Những điểm chính
- Trong phân tích được xác định trước của AREN0533 (n=251 có thể đánh giá), khối u phổi (số lượng và kích thước của các nốt phổi) có giá trị tiên lượng hạn chế đối với trẻ em mắc bệnh Wilms thể mô học thuận lợi (FHWT) khi bệnh nhân được điều trị theo các phác đồ đáp ứng thích ứng hiện đại.
- Các bệnh nhân đáp ứng hoàn toàn nhanh (RCRs) với hóa trị liệu ban đầu DD-4A không có kết quả xấu hơn dựa trên số lượng di căn; kích thước nốt lớn hơn liên quan đến EFS kém hơn trong phân tích đơn biến nhưng không còn ý nghĩa sau khi điều chỉnh cho sự gia tăng 1q.
- Trong các mô hình đa biến bao gồm sự gia tăng 1q của khối u, sự gia tăng 1q là một yếu tố dự đoán độc lập có ý nghĩa thống kê về sự sống sót không sự kiện (EFS, P = .0015) và tổng thể (OS, P = .039), trong khi số lượng và kích thước nốt không có ý nghĩa.
Nền tảng
Bệnh Wilms là ung thư thận phổ biến nhất ở trẻ em. Hầu hết bệnh nhân mắc bệnh Wilms thể mô học thuận lợi (FHWT) đều có khả năng chữa khỏi cao, nhưng sự hiện diện của di căn phổi khi chẩn đoán đã từng báo hiệu nguy cơ tái phát cao hơn và thay đổi cách tiếp cận điều trị. Thực hành ung thư nhi khoa hiện tại nhằm cân bằng việc tối ưu hóa tỷ lệ chữa khỏi với các tác dụng phụ cấp tính và muộn (đặc biệt từ xạ trị ngực và hóa trị liệu tăng cường). Xác định những trẻ em có chỉ di căn phổi thực sự cần điều trị tăng cường hoặc xạ trị ngực vẫn là một câu hỏi lâm sàng quan trọng.
Nghiên cứu AREN0533 của Nhóm Ung thư Nhi khoa (COG) sử dụng chiến lược đáp ứng sớm thích ứng: trẻ em nhận hai chu kỳ vincristine/dactinomycin/doxorubicin (Phác đồ DD-4A) và được đánh giá lại bằng CT ngực. Những bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn nhanh (RCR) tiếp tục DD-4A mà không cần xạ trị phổi, trong khi những trẻ có đáp ứng chậm không hoàn toàn (SIR) nhận hóa trị liệu tăng cường (Phác đồ M: DD-4A cộng cyclophosphamide/etoposide) và xạ trị ngực. Vì khối u phổi (số lượng, kích thước nốt) thường được sử dụng để phân loại rủi ro trực quan, các nhà nghiên cứu AREN0533 đã đánh giá có hệ thống xem số lượng hay kích thước nốt có thêm thông tin tiên lượng ngoài đáp ứng và sinh học khối u (cụ thể là sự gia tăng 1q) hay không.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích này bao gồm trẻ em mắc FHWT và chỉ có di căn phổi tham gia vào COG AREN0533. Đáp ứng nốt phổi được đánh giá bằng CT ngực sau hai chu kỳ Phác đồ DD-4A và được phân loại là đáp ứng hoàn toàn nhanh (RCR) hoặc đáp ứng chậm không hoàn toàn (SIR). Các đặc điểm chính:
- Dân số: 288 trẻ em mắc bệnh Wilms thể mô học thuận lợi giai đoạn IV và chỉ có di căn phổi đã đăng ký; 251 đáp ứng các tiêu chí bao gồm cho phân tích kết quả được báo cáo.
- Can thiệp và điều trị đáp ứng thích ứng: Bệnh nhân RCR tiếp tục Phác đồ DD-4A mà không cần xạ trị phổi (RT). Bệnh nhân SIR được điều trị với hóa trị liệu tăng cường (Phác đồ M, thêm cyclophosphamide/etoposide) cộng xạ trị ngực.
- Các biến khối u phổi: số lượng di căn phổi và kích thước nốt lớn nhất trên CT ngực cơ bản.
- Điểm cuối: Sự sống sót không sự kiện (EFS) và sự sống són tổng thể (OS). So sánh được thực hiện trong hai nhóm điều trị (RCR và SIR). Các mô hình tỷ lệ nguy cơ tỷ lệ Cox đa biến cho EFS và OS được phân tầng theo điều trị đã đánh giá tác động của số lượng và kích thước di căn phổi, điều chỉnh cho sự gia tăng 1q của khối u.
Các kết quả chính
Kích thước và quan sát chính của các nhóm
- Trong số 288 bệnh nhân đăng ký mắc bệnh Wilms thể mô học thuận lợi giai đoạn IV và chỉ có di căn phổi, 251 được bao gồm trong phân tích kết quả.
- Nhóm RCR: n = 105. Các bệnh nhân này đạt đáp ứng hoàn toàn trên hình ảnh phổi sau hai chu kỳ DD-4A và được điều trị mà không cần xạ trị ngực.
- Nhóm SIR: n = 146. Các bệnh nhân này có bệnh phổi kéo dài sau hai chu kỳ và được điều trị với hóa trị liệu tăng cường cộng xạ trị ngực.
Kết quả đơn biến
- Trong nhóm RCR (n = 105): EFS và OS không có sự khác biệt đáng kể khi bệnh nhân được phân nhóm theo số lượng di căn phổi. Tuy nhiên, kích thước nốt có liên quan đáng kể với EFS (P = .022) trong phân tích đơn biến—nốt lớn hơn tương quan với EFS kém hơn—but không liên quan đến OS.
- Trong nhóm SIR (n = 146): số lượng và kích thước di căn phổi không liên quan đến sự khác biệt về EFS hay OS.
Phân tích đa biến bao gồm sự gia tăng 1q
- Khi số lượng và kích thước di căn phổi được đánh giá cùng với sự gia tăng 1q của khối u trong các mô hình Cox đa biến (phân tầng theo điều trị được chỉ định), số lượng và kích thước nốt không còn liên quan đáng kể với EFS hay OS.
- Trái lại, sự gia tăng 1q của khối u vẫn là một yếu tố tiên lượng bất lợi độc lập có ý nghĩa thống kê cho cả EFS (P = .0015) và OS (P = .039) sau khi điều chỉnh cho khối u phổi và điều trị được chỉ định.
Giải thích về kích thước hiệu ứng và tác động lâm sàng
- Phân tích cho thấy khối u phổi trên hình ảnh (được đo bằng số lượng và kích thước lớn nhất của nốt trên CT cơ bản) cung cấp thông tin tiên lượng độc lập hạn chế khi biết đáp ứng hóa trị liệu sớm (RCR vs SIR) và tình trạng 1q của khối u.
- Thực tế, trẻ em có RCR sau hai chu kỳ DD-4A có thể an toàn tránh xạ trị ngực bất kể số lượng nốt ban đầu, phù hợp với chiến lược đáp ứng thích ứng nhằm giảm tác dụng phụ muộn do xạ trị.
- Dữ liệu nhấn mạnh tầm quan trọng tiên lượng của các dấu hiệu phân tử—cụ thể là sự gia tăng 1q—trong phân loại rủi ro của Wilms thể mô học thuận lợi di căn.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh
Khả năng sinh học và bằng chứng trước đó
- Sự gia tăng nhiễm sắc thể 1q đã xuất hiện trong thập kỷ qua như một dấu hiệu tiên lượng bất lợi có thể lặp lại trong bệnh Wilms trong nhiều nhóm; nó có thể phản ánh các sự kiện genôm chủng tộc liên quan đến sinh học khối u hung hãn hơn. Phân tích AREN0533 củng cố tín hiệu sinh học này trong dân số đồng nhất, được xác định điều trị của trẻ em có chỉ di căn phổi.
Tác động lâm sàng
- Các kết quả hỗ trợ xu hướng rộng lớn hơn trong ung thư nhi khoa nhằm tích hợp sinh học khối u với đáp ứng điều trị sớm để làm rõ mức độ cường độ điều trị. Cụ thể, việc bỏ qua xạ trị ngực cho bệnh nhân RCR dường như được chứng minh và an toàn trong phạm vi các khối u phổi khác nhau khi được đánh giá trong khung AREN0533.
- Vì sự gia tăng 1q có liên quan độc lập với kết quả kém hơn, việc phân loại phân tử tại thời điểm chẩn đoán có thể cung cấp thông tin cho các chiến lược cường độ thích ứng dựa trên rủi ro hoặc đăng ký thử nghiệm thử nghiệm các tác nhân mới cho bệnh nhân có sự gia tăng 1q, ngay cả trong số những người có đáp ứng hình ảnh thuận lợi sớm.
Hạn chế và khả năng tổng quát
- Hạn chế về hình ảnh: Đánh giá CT ngực cơ bản có thể thay đổi tùy theo các tham số thu được hình ảnh, diễn giải của bác sĩ hình ảnh và hiện tượng nhiễu; số lượng nốt và đường kính lớn nhất có độ biến đổi nội tại. Mặc dù AREN0533 áp dụng đánh giá đáp ứng có cấu trúc sau hai chu kỳ, lỗi đo lường còn lại có thể làm giảm tín hiệu tiên lượng của khối u phổi.
- Xét duyệt trung tâm và chuẩn hóa đo lường: Độ mạnh của việc định lượng nốt phụ thuộc vào việc các đo lường có được xem xét trung tâm hay đo lường tại chỗ; sự không đồng nhất có thể giảm sức mạnh để phát hiện các mối liên hệ thực sự.
- Kích thước mẫu và tỷ lệ sự kiện: Mặc dù 251 bệnh nhân có thể đánh giá là đáng kể cho một nhóm chuyển hóa ở trẻ em, tỷ lệ sự kiện (tái phát, tử vong) vẫn thấp tổng thể, điều này hạn chế sức mạnh để phát hiện các kích thước hiệu ứng nhỏ và tương tác.
- Áp dụng bên ngoài phác đồ AREN0533: Kết luận trực tiếp áp dụng cho trẻ em được quản lý theo cách tiếp cận đáp ứng thích ứng của AREN0533 và có thể không tổng quát hóa cho các phác đồ điều trị hàng đầu khác hoặc cho bệnh nhân có di căn ngoại phổi.
Cơ hội cho công việc trong tương lai
- Tích hợp có hệ thống của phân loại phân tử (bao gồm sự gia tăng 1q) vào các thuật toán phân loại rủi ro ban đầu có thể cho phép các thử nghiệm kiểm tra xem bệnh nhân có sự gia tăng 1q có được hưởng lợi từ việc tăng cường điều trị không, bất kể có đáp ứng hình ảnh RCR hay không.
- Tinh chỉnh các dấu hiệu hình ảnh (ví dụ, đánh giá nốt theo thể tích, hình ảnh chức năng) có thể được khám phá để xác định xem các biện pháp phức tạp hơn của khối u có giá trị tiên lượng độc lập hay không.
- Các nghiên cứu tương quan để xác định các gen và con đường điều khiển trên 1q gây ra hành vi hung hãn có thể mở ra con đường cho điều trị nhắm mục tiêu.
Kết luận
Trong nhóm bệnh nhân của AREN0533 mắc bệnh Wilms thể mô học thuận lợi giai đoạn IV và chỉ có di căn phổi, khối u phổi cơ bản được đo bằng số lượng và kích thước của các nốt phổi có giá trị tiên lượng độc lập hạn chế khi bệnh nhân được điều trị theo phác đồ chuẩn, đáp ứng thích ứng. Sự gia tăng nhiễm sắc thể 1q của khối u là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ và độc lập về sự sống sót không sự kiện và tổng thể kém hơn. Các kết quả này hỗ trợ tích hợp sinh học khối u (trạng thái 1q) với đáp ứng hình ảnh sớm để điều chỉnh cường độ điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ muộn cho trẻ em mắc Wilms thể mô học thuận lợi di căn.
Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov
Nghiên cứu được thực hiện bởi Ủy ban Tumor Thận của Nhóm Ung thư Nhi khoa và được công bố trên Tạp chí Clinical Oncology (Dix et al., 2025). Thông tin cụ thể về tài trợ và nhà tài trợ được báo cáo trong bản thảo gốc. Mã số thử nghiệm là AREN0533 (xem bài báo đã xuất bản để biết các thông tin định danh và tài trợ).
Tài liệu tham khảo
- Dix DB, Khanna G, Renfro LA, Tfirn IC, Smith EA, Artunduaga M, Eklund MJ, Sandberg JK, Parsons LN, Kalapurakal JA, Ehrlich PF, Aldrink JH, Glick RD, Benedetti DJ, Fernandez CV, Dome JS, Mullen EA, Geller JI; COG Renal Tumor Committee. Tác động của Khối U Phổi đối với Kết Quả Bệnh Wilms Thể Mô Học Thuận Lợi: Báo cáo từ Nghiên cứu AREN0533 của Nhóm Ung thư Nhi khoa. J Clin Oncol. 2025 Nov 12: JCO2500532. doi: 10.1200/JCO-25-00532. Epub ahead of print. PMID: 41223336; PMCID: PMC12646512.
(Tham khảo bài báo AREN0533 đầy đủ để biết thêm chi tiết phương pháp, ước lượng hiệu ứng chính xác và các tuyên bố tài trợ/đăng ký đầy đủ.)
Lưu ý của tác giả
Bài viết này tổng hợp và đặt trong bối cảnh lâm sàng các kết quả của AREN0533 cho các bác sĩ và nhà nghiên cứu chăm sóc trẻ em mắc bệnh Wilms. Người đọc nên tham khảo bản thảo gốc để biết dữ liệu chi tiết, các mô hình thống kê và các phân tích bổ sung.

