Nổi bật
– Phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân (IPD) từ 6 thử nghiệm ngẫu nhiên (n=2313) so sánh Alteplase IV cộng với điều trị nội mạch (EVT) với EVT đơn thuần cho đột quỵ tắc mạch lớn ở tuần hoàn trước.
– Alteplase IV liên quan đến nguy cơ cao hơn một chút về bất kỳ xuất huyết trong não (ICH) và huyết khối chất trắng (PH1/PH2) (tỷ lệ tỷ lệ điều chỉnh 1.23 và 1.54, tương ứng).
– Cả ICH không triệu chứng và có triệu chứng đều liên quan đến kết quả chức năng kém hơn; tuy nhiên, IVT có thể vẫn mang lại lợi ích tổng thể thông qua cải thiện tỷ lệ tái tưới máu sớm/tổng thể.
Nền tảng
Đột quỵ thiếu máu cấp tính do tắc mạch lớn ở tuần hoàn trước (LVO) mang lại tỷ lệ tử vong và di chứng cao. Các đường lối chăm sóc cấp tính tại các trung tâm có khả năng EVT thường đối mặt với quyết định có nên sử dụng tiêu sợi huyết tĩnh mạch (IVT; thường là alteplase) trước khi lấy huyết khối cơ học (điều trị cầu nối) khi bệnh nhân đến trong khoảng thời gian phù hợp và đáp ứng tiêu chuẩn IVT.
Lợi ích tiềm năng của IVT trước EVT bao gồm tiêu sợi huyết sớm hoặc hoàn toàn, làm mềm cục máu đông có thể giúp lấy ra dễ dàng hơn, và tăng tỷ lệ tái tưới máu sớm. Ngược lại, tiêu sợi huyết có thể tăng nguy cơ biến đổi chảy máu, đặc biệt là huyết khối chất trắng, liên quan đến kết quả kém hơn. Các thử nghiệm ngẫu nhiên gần đây đã so sánh trực tiếp EVT đơn thuần với IVT cộng với EVT, nhưng vẫn còn câu hỏi về tần suất, loại phụ, và mối liên quan kết quả của ICH trong các chiến lược này.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân (IPD) được trích dẫn (Zhou et al., JAMA Neurology 2025) tổng hợp dữ liệu cấp bệnh nhân từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên so sánh EVT đơn thuần với Alteplase IV cộng với EVT cho LVO tuần hoàn trước đến trực tiếp các trung tâm có khả năng EVT. Tìm kiếm hệ thống bao gồm PubMed/MEDLINE đến ngày 9 tháng 3 năm 2023; sáu thử nghiệm cung cấp dữ liệu, tổng cộng 2313 người tham gia (1160 được chỉ định cho IVT+EVT và 1153 cho EVT đơn thuần).
Các đặc điểm phương pháp luận chính:
- Kết quả được phân loại theo Phân loại Chảy Máu Heidelberg thành các loại chảy máu não (HI1, HI2), các loại huyết khối chất trắng (PH1, PH2), và các loại ICH khác, và được phân loại là ICH có triệu chứng hoặc không triệu chứng.
- Phân tích sử dụng mô hình hỗn hợp với hồi quy đa danh mục hoặc nhị phân trên dữ liệu IPD tổng hợp và điều chỉnh cho các biến số liên quan; mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên giải thích sự dị质性.
- 主要分析集中在任何ICH、ICH亚型的发生率,以及ICH(及其亚型)与90天功能结局之间的关联,通过改良Rankin量表(mRS)测量。
关键发现
人群和总体发生率
合并队列包括2313名参与者(中位年龄71岁,44%为女性)。在2261名有出血数据的参与者中,发生了768例任何类型的ICH(34%)。
Alteplase IV对ICH的影响
– 任何ICH:IVT加EVT与任何ICH的风险轻度增加相关(1133名中的411人[36%] vs 1128名中的357人[32%];调整后的比值比[OR] 1.23;95% CI 1.02–1.49;P = .03)。
– 任何实质内血肿(PH1或PH2):IVT增加了实质内血肿的风险(1133名中的82人[7%] vs 1128名中的61人[5%];调整后的OR 1.54;95% CI 1.02–2.34;P = .04)。
– 亚型:作者评估了Heidelberg定义的亚型(HI1、HI2、PH1、PH2、其他),并发现结果存在分级关系(见下文),IVT相比单独使用EVT在实质内血肿方面贡献更大。
ICH与功能结局
– 与没有ICH的参与者相比,无论是有症状还是无症状的ICH都与更差的90天功能结局相关。
– 无症状ICH:调整后的共同OR为更差的mRS 0.55(95% CI 0.46–0.65)——表明与没有ICH相比结果较差。
– 有症状ICH:调整后的共同OR为更差的mRS 0.08(95% CI 0.05–0.13)——与不良结果有强烈关联。
– 影像学模式与结果呈分级关系:出血性梗死模式的危害小于实质内血肿,而PH2预后最差。
临床解释
尽管Alteplase IV增加了ICH——尤其是实质内血肿——作者强调IVT的净临床效应是复杂的。IVT可能增加早期再灌注和最终成功再灌注的比率,这些与改善的功能结局密切相关。因此,在某些患者中,轻微增加的出血并发症可能会被再灌注的好处所抵消。
专家评论
临床意义
这项IPD荟萃分析提供了关于当代EVT前后使用Alteplase出血风险的高分辨率数据。对于EVT能力中心的临床医生来说,结论是复杂的:
- IVT轻度增加任何ICH的绝对风险(约4个百分点,在这个合并队列中),并将实质内血肿的相对风险增加约50%(调整后的OR 1.54)。特别是PH2仍然是临床上最重要的亚型。
- 关于桥接治疗的任何决定都应权衡更高的出血风险与潜在的好处:早期再灌注、最终成功再灌注的可能增加,以及通过及时血管再通改善的结果。
- 个性化是关键。影响出血风险的患者因素(如年龄、合并症、基线梗死大小/评分、抗凝药物使用和血压)应在决定EVT前是否使用IVT时考虑。试验和IPD荟萃分析仅限于直接到EVT能力中心的前循环LVO患者,因此对转诊场景或后循环卒中的适用性可能不同。
机制考虑
溶栓通过促进缺血组织中的纤维蛋白溶解增加了出血转化的风险,这可能导致血脑屏障破坏加剧。在大范围梗死核心的情况下,脆弱的微血管床上的再灌注可能会引发实质内血肿。相反,EVT前由IVT引起的部分血栓溶解或微碎片化可以促进取栓,并增加及时再灌注的可能性。
指南和政策背景
主要卒中指南传统上建议在4.5小时内符合资格的患者即使计划进行EVT也应使用Alteplase IV,基于历史试验证据显示IVT的好处以及联合治疗在许多情况下的附加价值。最近比较直接EVT与桥接治疗的随机试验促使重新评估;这项IPD荟萃分析增加了对出血风险的清晰认识,但本身并不能解决所有患者的总体效益-风险计算。当地系统、试验证据和患者特定因素应指导实践。
局限性和解释注意事项
– 异质性:虽然这项IPD分析使用了随机效应模型和试验层面的调整,但各试验之间成像协议、有症状ICH的定义、IVT剂量、手术技术和围手术期护理的差异仍然是异质性的潜在来源。
– 普适性:该分析集中在直接到EVT能力中心的前循环LVO患者,可能不适用于从非能力中心转诊的患者(滴灌和运输)、后循环卒中或不符合典型IVT时间窗的患者。
– 残余混杂:即使进行了调整,未测量的混杂因素仍可能影响观察到的关联,且在合并分析中子组效应(例如,按ASPECTS、闭塞位置或卒中前残疾程度)可能缺乏统计功效。
临床启示
– 当在前循环LVO直接到EVT中心的患者中使用Alteplase IV之前,预期任何ICH会轻度增加,实质内血肿会显著增加。
– 认识到无论是有症状还是无症状的ICH都与90天更差的结局相关;实质内血肿带来的风险最大。
– 关于桥接治疗的决定应个性化,结合患者因素、本地工作流程(例如,预计门到穿刺时间)和多学科判断。轻微的出血风险并不自动排除符合条件患者的IVT,但应在可能的情况下纳入共享决策和知情同意。
研究和实践差距
- 需要进一步的合并分析和前瞻性试验来确定最有可能从桥接治疗中受益或受到伤害的亚组(例如,大范围梗死核心、广泛的白质疏松或正在使用抗凝药物的患者)。
- 未来试验中标准化成像协议和出血定义将提高可比性,并有助于完善再灌注治疗后ICH的风险预测工具。
- 操作问题仍然存在:IVT是否以有意义的方式影响一次通过效果、器械选择或程序并发症,从而在出血率之外修改结果?
结论
这项IPD荟萃分析表明,添加Alteplase IV到EVT轻度增加了颅内出血——尤其是实质内血肿——但必须权衡再灌注的好处。无论是有症状还是无症状的ICH都与更差的结局相关,突显了出血事件的临床重要性。目前,临床医生应个性化选择桥接治疗,平衡出血风险与潜在的再灌注优势,直到进一步的数据阐明特定亚组的净收益。
资金和clinicaltrials.gov
资金来源和试验注册在基础随机试验和IPD荟萃分析(Zhou et al., JAMA Neurol 2025)中有报告。读者应查阅原始JAMA Neurology文章和每个试验的原始出版物,了解具体的资金披露和ClinicalTrials.gov标识符。
参考文献
1. Zhou Y, Zhang L, Cavalcante F, et al; IRIS collaborators. Intracranial Hemorrhage in Patients With Stroke After Endovascular Treatment With or Without IV Alteplase: An Individual Participant Data Meta-Analysis. JAMA Neurol. 2025 Oct 1;82(10):1031-1039. doi:10.1001/jamaneurol.2025.2610.
2. Powers WJ, Rabinstein AA, Ackerson T, et al. 2018 Guidelines for the early management of patients with acute ischemic stroke: a guideline for healthcare professionals from the American Heart Association/American Stroke Association. Stroke. 2018;49(3):e46–e110.

