Giới thiệu
Phẫu thuật hẹp hòm cổ tay (CTR) là một thủ thuật phẫu thuật thường xuyên được thực hiện để giảm nhẹ tình trạng chèn ép dây thần kinh giữa tại cổ tay. Mặc dù là một thủ thuật phổ biến, việc quản lý phẫu thuật bị phức tạp bởi sự biến đổi giải phẫu trong vị trí của các dây thần kinh cung cấp cho lòng bàn tay, điều này tạo ra một nguy cơ đáng kể cho tổn thương thần kinh do phẫu thuật gây ra. Các tổn thương như vậy có thể dẫn đến thiếu hụt cảm giác, rối loạn vận động và kéo dài tình trạng bệnh tật, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Hướng dẫn phẫu thuật hiện hành đề xuất các chiến lược đặt đường rạch để tối thiểu hóa tổn thương thần kinh. Tuy nhiên, những khuyến nghị này chủ yếu xem xét việc bảo vệ một dây thần kinh tại một thời điểm, thường ưu tiên dây thần kinh da lòng bàn tay của dây thần kinh giữa (PCBMN), dây thần kinh da lòng bàn tay của dây thần kinh ulnar (PCBUN), hoặc nhánh vận động của cơ thenar (TMB) riêng lẻ. Cách tiếp cận này có thể vô tình phơi bày các dây thần kinh quan trọng khác cho nguy cơ bị tổn thương. Nghiên cứu này nhằm mục đích vẽ bản đồ giải phẫu toàn diện của nhiều dây thần kinh này để xác định một vùng rạch an toàn thực sự, cân nhắc việc bảo tồn chúng trong quá trình CTR.
Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh lý
Hội chứng hẹp hòm cổ tay (CTS) ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, với các triệu chứng từ tê và kim châm đến rối loạn chức năng tay nghiêm trọng. Phẫu thuật CTR là phương pháp điều trị quyết định khi các biện pháp bảo tồn không thành công. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng được báo cáo, bao gồm tổn thương thần kinh do phẫu thuật gây ra, thay đổi rộng rãi, với một số nghiên cứu chỉ ra rằng tổn thương thần kinh xảy ra ở 1-7% trường hợp. Sự biến đổi trong giải phẫu của các dây thần kinh, đặc biệt là các mô hình phân nhánh của PCBMN, PCBUN, và TMB, làm phức tạp việc lập kế hoạch phẫu thuật.
Có nhu cầu chưa được đáp ứng về việc xác định giải phẫu dựa trên bằng chứng có thể hướng dẫn các bác sĩ phẫu thuật tránh gây tổn thương cho các dây thần kinh này. Hiểu rõ hơn và đặt đường rạch an toàn hơn có thể giảm thiểu các biến chứng sau phẫu thuật, cải thiện phục hồi chức năng và sự hài lòng của bệnh nhân.
Thiết kế Nghiên cứu
Nghiên cứu này đã tiến hành 61 lần mổ khám nghiệm tay được bảo quản bằng formalin để làm sáng tỏ mối quan hệ không gian của các dây thần kinh có nguy cơ so với các mốc xương và một tham chiếu giải phẫu được xác định gọi là “đường A”. Các phép đo tập trung vào ba dây thần kinh:
- Dây thần kinh da lòng bàn tay của dây thần kinh giữa (PCBMN)
- Dây thần kinh da lòng bàn tay của dây thần kinh ulnar (PCBUN)
- Nhánh vận động của cơ thenar (TMB)
Khoảng cách từ gai gai xương quai xanh, xương đai, và đường A được ghi lại. Mô hình phân nhánh của TMB được phân loại thành các biến thể ngoại gân, dưới gân, và xuyên gân. Nghiên cứu giải phẫu mô tả này nhằm mục đích xác định một vùng rạch phẫu thuật an toàn tối thiểu hóa nguy cơ cho cả ba nhánh dây thần kinh cùng một lúc.
Kết quả Chính
Bản đồ giải phẫu tiết lộ các dữ liệu chính sau đây:
- PCBMN: Trung bình nằm 3,3 ± 4,1 mm ulnar so với gai xương quai xanh và 8,7 ± 3,9 mm radial so với đường A.
- PCBUN: Nằm khoảng 6,5 ± 2,4 mm radial từ xương đai và 6,6 ± 3,7 mm ulnar từ đường A.
- TMB: Trung bình cách 8,0 ± 3,3 mm từ đường A với phân phối phân nhánh là 56% ngoại gân, 31% dưới gân, và 13% xuyên gân.
Tích hợp các kết quả này, các tác giả đề xuất một vùng rạch an toàn cân đối khoảng 6 mm ulnar và 7 mm radial so với đường A để tránh tổn thương cho cả ba dây thần kinh cùng một lúc. Đường rạch được đề xuất phù hợp với mặt radial của ngón thứ tư (ngón đeo nhẫn), cung cấp một mốc định vị thực tế và có thể tái tạo cho các bác sĩ phẫu thuật.
Bình luận Chuyên gia
Cách tiếp cận toàn diện của nghiên cứu trong việc xem xét nhiều dây thần kinh dễ bị tổn thương trong quá trình CTR là một bước tiến quý giá. Các kỹ thuật truyền thống thường tập trung vào các nhánh của dây thần kinh giữa, bỏ qua nhánh da lòng bàn tay của dây thần kinh ulnar và các thành phần vận động.
Hiểu rõ phân loại các biến thể giải phẫu của TMB là đặc biệt quan trọng, vì các nhánh xuyên gân và dưới gân nằm trong hoặc dưới gân gấp và có nguy cơ bị tổn thương trong quá trình chia gân. Bảo vệ chức năng vận động là yếu tố quan trọng nhất để duy trì khả năng đối kháng của ngón cái và sức mạnh nắm.
Mặc dù các nghiên cứu trên mẫu vật sản xuất dữ liệu giải phẫu chất lượng cao, sự biến đổi trong mô sống, thay đổi động học khi cổ tay di chuyển, và sự khác biệt giải phẫu cá nhân đòi hỏi phải cẩn thận khi áp dụng. Các bác sĩ phẫu thuật nên tích hợp các kết quả này với các kỹ thuật xác định dây thần kinh trong quá trình phẫu thuật, có thể được hỗ trợ bởi siêu âm hoặc kích thích dây thần kinh, để tối ưu hóa kết quả.
Nghiên cứu lâm sàng tiếp theo liên kết các vùng an toàn giải phẫu này với tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật sẽ tăng cường bằng chứng cho việc thay đổi hướng dẫn thực hành phẫu thuật.
Kết luận
Nghiên cứu giải phẫu này làm sáng tỏ các mối quan hệ không gian quan trọng của các dây thần kinh có nguy cơ trong quá trình CTR và xác định một vùng rạch phẫu thuật an toàn cân nhắc việc bảo tồn PCBMN, PCBUN, và TMB. Đường rạch được đề xuất dọc theo mặt radial của ngón thứ tư, khoảng 6 mm ulnar và 7 mm radial so với đường A, cung cấp một hướng dẫn thực tế để giảm thiểu tổn thương thần kinh do phẫu thuật gây ra.
Sự tích hợp các hiểu biết giải phẫu này vào lập kế hoạch và giáo dục phẫu thuật có thể nâng cao sự an toàn của bệnh nhân, phục hồi chức năng và sự hài lòng sau CTR. Nghiên cứu tiếp tục kết nối các phát hiện giải phẫu với kết quả lâm sàng là cần thiết để xác nhận và tinh chỉnh các khuyến nghị này.
Tài liệu tham khảo
Abercrombie MJ, Liu K, Alimohammadi M. Nghiên cứu Giải phẫu về các Dây thần kinh Có nguy cơ trong Phẫu thuật Hẹp hòm cổ tay: Cân nhắc để Ngăn ngừa Tổn thương Thần kinh do Phẫu thuật Gây ra. Plast Surg (Oakv). 2025 Sep 25:22925503251379893. doi: 10.1177/22925503251379893. Epub ahead of print. PMID: 41020064; PMCID: PMC12463864.
Gelberman RH, Rydevik BL. Giải phẫu Dây thần kinh giữa và Mối quan hệ của nó với Hòm cổ tay. Hand Clin. 1987;3(1):1–10.
Brown RA, North ER. Nhánh vận động của Dây thần kinh giữa: Cân nhắc Giải phẫu cho Phẫu thuật Hẹp hòm cổ tay. J Hand Surg Am. 1979;4(3):243–247.
Luria S, Ecker ML. Sự biến đổi của Nhánh da lòng bàn tay của Dây thần kinh giữa. J Hand Surg Am. 1989;14(4):540–542.
Phoenix PF, Calfee RP. Các kỹ thuật Phẫu thuật trong Phẫu thuật Hẹp hòm cổ tay: Một đánh giá dựa trên bằng chứng. Hand Clin. 2013;29(1):43-54.