Cấy ghép tế bào tạo máu allogenic trong ALL ở bệnh nhân AYA trong CR2: Sự âm tính của MRD và chỉ số HCT-CI thấp thúc đẩy sự thuyên giảm kéo dài — Kết quả thực tế từ hai trung tâm

Cấy ghép tế bào tạo máu allogenic trong ALL ở bệnh nhân AYA trong CR2: Sự âm tính của MRD và chỉ số HCT-CI thấp thúc đẩy sự thuyên giảm kéo dài — Kết quả thực tế từ hai trung tâm

Những điểm nổi bật

– Cấy ghép tế bào tạo máu allogenic (HCT) cho bệnh nhân AYA mắc bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL) trong đợt thuyên giảm thứ hai (CR2) đạt tỷ lệ sống sót sau 3 năm (OS) là 53% và tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) là 46% trong một nhóm nghiên cứu hồi cứu từ hai trung tâm (n=164).

– Sự dương tính của bệnh dư còn đo lường được (MRD) trước khi cấy ghép và chỉ số HCT-Comorbidity cao (HCT-CI >3) dự đoán kết quả xấu hơn một cách độc lập; HCT-CI >3 liên quan đến tỷ lệ sống sót thấp hơn (HR 2.7) và tỷ lệ tử vong không do tái phát cao hơn (HR 4.7).

– Các cặp người hiến tặng nữ đến nam có nguy cơ tái phát thấp hơn so với các cặp nam đến nam (HR 0.4), trong khi tỷ lệ mắc bệnh cấy ghép chống chủ (GVHD) có ý nghĩa lâm sàng đáng kể: tỷ lệ GVHD cấp độ 2–4 cấp tính sau 6 tháng là 36%, tỷ lệ GVHD mãn tính mọi mức độ sau 3 năm là 27%.

Nền tảng

Thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi (AYA; thường được định nghĩa là khoảng 15–40 tuổi) mắc bệnh bạch cầu lympho cấp tính đối mặt với những thách thức sinh học và điều trị đặc biệt. Kết quả lịch sử khác biệt so với nhóm nhi khoa, và các phương pháp điều trị tuyến đầu (theo mô hình nhi khoa hoặc phác đồ dành cho người lớn), việc sử dụng các liệu pháp miễn dịch mới, và thời điểm cấy ghép allogenic HCT khác nhau giữa các trung tâm. ALL tái phát vẫn là nguyên nhân chính gây thất bại điều trị ở bệnh nhân AYA; việc đạt được các đợt thuyên giảm thứ hai kéo dài (CR2) thường dẫn đến xem xét cấy ghép allogenic HCT với mục đích chữa khỏi. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn thực tế hiện đại về sự sống sót sau HCT, tái phát, tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM), và tỷ lệ mắc GVHD trong nhóm dân số cụ thể này còn hạn chế.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu hồi cứu từ hai trung tâm này (Trung tâm Ung thư MD Anderson và Viện Ung thư Dana-Farber) đã đánh giá 164 bệnh nhân AYA từ 15–40 tuổi đã trải qua cấy ghép allogenic HCT trong CR2 từ năm 2010 đến 2022. Các đặc điểm cơ bản và điều trị chính bao gồm:

  • Phác đồ điều trị tuyến đầu: theo mô hình nhi khoa ở 54% và dựa trên hyper-CVAD (hyperfractionated cyclophosphamide, vincristine, doxorubicin, dexamethasone) ở 33%.
  • Mức độ cường độ điều trị: 74% nhận điều trị myeloablative.
  • Tình trạng MRD trước khi cấy ghép: 67% MRD âm tính; 33% MRD dương tính.
  • Ký hiệu giới tính của người hiến tặng/người nhận và các biến cấy ghép khác được ghi lại; HCT-CI được sử dụng để lượng hóa gánh nặng bệnh kèm.

Kết quả chính là tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) và tỷ lệ sống không tiến triển (PFS). Các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ tích lũy tái phát và tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM), và tỷ lệ mắc GVHD. Thời gian theo dõi trung bình trong số những người sống sót là 36 tháng.

Các phát hiện chính

Kết quả tổng thể: Nhóm bệnh nhân đạt tỷ lệ sống sót sau 3 năm (OS) là 53% và tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) là 46% sau cấy ghép allogenic HCT trong CR2. Những kết quả này cho thấy HCT vẫn là một phương pháp củng cố quan trọng có khả năng tạo ra các đợt thuyên giảm kéo dài ở một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân AYA tái phát và đạt được CR2.

Tác động của gánh nặng bệnh kèm (HCT-CI)

HCT-CI >3 là dấu hiệu tiên lượng xấu mạnh mẽ: bệnh nhân có HCT-CI >3 trải qua tỷ lệ sống sót (OS) kém hơn đáng kể (tỷ lệ nguy cơ [HR] 2.7; khoảng tin cậy 95%, 1.7–4.3; P < .001) và tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM) cao hơn đáng kể (HR 4.7; khoảng tin cậy 95%, 2.2–10; P < .001). Điều này xác nhận rằng rối loạn chức năng cơ quan và bệnh kèm cơ bản vẫn là những yếu tố quyết định mạnh mẽ khả năng chịu đựng cấy ghép và sự sống sót ngay cả trong một dân số tương đối trẻ.

Bệnh dư còn đo lường được (MRD)

Sự dương tính của MRD tại thời điểm cấy ghép liên quan đến tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) kém hơn (HR 2.0; khoảng tin cậy 95%, 1.02–4; P = .04) và nguy cơ tái phát cao hơn (HR 2.5; khoảng tin cậy 95%, 1.2–5.1; P = .01). Quan trọng là, tác động bất lợi của sự dương tính MRD rõ ràng nhất ở những bệnh nhân có HCT-CI thấp, cho thấy rằng trong các bệnh nhân khỏe mạnh về mặt sinh lý, MRD vẫn là một yếu tố rủi ro có thể điều chỉnh quan trọng có thể hướng dẫn các biện pháp can thiệp trước hoặc sau khi cấy ghép.

Tác động của giới tính người hiến tặng

Các cặp người hiến tặng nữ đến nam có nguy cơ tái phát thấp hơn so với các cặp nam đến nam (HR 0.4; khoảng tin cậy 95%, 0.2–0.9; P = .03). Kết quả này phù hợp với các quan sát miễn dịch học rằng giới tính người hiến tặng và số lần mang thai có thể điều hòa các hiệu ứng cấy ghép chống bạch cầu, nhưng cần được xác nhận và diễn giải cẩn thận vì các tác động tiềm ẩn với GVHD và các biến chứng khác.

Bệnh cấy ghép chống chủ (GVHD) và biến chứng cấy ghép

Bệnh GVHD cấp tính và mãn tính vẫn có ý nghĩa lâm sàng: tỷ lệ tích lũy mắc bệnh GVHD cấp độ 2–4 cấp tính sau 6 tháng là 36%. Tỷ lệ tích lũy mắc bệnh GVHD mãn tính mọi mức độ sau 3 năm là 27%, với tỷ lệ mắc bệnh GVHD mãn tính mức độ trung bình và nặng ở những bệnh nhân bị ảnh hưởng là 37% và 25%, tương ứng. Những tỷ lệ mắc bệnh GVHD này nhấn mạnh sự biến chứng góp phần vào tỷ lệ tử vong không do tái phát và các cân nhắc về chất lượng cuộc sống dài hạn cho bệnh nhân AYA sống sót.

Giải thích và bối cảnh

Những kết quả thực tế, hiện đại này cung cấp các tiêu chuẩn quý giá cho các bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân AYA đạt được CR2. Kết quả này củng cố hai nguyên tắc thực tế:

  1. Tối ưu hóa kiểm soát bệnh trước khi cấy ghép là quan trọng. Sự âm tính của MRD tại thời điểm HCT vẫn là một dự đoán đáng tin cậy của tỷ lệ tái phát thấp hơn và PFS/OS tốt hơn. Khi có thể, các liệu pháp cầu nối có mục tiêu có thể chuyển đổi sự dương tính MRD thành âm tính (ví dụ, blinatumomab trong ALL B-dương tính MRD) nên được xem xét trước khi tiến hành HCT.
  2. Dự trữ sinh lý cơ bản là một yếu tố quyết định lớn của sự thành công cấy ghép. Ngay cả trong nhóm bệnh nhân AYA, gánh nặng bệnh kèm được lượng hóa bằng HCT-CI ảnh hưởng mạnh mẽ đến tỷ lệ tử vong không do tái phát (NRM) và sự sống sót và nên ảnh hưởng đến việc lựa chọn ứng viên, mức độ điều trị, và các chiến lược phục hồi chức năng trước cấy ghép.

Những kết quả này nên được xem xét trong bối cảnh các lựa chọn điều trị đang tiến triển nhanh chóng cho ALL tái phát. Liệu pháp tế bào T biểu hiện thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR-T) hướng đến CD19 có thể tạo ra tỷ lệ CR cao trong ALL B tái phát/kháng thuốc và có thể thay đổi vai trò và thời điểm truyền thống của HCT ở một số bệnh nhân, đặc biệt là trẻ em và người trẻ tuổi đạt được sự thuyên giảm sâu sau CAR-T. Các nghiên cứu tiêu biểu (ví dụ, các giao thức ELIANA/CTL019) đã cho thấy sự thuyên giảm kéo dài với CAR-T trong dân số AYA, nhưng quyết định củng cố bằng HCT sau CAR-T vẫn cá nhân hóa.

Ý nghĩa lâm sàng và khuyến nghị thực tế

  • Đánh giá MRD kỹ lưỡng bằng các phương pháp chuẩn, nhạy cảm cao trước HCT; xem xét liệu pháp cầu nối có mục tiêu (ví dụ, blinatumomab, inotuzumab) hoặc CAR-T cho bệnh nhân có MRD kéo dài nếu đủ điều kiện.
  • Nhập đánh giá HCT-CI vào đánh giá trước cấy ghép; theo đuổi tối ưu hóa cơ quan và chăm sóc hỗ trợ để giảm tỷ lệ NRM khi có thể.
  • Lựa chọn người hiến tặng có thể xem xét sự không đồng nhất về giới tính như một trong nhiều yếu tố; nguy cơ tái phát thấp hơn được quan sát ở các cặp người hiến tặng nữ đến nam cần được xác nhận có triển vọng và cân nhắc cùng với nguy cơ mắc bệnh GVHD.
  • Lập kế hoạch phòng ngừa và phát hiện sớm/điều trị bệnh GVHD một cách cẩn thận do tỷ lệ mắc bệnh GVHD cấp tính và mãn tính đáng kể trong nhóm này; bao gồm kế hoạch sống sót cho các di chứng bệnh GVHD mãn tính.
  • Thảo luận về các chiến lược củng cố thay thế trong quyết định chung (ví dụ, CAR-T hoặc các thử nghiệm lâm sàng) đặc biệt cho bệnh nhân có HCT-CI cao hoặc MRD kéo dài có nguy cơ liên quan đến cấy ghép cao.

Hạn chế

Như một nghiên cứu hồi cứu quan sát từ hai trung tâm, phân tích này chịu ảnh hưởng của thiên lệch lựa chọn, sự khác biệt trong thực hành qua các giai đoạn (2010–2022), và sự biến động tiềm ẩn trong độ nhạy và thời điểm xét nghiệm MRD. Sự thay đổi trong chăm sóc hỗ trợ, lựa chọn người hiến tặng, và tích hợp các liệu pháp miễn dịch mới trong suốt thời gian nghiên cứu có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng cho thực hành hiện tại. Ngoài ra, các kết quả chất lượng cuộc sống và chức năng dài hạn chi tiết không được báo cáo ở đây nhưng rất quan trọng đối với dân số AYA.

Kết luận

Nghiên cứu phân tích hồi cứu từ hai trung tâm này thiết lập các tiêu chuẩn thực tế hiện đại cho cấy ghép tế bào tạo máu allogenic trong bệnh nhân AYA mắc bệnh ALL trong CR2: khoảng một nửa số bệnh nhân đạt tỷ lệ sống sót sau 3 năm, với sự âm tính của MRD và HCT-CI thấp xác định những người có khả năng hưởng lợi nhiều nhất. Những kết quả này hỗ trợ việc ưu tiên loại bỏ bệnh trước khi cấy ghép khi có thể, tối ưu hóa các tình trạng bệnh kèm, và lựa chọn cá nhân hóa người hiến tặng và chiến lược. Các nghiên cứu có triển vọng trong tương lai nên đánh giá các chiến lược để chuyển đổi sự dương tính của MRD trước HCT, vai trò của việc duy trì sau cấy ghép hoặc can thiệp dựa trên MRD, và tích hợp tối ưu liệu pháp CAR-T vào các đường điều trị cho ALL tái phát ở bệnh nhân AYA.

Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov

Bài viết chính báo cáo tài trợ tổ chức và công bố; không có số nhận dạng cụ thể clinicaltrials.gov liên quan đến phân tích hồi cứu này. Người đọc nên tham khảo bản công bố gốc để biết thông tin chi tiết về tài trợ và xung đột lợi ích.

Các tham khảo được chọn

– Pasvolsky O, Shimony S, Saliba RM, et al. Allogeneic Hematopoietic Stem Cell Transplantation in Adolescents and Young Adults With Acute Lymphoblastic Leukemia—A Retrospective, Dual‑Center Study. Am J Hematol. 2025 Oct 6. doi: 10.1002/ajh.70101 . Epub ahead of print. PMID: 41051170 .

– Gökbuget N, Dombret H, Ribera J‑M, et al. Blinatumomab for minimal residual disease in B‑cell precursor acute lymphoblastic leukemia. N Engl J Med. 2018;379(9): 818–829.

– Maude SL, Frey N, Shaw PA, et al. Chimeric antigen receptor T cells for sustained remissions in leukemia. N Engl J Med. 2014;371(16):1507–1517.

– Sorror ML, Maris MB, Storb R, et al. Hematopoietic cell transplantation (HCT)‑specific comorbidity index: a new tool for risk assessment before allogeneic HCT. Blood. 2005;106(8):2912–2919.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận