Nhấn mạnh
– Tiếp xúc giữa các vận động viên (43%) và không tiếp xúc (25%) là các cơ chế phổ biến nhất; tỷ lệ chấn thương (IR) tổng thể lần lượt là 0.156 và 0.093 trên 100 lần tiếp xúc vận động viên (AEs).
– Chấn thương mắt cá (25.8%) và đầu gối (15.5%) chiếm 41.3% số chấn thương được báo cáo (IRs 0.075 và 0.046 trên 100 AEs).
– Các loại chấn thương phổ biến nhất là rách dây chằng (IR 0.102/100 AEs), căng cơ/gân (0.037/100 AEs) và chấn động não (0.028/100 AEs).
– Các vận động viên nữ có tỷ lệ chấn thương do tiếp xúc với bóng, chấn thương đầu gối, trật khớp và chấn động não cao hơn; chấn thương luôn phổ biến hơn trong trận đấu so với tập luyện và cao hơn ở cấp độ đại học so với trung học.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Bóng rổ là môn thể thao sân thi đấu cường độ cao được chơi rộng rãi, đặt ra những yêu cầu lặp đi lặp lại đối với chi dưới và phơi nhiễm người chơi với tiếp xúc thường xuyên giữa các vận động viên, thay đổi hướng nhanh chóng và các nhiệm vụ nhảy/đổ xuống. Những phơi nhiễm này tạo ra một gánh nặng chấn thương cấp tính và mạn tính có thể đo lường được ở các nhóm tuổi và cấp độ chơi khác nhau. Việc định lượng tỷ lệ chấn thương theo cơ chế, vị trí giải phẫu và loại chấn thương là cần thiết để ưu tiên các chiến lược phòng ngừa, hướng dẫn các can thiệp tập luyện mục tiêu, thông tin chuẩn bị bên lề và phân bổ nguồn lực y tế trong các đội và tổ chức.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Bài viết của Stojanović et al. (2025) là một đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp tổng hợp các nghiên cứu triển vọng và hồi cứu báo cáo tỷ lệ chấn thương (IRs) ở các vận động viên bóng rổ. Cơ sở dữ liệu được tìm kiếm bao gồm PubMed, MEDLINE và Google Scholar đến tháng 10 năm 2024. Các nghiên cứu đủ điều kiện báo cáo IRs được tính toán dựa trên số lần tiếp xúc vận động viên (AEs) và/hoặc giờ tiếp xúc. Hai mươi hai nghiên cứu đáp ứng tiêu chí bao gồm: 15 báo cáo dữ liệu cơ chế, 21 báo cáo dữ liệu vị trí cơ thể, và 17 báo cáo dữ liệu loại chấn thương. Ở đâu có thể, các phân tích nhóm phụ xem xét giới tính người chơi (nam so với nữ), cấp độ chơi (ví dụ, đại học so với trung học) và môi trường tiếp xúc (trận đấu so với tập luyện).
Kết quả chính
Các phân tích tổng hợp từ 22 nghiên cứu đã sản sinh ra các kết quả chính sau đây.
Cơ chế gây chấn thương
Tiếp xúc giữa các vận động viên chiếm 42.9% số chấn thương (IR = 0.156 trên 100 AEs), làm cho nó trở thành cơ chế phổ biến nhất. Các cơ chế không tiếp xúc chiếm 25.0% (IR = 0.093 trên 100 AEs). Tiếp xúc với bóng và tiếp xúc với thiết bị hoặc sân thi đấu cũng là những yếu tố đóng góp đáng kể, với sự khác biệt giới tính đáng chú ý (xem bên dưới).
Vị trí cơ thể
Chấn thương mắt cá là loại chấn thương được báo cáo phổ biến nhất (25.8% số chấn thương; IR tổng hợp = 0.075 trên 100 AEs), tiếp theo là chấn thương đầu gối (15.5%; IR = 0.046 trên 100 AEs). Cùng nhau, chấn thương mắt cá và đầu gối chiếm 41.3% số chấn thương được báo cáo, nhấn mạnh sự chiếm ưu thế của chi dưới trong bóng rổ.
Loại chấn thương
Rách dây chằng là loại chấn thương phổ biến nhất (IR tổng hợp = 0.102 trên 100 AEs), tiếp theo là căng cơ/gân (IR = 0.037 trên 100 AEs). Tỷ lệ chấn động não không phải là nhỏ (IR = 0.028 trên 100 AEs), và chấn thương đầu/mặt chiếm 16.3% số chấn thương, một tỷ lệ đặc biệt đáng lo ngại đối với các vận động viên nữ.
Sự khác biệt giới tính
Các vận động viên nữ có tỷ lệ IR cao hơn cho các loại chấn thương cụ thể: chấn thương do tiếp xúc với bóng, chấn thương đầu gối, trật khớp và chấn động não. Sự khác biệt giới tính trong chấn thương đầu gối—thường thể hiện qua nguy cơ tăng cao của chấn thương ACL ở nữ giới—đồng nhất với các tài liệu trước đây chỉ ra tỷ lệ chấn thương đầu gối cao hơn ở nữ vận động viên. Phân tích này cho thấy các vận động viên nữ có thể có các mô hình chấn thương riêng biệt ở phần trên cơ thể và đầu/mặt, đòi hỏi các chiến lược phòng ngừa và nhận biết được tùy chỉnh.
Cấp độ và môi trường
Tỷ lệ IR chấn thương luôn cao hơn trong môi trường trận đấu so với tập luyện, phù hợp với cường độ cao hơn, tỷ lệ tiếp xúc và sự không chắc chắn trong quá trình chơi cạnh tranh. Các vận động viên đại học thể hiện tỷ lệ IR cao hơn so với các nhóm trung học, điều này có thể phản ánh tốc độ trò chơi nhanh hơn, sức mạnh vật lý và sự tiếp xúc tích lũy, và/hoặc sự khác biệt trong việc xác định và báo cáo chấn thương.
Phân tích lâm sàng và thực tế
Các kết quả cung cấp một ước tính tổng hợp hiện đại về nơi cần tập trung vào việc phòng ngừa chấn thương trong bóng rổ. Các ý nghĩa thực tế bao gồm:
– Ưu tiên các chương trình phòng ngừa chấn thương mắt cá và đầu gối. Do chấn thương mắt cá và đầu gối chiếm hơn 40% số chấn thương, việc tập luyện thần kinh cơ, công việc cảm giác và các bài tập nhảy và cắt tiến bộ nên là các thành phần cốt lõi của việc khởi động và huấn luyện suốt mùa giải.
– Đối phó với cả cơ chế tiếp xúc và không tiếp xúc. Mặc dù chấn thương do tiếp xúc là phổ biến nhất, nhưng một tỷ lệ đáng kể các chấn thương xuất phát từ các chuyển động không tiếp xúc—cho thấy lợi ích từ việc tập luyện thần kinh cơ giảm thiểu các cơ chế rủi ro, đặc biệt là trong quá trình cắt và đổ xuống.
– Phòng ngừa dành cho nữ giới. Tỷ lệ chấn thương đầu gối, trật khớp và chấn động não cao hơn ở các vận động viên nữ hỗ trợ việc triển khai các chương trình phòng ngừa tùy chỉnh theo giới tính (ví dụ, các chương trình thần kinh cơ cụ thể cho ACL) và giám sát, giáo dục và các chiến lược bảo vệ chấn động não tăng cường.
– Giảm thiểu rủi ro trong trận đấu. Do tỷ lệ IR chấn thương cao hơn trong các trận đấu, các đội nên tối ưu hóa việc khởi động trước trận đấu, sẵn sàng y tế trên sân, chiến lược thay người và thực thi các quy tắc hạn chế tiếp xúc nguy hiểm.
Những hiểu biết về cơ chế và liên kết với bằng chứng trước đó
Mô hình quan sát được—chiếm ưu thế của chi dưới và sự dễ bị tổn thương của nữ giới đối với chấn thương đầu gối—phản ánh dữ liệu cơ học và dịch tễ học kéo dài từ lâu về bóng rổ và các môn thể thao xoay trục khác. Sự khác biệt giới tính trong kiểm soát thần kinh cơ, cơ chế đổ xuống, ảnh hưởng của hormon và các yếu tố giải phẫu đã được xác định là nguyên nhân gây ra tỷ lệ chấn thương ACL và các chấn thương đầu gối khác cao hơn ở nữ giới (Arendt & Dick, 1995). Việc tập luyện thần kinh cơ giảm nguy cơ chấn thương ACL ở các dân số có nguy cơ cao cung cấp khả năng sinh học hợp lý cho các can thiệp được tùy chỉnh (Mandelbaum et al., 2005).
Tỷ lệ chấn động não và tỷ lệ chấn thương đầu/mặt, đặc biệt là ở nữ giới, nhấn mạnh cần áp dụng các cách tiếp cận đồng thuận chấn động não hiện đại cho việc nhận biết, quản lý và trở lại thi đấu, như được nêu trong các hướng dẫn quốc tế (McCrory et al., 2017).
Điểm mạnh và hạn chế của bằng chứng
Điểm mạnh của phân tích tổng hợp bao gồm tìm kiếm cơ sở dữ liệu toàn diện, tổng hợp các nghiên cứu hiện đại và phân tích phân loại theo cơ chế, vị trí, loại, giới tính, môi trường và cấp độ chơi. Tuy nhiên, một số hạn chế làm giảm giá trị giải thích:
– Sự không đồng nhất: Sự khác biệt trong định nghĩa chấn thương, phương pháp giám sát, mẫu số tiếp xúc (AEs so với giờ tiếp xúc) và quần thể người tham gia có thể tạo ra sự không đồng nhất và ảnh hưởng đến các ước tính IR tổng hợp.
– Báo cáo không đồng đều và bỏ sót: Chấn thương chấn động não và đầu/mặt có thể bị bỏ sót, đặc biệt là trong các dữ liệu cũ hơn hoặc ở nơi nhân viên y tế bên lề hạn chế.
– Chi tiết hạn chế: Một số nghiên cứu không phân loại chấn thương theo mức độ nghiêm trọng, tái phát so với mới, hoặc các loại phụ chi tiết (ví dụ, ACL so với chấn thương đầu gối đĩa sụn), điều này hạn chế các khuyến nghị cụ thể về phòng ngừa và phục hồi.
– Nghiên cứu có thể bị thiên vị và lệch địa lý: Các nghiên cứu được công bố bằng tiếng Anh và từ một số khu vực có thể bị quá đại diện.
Ý nghĩa đối với thực hành, chính sách và nghiên cứu
Đối với các nhà lâm sàng của đội, các huấn luyện viên thể chất, các huấn luyện viên và các nhà hoạch định chính sách thể thao, các hành động sau đây theo bằng chứng bao gồm:
– Triển khai và duy trì các chương trình tập luyện thần kinh cơ và cảm giác dựa trên bằng chứng, cụ thể cho từng môn thể thao, tập trung vào việc phòng ngừa chấn thương mắt cá và đầu gối; đảm bảo tính chính xác và tải trọng tiến bộ trong suốt mùa giải.
– Mở rộng giáo dục về chấn động não, sàng lọc bên lề và các quy trình trở lại thi đấu chuẩn hóa, với sự chú ý đến các vận động viên nữ có nguy cơ được báo cáo cao hơn.
– Ưu tiên sự bao phủ y tế trong ngày thi đấu và các chính sách giảm thiểu rủi ro (ví dụ, trọng tài hạn chế tiếp xúc nguy hiểm, thực thi các quy tắc bảo vệ trong quá trình cướp bóng và tấn công rổ).
– Cải thiện cơ sở hạ tầng giám sát để ghi lại giờ tiếp xúc, ngữ cảnh, mức độ nghiêm trọng của chấn thương, tái phát và kết quả dài hạn; áp dụng các định nghĩa nhất quán để cho phép các phân tích tổng hợp tương lai với ít sự không đồng nhất hơn.
– Các ưu tiên nghiên cứu nên bao gồm các nhóm quan sát triển vọng chất lượng cao với phân tích phân loại theo giới tính, đánh giá ngẫu nhiên các chương trình phòng ngừa trong các bối cảnh bóng rổ, và các nghiên cứu giải quyết các cơ chế gây ra sự khác biệt giới tính trong chấn thương đầu và mặt.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn
Hướng dẫn chấn động não quốc tế hiện tại nhấn mạnh nhu cầu nhận biết kịp thời, trở lại thi đấu theo bậc thang và theo dõi có ý thức về giới tính (McCrory et al., 2017). Đối với việc phòng ngừa chấn thương đầu gối, các can thiệp thần kinh cơ đã chứng minh hiệu quả trong các thử nghiệm ngẫu nhiên ở các vận động viên trẻ (Mandelbaum et al., 2005), và việc chuyển đổi chúng vào huấn luyện bóng rổ thường xuyên là một bước hợp lý. Bảng phân tích dịch tễ học do Stojanović et al. (2025) cung cấp giúp ưu tiên các can thiệp này bằng cách định lượng gánh nặng tương đối do các vị trí giải phẫu và cơ chế gây ra.
Kết luận và thông điệp chính
Đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp này cung cấp một tổng hợp hiện đại về tỷ lệ chấn thương trong các vận động viên bóng rổ. Chấn thương mắt cá và đầu gối là các vấn đề chính, cơ chế tiếp xúc giữa các vận động viên và không tiếp xúc đều quan trọng, và các vận động viên nữ có tỷ lệ chấn thương cao hơn đối với một số loại chấn thương, bao gồm chấn thương đầu gối và chấn động não. Tỷ lệ chấn thương cao hơn trong các trận đấu và ở các cấp độ cạnh tranh cao hơn. Các kết quả củng cố nhu cầu về các chiến lược phòng ngừa dựa trên bằng chứng—đặc biệt là tập luyện thần kinh cơ để giảm chấn thương chi dưới—and cải thiện giám sát và tiếp cận dựa trên giới tính để giảm gánh nặng chấn thương trong bóng rổ.
Quỹ tài trợ và ClinicalTrials.gov
Chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng cho đánh giá có hệ thống chính được báo cáo trong ấn phẩm gốc (Stojanović et al. 2025). Người đọc nên tham khảo bài viết gốc để biết các tuyên bố tài trợ cụ thể và đăng ký giao thức.
Tham khảo
1. Stojanović E, Scanlan AT, Radovanović D, Jakovljević V, Živković V, Faude O, Fox J, Raasch K, Ferrauti A. Injury Incidence Rate According to Mechanism, Body Location, and Type in Basketball Players: A Systematic Review and Meta-Analysis. Sports Med. 2025 Oct 15. doi: 10.1007/s40279-025-02334-y. Epub ahead of print. PMID: 41091317.
2. Arendt E, Dick R. Knee injury patterns among men and women in collegiate basketball and soccer. Sports Med. 1995;19(4): 272–287.
3. Mandelbaum BR, Silvers HJ, Watanabe DS, Knarr JF, Thomas SD, Griffin LY, Kirkendall DT, Garrett WE Jr. Effectiveness of a neuromuscular and proprioceptive training program in preventing anterior cruciate ligament injuries in female athletes: 2-year follow-up. Am J Sports Med. 2005;33(7):1003–1010. (Lưu ý: thường được trích dẫn là bằng chứng cho thấy tập luyện thần kinh cơ có mục tiêu giảm nguy cơ chấn thương ACL.)
4. McCrory P, Meeuwisse W, Dvořák J, et al. Consensus statement on concussion in sport—the 5th International Conference on Concussion in Sport held in Berlin, October 2016. Br J Sports Med. 2017;51(11):838–847.

