Nổi bật
– Trong nhóm nghiên cứu hồi cứu Amanita-PEX đa trung tâm (n=111), liệu pháp xử lý huyết tương (PEX) bổ trợ liên quan đến tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần ghép gan (LTX) cao hơn ở bệnh nhân suy gan cấp tính (ALF) do amatoxin (AT-ALF) có rối loạn não gan (HE) cấp độ ≥2.
– Trong nhóm HE ≥2, tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần LTX là 36.4% với PEX so với 19.1% với điều trị tiêu chuẩn (SOC); tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh cho tử vong hoặc LTX là 0.37 (95% CI 0.19–0.73).
– Sau khi cân đối điểm xu hướng, tỷ lệ sống sót không cần LTX là 52% với PEX so với 28% với SOC trong nhóm này.
Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng
Việc ăn nấm Amanita (chủ yếu là amatoxin) là một nguyên nhân hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng của suy gan cấp tính (ALF). Amatoxin ức chế RNA polymerase II, gây hoại tử tế bào gan và có thể tiến triển nhanh chóng thành suy đa tạng, phù não và tử vong. Không có ghép gan (LTX), tỷ lệ tử vong của AT-ALF nặng rất cao. Chăm sóc hỗ trợ, chuyển sớm đến các trung tâm ghép gan, và sử dụng thuốc kháng độc (ví dụ, silibinin nếu có sẵn) là những phương pháp chính, nhưng các lựa chọn điều trị vẫn còn hạn chế.
Liệu pháp xử lý huyết tương (PEX) đã được đề xuất trong ALF để loại bỏ các chất độc lưu thông, cytokine và độc tố nội sinh, đồng thời thay thế các thành phần huyết tương thiếu hụt. Các nghiên cứu trước đây đã gợi ý lợi ích của xử lý huyết tương liều lượng cao trong các quần thể ALF có nhiều nguyên nhân, nhưng vai trò của PEX cụ thể trong AT-ALF vẫn chưa rõ ràng. Vì AT-ALF hiếm gặp và tập trung theo địa lý, việc thực hiện các thử nghiệm ngẫu nhiên chất lượng cao tập trung vào nhóm này là khó khăn. Nghiên cứu Amanita-PEX nhằm mục đích giải quyết khoảng trống kiến thức này bằng cách phân tích hồi cứu các kết quả thực tế từ nhiều quốc gia.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu Amanita-PEX là một nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm quốc tế về bệnh nhân trưởng thành mắc suy gan cấp tính do amatoxin từ năm 2013 đến 2024. Hai mươi lăm trung tâm đã đóng góp dữ liệu cho 111 bệnh nhân. Bệnh nhân được điều trị bằng tiêu chuẩn chăm sóc (SOC) hoặc SOC cộng thêm ít nhất một phiên xử lý huyết tương (PEX); 82 bệnh nhân chỉ nhận SOC và 29 bệnh nhân nhận PEX.
Kết quả chính là tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần LTX, được định nghĩa là sống sót mà không cần ghép gan sau 28 ngày kể từ khi chẩn đoán ALF (một tổ hợp của tử vong hoặc LTX). Phân tích thứ cấp xem xét kết quả trong các nhóm phụ lâm sàng quan trọng, đặc biệt là những bệnh nhân phát triển rối loạn não gan (HE) cấp độ ≥2. Phân tích bao gồm các mô hình Cox tỷ lệ nguy cơ tỷ lệ đa biến và cân đối điểm xu hướng để điều chỉnh các khác biệt cơ bản và thiên lệch lựa chọn điều trị.
Các phát hiện chính
Tính chất cơ bản: Nhóm SOC và PEX có sự so sánh rộng rãi về các thông số nhân khẩu học và phòng thí nghiệm, nhưng một tỷ lệ lớn hơn của nhóm PEX phát triển HE cấp độ ≥2 (76% so với 58%; p = 0.021), cho thấy rằng các bác sĩ có xu hướng đề xuất PEX cho những bệnh nhân nặng hơn.
Nhóm tổng thể
Trong nhóm tổng thể (n=111), không có sự khác biệt thống kê đáng kể về tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần LTX giữa PEX và SOC trong phân tích không phân tầng.
Nhóm HE ≥2 (được xác định trước và lâm sàng quan trọng)
Bởi vì cấp độ HE phản ánh sự rối loạn thần kinh và thường đánh dấu ALF nặng hơn, một phân tích nhóm phụ tập trung đã được thực hiện. Trong số bệnh nhân đạt HE cấp độ ≥2, tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần LTX cao hơn đáng kể ở những người nhận PEX bổ trợ so với SOC:
- SOC: 19.1% (8/42)
- PEX: 36.4% (8/22)
So sánh sống sót cho ra Gehan–Breslow–Wilcoxon p = 0.041 và Log-Rank p = 0.060, phù hợp với sự tách biệt sớm của các đường sự kiện. Trong hồi quy Cox đa biến giới hạn trong nhóm HE ≥2, PEX liên quan độc lập đến giảm nguy cơ của điểm cuối tổng hợp (tử vong hoặc LTX) trong 28 ngày (tỷ lệ nguy cơ 0.37; 95% CI 0.19–0.73; p = 0.004).
Để giải quyết thêm sự thiên lệch do chỉ định, cân đối điểm xu hướng đã được thực hiện. Sau khi cân đối, tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần LTX trong mẫu HE ≥2 đã cân đối là 52% trong nhóm PEX so với 28% trong nhóm SOC (Gehan–Breslow p = 0.036; Log-Rank p = 0.035), củng cố mối liên hệ giữa PEX bổ trợ và cải thiện tỷ lệ sống sót không cần ghép tạng trong nhóm này.
An toàn và các xem xét thủ thuật
Bài báo ghi lại dữ liệu thủ thuật thông thường nhưng không xác định các tín hiệu an toàn mới do PEX ngoài các rủi ro dự kiến của thủ thuật (biến chứng liên quan đến tiếp cận, bất ổn huyết động, phản ứng truyền máu, rối loạn đông máu do loại bỏ huyết tương). Tỷ lệ các sự kiện an toàn chi tiết, chiến lược chống đông, và các tham số liều/lượng PEX thay đổi giữa các trung tâm và được mô tả trong bản thảo đầy đủ.
Giải thích và tính khả thi sinh học
Một số cơ sở lý thuyết hỗ trợ khả năng lợi ích của PEX trong AT-ALF. Amatoxin hòa tan trong nước và lưu thông gắn kết với protein huyết tương; PEX có thể loại bỏ trực tiếp các chất độc lưu thông và phức hợp protein của chúng. Ngoài ra, ALF được đặc trưng bởi kích hoạt viêm hệ thống và tích tụ các độc tố nội sinh làm tăng cường rối loạn chức năng cơ quan — PEX có thể giúp loại bỏ các chất trung gian viêm, thay thế các thành phần huyết tương thiếu hụt (các yếu tố đông máu, albumin) và giảm thiểu tổn thương thứ cấp. Bằng cách giảm gánh nặng độc tố và viêm hệ thống, PEX có thể mở rộng thời gian điều trị, giảm tiến triển đến suy gan không thể đảo ngược và tăng cơ hội phục hồi tự nhiên mà không cần ghép gan.
Bình luận chuyên gia và hạn chế
Nghiên cứu Amanita-PEX cung cấp dữ liệu lớn nhất đa trung tâm, quốc tế tập trung cụ thể vào PEX trong ALF do amatoxin, và sức mạnh của nó nằm ở việc thu thập thực tế, thực tiễn lâm sàng đa dạng qua nhiều trung tâm. Sự nhất quán trong tín hiệu trong nhóm phụ lâm sàng quan trọng HE ≥2 — được quan sát trong phân tích không điều chỉnh, điều chỉnh và cân đối điểm xu hướng — tăng cường tính tin cậy của một tác dụng điều trị tiềm năng.
Tuy nhiên, các hạn chế quan trọng cần nhấn mạnh:
- Thiết kế quan sát, hồi cứu: Ngay cả với điều chỉnh đa biến và cân đối điểm xu hướng, sự thiên lệch còn lại và sự lựa chọn bệnh nhân có thể xảy ra. Các bác sĩ có thể đã chọn bệnh nhân PEX dựa trên các yếu tố không đo lường được (trajecory, bệnh nền, khả năng ghép gan) ảnh hưởng đến kết quả.
- Sự đa dạng trong các phác đồ PEX: Nghiên cứu thu thập các thực hành PEX đa dạng (số phiên, thể tích trao đổi, dịch thay thế, thời gian so với thời điểm khởi phát triệu chứng) cản trở việc xác định phác đồ tối ưu.
- Tác động của trung tâm: Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong chăm sóc ICU, khả năng tiếp cận ghép gan, và khả năng sử dụng các liệu pháp bổ trợ (ví dụ, silibinin); sự phân cụm ở cấp độ trung tâm có thể ảnh hưởng đến kết quả.
- Năng lực và phân tích nhóm phụ: Sự liên quan có lợi tập trung vào một nhóm phụ (HE ≥2) và số lượng tuyệt đối nhỏ, nên kết quả nên được hiểu như là tạo ra giả thuyết thay vì bằng chứng xác định hiệu quả.
Do sự hiếm gặp của AT-ALF, một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát tập trung hoàn toàn vào độc amatoxin là khó có thể thực hiện được ở nhiều khu vực. Tuy nhiên, các đăng ký triển vọng và các thử nghiệm thực tiễn được thiết kế cẩn thận đa trung tâm nhúng trong các mạng lưới ALF hiện có có thể làm rõ hơn hiệu quả và chuẩn hóa các phác đồ PEX.
Những hàm ý thực tế cho các bác sĩ lâm sàng
Đối với bệnh nhân AT-ALF tiến triển đến ít nhất cấp độ 2 rối loạn não gan, nghiên cứu này đề xuất rằng PEX bổ trợ có thể được xem xét như một phần của cách tiếp cận đa phương pháp để tăng cơ hội sống sót không cần ghép tạng, đặc biệt là khi ghép gan nhanh chóng bị hạn chế hoặc như một cây cầu đến phục hồi hoặc ghép gan. Các bác sĩ nên cân nhắc lợi ích tiềm năng so với yêu cầu hậu cần và rủi ro thủ thuật, và quyết định nên được cá nhân hóa trong các đội ngũ đa ngành bao gồm gan học, độc học, phẫu thuật ghép gan và chăm sóc tích cực.
Khi sử dụng PEX, các trung tâm nên ghi chép thời gian so với thời điểm khởi phát triệu chứng và số lượng/thể tích trao đổi để đóng góp vào việc thu thập dữ liệu triển vọng và hướng dẫn các phác đồ tốt nhất.
Kết luận và chương trình nghiên cứu
Nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm quốc tế Amanita-PEX xác định một mối liên hệ có ý nghĩa lâm sàng giữa liệu pháp xử lý huyết tương bổ trợ và tăng tỷ lệ sống sót 28 ngày không cần ghép tạng ở bệnh nhân AT-ALF phát triển HE cấp độ ≥2. Mặc dù không thể xác định chắc chắn nguyên nhân từ dữ liệu quan sát, độ lớn và tính nhất quán của mối liên hệ trong các phân tích điều chỉnh và mẫu cân đối điểm xu hướng hỗ trợ việc xem xét PEX trong AT-ALF nặng như một liệu pháp cứu trợ bổ trợ.
Các hành động nghiên cứu ưu tiên bao gồm: thu thập dữ liệu dựa trên đăng ký triển vọng với các phác đồ PEX chuẩn hóa, phân tích tổng hợp qua các mạng lưới khu vực, và các thử nghiệm thực tiễn tuyển chọn bệnh nhân mắc ALF nặng có nhiều nguyên nhân (bao gồm độc amatoxin) để đánh giá xem PEX có mang lại lợi ích và xác định liều lượng và thời gian trao đổi tối ưu. Trong khi đó, các bác sĩ nên xem xét PEX cho những bệnh nhân AT-ALF nặng nhất sau khi thảo luận đa ngành và theo dõi thủ thuật cẩn thận.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Nghiên cứu Amanita-PEX đã công bố danh sách đóng góp của tác giả và nhóm; bản thảo chính nên được tham khảo để biết nguồn tài trợ và xung đột lợi ích đã tuyên bố. Nhóm hồi cứu này không được đăng ký trên ClinicalTrials.gov như một thử nghiệm ngẫu nhiên; các trung tâm được khuyến khích đóng góp vào các đăng ký triển vọng có thể hướng dẫn thiết kế thử nghiệm trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
1. Stahl K, Nalbant B, Pape T, Breteau I, Coirier V, Cardoso FS, de Haan J, Janik MK, Wasmuth JC, Madaleno J, Merle U, Frohme J, Tepasse PR, Müller M, Große K, Linke A, Mareljic N, Larsen FS, Dahlqvist G, Kolev M, Schulze M, Willuweit K, Janke-Maier P, Dondorf F, Fierro-Angulo ÓM, Geerts A, Toapanta D, Dejean C, Alharthi M, Reverter E, Schenk H, Raevens S, Macías-Rodríguez RU, Rauchfuß F, Berg CP, Schmidt H, Geier A, Semmo N, Lanthier N, Bjerring PN, Lange CM, Sterneck M, Bruns T, Schmid S, van de Loo D, Demir M, Boettler T, Borges C, Nattermann J, Wronka K, den Hoed CM, Marques HP, Artru F, Levesque E, Wedemeyer H, Campos-Murguia A, Taubert R; Amanita-PEX-study group. Therapeutic plasma exchange in amatoxin associated acute liver failure-results from the multi-center Amanita-PEX study. Crit Care. 2025 Oct 30;29(1):458. doi: 10.1186/s13054-025-05560-y. PMID: 41163058; PMCID: PMC12573913.
Ghi chú của tác giả
Tóm tắt này diễn giải nghiên cứu Amanita-PEX cho các bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách. Người đọc được khuyến khích tham khảo bản thảo đầy đủ để biết phương pháp chi tiết, các phác đồ cấp độ trung tâm, và dữ liệu an toàn đầy đủ.

