Nổi bật
- Việc đăng ký giám sát huyết áp từ xa vẫn là thách thức mặc dù có lợi ích lâm sàng.
- Một thử nghiệm ngẫu nhiên thực tiễn 3 nhánh đã đánh giá xem cách tiếp cận kinh tế hành vi tự động tham gia có cải thiện tỷ lệ đăng ký và duy trì tham gia hay không so với cách tiếp cận tự nguyện.
- Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ đăng ký, số lượng dữ liệu huyết áp được gửi, hoặc sự tham gia của bệnh nhân giữa các nhóm tự động tham gia và tự nguyện.
- Cả hai nhóm can thiệp đều đạt tỷ lệ kiểm soát huyết áp cao hơn so với chăm sóc thông thường, nhấn mạnh lợi ích của giám sát từ xa.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Huyết áp cao ảnh hưởng đến gần một nửa người lớn trên thế giới và vẫn là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra bệnh tim mạch và tử vong. Việc quản lý huyết áp hiệu quả giảm nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tử vong. Giám sát huyết áp từ xa giúp đo lường tại nhà kịp thời, cho phép điều chỉnh lâm sàng theo thời gian thực và tăng cường sự tham gia của bệnh nhân. Tuy nhiên, việc triển khai rộng rãi gặp phải rào cản, đặc biệt là tỷ lệ tham gia thấp và duy trì sự tham gia, hạn chế tác động của nó đối với kiểm soát huyết áp và kết quả lâm sàng. Các chiến lược kinh tế hành vi, như cách tiếp cận tự động tham gia nơi bệnh nhân được đăng ký tự động trừ khi họ từ chối, đã cải thiện việc tiếp nhận trong nhiều can thiệp y tế. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng trong các chương trình giám sát huyết áp từ xa cần được đánh giá nghiêm ngặt.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên thực tiễn 3 nhánh này được tiến hành tại một phòng khám y học gia đình học thuật ở Philadelphia, với 424 bệnh nhân từ 18 đến 75 tuổi mắc huyết áp cao. Điều kiện đủ là bệnh nhân phải đã sử dụng tin nhắn văn bản, có ít nhất hai lần đo huyết áp cao trong 24 tháng qua, và được kê đơn thuốc chống tăng huyết áp. Các bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 2:2:1 thành ba nhóm: (1) tuyển dụng giám sát huyết áp từ xa tự nguyện, (2) tuyển dụng tự động, và (3) nhóm đối chứng chăm sóc thông thường.
Trong nhóm tự nguyện, bệnh nhân nhận được liên hệ để đồng ý và đăng ký, sau đó những bệnh nhân đồng ý được cung cấp máy đo huyết áp tại nhà. Nhóm tự động nhận được máy đo huyết áp tại nhà tự động trước khi đồng ý, kèm theo liên hệ tuyển dụng tương tự. Cả hai nhóm can thiệp đều tham gia trong sáu tháng thông qua các tin nhắn văn bản hàng tuần nhắc nhở gửi kết quả đo huyết áp và nhận hỗ trợ từ các đối tác xã hội hoặc lâm sàng khi cần thiết. Nhóm đối chứng nhận được chăm sóc thông thường mà không có giám sát từ xa.
Kết quả chính là tỷ lệ bệnh nhân trong các nhóm can thiệp đồng ý đăng ký giám sát huyết áp từ xa. Kết quả phụ bao gồm số lượng kết quả đo huyết áp được gửi, tỷ lệ bệnh nhân tham gia tích cực, giá trị huyết áp, và tỷ lệ đạt kiểm soát huyết áp.
Kết quả chính
Trong số 424 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (171 tự nguyện, 168 tự động, 85 đối chứng), độ tuổi trung bình là 52.1 tuổi, và 62.3% là nữ. Tỷ lệ đăng ký giám sát huyết áp từ xa là tương đương: 33.9% (58 bệnh nhân) trong nhóm tự nguyện và 37.5% (63 bệnh nhân) trong nhóm tự động, không có sự khác biệt thống kê đáng kể (hiệu ứng: 3.6 điểm phần trăm; khoảng tin cậy 90%, -5.0 đến 12.1 điểm phần trăm; P = .49).
Số lượng kết quả đo huyết áp được gửi trong 6 tháng không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm tự nguyện và tự động (hiệu ứng chưa điều chỉnh: -0.03 kết quả; khoảng tin cậy 95%, -0.09 đến 0.03; P = .30). Tương tự, tỷ lệ bệnh nhân tham gia tích cực cũng tương đương (hiệu ứng tuyệt đối: -0.7 điểm phần trăm; khoảng tin cậy 95%, -15.6 đến 14.3; P = .94).
Quan trọng hơn, tỷ lệ kiểm soát huyết áp đo trong các lần khám lâm sàng có lợi cho các nhóm can thiệp so với chăm sóc thông thường. Kiểm soát huyết áp đạt được ở 32.2% bệnh nhân trong nhóm tự nguyện và 38.1% bệnh nhân trong nhóm tự động, so với 21.2% trong nhóm đối chứng. So với nhóm đối chứng, nhóm tự nguyện tăng 11.7 điểm phần trăm (khoảng tin cậy 95%, -0.2 đến 23.5 điểm phần trăm; P = .05), trong khi nhóm tự động tăng 18.0 điểm phần trăm (khoảng tin cậy 95%, 6.1 đến 30.0 điểm phần trăm; P = .003), chỉ nhóm tự động có sự cải thiện thống kê đáng kể.
Không có lo ngại về an toàn hoặc sự cố bất lợi nào được báo cáo liên quan đến giám sát huyết áp từ xa hoặc cách tiếp cận kinh tế hành vi.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm này cung cấp những hiểu biết quý giá về việc áp dụng nguyên tắc kinh tế hành vi để thúc đẩy giám sát sức khỏe từ xa cho huyết áp cao. Mặc dù cách tiếp cận tự động tham gia có sức hấp dẫn lý thuyết—thường được liên kết với việc tăng cường tham gia trong hiến tặng cơ quan và tiết kiệm hưu trí—nó không cải thiện đáng kể tỷ lệ tham gia hoặc sự tham gia trong bối cảnh này. Nhiều yếu tố có thể làm giảm tác động của nó: lo ngại của bệnh nhân về việc sử dụng công nghệ, cảm giác gánh nặng của việc đo lường thường xuyên, hoặc sự chậm trễ lâm sàng có thể hạn chế hiệu quả.
Hơn nữa, cả hai nhóm can thiệp đều thể hiện việc kiểm soát huyết áp tốt hơn so với chăm sóc thông thường, nhấn mạnh giá trị lâm sàng của giám sát từ xa bất kể cách tiếp cận. Điều này phù hợp với bằng chứng ngày càng tăng ủng hộ giám sát từ xa trong quản lý huyết áp cao. Tuy nhiên, tỷ lệ tham gia tổng thể thấp (khoảng một phần ba) cho thấy rằng cách tiếp cận riêng lẻ là không đủ—cần có các chiến lược toàn diện, đa chiều hơn nhằm mục tiêu giáo dục bệnh nhân, sự tham gia của bác sĩ, và các rào cản hệ thống.
Những hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế đơn trung tâm có thể hạn chế tính đại diện, sự phụ thuộc vào tin nhắn văn bản có thể loại trừ những người ít am hiểu công nghệ, và thời gian theo dõi tương đối ngắn. Nghiên cứu tiếp theo có thể khám phá các can thiệp hành vi tùy chỉnh, tích hợp với các nền tảng y tế kỹ thuật số, và phân tích hiệu quả kinh tế.
Kết luận
Trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này được tiến hành tốt, việc áp dụng cách tiếp cận kinh tế hành vi tự động tham gia không cải thiện đáng kể tỷ lệ đăng ký hoặc duy trì tham gia trong một chương trình giám sát huyết áp từ xa so với cách tiếp cận tự nguyện. Tuy nhiên, cả hai cách tiếp cận đều liên quan đến việc cải thiện kiểm soát huyết áp so với chăm sóc thông thường, nhấn mạnh lợi ích tiềm năng của giám sát từ xa trong quản lý huyết áp cao. Những kết quả này đòi hỏi các cách tiếp cận sáng tạo, hướng đến bệnh nhân vượt qua cách tiếp cận để tăng cường sự tham gia và sự tham gia, quan trọng để tối đa hóa tiềm năng của các công nghệ y tế từ xa.
Tài liệu tham khảo
1. Mehta SJ, Teel J, Okorie E, et al. Behavioral Economic Framing for Enrollment and Retention of Patients in Remote Blood Pressure Monitoring: A Randomized Clinical Trial. JAMA Netw Open. 2025;8(9):e2529825. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.29825.
2. Agarwal R, Bills JE, Hecht TJ, Budoff MJ. Role of Home Blood Pressure Monitoring in Hypertension Management. J Am Coll Cardiol. 2020;75(22):2764-2776.
3. Patel MS, Volpp KG, Asch DA. Nudge Units to Improve the Delivery of Health Care. N Engl J Med. 2018;378(3):214-216.
4. Omboni S, Caserini M, Coronetti C. Telemedicine and M-health in Hypertension Management: Technologies, Applications and Clinical Evidence. High Blood Press Cardiovasc Prev. 2016;23(3):187-196.