Mức Amyloid Thấp Sau Điều Trị Dự Đoán Sự Giảm Hạn Chậm Hơn và Giảm Ít Hơn các Biểu Đánh Giá Tau/Glia Sau Donanemab: Phân Tích Phụ của TRAILBLAZER‑ALZ 2

Mức Amyloid Thấp Sau Điều Trị Dự Đoán Sự Giảm Hạn Chậm Hơn và Giảm Ít Hơn các Biểu Đánh Giá Tau/Glia Sau Donanemab: Phân Tích Phụ của TRAILBLAZER‑ALZ 2

Nhấn Mạnh

– Trong phân tích hậu nghiệm này của TRAILBLAZER‑ALZ 2, mức plaque amyloid thấp hơn sau khi điều trị bằng donanemab có liên quan chặt chẽ với sự tiến triển lâm sàng chậm hơn (iADRS và CDR-SB) sau 76 tuần.

– Mức plaque amyloid thấp hơn cũng có liên quan với sự giảm nồng độ p-tau217, p-tau181 và GFAP trong huyết tương, nhưng không liên quan với chuỗi nhẹ neurofilament (NfL), cho thấy tác động cụ thể đối với bệnh lý tau và hoạt hóa tế bào thần kinh giao cảm thay vì giảm chung sự tổn thương thần kinh trục trong 76 tuần.

– Kết quả hỗ trợ việc loại bỏ plaque amyloid là cơ chế tác động có khả năng của donanemab và mở ra khả năng rằng mức amyloid đạt được có thể phục vụ như một biểu đánh giá thay thế cho lợi ích lâm sàng—đợi kiểm chứng triển vọng.

Nền Tảng và Bối Cảnh Lâm Sàng

Bệnh Alzheimer (AD) được đặc trưng bởi sự lắng đọng amyloid-β (Aβ) ngoại bào, sự tích tụ tau nội bào, viêm thần kinh và thoái hóa thần kinh tiến triển. Học thuyết thác amyloid cho rằng sự tích tụ Aβ là yếu tố sớm và thượng nguồn gây ra bệnh lý tau hạ nguồn và tổn thương tế bào thần kinh—một khung lý thuyết nền tảng cho sự phát triển của các liệu pháp miễn dịch chống amyloid.

Làn sóng gần đây của các kháng thể đơn dòng chống amyloid (mAbs) đã cho thấy rằng việc loại bỏ amyloid sợi từ não là có thể và có thể đi kèm với việc làm chậm sự tiến triển lâm sàng ở giai đoạn sớm của AD. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi về mức độ mà việc loại bỏ amyloid tạo ra lợi ích lâm sàng, mức độ giảm amyloid sau điều trị cần thiết là bao nhiêu, và liệu mức amyloid đạt được có thể hoạt động như một biểu đánh giá thay thế dự đoán kết quả lâm sàng hạ nguồn hay không.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Bài viết này tóm tắt một phân tích phụ, khám phá của thử nghiệm ngẫu nhiên, giả dược kiểm soát giai đoạn 3 TRAILBLAZER‑ALZ 2 (ClinicalTrials.gov: NCT04437511), được thực hiện tại 277 trung tâm ở tám quốc gia. Từ tháng 6 năm 2020 đến tháng 4 năm 2023, các đối tượng từ 60 đến 85 tuổi có AD triệu chứng sớm và bằng chứng biểu đánh giá của bệnh lý amyloid và tau đã được ngẫu nhiên 1:1 để nhận donanemab (tiêm tĩnh mạch 700 mg cho ba liều sau đó 1.400 mg mỗi 4 tuần) hoặc giả dược trong tối đa 72 tuần, với kết quả thông qua 76 tuần.

Phân tích hiện tại bao gồm 1.582 đối tượng (766 donanemab, 816 giả dược) có đánh giá amyloid cơ bản và ít nhất một đánh giá amyloid sau điều trị. Mỗi đối tượng được gán vào một trong 10 nhóm được xác định bởi decile của mức amyloid thấp nhất sau điều trị. Kết quả lâm sàng chính cho phân tích này là sự thay đổi trong Thang Đánh Giá Tổng Hợp Bệnh Alzheimer (iADRS) và Tổng Hợp Thang Đánh Giá Bệnh Dementia Lâm Sàng (CDR-SB). Các biểu đánh giá huyết tương bao gồm tau phosphorylated 217 (p-tau217), p-tau181, protein axit sợi thần kinh (GFAP) và chuỗi nhẹ neurofilament (NfL). Sự tương quan giữa mức amyloid trung vị trong mỗi decile và sự thay đổi trung bình bình phương nhỏ nhất (least-squares mean) trong 76 tuần được tính toán, với các giá trị R2 được báo cáo cho các mối tương quan ở cấp độ decile.

Kết Quả Chính

Tính chất của đối tượng được cân bằng giữa các nhóm: tuổi trung bình 72,9 năm (ĐK 6,2), 56,9% nữ. Như mong đợi, những người nhận donanemab đạt được mức amyloid sau điều trị thấp hơn đáng kể so với những người được điều trị bằng giả dược.

Kết Quả Lâm Sàng

Trong dân số thử nghiệm, mức amyloid sau điều trị thấp hơn có liên quan chặt chẽ với sự tiến triển lâm sàng chậm hơn sau 76 tuần. Các sự tương quan ở cấp độ decile đã cho ra các giá trị R2 là 0,73 (95% CI, 0,37–0,97) cho sự thay đổi iADRS và 0,87 (95% CI, 0,70–0,97) cho sự thay đổi CDR-SB, chỉ ra rằng mức amyloid trung vị ở mỗi decile giải thích một tỷ lệ lớn sự biến thiên giữa các decile về kết quả lâm sàng trong suốt thời gian nghiên cứu.

Biểu Đánh Giá Huyết Tương

Mức amyloid đạt được thấp hơn có liên quan chặt chẽ với sự giảm nồng độ các chỉ số huyết tương của bệnh lý tau và phản ứng tế bào thần kinh giao cảm. Các giá trị R2 là 0,86 (95% CI, 0,73–0,97) cho p-tau217, 0,88 (95% CI, 0,77–0,97) cho p-tau181, và 0,87 (95% CI, 0,76–0,97) cho GFAP sau 76 tuần. Những kết quả này cho thấy việc giảm amyloid sợi dẫn đến những thay đổi sinh hóa đo lường được phù hợp với việc giảm phosphorylation tau và kích hoạt tế bào thần kinh giao cảm.

Trái lại, không có sự tương quan có ý nghĩa giữa mức amyloid sau điều trị và NfL (R2, 0,03; 95% CI, 0,00–0,54), một chỉ số phản ánh sự tổn thương trục thần kinh. Sự tách biệt này cho thấy rằng, trong khoảng thời gian 76 tuần của nghiên cứu, việc loại bỏ amyloid đã tạo ra những tác động thuận lợi sớm đối với các quá trình liên quan đến tau và tế bào thần kinh giao cảm nhưng không phải đối với các dấu hiệu thoái hóa thần kinh đang diễn ra được phát hiện bằng NfL trong huyết tương.

Giải Thích Kích Cỡ Hiệu Ứng

Các giá trị R2 cao ở cấp độ decile cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa mức độ loại bỏ amyloid và kết quả lâm sàng và biểu đánh giá ngắn hạn ở cấp độ nhóm. Tuy nhiên, những tương quan này được dẫn xuất từ phân tích khám phá, hậu nghiệm tổng hợp các đối tượng thành decile; chúng không tương đương với sự thay thế cá nhân hay xác nhận tính nhân quả vượt quá hiệu ứng điều trị ngẫu nhiên.

Bình Luận của Chuyên Gia và Nhìn Nhận Cơ Chế

Những kết quả này tăng cường khả năng sinh học rằng việc loại bỏ plaque amyloid là cơ chế gần gũi dẫn đến những thay đổi sinh hóa hạ nguồn (giảm p-tau và GFAP) và ổn định lâm sàng. Mô hình được quan sát—việc giảm amyloid với sự giảm p-tau và GFAP đồng bộ nhưng không giảm ngay lập tức NfL—phù hợp với mô hình cơ chế trong đó amyloid nằm ở thượng nguồn của phosphorylation tau và kích hoạt tế bào thần kinh giao cảm, trong khi sự mất mát trục thần kinh (được phản ánh bởi NfL) đại diện cho giai đoạn muộn, ít có khả năng đảo ngược hơn.

Từ góc độ quản lý và chuyển giao, kết quả hỗ trợ lập luận rằng mức amyloid đạt được có thể phục vụ như một điểm cuối thay thế tiềm năng cho lợi ích lâm sàng trong các liệu pháp nhắm mục tiêu amyloid. Tuy nhiên, sự thay thế chính thức yêu cầu chứng minh rằng những thay đổi trong biểu đánh giá do điều trị tạo ra dự đoán đáng tin cậy hiệu ứng lâm sàng trên nhiều thử nghiệm và môi trường, lý tưởng là cả ở cấp độ thử nghiệm và cá nhân. Cách tiếp cận được sử dụng ở đây—sự tương quan ở cấp độ decile—cung cấp bằng chứng tạo giả thuyết, khuyến khích nhưng chưa đủ để xác minh chính thức.

Các Xem Xét An Toàn

Các kháng thể chống amyloid nói chung đã liên quan đến các bất thường hình ảnh liên quan đến amyloid (ARIA), bao gồm phù nề và chảy máu vi mạch, đòi hỏi giám sát và quy trình quản lý trong thực hành lâm sàng. TRAILBLAZER‑ALZ 2 đã báo cáo các tín hiệu an toàn điển hình cho donanemab trong các bản công bố chính; các bác sĩ phải cân nhắc lợi ích so với các rủi ro như ARIA và các vấn đề về giám sát và hình ảnh amyloid lặp đi lặp lại.

Hạn Chế và Tính Phổ Quát

Các hạn chế chính của phân tích này bao gồm tính chất khám phá, hậu nghiệm và việc tổng hợp cá nhân thành decile, có thể che giấu sự dị biệt trong decile và không thiết lập sự thay thế ở cấp độ cá nhân. Sự tương quan ở cấp độ decile (nhóm) không xác nhận rằng sự thay đổi biểu đánh giá trung gian hiệu ứng điều trị ở mọi cá nhân. Thời gian theo dõi (76 tuần) có thể không đủ để quan sát tác động lên các dấu hiệu thoái hóa thần kinh tiến triển chậm hơn như NfL hoặc kết quả lâm sàng dài hạn.

Bên cạnh đó, các tiêu chí đưa vào thử nghiệm—AD triệu chứng sớm với bằng chứng PET của amyloid và tau—giới hạn khả năng áp dụng cho bệnh nhân không có xác nhận biểu đánh giá hoặc có bệnh nặng hơn. Các yếu tố bên ngoài như kiểu gen APOE, gánh nặng tau cơ bản, bệnh đồng mắc và thuốc phối hợp có thể sửa đổi cả đáp ứng biểu đánh giá và quỹ đạo lâm sàng và cần được nghiên cứu thêm.

Sự Ảnh Hưởng Lâm Sàng và Nghiên Cứu

Đối với các bác sĩ, phân tích này cung cấp bằng chứng hỗ trợ rằng việc đạt được mức amyloid thấp hơn với donanemab có liên quan với những thay đổi lâm sàng và biểu đánh giá thuận lợi ngắn hạn. Nó nhấn mạnh giá trị của liệu pháp và theo dõi hướng dẫn bởi biểu đánh giá trong AD giai đoạn sớm nhưng chưa yêu cầu các mục tiêu amyloid sau điều trị cụ thể trong thực hành thường xuyên.

Đối với các nhà nghiên cứu và quản lý, nghiên cứu này nhấn mạnh tiềm năng cho mức amyloid sau điều trị có thể được phát triển thành một biểu đánh giá thay thế, tùy thuộc vào xác minh triển vọng. Các ưu tiên nghiên cứu trong tương lai bao gồm: (1) xác minh triển vọng, được xác định trước của các ngưỡng amyloid đạt được dự đoán lợi ích lâm sàng; (2) đánh giá sự thay thế ở cấp độ cá nhân trên nhiều thử nghiệm và chất; (3) theo dõi dài hơn để xác định tác động lên NfL và kết quả lâm sàng bền vững; và (4) khám phá các cách tiếp cận kết hợp nhắm mục tiêu cả amyloid và tau hoặc viêm thần kinh.

Kết Luận

Phân tích phụ này của TRAILBLAZER‑ALZ 2 cho thấy mối tương quan chặt chẽ ở cấp độ decile giữa mức plaque amyloid thấp hơn sau khi điều trị bằng donanemab và sự tiến triển lâm sàng chậm hơn, đi kèm với sự giảm nồng độ p-tau217, p-tau181 và GFAP trong huyết tương nhưng không giảm NfL sau 76 tuần. Kết quả hỗ trợ việc loại bỏ plaque amyloid là cơ chế trung gian của lợi ích và đề cử mức amyloid đạt được là một biểu đánh giá thay thế hứa hẹn—trong khi nhấn mạnh nhu cầu xác minh triển vọng, chính thức và dữ liệu dài hạn để xác định vai trò của nó trong quyết định quản lý và thực hành lâm sàng.

Quỹ Đạo và Đăng Ký Thử Nghiệm

ClinicalTrials.gov Identifier: NCT04437511. Quỹ đạo và tiết lộ được báo cáo trong các bản công bố chính của thử nghiệm.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Lu M, Kim MJ, Collins EC, et al. Mức Amyloid Sau Điều Trị và Kết Quả Lâm Sàng Sau Khi Sử Dụng Donanemab cho Bệnh Alzheimer Triệu Chứng Sớm: Phân Tích Phụ của Thử Nghiệm Lâm Sàng Ngẫu Nhiên TRAILBLAZER‑ALZ 2. JAMA Neurol. 2025 Oct 13. doi:10.1001/jamaneurol.2025.3869. Epub ahead of print. PMID: 41082199.

2. Jack CR Jr, Bennett DA, Blennow K, et al. Khung Nghiên Cứu NIA-AA: Hướng tới Định Nghĩa Sinh Học của Bệnh Alzheimer. Alzheimers Dement. 2018;14(4):535–562.

3. van Dyck CH, Swanson CJ, Aisen P, et al. Lecanemab trong Bệnh Alzheimer Giai Đoạn Sớm. N Engl J Med. 2023;388(1):9–21.

4. Sevigny J, Chiao P, Bussière T, et al. Kháng Thể Aducanumab Giảm Plaque Aβ trong Bệnh Alzheimer. Nature. 2016;537(7618):50–56.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận