Nhấn mạnh
– Đánh giá hệ thống Cochrane (Ma et al., 2025) tổng hợp năm NCT (402 người tham gia, chủ yếu là phụ nữ bị ung thư vú) đánh giá châm cứu cho mất ngủ ở người mắc ung thư.
– Chất lượng bằng chứng dao động từ rất thấp đến trung bình. So với châm cứu giả hoặc kiểm soát không hoạt động, châm cứu mang lại cải thiện nhỏ, không chắc chắn về một số biện pháp trong nhật ký giấc ngủ nhưng không nhất quán vượt qua mức khác biệt tối thiểu quan trọng (MIDs) cho các thang đo do bệnh nhân báo cáo tiêu chuẩn (ISI, PSQI).
– So với liệu pháp hành vi nhận thức cho mất ngủ (CBT-I), châm cứu có thể kém hiệu quả hơn về mức độ nghiêm trọng của mất ngủ và chất lượng giấc ngủ (bằng chứng có độ tin cậy trung bình từ một NCT), mặc dù nó có thể tăng nhẹ thời gian ngủ tổng cộng khách quan/nhật ký.
Bối cảnh lâm sàng
Mất ngủ phổ biến ở người mắc ung thư, ảnh hưởng đến việc khởi đầu giấc ngủ, duy trì giấc ngủ và chức năng ban ngày. Tỷ lệ mắc bệnh thay đổi tùy theo loại và giai đoạn ung thư nhưng có thể cao hơn đáng kể so với dân số không mắc ung thư cùng độ tuổi. Mất ngủ ở người sống sót sau ung thư liên quan đến mệt mỏi, chất lượng cuộc sống kém hơn và có thể cản trở quá trình hồi phục và tuân thủ điều trị ung thư.
CBT-I được khuyến nghị là liệu pháp đầu tiên cho mất ngủ mãn tính ở người lớn bởi các cơ quan hướng dẫn chính và đã chứng minh hiệu quả ở dân số mắc ung thư khi được điều chỉnh phù hợp với bối cảnh lâm sàng. Tuy nhiên, các rào cản tiếp cận (danh sách chờ dài, số lượng nhà cung cấp được đào tạo giới hạn, sở thích của bệnh nhân) thúc đẩy sự quan tâm đến các liệu pháp bổ trợ như châm cứu làm lựa chọn thay thế hoặc bổ sung.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp (tổng quan đánh giá)
Đánh giá Cochrane năm 2025 (Ma Q et al., CD015177) tìm kiếm các cơ sở dữ liệu tài liệu tham khảo chính và danh sách thử nghiệm thông qua tháng 1 năm 2024 và bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (NCT) về châm cứu (chèn kim vào các huyệt cụ thể) cho mất ngủ ở người mắc ung thư. Các thử nghiệm phải kéo dài ít nhất bốn tuần. Kết quả chính là mức độ nghiêm trọng của mất ngủ (Thang đo Mức độ Nghiêm trọng Mất ngủ, ISI) và chất lượng giấc ngủ (Thang đo Chất lượng Giấc ngủ Pittsburgh, PSQI). Kết quả phụ bao gồm các sự cố bất lợi và các biện pháp trong nhật ký giấc ngủ: thời gian khởi đầu giấc ngủ (SOL), thời gian thức sau khi bắt đầu giấc ngủ (WASO), thời gian ngủ tổng cộng (TST) và hiệu suất giấc ngủ (SE).
Rủi ro sai lệch được đánh giá bằng công cụ RoB 2. Phân tích meta phân tích hiệu ứng ngẫu nhiên ước tính sự chênh lệch trung bình (MDs) hoặc tỷ lệ rủi ro (RRs) với khoảng tin cậy 95% (CIs). Đánh giá đã đánh giá tầm quan trọng lâm sàng dựa trên các mức khác biệt tối thiểu quan trọng (MIDs) được xác định trước và đánh giá độ tin cậy bằng chứng sử dụng GRADE.
Các thử nghiệm và dân số được bao gồm
Năm NCT (tổng số n = 402) được bao gồm. Đặc điểm chính:
- Hầu hết người tham gia là nữ và mắc ung thư vú; hầu hết đã qua giai đoạn điều trị (trạng thái sống sót).
- Các nhóm đối chứng bao gồm châm cứu giả, kiểm soát không hoạt động (danh sách chờ hoặc chăm sóc thông thường), và một NCT so sánh trực tiếp châm cứu với CBT-I.
- Kích thước thử nghiệm từ nhỏ đến vừa (từ các NCT nhỏ đơn lẻ đến một NCT lớn hơn với n=160 so sánh châm cứu với CBT-I).
- Các chi tiết can thiệp (huyệt, số lần/buổi) thay đổi giữa các thử nghiệm.
Các kết quả chính – kết quả chi tiết
Độ tin cậy của bằng chứng
Độ tin cậy tổng thể dao động từ rất thấp đến trung bình. Hầu hết các so sánh với châm cứu giả hoặc kiểm soát không hoạt động bị giảm cấp độ vì rủi ro sai lệch (quan ngại về che giấu và ngẫu nhiên hóa) và không chính xác (kích thước mẫu nhỏ và khoảng CI rộng). So sánh châm cứu với CBT-I (một NCT, n=160) cung cấp bằng chứng có độ tin cậy trung bình cho nhiều kết quả.
Châm cứu so với châm cứu giả (2 NCT, 152 người tham gia)
Độ tin cậy bằng chứng: rất thấp.
Kết quả do bệnh nhân báo cáo cuối can thiệp:
- Thang đo Mức độ Nghiêm trọng Mất ngủ (ISI): MD −3.17 (95% CI −10.39 đến 4.05); MID −4.7 điểm. Khoảng CI bao gồm cả lợi ích lâm sàng quan trọng và không có tác dụng — tổng thể rất không chắc chắn.
- Thang đo Chất lượng Giấc ngủ Pittsburgh (PSQI): MD −1.16 (95% CI −3.53 đến 1.22); MID −3 điểm. Không có lợi ích lâm sàng ý nghĩa rõ ràng.
Kết quả nhật ký giấc ngủ:
- Thời gian khởi đầu giấc ngủ (SOL): MD −10.02 phút (95% CI −19.09 đến −0.94); MID 20 phút. Cải thiện nhỏ không đạt MID.
- Hiệu suất giấc ngủ (SE): MD 4.90% (95% CI 1.98 đến 7.82); MID 10%. Cải thiện nhỏ dưới MID.
- Thời gian ngủ tổng cộng (TST): MD 45.94 phút (95% CI −0.93 đến 92.80); MID 15 phút. Giá trị ước tính lớn nhưng khoảng CI rộng và vượt qua không có tác dụng; rất không chính xác.
Sự cố bất lợi: Một NCT báo cáo tăng sự cố bất lợi với châm cứu (RR 2.60, 95% CI 0.98 đến 6.90; 138 người tham gia), nhưng độ chính xác kém và độ tin cậy rất thấp.
Châm cứu so với kiểm soát không hoạt động (2–3 NCT; mẫu nhỏ, tổng hợp khi có thể)
Độ tin cậy bằng chứng: rất thấp.
- ISI: MD −3.88 (95% CI −7.25 đến −0.52); MID −4.7 điểm. Giảm nhẹ ISI nhưng không vượt quá MID; không chính xác.
- PSQI: MD −2.20 (95% CI −3.35 đến −1.04); MID −3 điểm. Cải thiện nhỏ không đạt MID.
- TST: MD 34.61 phút (95% CI 12.54 đến 56.69); MID 15 phút. Cải thiện vượt quá MID; tuy nhiên, bằng chứng có độ tin cậy rất thấp và đến từ các NCT nhỏ (n≈46 tổng hợp).
- SOL và SE cho thấy cải thiện nhỏ thường không đạt MID.
- Sự cố bất lợi: tín hiệu tổng hợp của sự cố cao hơn với châm cứu (RR 15.49, 95% CI 2.12 đến 113.10; 2 NCT, 76 người tham gia) — khoảng CI rộng, rất không chính xác, và có thể do số lượng sự cố thấp.
Châm cứu so với CBT-I (1 NCT, 160 người tham gia)
Độ tin cậy bằng chứng: trung bình cho nhiều kết quả.
- ISI: châm cứu kém hơn CBT-I — MD 2.60 (95% CI 1.13 đến 4.07), chỉ ra mức độ nghiêm trọng mất ngủ cao hơn (tệ hơn) ở nhóm châm cứu. Sự khác biệt này đạt ý nghĩa thống kê và có thể liên quan lâm sàng.
- PSQI: MD 1.51 (95% CI 0.51 đến 2.51) có lợi cho CBT-I.
- Kết quả nhật ký giấc ngủ: châm cứu có thể tăng SOL (tệ hơn) 16.33 phút (95% CI 8.22 đến 24.44; MID 10 phút) và giảm SE 5.00% (95% CI −8.48 đến −1.52; MID 5%), nhưng có thể tăng TST 26.80 phút (95% CI 3.87 đến 49.73; MID 15 phút). Sự khác biệt WASO nhỏ và không chính xác.
- Sự cố bất lợi: ít hoặc không có sự khác biệt (RR 1.68, 95% CI 0.59 đến 4.79; bằng chứng có độ tin cậy thấp).
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Điều mà các bác sĩ nên rút ra:
- Bằng chứng tổng thể bị hạn chế về kích thước, phạm vi và độ tin cậy. Hầu hết các NCT nhỏ, khác biệt về các giao thức châm cứu, và chủ yếu tuyển chọn phụ nữ sống sót sau ung thư vú, hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi.
- So với châm cứu giả hoặc không điều trị, châm cứu có thể mang lại cải thiện nhỏ trong các biện pháp nhật ký giấc ngủ (TST, SOL, SE), nhưng phần lớn các cải thiện không nhất quán vượt qua MID đã thiết lập cho các thang đo trung tâm bệnh nhân (ISI, PSQI). Độ tin cậy vào các hiệu ứng này thấp đến rất thấp.
- Khi so sánh trực tiếp với CBT-I trong một NCT đủ sức mạnh, châm cứu có thể kém hiệu quả hơn trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của mất ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ tổng thể, mặc dù TST tăng nhẹ. Điều này hỗ trợ các hướng dẫn hiện tại ưu tiên CBT-I là liệu pháp đầu tiên cho mất ngủ mãn tính, bao gồm cả ở dân số mắc ung thư khi có sẵn.
- Tín hiệu an toàn không rõ ràng: một số NCT báo cáo sự cố bất lợi, và các ước tính tổng hợp có khoảng CI rộng. Hầu hết các sự cố được báo cáo là nhẹ (ví dụ, khó chịu cục bộ, chảy máu tạm thời), nhưng các bác sĩ nên tư vấn cho bệnh nhân rằng châm cứu không hoàn toàn không có rủi ro và bằng chứng về tác hại ở bệnh nhân mắc ung thư còn ít.
- Với bằng chứng hạn chế, châm cứu có thể là một lựa chọn hợp lý cho những bệnh nhân từ chối hoặc không thể tiếp cận CBT-I, nhưng các bác sĩ nên đặt kỳ vọng về lợi ích nhỏ, không chắc chắn và khả năng gây ra tác dụng phụ nhẹ. Quyết định chia sẻ là quan trọng.
Khả năng cơ chế
Cơ chế đề xuất cho tác động của châm cứu lên giấc ngủ bao gồm điều hòa cân bằng tự chủ, các con đường opioid và monoaminergic nội sinh, và tác động lên các trung gian viêm và hormone căng thẳng. Mặc dù các nghiên cứu tiền lâm sàng và một số nghiên cứu cơ chế ở người đề xuất khả năng sinh học, mối liên kết trực tiếp giữa các thay đổi sinh lý do châm cứu gây ra và cải thiện lâm sàng có ý nghĩa về mất ngủ ở bệnh nhân mắc ung thư vẫn chưa được xác định đầy đủ.
Hạn chế và khoảng trống nghiên cứu
- Hạn chế về dân số: các NCT chủ yếu tuyển chọn phụ nữ sống sót sau ung thư vú. Thiếu dữ liệu cho nam giới, các loại ung thư khác, bệnh nhân đang trải qua các liệu pháp điều trị ung thư hoạt động, và các nhóm nhân khẩu học đa dạng.
- Kích thước NCT nhỏ và khác biệt trong các giao thức châm cứu (lựa chọn huyệt, độ sâu kim, số lần/buổi) cản trở việc diễn giải tổng hợp và tái tạo.
- Theo dõi ngắn: hầu hết các kết quả được đánh giá vào cuối điều trị; độ bền lâu dài của bất kỳ lợi ích nào chưa biết.
- Rủi ro sai lệch: che giấu (người tham gia, người thực hiện) và ẩn danh hóa phân bổ là quan ngại trong một số NCT, giảm độ tin cậy vào các ước tính.
- Kết quả: các biện pháp giấc ngủ khách quan (đo điện não, đo vận động) hiếm khi được báo cáo; sự phụ thuộc vào tự báo cáo và nhật ký giới thiệu sự biến đổi trong đo lường.
Lời khuyên cho các bác sĩ và nhà nghiên cứu
Các bác sĩ:
- Hỗ trợ CBT-I là liệu pháp dựa trên bằng chứng đầu tiên cho mất ngủ mãn tính ở bệnh nhân mắc ung thư khi có sẵn và chấp nhận được.
- Nếu xem xét châm cứu (sở thích bệnh nhân, vấn đề tiếp cận CBT-I), thảo luận về bằng chứng hạn chế và không chắc chắn, cải thiện nhỏ có thể có trong các biện pháp nhật ký, và khả năng gây ra tác dụng phụ nhẹ. Xem xét châm cứu như một liệu pháp bổ trợ hoặc giảm nhẹ cho các triệu chứng giấc ngủ thay vì thay thế cho CBT-I.
- Ghi chép kế hoạch điều trị, theo dõi các kết quả giấc ngủ bằng các thang đo được xác nhận (ISI, PSQI) và nhật ký, và báo cáo các sự cố bất lợi.
Các nhà nghiên cứu:
- Thực hiện các NCT đủ sức mạnh, có phương pháp chặt chẽ, với các giao thức châm cứu chuẩn hóa, các đối chứng hoạt động (CBT-I), và theo dõi lâu dài để đánh giá độ bền.
- Bao gồm các loại ung thư đa dạng, giới tính, và giai đoạn điều trị. Báo cáo các biện pháp giấc ngủ khách quan (đo vận động/đo điện não) cùng với các kết quả do bệnh nhân báo cáo được xác nhận và các sự cố bất lợi.
- Xác định trước MID và các điểm cuối trung tâm bệnh nhân; đảm bảo báo cáo minh bạch để cho phép phân tích tổng hợp và phát triển hướng dẫn.
Kết luận
Đánh giá Cochrane (Ma et al., 2025) kết luận rằng bằng chứng ngẫu nhiên hiện tại không cung cấp hỗ trợ có độ tin cậy cao rằng châm cứu cải thiện đáng kể mức độ nghiêm trọng của mất ngủ hoặc chất lượng giấc ngủ ở người mắc ung thư khi so sánh với châm cứu giả hoặc kiểm soát không hoạt động. Một số biện pháp nhật ký giấc ngủ cho thấy cải thiện nhỏ, nhưng bằng chứng có độ tin cậy từ thấp đến rất thấp. Một NCT có độ tin cậy trung bình cho thấy châm cứu có thể kém hiệu quả hơn CBT-I về mức độ nghiêm trọng của mất ngủ và chất lượng giấc ngủ, hỗ trợ CBT-I là liệu pháp ưa tiên khi có sẵn. Cần các NCT được thiết kế tốt, có kích thước lớn trên các dân số mắc ung thư đa dạng để đưa ra kết luận cuối cùng về vai trò của châm cứu trong mất ngủ liên quan đến ung thư.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Đánh giá Cochrane này được tài trợ bởi Quỹ Nghiên cứu Sau Tiến sĩ Bệnh viện Tây Trung Quốc, Đại học Tứ Xuyên (2025HXBH063) và Quỹ Nghiên cứu Cơ bản Học viện Y học Trung Quốc (Số. ZZ17-XRZ-113). Giao thức đánh giá có sẵn qua DOI: 10.1002/14651858.CD015177.
Tài liệu tham khảo
1. Ma Q, Liu C, Zhao G, Guo S, Li H, Zhang B, Li B, Cai Z. Châm cứu cho mất ngủ ở người mắc ung thư. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Dec 5;12(12):CD015177. doi: 10.1002/14651858.CD015177.pub2. PMID: 41347621; PMCID: PMC12679689.
2. Qaseem A, Kansagara D, Forciea MA, Cooke M, Denberg TD; Uỷ ban Hướng dẫn Lâm sàng của Học viện Bác sĩ Hoa Kỳ. Quản lý rối loạn mất ngủ mãn tính ở người lớn: Hướng dẫn lâm sàng từ Học viện Bác sĩ Hoa Kỳ. Ann Intern Med. 2016 Mar 1;164(3):191-203. doi:10.7326/M15-2175.
Ghi chú của tác giả
Bài viết này tóm tắt và diễn giải các kết quả của đánh giá Cochrane được trích dẫn cho các bác sĩ và nhà nghiên cứu. Nó nhằm hỗ trợ quyết định chia sẻ và nhấn mạnh các ưu tiên cho nghiên cứu tương lai về mất ngủ liên quan đến ung thư.

