Sau VO2 đỉnh điểm: VO2T12.5% xuất hiện như một chỉ số hiệu suất và đáp ứng điều trị đặc hiệu tim trong HCM tắc nghẽn

Sau VO2 đỉnh điểm: VO2T12.5% xuất hiện như một chỉ số hiệu suất và đáp ứng điều trị đặc hiệu tim trong HCM tắc nghẽn

Những điểm nổi bật

  • VO2T12.5% (thời gian để VO2 giảm 12.5% từ đỉnh điểm) được xác lập là thước đo đặc hiệu tim, tương quan với động học tập luyện (đường dốc PCWP/CO) thay vì các yếu tố ngoại vi.
  • VO2T12.5% kéo dài là dự đoán độc lập mạnh mẽ về nhập viện do suy tim và tử vong, với tỷ lệ nguy cơ 1.54 cho mỗi tăng 15 giây.
  • Điều trị bằng chất ức chế myosin tim aficamten làm tăng tốc độ phục hồi VO2 đáng kể, với mức cải thiện trung bình 8 giây so với giả dược.
  • Cải thiện tốc độ phục hồi có mối tương quan trực tiếp với các dấu hiệu sinh lý của giảm tắc nghẽn, bao gồm gradient LVOT thấp hơn và giảm các chất đánh dấu tim.

Giới thiệu

Trong đánh giá lâm sàng suy tim (HF) và bệnh cơ tim dày (HCM), việc hấp thụ oxy đỉnh điểm (pVO2) đã lâu nay được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá khả năng chức năng. Tuy nhiên, pVO2 là thước đo tổng hợp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chức năng phổi, hiệu suất cơ xương và nỗ lực của bệnh nhân. Giai đoạn phục hồi sau tập luyện—hồi phục hấp thụ oxy sau tập luyện (VO2Rec)—vẫn là cửa sổ chưa được sử dụng đầy đủ nhưng có thể cụ thể hơn vào hiệu suất tim. Trong lịch sử, VO2Rec chậm đã được liên kết với suy tim nặng, nhưng tính đặc hiệu tim và khả năng đáp ứng với liệu pháp cụ thể bệnh chưa được làm rõ.

Bệnh cơ tim dày tắc nghẽn (oHCM) cung cấp mô hình độc đáo để nghiên cứu các mô hình phục hồi này. Tình trạng này được đặc trưng bởi tắc nghẽn đường ra thất trái (LVOT) và điền tâm thu không đủ, cả hai đều hạn chế động học tim một cách động trong quá trình gắng sức. Nghiên cứu phụ của thử nghiệm SEQUOIA-HCM nhằm thiết lập thước đo phục hồi đơn giản, VO2T12.5%, và đánh giá tính hữu ích lâm sàng của nó như một chỉ số hiệu suất tim và thước đo thành công điều trị với chất ức chế myosin tim mới, aficamten.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu được thực hiện trong hai giai đoạn riêng biệt. Giai đoạn đầu sử dụng đội ngũ MGH-ExS (Nghiên cứu Tập luyện Bệnh viện Đại học Massachusetts), bao gồm 814 bệnh nhân được giới thiệu vì khó thở khi gắng sức. Các đối tượng này đã trải qua kiểm tra vận động tim phổi (CPET) tích hợp với theo dõi động học xâm lấn. Mục tiêu là xác nhận tính liên quan sinh lý của các mẫu VO2Rec, cụ thể là thời gian cần thiết để VO2 giảm 12.5% (VO2T12.5%), 25% và 50% so với giá trị đỉnh điểm.

Giai đoạn thứ hai áp dụng các thước đo phục hồi này vào thử nghiệm SEQUOIA-HCM, một thử nghiệm giai đoạn 3, ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược. Thử nghiệm này đánh giá hiệu quả của aficamten (một chất ức chế myosin tim thế hệ tiếp theo) ở 282 bệnh nhân có oHCM triệu chứng. Nghiên cứu phụ cụ thể phân tích 263 đối tượng hoàn thành CPET ở cả cơ sở và tuần 24. Mục tiêu chính là xác định liệu liệu pháp aficamten có thể sửa đổi VO2T12.5% hay không và nếu có, những thay đổi đó có tương quan với cải thiện cấu trúc và chức năng tim hay không.

Kết quả chính

Xác thực động học của VO2T12.5%

Dữ liệu từ đội ngũ MGH-ExS cung cấp bằng chứng quan trọng rằng giai đoạn đầu của phục hồi VO2 gắn liền độc đáo với chức năng tim. Các bệnh nhân có VO2T12.5% kéo dài (được định nghĩa là 35 giây trở lên) có đường dốc áp lực mao mạch phế quản vận động (PCWP) đến lưu lượng tim (CO) cao hơn đáng kể (P < 0.0001). Điều này cho thấy rằng phục hồi chậm trong vài giây đầu sau tập luyện là dấu hiệu của áp lực điền cao và dự trữ tim không đủ. Đáng chú ý, không có sự khác biệt đáng kể về hấp thụ oxy ngoại vi giữa những người phục hồi nhanh và chậm (P = 0.11), cho thấy VO2T12.5% có tính đặc hiệu tim hơn các biến CPET khác.

Ý nghĩa tiên lượng

Nghiên cứu đã chứng minh rằng VO2T12.5% không chỉ là dấu hiệu sinh lý mà còn là chỉ báo tiên lượng mạnh mẽ. Trong đội ngũ giới thiệu, mỗi tăng 15 giây trong VO2T12.5% liên quan đến tăng 54% nguy cơ nhập viện do suy tim hoặc tử vong do mọi nguyên nhân (Tỷ lệ Nguy cơ 1.54; Khoảng tin cậy 95%, 1.35-1.76; P < 0.001). Giá trị tiên lượng này vẫn mạnh mẽ ngay cả sau khi điều chỉnh cho các dấu hiệu truyền thống như pVO2 và đường dốc VE/VCO2.

Tác động của Aficamten đối với phục hồi VO2

Trong thử nghiệm SEQUOIA-HCM, VO2T12.5% trung bình ở cơ sở là 45 giây. Sau 24 tuần, bệnh nhân được điều trị bằng aficamten cho thấy sự cải thiện đáng kể, với thời gian phục hồi ngắn hơn trung bình 8 giây so với giả dược (Khoảng tin cậy 95%, -12 đến -5 giây; P < 0.001). Hơn nữa, các đối tượng trong nhóm aficamten có khả năng đạt cải thiện lâm sàng đáng kể 15 giây hoặc hơn trong thời gian phục hồi cao gấp 3.7 lần. Số cần điều trị (NNT) để đạt được cải thiện 15 giây này chỉ là 4.8, nhấn mạnh hiệu quả điều trị cao của thuốc.

Bình luận chuyên gia và hiểu biết về cơ chế

Kết quả từ nghiên cứu phụ này tạo cầu nối sinh lý giữa cơ chế tác động của chất ức chế myosin tim và phục hồi chức năng. Bằng cách giảm sự hình thành chéo quá mức giữa actin và myosin, aficamten giảm tắc nghẽn LVOT và cải thiện sự thư giãn cơ tim. Nghiên cứu này cho thấy những thay đổi ở cấp tế bào này chuyển hóa thành sự trở lại nhanh hơn đến trạng thái trao đổi chất cơ bản sau gắng sức.

Mối tương quan giữa VO2T12.5% ngắn hơn và giảm NT-proBNP và troponin tim nhạy cảm cao đặc biệt đáng chú ý. Các chất đánh dấu này là đại diện cho stress và tổn thương thành cơ tim, tương ứng. Thực tế là phục hồi VO2 nhanh hơn theo dõi với các dấu hiệu này củng cố lý thuyết rằng VO2T12.5% là phản ánh trực tiếp của giảm căng thẳng tim. Từ góc độ lâm sàng, tính đơn giản của việc tính toán VO2T12.5%—chỉ yêu cầu dữ liệu CPET tiêu chuẩn mà không cần catheter xâm lấn—làm cho nó trở thành ứng viên hấp dẫn cho thực hành lâm sàng thường xuyên.

Kết luận

Nghiên cứu phụ SEQUOIA-HCM đã thành công trong việc xác định VO2T12.5% là thước đo mới, đặc hiệu tim, bắt được các khía cạnh hiệu suất tập luyện thường bị bỏ qua bởi pVO2 đơn thuần. Khả năng dự đoán kết quả lâm sàng và đáp ứng với liệu pháp aficamten của nó nhấn mạnh giá trị của nó trong quản lý bệnh cơ tim dày tắc nghẽn. Khi các bác sĩ tìm kiếm các cách tinh tế hơn để đánh giá tiến triển của bệnh nhân và đáp ứng điều trị, việc tích hợp VO2T12.5% vào quy trình CPET tiêu chuẩn cung cấp cách tiếp cận hứa hẹn, dựa trên bằng chứng để theo dõi hiệu suất tim.

Quỹ tài trợ và thông tin thử nghiệm lâm sàng

Thử nghiệm SEQUOIA-HCM được hỗ trợ bởi Cytokinetics, Inc. Nghiên cứu này đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov với mã số NCT05186818.

Tham khảo

  1. Campain J, et al. Characterization and Application of Novel Exercise Recovery Patterns That Reflect Cardiac Performance: A Substudy of the SEQUOIA-HCM Trial. Circulation. 2025 Oct 7;152(14):990-1002.
  2. Maron MS, et al. Aficamten for Symptomatic Obstructive Hypertrophic Cardiomyopathy: SEQUOIA-HCM Main Results. J Am Coll Cardiol. 2024.
  3. Lewis GD, et al. Standardized Reporting of Exercise Variables in Heart Failure. Circulation. 2017;136(21):e399-e423.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận