Xác định lại mức độ của hồi lưu ba lá: Tại sao tỷ lệ hồi lưu do CMR và bản đồ gan là tiêu chuẩn dự đoán mới

Xác định lại mức độ của hồi lưu ba lá: Tại sao tỷ lệ hồi lưu do CMR và bản đồ gan là tiêu chuẩn dự đoán mới

Hồi lưu ba lá nguy cơ cao: Trường hợp cho sự chính xác dựa trên CMR

Trong nhiều thập kỷ, hồi lưu ba lá (TR) thường bị xem nhẹ như là hậu quả phụ của bệnh tim bên trái – ‘cánh van bị lãng quên’. Tuy nhiên, sự xuất hiện của các can thiệp van ba lá qua đường mạch máu (TTVIs) đã tạo ra một cuộc cách mạng, đòi hỏi các công cụ chẩn đoán và dự đoán chính xác hơn. Mặc dù siêu âm tim qua đường ngực (TTE) vẫn là phương pháp sàng lọc đầu tiên, nhưng hạn chế của nó trong việc lượng hóa TR – đặc biệt là do hình dạng phức tạp, không phẳng của vòng van ba lá và thách thức của cửa sổ âm thanh – đã được ghi nhận rõ ràng.

Bằng chứng gần đây được công bố trên tạp chí Circulation bởi Margonato et al. (2025) cho thấy rằng hình ảnh cộng hưởng từ tim (CMR) có thể cung cấp giải pháp quyết định để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao. Bằng cách sử dụng tỷ lệ hồi lưu ba lá (TRF) và lập bản đồ gan, các bác sĩ lâm sàng hiện có thể vượt qua các nhãn chất lượng ‘nhẹ đến nặng’ để hướng tới mô hình phân loại rủi ro dựa trên dữ liệu định lượng, liên quan trực tiếp đến sự sống còn và tỷ lệ nhập viện của bệnh nhân.

Thách thức lâm sàng: Tại sao siêu âm thường không đủ

Trong thực hành lâm sàng, mức độ TR thường được đánh giá bằng diện tích bề mặt đồng tốc gần (PISA) hoặc chiều rộng vòi co trên siêu âm tim. Tuy nhiên, các phương pháp này dựa trên các giả định hình học thường không đúng đối với hình dạng hình lưỡi liềm của van ba lá. Hơn nữa, việc đánh giá chức năng thất phải (RV), vốn liên quan chặt chẽ đến tiên lượng TR, thường bị hạn chế bởi hình dạng phức tạp của RV khi xem ở 2D.

CMR cung cấp lợi thế độc đáo bằng cách cho phép đo thể tích trực tiếp cả thất phải và thể tích hồi lưu mà không cần dựa vào mô hình hóa hình học. Bằng cách trừ đi dòng chảy phổi tiến (được đo bằng hình ảnh tương phản pha) từ thể tích đập của RV, CMR có thể tính toán TRF với độ chính xác cao. Dù có những lợi thế này, các ngưỡng cụ thể của TRF xác định ‘bệnh nhân có nguy cơ cao’ vẫn chưa rõ ràng cho đến nay.

Thiết kế nghiên cứu: Phân tích dự đoán toàn diện

Nghiên cứu quan sát hồi cứu này phân tích 489 bệnh nhân được giới thiệu cho CMR lâm sàng từ năm 2019 đến 2024. Đội ngũ đại diện cho dân số lâm sàng ‘thế giới thực’ với các mức độ TR khác nhau. Các nhà nghiên cứu tập trung vào hai chỉ số chính từ CMR:

1. Tỷ lệ hồi lưu ba lá (TRF): Phần trăm thể tích đập của RV hồi lưu vào tâm nhĩ phải.
2. Thể tích ngoại tế bào gan (L-ECV): Kỹ thuật lập bản đồ tham số được sử dụng để lượng hóa sự mở rộng khe tế bào trong gan, đóng vai trò như một thay thế cho sung huyết tĩnh mạch hệ thống mãn tính.

Điểm cuối chính là tổng hợp tử vong mọi nguyên nhân và nhập viện do suy tim (HF). Thiết kế nghiên cứu đặc biệt vững chắc, tính đến thời điểm can thiệp van ba lá để đảm bảo rằng lịch sử tự nhiên của bệnh dưới sự quản lý y tế được ghi nhận chính xác.

Kết quả chính: Xác định lại ‘trung bình’ thành ‘nguy cơ cao’

TRF trung vị trong dân số nghiên cứu là 21%. Có lẽ phát hiện đáng chú ý nhất là mối quan hệ giữa các ngưỡng TRF và kết quả lâm sàng. Phân tích đã xác định rằng TRF ≥20% liên quan đến tỷ lệ nguy cơ (HR) lớn hơn 1, trong khi TRF ≥40% liên quan đến HR lớn hơn 2 cho kết quả tổng hợp chính.

Điều này có ý nghĩa lâm sàng vì các hướng dẫn hiện tại thường phân loại TR dựa trên các thông số siêu âm tim có thể đánh giá thấp rủi ro ở thể tích thấp. Nghiên cứu đã chứng minh rằng bệnh nhân trước đây được coi là có ‘TR trung bình’ (TRF 20-30%) đã đối mặt với tiên lượng dài hạn xấu hơn đáng kể so với những người có TRF <20%.

Trong quá trình theo dõi trung bình 2,3 năm, các đường cong sống sót phân kỳ mạnh mẽ. TRF ≥40% nổi lên là một yếu tố dự đoán độc lập cho cả tử vong và nhập viện do suy tim, ngay cả sau khi điều chỉnh cho tuổi, giới tính và các bệnh đồng mắc khác. Điều này cho thấy rằng TRF 40% có thể là ngưỡng quyết định mới cho 'TR nặng' khi sử dụng CMR.

L-ECV: Cửa sổ mới vào sung huyết hệ thống

Một trong những khía cạnh sáng tạo nhất của nghiên cứu này là việc bao gồm lập bản đồ gan. Trong bối cảnh TR, sự thất bại của tim phải trong việc duy trì dòng chảy tiến dẫn đến áp lực ngược vào tĩnh mạch chủ và tĩnh mạch gan. Sự sung huyết mãn tính này dẫn đến xơ gan và mở rộng khe tế bào, có thể được đo bằng L-ECV.

Trong số 371 bệnh nhân có dữ liệu lập bản đồ gan, L-ECV ≥32% có liên quan mạnh mẽ với các biểu hiện lâm sàng của suy tim bên phải (ví dụ, phù ngoại biên, tràn dịch màng bụng) và kết quả xấu dài hạn. Quan trọng nhất, L-ECV cung cấp giá trị dự đoán bổ sung. Bệnh nhân có cả TRF cao (≥20%) và L-ECV cao (≥32%) trải qua tỷ lệ sự kiện xấu cao nhất. Điều này cho thấy rằng L-ECV có thể xác định ‘bệnh gan sung huyết’ trước khi nó trở nên lâm sàng rõ ràng, cung cấp cơ hội can thiệp sớm.

Bình luận chuyên gia: Thay đổi thời điểm điều trị

Kết quả từ Margonato et al. cho thấy chúng ta có thể đang chờ đợi quá lâu để can thiệp trong bệnh van ba lá. Nếu TRF 20% – mà nhiều người có thể xem là nhẹ đến trung bình – đã mang rủi ro tăng của tử vong và nhập viện, ngưỡng của chúng ta để xem xét TTVIs hoặc sửa chữa phẫu thuật có thể cần được hạ thấp.

Hơn nữa, việc tích hợp L-ECV vào quy trình CMR tiêu chuẩn cho bệnh van tim có thể cách mạng hóa cách chúng ta theo dõi bệnh nhân. Thay vì chỉ nhìn vào van, chúng ta đang nhìn vào ‘tổn thương cơ quan cuối’ do sự thất bại của van. Tiếp cận toàn diện này bắt buộc được tính chất hệ thống của suy tim hơn là các phép đo van riêng lẻ.

Tuy nhiên, có những hạn chế. Là một nghiên cứu hồi cứu, có thiên lệch lựa chọn cố hữu về ai được giới thiệu cho CMR. Ngoài ra, mặc dù L-ECV là một dấu ấn sinh học hứa hẹn, nó yêu cầu phần mềm và chuyên môn cụ thể có thể chưa sẵn có ở tất cả các trung tâm hình ảnh. Các thử nghiệm triển vọng trong tương lai là cần thiết để xác định xem việc can thiệp cụ thể tại các ngưỡng được xác định bằng CMR có cải thiện sự sống còn dài hạn hay không.

Kết luận: Hướng tới một mô hình định lượng

Nghiên cứu của Margonato và các cộng sự cung cấp lập luận thuyết phục cho việc sử dụng thường xuyên CMR trong đánh giá hồi lưu ba lá. Bằng cách thiết lập các ngưỡng dự đoán rõ ràng – TRF ≥20% cho rủi ro tăng và TRF ≥40% cho nguy cơ cao – nghiên cứu cung cấp dữ liệu hành động cho các bác sĩ lâm sàng để hướng dẫn quản lý bệnh nhân.

Việc thêm L-ECV làm dấu hiệu của sung huyết tĩnh mạch hệ thống thêm một chiều mới vào phân loại rủi ro, cho phép xác định các bệnh nhân dễ bị tổn thương nhất có thể hưởng lợi từ liều thuốc lợi tiểu mạnh hoặc can thiệp van sớm. Khi chúng ta bước vào thời đại y học chính xác trong tim mạch, TRF được lượng hóa bằng CMR và lập bản đồ gan đại diện cho tiền tuyến tiếp theo trong quản lý ‘van ba lá bị lãng quên’.

Tham khảo

1. Margonato D, Enriquez-Sarano M, Nishihara T, et al. Quantitative Identification of High-Risk Tricuspid Regurgitation by Cardiac Magnetic Resonance. Circulation. 2025 Dec 23;152(25):1769-1780. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.125.074862.
2. Hahn RT, Thomas JD, Khalique OK, et al. Imaging Assessment of Tricuspid Regurgitation Severity. JACC Cardiovasc Imaging. 2019;12(3):469-490.
3. Prihadi EA, van der Bijl P, Dietz M, et al. Prognostic Implications of Right Ventricular Free Wall Longitudinal Strain in Patients With Significant Tricuspid Regurgitation. Am J Cardiol. 2018;122(6):1031-1037.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận