Những điểm nổi bật
– Sự kết hợp amivantamab và lazertinib đã tạo ra tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) do nhà nghiên cứu đánh giá là 52% ở 105 bệnh nhân có NSCLC tiến triển với đột biến EGFR không điển hình (theo dõi trung bình 16,1 tháng).
– Các đáp ứng là bền vững (thời gian đáp ứng trung bình 14,1 tháng) và sâu hơn, lâu hơn ở bệnh nhân chưa điều trị (ORR 57%; mPFS 19,5 tháng; mDoR 20,7 tháng).
– Các phát hiện về an toàn phù hợp với hồ sơ đã biết của các chất và chủ yếu là mức độ 1-2; không phát hiện tín hiệu an toàn mới.
Nền tảng
Đột biến EGFR được xác định rõ ràng là dấu ấn dự đoán trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Các đột biến kích hoạt cổ điển — xóa đoạn exon 19 và L858R exon 21 — rất nhạy cảm với các ức chế enzym kinase EGFR (TKIs). Tuy nhiên, một số ít đáng kể NSCLC có đột biến EGFR chứa các biến đổi không điển hình (hiếm gặp) như G719X, S768I và L861Q, đơn lẻ hoặc kết hợp. Những biến thể hiếm gặp này có tính chất sinh học đa dạng và độ nhạy cảm khác nhau đối với các TKI đã được phê duyệt. Kết quả lâm sàng với các chất hiện tại (đời đầu, đời thứ hai và thứ ba TKIs) là hỗn hợp qua các tiểu loại đột biến, và các chiến lược điều trị tối ưu vẫn chưa được xác định đầy đủ. Do đó, có nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp hiệu quả hơn, hoạt động rộng rãi cho bệnh nhân có đột biến EGFR không điển hình.
Thiết kế nghiên cứu
CHRYSALIS-2 là một nghiên cứu lâm sàng đa nhóm đánh giá sự kết hợp amivantamab và lazertinib ở bệnh nhân có NSCLC tiến triển. Nhóm C đặc biệt tuyển chọn bệnh nhân có đột biến EGFR không điển hình (ví dụ: G719X, L861Q, S768I) và cho phép tối đa hai dòng điều trị hệ thống trước đó. Quan trọng, các trường hợp có đồng thời xóa đoạn exon 19, L858R exon 21 hoặc chèn exon 20 bị loại trừ để tập trung vào các kiểu gen chỉ có đột biến không điển hình.
Can thiệp: Amivantamab tiêm tĩnh mạch (1.050 mg; 1.400 mg nếu ≥80 kg) mỗi tuần trong 4 tuần sau đó mỗi 2 tuần, kết hợp với lazertinib uống 240 mg hàng ngày. Điểm cuối chính của Nhóm C là tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) do nhà nghiên cứu đánh giá. Các điểm cuối phụ quan trọng bao gồm thời gian đáp ứng (DoR), thời gian sống không tiến triển (PFS), thời gian sống tổng thể (OS) và an toàn.
Các phát hiện chính
Tính đến thời điểm cắt dữ liệu (ngày 12 tháng 1 năm 2024), 105 người tham gia đã nhận sự kết hợp amivantamab-lazertinib. Thời gian theo dõi trung bình trong nhóm tổng thể là 16,1 tháng.
Tổng quan hiệu quả
– ORR (do nhà nghiên cứu đánh giá): 52% (KTC 95%, 42-62).
– Thời gian đáp ứng trung bình (mDoR): 14,1 tháng (KTC 95%, 9,5-26,2).
– Thời gian sống không tiến triển trung bình (mPFS): 11,1 tháng (KTC 95%, 7,8-17,8).
– Thời gian sống tổng thể trung bình (mOS): không ước tính được (NE; KTC 95%, 22,8-NE) tại thời điểm phân tích.
Phân tích theo nhóm
– Bệnh nhân chưa điều trị (không có tiền sử dùng EGFR TKI hoặc điều trị hệ thống): ORR 57% (KTC 95%, 42-71); mPFS 19,5 tháng (KTC 95%, 11,2-NE); mDoR 20,7 tháng (KTC 95%, 9,9-NE); mOS NE (KTC 95%, 26,3-NE). Những kết quả này cho thấy độ sâu và độ bền của đáp ứng tăng lên khi sử dụng sự kết hợp ở giai đoạn đầu.
– Kết quả cụ thể theo đột biến và phân nhóm cấu trúc: Các kiểu gen không điển hình phổ biến nhất là G719X (56%), L861X (26%) và S768I (23%); đột biến không điển hình đơn lẻ hoặc kết hợp không làm thay đổi đáng kể ORR. Khi phân nhóm theo phân loại dựa trên cấu trúc (P-loop & αC-helix nén, giống cổ điển, và giống T790M), ORRs lần lượt là 45% (n = 38), 64% (n = 14) và 67% (n = 3) — chỉ ra hoạt động có ý nghĩa nhưng khác nhau qua các lớp cơ chế.
An toàn
Các tác dụng phụ phù hợp với hồ sơ an toàn đã công bố cho amivantamab và lazertinib. Hầu hết các sự kiện là mức độ 1-2; các tác dụng phụ cụ thể không được chi tiết trong tóm tắt nhưng các nhà nghiên cứu báo cáo không có tín hiệu an toàn mới. Hồ sơ dung nạp hỗ trợ khả thi của sự kết hợp trong nhóm này, mặc dù các phản ứng liên quan đến truyền dịch (với amivantamab), độc tính da và tiêu hóa (với TKIs), và các tác dụng của lớp nên được dự kiến và giám sát trong thực hành.
Giải thích và bối cảnh lâm sàng
Sự kết hợp amivantamab (một kháng thể song chức nhắm vào EGFR và MET) và lazertinib (một TKI EGFR thế hệ thứ ba uống) có cơ chế hấp dẫn đối với đột biến EGFR không điển hình. Amivantamab tác động vào thụ thể ngoại bào và có thể gây giảm biểu hiện thụ thể và độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể, trong khi lazertinib ức chế hoạt động enzym kinase nội bào, bao gồm một số biến thể kháng thuốc. Sự cản trở kép này có thể mở rộng hoạt động vượt qua những gì được nhìn thấy với TKIs đơn độc trong các đột biến không điển hình có cấu trúc đa dạng.
Trong bối cảnh các phương pháp điều trị lịch sử, các kết quả đã công bố cho đột biến EGFR không điển hình là đa dạng. Các chất thế hệ thứ hai như afatinib đã chứng minh hoạt động đối với nhiều biến thể không phổ biến trong các phân tích tổng hợp, và osimertinib cho thấy các đáp ứng khác nhau qua các tiểu loại đột biến. So sánh trực tiếp giữa các thử nghiệm bị hạn chế bởi sự khác biệt trong lựa chọn bệnh nhân, điều trị trước đó và đánh giá đáp ứng, nhưng ORR 52% và đáp ứng kéo dài được báo cáo với sự kết hợp amivantamab-lazertinib là có ý nghĩa lâm sàng và so sánh thuận lợi với nhiều chuẩn mực lịch sử, đặc biệt là khi bao gồm cả bệnh nhân đã điều trị và một hỗn hợp đột biến đa dạng.
Bình luận chuyên gia, hạn chế và câu hỏi chưa giải quyết
Những kết quả này là hứa hẹn nhưng nên được xem xét thông qua lăng kính thiết kế nghiên cứu và các khoảng cách bằng chứng còn tồn tại. Nhóm C là một nhóm không ngẫu nhiên, không có nhóm đối chứng với đáp ứng do nhà nghiên cứu đánh giá; việc xem xét đánh giá không mù và so sánh ngẫu nhiên sẽ tăng cường suy luận nhân quả. Nhóm cố tình loại bỏ các khối u có đột biến kích hoạt cổ điển đồng thời hoặc chèn exon 20, điều này hạn chế khả năng áp dụng cho các khối u có đột biến hỗn hợp mà gặp phải trong thực tế.
Các hạn chế chính bao gồm sự đa dạng của nhóm đột biến không điển hình, kích thước mẫu nhỏ (một số lớp cấu trúc có số lượng rất nhỏ) và theo dõi đang tiến triển cho thời gian sống tổng thể. Hoạt động nội sọ của sự kết hợp không được mô tả trong tóm tắt nhưng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong NSCLC có đột biến EGFR do tỷ lệ cao của di căn não. Chi tiết an toàn được tóm tắt là phù hợp với kinh nghiệm trước đây, nhưng các tỷ lệ cụ thể của các sự kiện mức độ ≥3, điều chỉnh liều và ngừng sử dụng là cần thiết cho quyết định lâm sàng.
Hướng đi trong tương lai nên bao gồm: so sánh ngẫu nhiên với các tiêu chuẩn hiện tại (ví dụ, afatinib hoặc osimertinib trong đột biến EGFR không điển hình đầu tiên), báo cáo chi tiết về hiệu quả hệ thần kinh trung ương, phân tích dấu ấn sinh học chuyển hóa để xác định tiểu loại đột biến hoặc mẫu đột biến kết hợp nào được hưởng lợi nhiều nhất, và xác định các cơ chế kháng thuốc thu được với liệu pháp kép.
Kết luận
CHRYSALIS-2 Nhóm C cung cấp bằng chứng triển vọng quan trọng rằng sự kết hợp amivantamab và lazertinib mang lại hoạt động có ý nghĩa lâm sàng cho bệnh nhân có NSCLC tiến triển có đột biến EGFR không điển hình. Sự kết hợp đã tạo ra ORR bền vững 52% tổng thể và dường như hoạt động đặc biệt mạnh ở nhóm chưa điều trị, với hồ sơ an toàn chấp nhận được và không có tín hiệu an toàn mới. Mặc dù dữ liệu là hứa hẹn, các nghiên cứu ngẫu nhiên xác nhận, dữ liệu an toàn chi tiết và hiệu quả hệ thần kinh trung ương, và công việc dấu ấn sinh học cơ chế sẽ là chìa khóa trước khi cách tiếp cận này có thể được áp dụng rộng rãi như tiêu chuẩn chăm sóc cho NSCLC có đột biến EGFR không điển hình.
Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov
CHRYSALIS-2 được báo cáo trong văn献主要资料;研究资助和资金详情见原始JCO出版物(Tomasini等)。有关注册和协议信息,请咨询ClinicalTrials.gov和已发表的手稿,以获取特定试验标识符和资金披露。
精选参考文献
1. Tomasini P, Wang Y, Li Y, 等; CHRYSALIS-2 Nhóm C. Amivantamab Plus Lazertinib in Atypical EGFR-Mutated Advanced Non-Small Cell Lung Cancer: Results From CHRYSALIS-2. J Clin Oncol. 2025 Dec 1: JCO2402835. doi:10.1200/JCO-24-02835. PMID: 41325571.
2. Robichaux JP, Elamin YY, Tan Z, 等. Structure-based classification predicts drug response in EGFR-mutant non-small-cell lung cancer. Nat Med. 2021;27(11):1660–1669.
3. Yang JC, Sequist LV, Geater SL, 等. Afatinib for patients with lung adenocarcinoma harbouring uncommon EGFR mutations: a pooled analysis of LUX-Lung 2, 3, and 6. Lancet Oncol. 2015;16(7):830–838.
4. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Non–Small Cell Lung Cancer. 最新版本。有关推荐检测和治疗选项,请咨询NCCN指南库。
临床要点
– Amivantamab结合lazertinib是针对EGFR不典型突变的一种有希望的治疗方法,提供了具有临床相关性的ORR,并且具有有意义的持久性,尤其是在一线治疗中。
– 该组合的机制互补性可能克服TKIs在结构异质突变中的局限性,但需要随机比较数据和更深入的安全性和CNS分析来定义其在治疗算法中的作用。

