Chế độ ăn chống viêm cá nhân hóa điều chỉnh vi sinh vật đường ruột và bộ chuyển hóa để giảm đau khớp gối

Chế độ ăn chống viêm cá nhân hóa điều chỉnh vi sinh vật đường ruột và bộ chuyển hóa để giảm đau khớp gối

Nổi bật

– Một chế độ ăn chống viêm kéo dài 4 tuần (chế độ ăn ITIS) đã cải thiện đau và sức khỏe tổng thể ở bệnh nhân bị viêm khớp gối (OA).
– Những người đáp ứng tốt đã thể hiện sự thay đổi cụ thể về vi sinh vật đường ruột, đặc biệt là trong họ Lachnospiraceae, có liên quan đến việc giảm đau.
– Các chất chuyển hóa chống viêm như dẫn xuất axit hydroxydecanoic và pyridoxine có liên quan đến những thay đổi vi sinh vật có lợi.
– Sự tương tác mạng lưới vi sinh vật-chất chuyển hóa sau can thiệp rõ ràng hơn ở những người đáp ứng tốt, gợi ý rằng hiệu ứng có mục tiêu đối với vi sinh vật là nền tảng của lợi ích lâm sàng.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Viêm khớp (OA) là rối loạn khớp thoái hóa phổ biến nhất, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới và gây ra đau đớn và khuyết tật nghiêm trọng. Dù có tỷ lệ mắc cao, các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào quản lý triệu chứng, bao gồm thuốc giảm đau và vật lý trị liệu, không có phương pháp điều trị sửa chữa bệnh hiện tại. Viêm mãn tính trong khớp và viêm nhẹ hệ thống được cho là góp phần vào sự tiến triển và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng OA. Nghiên cứu mới nổi chỉ ra rằng vi sinh vật đường ruột đóng vai trò điều chỉnh viêm hệ thống và sản xuất chất chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến sức khỏe khớp. Can thiệp chế độ ăn đại diện cho một cách tiếp cận hứa hẹn, không sử dụng thuốc, để điều chỉnh viêm, đau và chất lượng cuộc sống trong OA thông qua vi sinh vật và bộ chuyển hóa đường ruột, nhưng bằng chứng lâm sàng vẫn còn ít. Nghiên cứu hiện tại đã điều tra xem một can thiệp dinh dưỡng chống viêm có thể gây ra những thay đổi vi sinh vật và bộ chuyển hóa có mục tiêu liên quan đến cải thiện triệu chứng ở viêm khớp gối hay không.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm tiền lâm sàng mở标签 (ClinicalTrials.gov ID: NCT05559463) được thực hiện tại Đại học California, San Diego, do Monica Guma dẫn đầu, để đánh giá tác động của chế độ ăn chống viêm ITIS ở 20 bệnh nhân bị viêm khớp gối có triệu chứng. Điều kiện bao gồm chẩn đoán OA được xác nhận lâm sàng và hình ảnh X-quang. Điểm cuối chính là sự thay đổi trong kết quả lâm sàng, được đánh giá bằng điểm đau chỉ số Osteoarthritis Index (WOMAC) và thang đo tương tự trực quan (VAS) cho sức khỏe tổng thể. Những người đáp ứng tốt được định nghĩa là có giảm điểm đau WOMAC ít nhất 30% sau can thiệp. Điểm cuối phụ bao gồm thành phần vi sinh vật đường ruột và nước bọt được phân tích bằng kỹ thuật 16S rRNA và hồ sơ chất chuyển hóa của nước bọt, phân và huyết thanh được phân tích bằng phổ chất lượng. Tuân thủ chế độ ăn được theo dõi thông qua báo cáo tự nguyện và nhật ký thức ăn.

Kết quả chính

Chế độ ăn ITIS được dung nạp tốt với tỷ lệ tuân thủ trung bình là 66.2%. Lâm sàng, nhóm nghiên cứu đã trải qua sự giảm đau đáng kể và cải thiện sức khỏe tổng thể được đo bằng điểm VAS. Trong số 20 người tham gia, 8 người (40%) được phân loại là đáp ứng tốt, thể hiện ít nhất 30% giảm đau.

Phân tích vi sinh vật đã tiết lộ sự khác biệt về thành phần và chức năng giữa những người đáp ứng tốt và không đáp ứng sau chế độ ăn. Sự thay đổi phân loại đặc biệt rõ ràng trong họ Lachnospiraceae, một nhóm được biết đến vì sản xuất axit béo chuỗi ngắn có lợi (SCFAs) và điều hòa phản ứng miễn dịch. Cụ thể, những người đáp ứng tốt có sự phong phú của Anaerostipes và Limivivens, cả hai đều có mối tương quan âm với điểm đau, đề xuất vai trò chống viêm tiềm năng. Ngược lại, Oliverpabstia và Fusicatenibacter bị suy giảm sau can thiệp ở những người đáp ứng tốt, chỉ ra sự tái tạo vi sinh vật có chọn lọc.

Hồ sơ chất chuyển hóa đã xác định mối tương quan mạnh mẽ giữa các loài vi khuẩn này và chất chuyển hóa chống viêm. Dẫn xuất axit hydroxydecanoic, được biết đến với tác dụng chống viêm, và pyridoxine (vitamin B6), đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chức năng miễn dịch và tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, có liên quan đáng kể với các vi sinh vật đường ruột phong phú.

Phân tích mạng lưới tích hợp dữ liệu vi sinh vật và chất chuyển hóa đã thể hiện mô hình tương tác có cấu trúc và có chọn lọc hơn ở những người đáp ứng tốt sau can thiệp chế độ ăn, làm nổi bật các liên kết cơ chế tiềm năng dưới nền tảng của cải thiện lâm sàng. Điều này cho thấy rằng sự thay đổi vi sinh vật có mục tiêu, thay vì sự thay đổi đa dạng rộng rãi, có thể là động lực chính của việc giảm triệu chứng.

Kết quả an toàn không báo cáo tác dụng phụ đáng kể, hỗ trợ khả thi của chế độ ăn ITIS như một biện pháp hỗ trợ trong quản lý OA.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu tiền lâm sàng tiên phong này cung cấp hiểu biết quý giá về trục vi sinh vật-chế độ ăn-người bệnh trong OA. Việc xác định các thành viên họ Lachnospiraceae là những nhân tố quan trọng phù hợp với bằng chứng mới nổi cho thấy các vi khuẩn sản xuất SCFA điều chỉnh môi trường viêm trong các bệnh mãn tính. Các mối tương quan hóa sinh được quan sát với dẫn xuất axit hydroxydecanoic và pyridoxine cung cấp khả năng sinh học cho tác dụng chống viêm và giảm đau. Những phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của các cách tiếp cận dinh dưỡng chính xác được tùy chỉnh cho các phản ứng vi sinh vật cá nhân.

Tuy nhiên, hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ, thiết kế mở nhãn và thời gian ngắn hạn, hạn chế khả năng tổng quát hóa và suy luận nhân quả. Cần phải có các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát lớn hơn với theo dõi kéo dài để xác nhận và mở rộng các quan sát này. Sự tích hợp của phân tích metagenome và chức năng có thể làm sáng tỏ thêm các con đường cơ chế. Ngoài ra, việc khám phá vai trò của sự thay đổi vi sinh vật miệng đối với triệu chứng OA xứng đáng được chú ý dựa trên dữ liệu nước bọt.

Kết luận

Nghiên cứu thăm dò này làm nổi bật rằng một can thiệp chế độ ăn chống viêm ngắn hạn có thể gây ra sự thay đổi vi sinh vật đường ruột và chất chuyển hóa có mục tiêu liên quan đến việc giảm đau có ý nghĩa lâm sàng ở viêm khớp gối. Cụ thể, việc điều chỉnh các loài Lachnospiraceae cụ thể và các chất chuyển hóa chống viêm liên quan đề xuất một hướng hứa hẹn cho các chiến lược dinh dưỡng dựa trên vi sinh vật cá nhân hóa trong quản lý OA. Mặc dù là sơ bộ, những kết quả này mở đường cho nghiên cứu tương lai tích hợp chế độ ăn, vi sinh vật và chất chuyển hóa để tối ưu hóa kết quả điều trị trong OA—một bệnh có ít lựa chọn điều trị hiệu quả. Việc tích hợp các cách tiếp cận phân tầng này vào thực hành lâm sàng có thể cách mạng hóa việc kiểm soát triệu chứng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân OA.

Tài liệu tham khảo

Sala-Climent M, Bu K, Coras R, Cedeno M, Zuffa S, Murillo-Saich J, Mannochio-Russo H, Allaband C, Hose MK, Quan A, Choi SI, Nguyen K, Golshan S, Blank RB, Holt T, Lane NE, Knight R, Scher J, Dorrestein P, Clemente J, Guma M. Sự thay đổi vi sinh vật có mục tiêu và hồ sơ chất chuyển hóa có liên quan đến đáp ứng lâm sàng của chế độ ăn chống viêm trong viêm khớp. Nutrients. 2025 Aug 22;17(17):2729. doi: 10.3390/nu17172729. PMID: 40944120; PMCID: PMC12430150.

Tài liệu tham khảo bổ sung:
– Huang Z, et al. Vai trò của vi sinh vật đường ruột trong viêm khớp và viêm. Front Immunol. 2021.
– Loeser RF, et al. Viêm khớp: một bệnh của khớp như một cơ quan. Arthritis Rheum. 2012.
– Goldenberg DL. Tổng quan về viêm khớp. Trong: Kelley’s Textbook of Rheumatology. 2020.
– Riva A, et al. Chế độ ăn chống viêm cho viêm khớp. Curr Opin Rheumatol. 2021.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *