Nổi bật
1. Việc kê đơn kháng vi-rút tại các khoa cấp cứu nhi khoa (EDs) cho trẻ em có nguy cơ cao mắc cúm nặng đã giảm đáng kể trong thời kỳ đại dịch COVID-19 so với mức trước đại dịch.
2. Mặc dù hướng dẫn điều trị không thay đổi, khuyến nghị sử dụng kháng vi-rút cho trẻ em có nguy cơ cao, tỷ lệ kê đơn đã giảm từ 32,2% trước đại dịch xuống còn 15,6% trong giai đoạn cuối đại dịch.
3. Kiểm tra lâm sàng cúm và thời gian xuất hiện triệu chứng sớm (<2 ngày) có liên quan đến khả năng cao hơn của việc kê đơn kháng vi-rút.
4. Các kết quả này nhấn mạnh nhu cầu cấp bách cần có các can thiệp có mục tiêu để tăng cường việc sử dụng kháng vi-rút phù hợp với hướng dẫn tại các khoa cấp cứu nhi khoa.
Nền tảng nghiên cứu
Cúm vẫn là nguyên nhân đáng kể gây bệnh tật ở trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 5 tuổi hoặc có các bệnh nền làm tăng nguy cơ mắc bệnh nặng. Điều trị kháng vi-rút, chủ yếu bằng các chất ức chế neuraminidase như oseltamivir, được khuyến nghị cho trẻ em có nguy cơ cao mắc biến chứng cúm để giảm mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ nhập viện. Các khoa cấp cứu (EDs) thường là điểm tiếp xúc đầu tiên trong quản lý cấp cứu cúm nhi khoa, làm nổi bật tầm quan trọng của việc kê đơn kháng vi-rút phù hợp trong môi trường này.
Mặc dù các hướng dẫn quốc gia lâu dài ủng hộ việc sử dụng sớm kháng vi-rút cho các nhóm dân số nhi khoa có nguy cơ cao, dữ liệu trước đây đã tiết lộ tỷ lệ kê đơn không đạt yêu cầu tại các khoa cấp cứu. Sự xuất hiện của đại dịch COVID-19 vào năm 2020 đã thêm phức tạp vào việc đánh giá và quản lý các bệnh đường hô hấp, có thể ảnh hưởng đến quyết định lâm sàng về điều trị cúm.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm này đã phân tích các trường hợp trẻ em dương tính với cúm dưới 18 tuổi đến các khoa cấp cứu của bảy bệnh viện nhi khoa học thuật Hoa Kỳ tham gia mạng lưới giám sát vắc-xin mới của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC). Thời gian nghiên cứu kéo dài từ ngày 1 tháng 12 năm 2016 đến ngày 30 tháng 6 năm 2023, cho phép so sánh giữa giai đoạn trước đại dịch (2016-2020) và giai đoạn cuối đại dịch (2021-2023).
Trẻ em được phân loại là có nguy cơ cao mắc cúm nặng—dựa trên độ tuổi dưới 5 hoặc có các bệnh nền cụ thể—là đối tượng chính. Kết quả chính là tỷ lệ kê đơn kháng vi-rút trong quá trình thăm khám tại khoa cấp cứu. Phân tích hồi quy logistic hiệu ứng hỗn hợp được sử dụng để khám phá các yếu tố liên quan đến việc kê đơn kháng vi-rút trong giai đoạn cuối đại dịch.
Kết quả chính
Tổng cộng 3.378 trẻ em dương tính với cúm được bao gồm, với độ tuổi trung vị là 3,9 tuổi (khoảng tứ phân vị, 1,8-7,2 tuổi). Trong số đó, 2.514 (74,4%) đáp ứng tiêu chí có nguy cơ cao mắc bệnh cúm nặng.
Việc kê đơn kháng vi-rút đã giảm đáng kể từ 32,2% (622 trong 1.931 trẻ em) trong giai đoạn trước đại dịch xuống còn 15,6% (91 trong 583 trẻ em) trong giai đoạn cuối đại dịch, tương đương giảm 53% tương đối. Sự giảm này diễn ra mặc dù không có thay đổi nào trong các hướng dẫn lâm sàng khuyến nghị điều trị kháng vi-rút cho nhóm dân số này.
Các yếu tố độc lập liên quan đến việc kê đơn kháng vi-rút trong giai đoạn cuối đại dịch bao gồm thời gian xuất hiện triệu chứng ít hơn hai ngày (tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh [aOR], 4,08; khoảng tin cậy 95% [CI], 2,49-6,71) và thực hiện kiểm tra lâm sàng cúm tại khoa cấp cứu (aOR, 17,20; CI, 4,08-72,37). Đáng chú ý, độ tuổi trẻ nhỏ hoặc các bệnh nền có nguy cơ cao không còn liên quan đáng kể trong mô hình điều chỉnh, cho thấy việc kiểm tra và xuất hiện sớm có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn đối với quyết định kê đơn so với tình trạng nguy cơ cơ bản.
Các kết quả cho thấy sự thay đổi trong mô hình thực hành lâm sàng của bác sĩ có thể liên quan đến sự thay đổi nhận thức về nguy cơ cúm, sự không chắc chắn chẩn đoán lớn hơn, hoặc hạn chế tài nguyên trong đại dịch.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này nêu lên những lo ngại quan trọng về việc tuân thủ kém các hướng dẫn kê đơn kháng vi-rút cho trẻ em dễ bị tổn thương nhất do biến chứng cúm nặng. Mặc dù đại dịch COVID-19 đã chuyển đổi ưu tiên chăm sóc sức khỏe và quy trình lâm sàng, duy trì điều trị dựa trên bằng chứng cho cúm vẫn là thiết yếu, đặc biệt khi các virus hô hấp khác tái bùng phát sau khi các biện pháp phòng chống đại dịch được nới lỏng.
Sự liên quan mạnh mẽ giữa việc kê đơn kháng vi-rút và việc kiểm tra cúm lâm sàng làm nổi bật vai trò quan trọng của xác nhận chẩn đoán nhanh chóng trong việc hướng dẫn quyết định điều trị. Các rào cản như sự thiếu hụt khả năng kiểm tra, thời gian phản hồi nhanh chóng, hoặc nhu cầu lâm sàng cạnh tranh trong đại dịch có thể đã góp phần làm giảm việc sử dụng kháng vi-rút.
Các hạn chế của nghiên cứu bao gồm các yếu tố gây nhiễu chưa được đo lường có thể ảnh hưởng đến việc kê đơn, thiếu thông tin chi tiết về lý do của bác sĩ, và tập trung vào các khoa cấp cứu nhi khoa học thuật, có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa cho các môi trường khác. Tuy nhiên, thiết kế đa trung tâm củng cố tính hợp lệ của xu hướng quan sát được ở nhiều vùng địa lý khác nhau.
Kết luận
Mặc dù có các hướng dẫn rõ ràng khuyến nghị điều trị kháng vi-rút cho trẻ em có nguy cơ cao mắc cúm, nghiên cứu này tiết lộ một sự giảm đáng kể trong việc kê đơn tại các khoa cấp cứu nhi khoa trong thời kỳ đại dịch COVID-19. Việc kiểm tra lâm sàng cúm sớm và thời gian xuất hiện triệu chứng sớm vẫn là những yếu tố quan trọng thúc đẩy việc sử dụng kháng vi-rút.
Các can thiệp có mục tiêu—như giáo dục bác sĩ, tối ưu hóa quy trình chẩn đoán, và chương trình quản lý—cần được triển khai gấp để phục hồi và tăng cường việc kê đơn kháng vi-rút phù hợp với hướng dẫn, nhằm giảm thiểu các kết quả nghiêm trọng của cúm ở các nhóm dân số nhi khoa dễ bị tổn thương.
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các nguyên nhân tiềm ẩn của việc giảm sử dụng kháng vi-rút và đánh giá các chiến lược để tích hợp các giao thức quản lý cúm một cách hiệu quả trong bối cảnh ngày càng thay đổi của các bệnh đường hô hấp hậu đại dịch.
Tài trợ và Thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu này được thực hiện trong mạng lưới giám sát vắc-xin mới của CDC. Các nguồn tài trợ cụ thể không được nêu chi tiết trong báo cáo. Đăng ký thử nghiệm lâm sàng không áp dụng do thiết kế nghiên cứu quan sát.
Tham khảo
Stopczynski T, Hamdan O, Amarin JZ, et al. Changes in Antiviral Prescribing for Children With Influenza in US Emergency Departments. JAMA Netw Open. 2025;8(10):e2538729. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.38729
Centers for Disease Control and Prevention. Influenza Antiviral Medications: Summary for Clinicians. Truy cập 2025. https://www.cdc.gov/flu/professionals/antivirals/summary-clinicians.htm

