Sự Yếu Đuối Tăng Nguy Cơ Tử Vong Trong Toàn Bộ Phổ PaO2/FiO2: Những Nhận Thức Từ Một Nghiên Cứu ANZICS Với 497.185 Bệnh Nhân

Sự Yếu Đuối Tăng Nguy Cơ Tử Vong Trong Toàn Bộ Phổ PaO2/FiO2: Những Nhận Thức Từ Một Nghiên Cứu ANZICS Với 497.185 Bệnh Nhân

Những Điểm Chính

– Trong 497.185 lần nhập viện khoa Hồi sức tích cực người lớn (ANZICS APD, 2017–2023), tình trạng yếu đuối (CFS ≥5) xuất hiện ở 19,6% và AHRF ở 58,3% bệnh nhân yếu đuối so với 49,0% bệnh nhân không yếu đuối.

– Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện tổng thể là 7,4% (36.791/497.185); tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân yếu đuối là 16,4% so với 5,2% ở bệnh nhân không yếu đuối.

– Tỷ lệ tử vong tăng lên khi PaO2/FiO2 (độ nghiêm trọng của AHRF) xấu đi và khi điểm CFS tăng; các phân tích điều chỉnh cho thấy mối quan hệ không tuyến tính giữa PaO2/FiO2, yếu đuối và tử vong trong bệnh viện.

Bối Cảnh

Suy hô hấp cấp tính thiếu oxy (AHRF) là một lý do phổ biến và có thể đe dọa tính mạng để nhập viện khoa Hồi sức tích cực (ICU). Tỷ lệ PaO2/FiO2 (tỷ lệ P/F) vẫn là một chỉ số thực tế và rộng rãi được sử dụng để đánh giá tình trạng thiếu oxy và là một thành phần cốt lõi trong việc phân loại mức độ nghiêm trọng của hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS). Đồng thời, yếu đuối — một trạng thái đa chiều của dự trữ sinh lý giảm, thường được định lượng bằng thang đo yếu đuối lâm sàng (CFS) — đã nổi lên như một yếu tố dự đoán độc lập về kết quả xấu trong nhiều bối cảnh y tế và phẫu thuật, bao gồm bệnh nặng.

Mặc dù ngày càng nhận thức được rằng yếu đuối ảnh hưởng đến tiến trình bệnh tật, cách yếu đuối và thiếu oxy tương tác để ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong trong bệnh viện chưa được mô tả đầy đủ trên quy mô lớn. Nghiên cứu hồi cứu, đa trung tâm này sử dụng cơ sở dữ liệu bệnh nhân người lớn của Hội Hồi sức tích cực Úc và New Zealand (ANZICS) nhằm giải quyết khoảng trống này bằng cách đánh giá mối quan hệ chung giữa yếu đuối và tỷ lệ P/F với tử vong trong bệnh viện ở gần nửa triệu lần nhập viện ICU.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Đây là một phân tích quan sát dựa trên cơ sở dữ liệu đăng ký, hồi cứu, đa trung tâm của tất cả các lần nhập viện ICU người lớn (≥16 tuổi) tại 191 ICU được ghi lại trong cơ sở dữ liệu bệnh nhân người lớn ANZICS từ ngày 1 tháng 1 năm 2017 đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, nơi đã lấy khí máu động mạch trong 24 giờ đầu tiên.

Các định nghĩa và phương pháp chính:

  • Yếu đuối: Thang đo yếu đuối lâm sàng (CFS) ≥5.
  • Các mức độ AHRF được xác định bằng PaO2/FiO2: không AHRF ≥300; nhẹ 200–300; vừa 100–200; nặng <100.
  • Kết quả chính: tử vong trong bệnh viện.
  • Phương pháp phân tích: điều chỉnh rủi ro bằng các mô hình đa biến và trực quan hóa bằng cách sử dụng spline bậc ba hạn chế (bốn nút) để khám phá mối quan hệ giữa tỷ lệ P/F và tỷ lệ tử vong qua các nhóm CFS. Các phân tích nhóm con đã định trước bao gồm độ tuổi (<65 so với ≥65 tuổi), tình trạng thông khí cơ học, và bệnh nhân sống sót sau khi xuất viện ICU.

Những Phát Hiện Chính

Dân số và tần suất:

Cohort bao gồm 497.185 lần nhập viện ICU. Tình trạng yếu đuối (CFS ≥5) được ghi nhận ở 97.317 bệnh nhân (19,6%). AHRF phổ biến hơn ở bệnh nhân yếu đuối (58,3%) so với bệnh nhân không yếu đuối (49,0%).

Kết quả thô:

Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện tổng thể cho cohort là 7,4% (36.791/497.185). Tỷ lệ tử vong khác biệt đáng kể theo tình trạng yếu đuối: 16,4% ở bệnh nhân yếu đuối so với 5,2% ở bệnh nhân không yếu đuối, với sự khác biệt tuyệt đối là 11,2 điểm phần trăm.

Tác động của mức độ nghiêm trọng AHRF và yếu đuối:

Trong bệnh nhân yếu đuối, tỷ lệ tử vong trong bệnh viện tăng lên khi mức độ nghiêm trọng của AHRF tăng (từ không AHRF đến AHRF nặng), với sự gia tăng khác biệt tuyệt đối về tỷ lệ tử vong so với bệnh nhân không yếu đuối ở mỗi mức độ nghiêm trọng. Tương tự, trong mỗi nhóm CFS, điểm CFS cao hơn tương ứng với tỷ lệ tử vong cao hơn.

Mối quan hệ không tuyến tính đã điều chỉnh:

Sau khi điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu đã đo, mối quan hệ giữa tỷ lệ P/F và tỷ lệ tử vong trong bệnh viện là không tuyến tính và thể hiện sự phân biệt rõ ràng giữa các nhóm CFS qua toàn bộ phổ P/F. Nói cách khác, cho một mức độ thiếu oxy nhất định (giá trị P/F), điểm yếu đuối cao hơn tương ứng với nguy cơ tử vong đã điều chỉnh cao hơn, và hiệu ứng không đơn giản là tuyến tính—cho thấy ngưỡng và hiệu ứng tương tác nơi nguy cơ tử vong tăng nhanh với yếu đuối cao và thiếu oxy nặng đồng thời.

Các phân tích nhóm con:

Các phân tích nhóm con đã định trước theo các nhóm độ tuổi, tình trạng thông khí cơ học, và sống sót sau khi xuất viện ICU duy trì mẫu tổng thể: yếu đuối làm tăng nguy cơ tử vong qua các mức độ nghiêm trọng của thiếu oxy và qua các nhóm lâm sàng có ý nghĩa, mặc dù nguy cơ tuyệt đối và tương đối thay đổi theo nhóm.

Ý Nghĩa Lâm Sàng và Giải Thích Thực Tế

Nghiên cứu cho thấy yếu đuối là phổ biến và có ý nghĩa lâm sàng trong suy hô hấp cấp tính ICU. Một bệnh nhân có mức độ thiếu oxy vừa phải và điểm CFS cao có xác suất tử vong trong bệnh viện cao hơn đáng kể so với một bệnh nhân không yếu đuối có cùng tỷ lệ P/F. Vì vậy, tỷ lệ P/F riêng lẻ đánh giá thấp tác động tiên lượng của yếu đuối và nên được diễn giải trong bối cảnh dự trữ sinh lý cơ bản.

Bình Luận Chuyên Gia và Xem Xét Cơ Chế

Tính hợp lý lâm sàng hỗ trợ các mối quan hệ đã quan sát. Yếu đuối đại diện cho dự trữ đồng bộ giảm ở các hệ thống cơ quan, phản ứng miễn dịch suy giảm, và khả năng chịu đựng các yếu tố gây căng thẳng sinh lý giảm. Các cơ chế có thể làm trung gian cho tỷ lệ tử vong cao hơn ở bệnh nhân yếu đuối với AHRF bao gồm sức mạnh cơ hô hấp giảm, phản ứng bù đắp yếu ớt đối với thiếu oxy, tỷ lệ mắc bệnh đồng phát cao hơn, và nguy cơ biến chứng tăng (ví dụ, loạn trí, nhiễm trùng thứ cấp, mất sức).

Mối quan hệ không tuyến tính là hợp lý về mặt sinh học: mức độ thiếu oxy nhẹ có thể được dung nạp ở những cá nhân có dự trữ mạnh mẽ, trong khi cùng một mức độ giảm oxy hóa có thể gây ra rối loạn chức năng cơ quan và tử vong ở bệnh nhân yếu đuối. Ngoài ra, yếu đuối ảnh hưởng đến các quyết định điều trị (hạn chế các biện pháp duy trì sự sống, giới thiệu chăm sóc giảm nhẹ), có thể cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong quan sát được.

Ý Nghĩa Lâm Sàng

Phân loại rủi ro và tiên lượng: Đánh giá yếu đuối tại thời điểm nhập viện ICU có thể cải thiện đáng kể việc tiên lượng cho bệnh nhân AHRF. Kết hợp tỷ lệ P/F với CFS cho phép các bác sĩ diễn giải các chỉ số oxy hóa trong bối cảnh dễ bị tổn thương ban đầu.

Quyết định chung và mục tiêu chăm sóc: Việc biết rằng yếu đuối làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong trong bệnh viện cho bất kỳ mức độ nào của thiếu oxy hỗ trợ các cuộc trò chuyện sớm, có cấu trúc về mục tiêu chăm sóc, sở thích của bệnh nhân, và kết quả thực tế.

Kế hoạch nguồn lực và thiết kế thử nghiệm: Yếu đuối nên được xem xét trong việc phân loại ICU, phân bổ nguồn lực, và thiết kế/phân tầng các thử nghiệm lâm sàng về suy hô hấp để tránh mất cân đối và diễn giải tốt hơn các hiệu ứng điều trị qua các nhóm rủi ro khác nhau.

Điểm Mạnh

  • Cohort rất lớn, đa trung tâm bao gồm 191 ICU, cải thiện độ chính xác và khả năng bắt giữ sự khác biệt.
  • Đo lường sinh lý khách quan (khí máu động mạch trong 24 giờ đầu) để xác định AHRF.
  • Sử dụng CFS, một công cụ đánh giá yếu đuối bên giường bệnh được xác nhận và ngày càng được sử dụng rộng rãi.
  • Sử dụng mô hình linh hoạt (spline bậc ba hạn chế) để xác định mối quan hệ không tuyến tính thay vì áp đặt tính tuyến tính.

Hạn Chế

  • Thiết kế đăng ký hồi cứu: dễ bị nhiễu không được đo và thiên lệch lựa chọn.
  • Có thể phân loại sai: CFS phụ thuộc vào sự đồng nhất giữa các người đánh giá và dựa vào lịch sử chức năng trước nhập viện đáng tin cậy. CFS dựa trên đăng ký có thể khác nhau giữa các trung tâm.
  • Tỷ lệ PaO2/FiO2 có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt trong ước tính FiO2 (đặc biệt là ở bệnh nhân không thông khí), thời điểm lấy khí máu động mạch so với các can thiệp, và thiếu điều kiện cung cấp oxy chuẩn hóa.
  • Chi tiết về các biện pháp điều trị và hạn chế chăm sóc (ví dụ, lệnh không hồi sức, hạn chế điều trị) có thể trung gian hóa sự khác biệt về tỷ lệ tử vong bị hạn chế.
  • Tính tổng quát bị giới hạn ở bệnh nhân có khí máu động mạch trong 24 giờ đầu và ở các cơ sở y tế được đại diện trong ANZICS (Úc và New Zealand).

Hướng Nghiên Cứu Tương Lai

Các cohort triển vọng và các nghiên cứu can thiệp nên đánh giá xem việc xác định yếu đuối sớm kết hợp với các lộ trình chăm sóc được điều chỉnh (ví dụ, can thiệp sớm từ chuyên khoa geriatry, tập phục hồi tập trung, hoặc thảo luận giảm nhẹ sớm) có thể thay đổi kết quả cho bệnh nhân AHRF hay không. Các thử nghiệm ngẫu nhiên về các can thiệp hô hấp nên xác định trước các phân tích nhóm con yếu đuối. Cần nghiên cứu để chuẩn hóa việc đo lường yếu đuối trong bối cảnh cấp tính và tích hợp yếu đuối vào các mô hình tiên lượng động xem xét các quyết định điều trị và kết quả chức năng ngoài sự sống còn trong bệnh viện.

Kết Luận

Phân tích này trên cơ sở dữ liệu lớn cho thấy yếu đuối là phổ biến ở bệnh nhân ICU có AHRF và làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong trong bệnh viện qua toàn bộ phổ thiếu oxy. Mối quan hệ giữa PaO2/FiO2 và tỷ lệ tử vong là không tuyến tính và được phân loại theo nhóm CFS, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá dự trữ sinh lý cơ bản khi diễn giải các chỉ số oxy hóa. Các bác sĩ nên xem xét yếu đuối thường xuyên khi tiên lượng và lập kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân suy hô hấp, và các nhà nghiên cứu nên tích hợp yếu đuối vào thiết kế thử nghiệm và điều chỉnh rủi ro.

Tài Trợ và ClinicalTrials.gov

Xem Subramaniam A et al., Crit Care Med 2025 để biết các tuyên bố tài trợ và chi tiết đăng ký thử nghiệm.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Subramaniam A, Ling RR, Burrell A, Moran B, Ramanan M, Ramanathan K, Reddy MP, Pilcher D, Shekar K. The Association Between Frailty, PaO2/FiO2 Ratio, and Hospital Mortality: A Retrospective Registry‑Based Cohort Study. Crit Care Med. 2025 Dec 1;53(12):e2663‑e2673. doi:10.1097/CCM.0000000000006917.

2. Rockwood K, Song X, Macknight C, et al. A global clinical measure of fitness and frailty in elderly people. CMAJ. 2005 Apr 26;173(5):489‑495. doi:10.1503/cmaj.050051.

3. ARDS Definition Task Force, Ranieri VM, Rubenfeld GD, Thompson BT, et al. Acute respiratory distress syndrome: the Berlin Definition. JAMA. 2012 Jun 20;307(23):2526‑2533. doi:10.1001/jama.2012.5669.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận