Lactate Dự Đoán Sự Tích Lũy Citrate Trong Điều Trị Thay Thế Thận Liên Tục: Tần Suất, Mức Độ Nghiêm Trọng và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Lactate Dự Đoán Sự Tích Lũy Citrate Trong Điều Trị Thay Thế Thận Liên Tục: Tần Suất, Mức Độ Nghiêm Trọng và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Nhấn Mạnh

– Trong một nhóm hồi cứu gồm 911 bệnh nhân nặng nhận citrate chống đông cục bộ trong điều trị thay thế thận liên tục (CKRT), sự tích tụ citrate đã xảy ra ở 159 bệnh nhân (17%).

– Lactate động mạch trước CKRT vượt trội hơn so với điểm số inotropic vasoactive (VIS) trong việc dự đoán sự tích tụ citrate; mỗi đơn vị tăng trên thang log của lactate đã làm tăng tỷ lệ cược lên 2.34 (KTC 95% 1.94–2.85).

– Sự tích tụ citrate liên quan đến các dấu hiệu rối loạn chức năng gan nhưng không liên quan đến sốc tuần hoàn, và sau khi điều chỉnh đa biến, nó không độc lập liên quan đến tử vong.

Nền Tảng

Citrate chống đông cục bộ (RCA) được khuyến nghị rộng rãi cho điều trị thay thế thận liên tục (CKRT) vì nó giảm nguy cơ chảy máu so với chống đông toàn thân và kéo dài tuổi thọ của màng lọc. Tuy nhiên, citrate chủ yếu được chuyển hóa ở gan, cơ vân và thận; chuyển hóa hoặc vận chuyển bị suy giảm có thể gây ra sự tích tụ citrate toàn thân, dẫn đến hạ canxi huyết, tỷ lệ canxi tổng cộng so với canxi ion hóa tăng lên, kiềm hoặc axit hóa chuyển hóa, và các rối loạn chuyển hóa khác. Nỗi lo truyền thống là bệnh nhân mắc rối loạn chức năng gan hoặc sốc nặng có thể có nguy cơ cao hơn về sự tích tụ citrate, dẫn đến tranh luận về độ an toàn của RCA trong các nhóm này và sự không chắc chắn về các biến số tại giường nào dự đoán đáng tin cậy sự tích tụ.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Müller et al. đã thực hiện một phân tích nhóm hồi cứu bao gồm bệnh nhân nặng được điều trị bằng CKRT dựa trên RCA từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 3 năm 2022. Nghiên cứu bao gồm 911 bệnh nhân. Sự tích tụ citrate được định nghĩa bằng tỷ lệ canxi tổng cộng điều chỉnh theo albumin so với canxi ion hóa (CaT/Cai) ≥ 2.5, một chỉ số thay thế phổ biến khi không có các phép đo citrate trực tiếp.

Các yếu tố dự đoán chính được đánh giá bao gồm lactate động mạch được đo trước khi bắt đầu CKRT, điểm số inotropic vasoactive (VIS) như một chỉ số thay thế cho hỗ trợ ép mạch/inotropic, và các thông số chỉ ra rối loạn chức năng cơ quan, đặc biệt tập trung vào chức năng gan và sốc tuần hoàn. Mô hình hồi quy đã đánh giá mối liên hệ giữa các yếu tố dự đoán và sự tích tụ citrate, cũng như giữa sự tích tụ và tử vong. Hiệu suất phân biệt của lactate và VIS đã được so sánh.

Kết Quả Chính

Tần Suất và Mức Độ Nghiêm Trọng

Trong 911 bệnh nhân nhận CKRT dựa trên RCA, 159 (17%) đáp ứng tiêu chuẩn cho sự tích tụ citrate (tỷ lệ CaT/Cai điều chỉnh theo albumin ≥ 2.5). Các tác giả cung cấp các mức độ nghiêm trọng và mô hình thời gian trong tài liệu bổ sung (xem bài viết gốc), nhưng tỷ lệ chính nhấn mạnh rằng sự tích tụ không phải là hiếm trong một quần thể bệnh nhân nặng CKRT rộng lớn.

Yếu Tố Dự Đoán: Lactate so với VIS, và Vai Trò của Rối Loạn Chức Năng Gan

Lactate được đo trước khi bắt đầu CKRT cho thấy khả năng phân biệt tốt nhất cho sự tích tụ citrate sau đó so với VIS. Trong phân tích đa biến, tỷ lệ cược (OR) cho sự tích tụ citrate là 2.34 (KTC 95% 1.94–2.85, p < 0.001) cho mỗi đơn vị tăng trên thang log (log mmol/L) của lactate. Nghiên cứu đã cung cấp các xác suất dự đoán minh họa: lactate 0.3 mmol/L tương ứng với xác suất 3.3% (KTC 95% 2.06–5.28) của sự tích tụ, trong khi lactate 25 mmol/L tương ứng với xác suất 59.8% (KTC 95% 48.88–69.78).

Các biện pháp liên quan đến rối loạn chức năng gan (chỉ số sinh hóa và dấu hiệu lâm sàng) liên quan đến sự tích tụ citrate, phù hợp với sinh lý học: thanh thải gan kém làm giảm chuyển hóa citrate. Ngược lại, sự hiện diện hoặc mức độ nghiêm trọng của sốc tuần hoàn không độc lập dự đoán sự tích tụ một khi các yếu tố khác được tính toán.

Kết Quả Lâm Sàng

Mặc dù sự tích tụ citrate có thể nguy hiểm, nghiên cứu đã phát hiện rằng sau khi điều chỉnh đa biến, sự tích tụ không độc lập liên quan đến tăng tử vong. Điều này đề xuất rằng sự tích tụ thường có thể được phát hiện và quản lý, hoặc sự tích tụ có thể là dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng của bệnh thay vì là một trung gian trực tiếp của cái chết, hoặc cả hai. Các tác giả nhấn mạnh rằng việc theo dõi cẩn thận và quản lý theo quy trình kịp thời là rất quan trọng.

Hiệu Suất So Sánh và Ngưỡng Thực Tế

Lactate động mạch trước CKRT có hiệu suất phân biệt tốt hơn so với VIS trong việc dự đoán sự tích tụ. Mối quan hệ định lượng giữa lactate và xác suất dự đoán cho phép các bác sĩ ước lượng rủi ro trên một phạm vi rộng của giá trị lactate. Mặc dù các ngưỡng hoạt động cụ thể sẽ khác nhau tùy theo trung tâm và quy trình, dữ liệu cho thấy lactate tăng cao đáng kể (ví dụ, nhiều mmol/L) xác định bệnh nhân có nguy cơ cao.

Bình Luận và Giải Đọc của Chuyên Gia

Các kết quả này có tính thuyết phục về mặt sinh lý. Citrate được chuyển hóa trong chu trình axit tricarboxylic; rối loạn chức năng gan hoặc perfusion mô không đủ (được biểu hiện bằng lactate tăng cao) làm giảm thanh thải citrate và tăng nguy cơ tích tụ toàn thân. Lactate, do đó, hoạt động như một dấu hiệu tích hợp của chuyển hóa oxy hóa tế bào bị suy giảm và khả năng thanh thải citrate giảm, và nghiên cứu này hỗ trợ việc sử dụng nó như một dự đoán tại giường thực tế.

Các ý nghĩa lâm sàng quan trọng bao gồm:

  • Lactate động mạch trước CKRT nên được đo và xem xét khi chọn chiến lược chống đông. Lactate rất cao gợi ý nguy cơ tích tụ citrate tăng đáng kể và nên kích thích theo dõi tăng cường hoặc cân nhắc các phương án thay thế.
  • Theo dõi thường xuyên canxi ion hóa, canxi tổng cộng và tỷ lệ CaT/Cai là thiết yếu khi sử dụng RCA; nhiều đơn vị sử dụng cách tiếp cận theo quy trình với việc kiểm tra canxi ion hóa thường xuyên ngay sau khi bắt đầu và sau khi thay đổi tốc độ.
  • Điểm số VIS (tổng liều thuốc ép mạch) một mình là một chỉ số không hoàn hảo cho thanh thải citrate, có thể vì liều thuốc ép mạch không trực tiếp tương đương với mức độ thiếu oxy mô hoặc khả năng chuyển hóa gan.

Dữ liệu này không nên được hiểu là chống chỉ định RCA cho tất cả bệnh nhân có lactate cao hoặc rối loạn chức năng gan. Nghiên cứu đã tìm thấy sự tích tụ ở 17% tổng số, và sau khi điều chỉnh không có tử vong dư thừa do sự tích tụ. Thay vào đó, công việc này hỗ trợ đánh giá rủi ro cá nhân hóa và theo dõi chặt chẽ hơn khi lactate cơ bản tăng hoặc khi có rối loạn chức năng gan khách quan.

Hạn Chế

  • Thiết kế hồi cứu: nghiên cứu là quan sát và dễ bị nhiễu và thiên lệch lựa chọn. Lựa chọn và liều lượng chống đông và các tham số CKRT có thể khác nhau giữa các bệnh nhân và thời gian.
  • Điểm cuối thay thế: sự tích tụ citrate được suy luận từ tỷ lệ CaT/Cai điều chỉnh theo albumin ≥ 2.5 thay vì đo citrate trong huyết tương trực tiếp. Tỷ lệ này được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng nhưng là một dấu hiệu gián tiếp và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như hypoalbuminemia hoặc sự dịch chuyển canxi không liên quan đến citrate.
  • Các quy trình cụ thể theo trung tâm: kết quả có thể phản ánh các quy trình citrate và CKRT của tổ chức và do đó cần xác nhận bên ngoài trong các cài đặt khác với các giải pháp citrate và chiến lược dòng chảy khác nhau.
  • Nhiễu còn lại: mặc dù đã điều chỉnh đa biến, các yếu tố chưa được đo (ví dụ, tỷ lệ truyền máu, khối lượng cơ thay đổi, hoặc thời điểm lấy mẫu) có thể ảnh hưởng đến các mối liên hệ được quan sát.

Các Điểm Cần Nhớ Lâm Sàng

– Đo lactate động mạch trước khi bắt đầu RCA-CKRT. Lactate tăng cao mang lại rủi ro định lượng cao hơn của sự tích tụ citrate; xem xét điều này khi chọn chống đông.

– Sử dụng theo dõi theo quy trình cho canxi ion hóa và canxi tổng cộng với các thuật toán phản ứng nhanh cho hạ canxi hoặc tỷ lệ CaT/Cai tăng. Phát hiện sớm và điều chỉnh (giảm liều citrate, tăng bù canxi, hoặc chuyển sang chế độ chống đông khác) cho phép tiếp tục CKRT an toàn trong nhiều trường hợp.

– Không so sánh liều thuốc ép mạch với độ an toàn của citrate: VIS một mình kém dự đoán hơn lactate. Xem xét đánh giá tổng hợp bao gồm lactate và các xét nghiệm chức năng gan.

– Sử dụng RCA cẩn thận cho bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng hoặc lactate cực kỳ cao nếu nguồn lực địa phương để theo dõi nhanh chóng và theo quy trình hạn chế; nếu không, sử dụng cá nhân hóa với giám sát chặt chẽ được hỗ trợ.

Các Khoảng Trống Nghiên Cứu và Thực Hành

Nghiên cứu này đề xuất một dấu hiệu sinh học đơn giản, sẵn có rộng rãi (lactate) có thể phân loại rủi ro cho sự tích tụ citrate. Bước tiếp theo nên bao gồm xác nhận bên ngoài trong các nhóm thu thập triển vọng, tích hợp lactate vào các thuật toán dự đoán tại giường (có thể kết hợp với các chỉ số chức năng gan và các biến số huyết động), và các thử nghiệm ngẫu nhiên hoặc thử nghiệm theo bước so sánh các chiến lược chống đông cá nhân hóa được hướng dẫn bởi các thuật toán này so với chăm sóc tiêu chuẩn. Các nghiên cứu đo citrate trực tiếp sẽ làm rõ mối quan hệ giữa sự tích tụ sinh hóa và kết quả lâm sàng.

Tài Trợ và ClinicalTrials.gov

Chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm được cung cấp trong bài viết gốc: Müller MM et al., Crit Care. 2025. Xem bài báo đã xuất bản để biết các tiết lộ cụ thể của nghiên cứu.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Müller MM, Weber A, Bartussek J, et al. Incidence, severity, and predictors of citrate accumulation during continuous kidney replacement therapy in the critically ill. Crit Care. 2025 Nov 3;29(1):468. doi: 10.1186/s13054-025-05691-2. PubMed PMID: 41184940; PMCID: PMC12581596.

2. Kidney Disease: Improving Global Outcomes (KDIGO) Acute Kidney Injury Work Group. KDIGO Clinical Practice Guideline for Acute Kidney Injury. Kidney Int Suppl. 2012;2:1–138.

3. Gaies MG, Gurney JG, Yen AH, et al. Vasoactive-inotropic score as a predictor of morbidity and mortality in infants after cardiopulmonary bypass. Pediatr Crit Care Med. 2010;11(2):234–238.

4. Để có hướng dẫn thực tế về các quy trình RCA và theo dõi, độc giả có thể tham khảo các bài đánh giá hiện đại và các quy trình tổ chức; các bài đánh giá quan trọng trước đây bao gồm các tóm tắt lâm sàng của các chuyên gia về citrate chống đông (xem Oudemans-van Straaten và cộng sự và các bài đánh giá uy tín khác).

Ghi chú: Bài viết này tóm tắt và diễn giải dữ liệu từ Müller et al. (2025). Các bác sĩ nên tham khảo bài viết gốc và các quy trình địa phương trước khi thay đổi thực hành.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận