Hiệu quả phụ thuộc liều của Vixarelimab trong Prurigo Nodularis: Nhắm vào con đường OSMRβ để giảm ngứa và làm lành tổn thương

Hiệu quả phụ thuộc liều của Vixarelimab trong Prurigo Nodularis: Nhắm vào con đường OSMRβ để giảm ngứa và làm lành tổn thương

Tổng quan

  • Vixarelimab đã chứng minh sự giảm đáng kể, phụ thuộc liều, trên Thang điểm Ngứa Nặng nhất (WI-NRS) vào tuần 16, với nhóm liều cao đạt mức giảm 56,2% so với 14,5% cho nhóm giả dược.
  • Cảm giác ngứa giảm có ý nghĩa lâm sàng (giảm ít nhất 4 điểm trên thang điểm WI-NRS) đã đạt được ở 66,0% bệnh nhân trong nhóm 540 mg, so với 16,7% trong nhóm giả dược.
  • Làm sạch da (IGA 0/1) cao gần bốn lần ở nhóm vixarelimab liều cao so với nhóm giả dược, cho thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa việc giảm ngứa và làm lành tổn thương.
  • Hồ sơ an toàn thuận lợi ở tất cả các liều, không có sự cố nghiêm trọng hoặc tử vong do thuốc được báo cáo trong giai đoạn mù đôi.

Gánh nặng lâm sàng của Prurigo Nodularis

Prurigo nodularis (PN) là một bệnh da viêm mãn tính, gây tàn phế, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt sừng hóa, ngứa dữ dội và đối xứng. Tình trạng này được xác định bởi chu kỳ ngứa-cào gãi ác tính không chỉ gây tổn thương vật lý nghiêm trọng cho da mà còn dẫn đến stress tâm lý sâu sắc, thiếu ngủ và chất lượng cuộc sống bị giảm sút nghiêm trọng. Cơ chế bệnh sinh của PN liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa các sợi thần kinh cảm giác da, tế bào miễn dịch (như tế bào T, tế bào mast và tế bào eosinophil) và keratinocytes, được gọi chung là trục thần kinh-điều hòa miễn dịch.

Các chiến lược quản lý hiện tại thường bao gồm corticosteroid bôi ngoài mạnh, quang trị liệu và thuốc ức chế miễn dịch toàn thân. Mặc dù việc phê duyệt gần đây của các chất ức chế IL-4Rα đã cải thiện kết quả, một phần đáng kể dân số bệnh nhân vẫn không đáp ứng với điều trị hoặc tiếp tục gặp phải ngứa còn lại và gánh nặng nốt. Có nhu cầu lâm sàng cấp thiết đối với các liệu pháp nhắm mục tiêu giải quyết các yếu tố phân tử cụ thể gây ra ngứa và tái cấu trúc da liên quan đến PN.

Tác dụng cơ chế: Nhắm vào con đường OSMRβ

Vixarelimab là một kháng thể đơn dòng người đầu tiên gắn vào Oncostatin M Receptor beta (OSMRβ). Receptor này là thành phần quan trọng của các phức hợp tín hiệu cho hai cytokine chính: Oncostatin M (OSM) và Interleukin-31 (IL-31). Cả hai cytokine đều được biết đến là đóng vai trò then chốt trong bệnh sinh của PN. IL-31 nổi tiếng được gọi là “cytokine ngứa” vì khả năng kích hoạt trực tiếp các tế bào thần kinh cảm giác ngứa. OSM, mặt khác, tham gia vào việc thúc đẩy viêm, tăng sinh keratinocytes và xơ hóa—các quá trình mang tính đặc trưng dẫn đến sự hình thành các nốt dày, xơ hóa nhìn thấy trong PN.

Bằng cách đối kháng OSMRβ, vixarelimab đồng thời ức chế cả tín hiệu IL-31 và OSM. Hành động kép này được cho là hiệu quả hơn so với việc nhắm vào IL-31 riêng biệt, vì nó giải quyết cả tín hiệu thần kinh ngứa và các thay đổi cấu trúc da (sừng hóa và xơ hóa) đặc trưng của bệnh.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi, giai đoạn 2b (NCT03816891) này được thực hiện tại 72 trung tâm ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á. Nghiên cứu đã tuyển dụng 190 người tham gia (189 người trong đó nhận ít nhất một liều) từ 18 đến 80 tuổi. Người tham gia đủ điều kiện có PN được bác sĩ chẩn đoán ít nhất sáu tháng và đang trải qua ngứa trung bình đến nặng (được xác định là điểm WI-NRS ≥7 hoặc ≥5 tùy thuộc vào giai đoạn tuyển dụng).

Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành bốn nhóm điều trị trong giai đoạn mù đôi (DB) kéo dài 16 tuần:

  • Liều cao: Vixarelimab 540 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần.
  • Liều trung: Vixarelimab 360 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần.
  • Liều thấp: Vixarelimab 120 mg tiêm dưới da mỗi 4 tuần.
  • Giả dược: Tiêm dưới da mỗi 4 tuần.

Sau giai đoạn DB, một giai đoạn mở rộng (OLE) cho phép tất cả người tham gia nhận vixarelimab 360 mg mỗi 2 tuần trong 36 tuần. Điểm cuối chính là tỷ lệ thay đổi từ cơ bản của giá trị trung bình hàng tuần của Thang điểm Ngứa Nặng nhất (WI-NRS) vào tuần 16.

Kết quả chính: Giảm ngứa nhanh chóng và bền vững

Thử nghiệm đã đạt được điểm cuối chính với ý nghĩa thống kê cao. Vixarelimab đã cho thấy mối quan hệ phản ứng phụ thuộc liều trong việc giảm ngứa. Đến tuần 16, tỷ lệ thay đổi trung bình của WI-NRS là -56,2% cho nhóm 540 mg, -51,0% cho nhóm 360 mg và -33,0% cho nhóm 120 mg, so với chỉ -14,5% cho nhóm giả dược.

Cảm giác ngứa giảm có ý nghĩa lâm sàng, được định nghĩa là cải thiện ít nhất 4 điểm trên thang điểm WI-NRS, cũng cao hơn đáng kể trong các nhóm vixarelimab. Trong nhóm liều cao, 66,0% bệnh nhân đạt được ngưỡng này, và 61,7% đạt được trong nhóm liều trung. Trái lại, chỉ có 16,7% nhóm giả dược đạt được mức cải thiện này. Đáng chú ý, việc giảm ngứa bắt đầu sớm nhất một tuần sau liều đầu tiên, cho thấy thời gian khởi phát nhanh chóng rất được đánh giá cao bởi bệnh nhân mắc ngứa mãn tính.

Kết quả thứ cấp: Làm sạch tổn thương và chất lượng cuộc sống

Mục tiêu thứ cấp của nghiên cứu là đánh giá tác động của vixarelimab lên các biểu hiện vật lý của PN. PN Investigator Global Assessment (PN-IGA) được sử dụng để đo lường làm sạch tổn thương. Tại tuần 16, 38,3% người tham gia trong nhóm 540 mg và 29,8% trong nhóm 360 mg đạt điểm PN-IGA 0 (sạch) hoặc 1 (gần như sạch), so với 10,4% trong nhóm giả dược.

Mối tương quan giữa việc giảm ngứa và lành nốt rõ ràng; khi ngứa giảm, bệnh nhân cào ít hơn, cho phép các nốt sừng hóa phẳng và lành. Điều này cho thấy vixarelimab không chỉ ngắt cảm giác ngứa của hệ thần kinh mà còn hỗ trợ đảo ngược quá trình tái cấu trúc da mãn tính liên quan đến PN.

Hồ sơ an toàn và dung nạp

Vixarelimab nói chung được dung nạp tốt trong suốt 16 tuần giai đoạn mù đôi. Tỷ lệ xảy ra sự cố không mong muốn do điều trị (TEAEs) tương tự giữa các nhóm vixarelimab và giả dược. Hầu hết các TEAEs đều nhẹ đến trung bình. Quan trọng là không có sự cố tử vong hoặc nghiêm trọng do thuốc được báo cáo. Các sự cố không mong muốn phổ biến nhất bao gồm viêm mũi họng và nhiễm trùng đường hô hấp trên, là điển hình cho các liệu pháp sinh học nhắm vào các con đường miễn dịch. Không có dấu hiệu cụ thể về viêm kết mạc—một tác dụng phụ phổ biến của các chất ức chế IL-4Rα—được ghi nhận rõ ràng trong dữ liệu nghiên cứu, có thể cung cấp lợi thế an toàn cho một số nhóm bệnh nhân.

Bình luận chuyên gia

Kết quả của thử nghiệm giai đoạn 2b này rất đáng khích lệ cho cộng đồng da liễu. Bằng cách nhắm vào con đường OSMRβ, vixarelimab giải quyết một phổ rộng hơn của bệnh sinh PN so với các liệu pháp hiện tại tập trung vào viêm TH2. Tính chất phụ thuộc liều của phản ứng cung cấp cho các bác sĩ một hiểu biết rõ ràng về hồ sơ hiệu quả của thuốc, gợi ý rằng liều cao hơn có thể cần thiết để đạt được kết quả lâm sàng tốt nhất về cả ngứa và làm sạch tổn thương.

Tuy nhiên, như mọi thử nghiệm giai đoạn 2, có những hạn chế. Thời gian nghiên cứu 16 tuần cho điểm cuối chính, mặc dù là chuẩn mực, không hoàn toàn nắm bắt được tính bền vững lâu dài của phản ứng hoặc khả năng giải quyết hoàn toàn các nốt, điều này thường mất lâu hơn so với việc giảm ngứa. Ngoài ra, mặc dù dữ liệu an toàn rất hứa hẹn, các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn là cần thiết để xác nhận an toàn lâu dài và phát hiện các sự cố hiếm gặp. Chương trình giai đoạn 3 sắp tới sẽ là bước ngoặt trong việc xác định vị trí của vixarelimab trong mô hình điều trị Prurigo Nodularis.

Kết luận

Tóm lại, vixarelimab đại diện cho một bước tiến đáng kể trong việc điều trị có mục tiêu Prurigo Nodularis. Bằng cách ức chế con đường OSMRβ, nó cung cấp sự giảm ngứa nhanh chóng và đáng kể—triệu chứng chính—and thúc đẩy làm sạch các tổn thương nốt. Với hồ sơ an toàn thuận lợi và dữ liệu hiệu quả mạnh mẽ, vixarelimab là một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho bệnh nhân đã thất bại với các liệu pháp truyền thống, có thể định nghĩa lại tiêu chuẩn chăm sóc cho tình trạng thách thức này.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Kiniksa Pharmaceuticals, Ltd. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov với mã định danh NCT03816891.

Tham khảo

  1. Ständer S, Yosipovitch G, Sofen H, et al. Vixarelimab in Patients With Prurigo Nodularis: A Randomized Clinical Trial. JAMA Dermatol. Được xuất bản trực tuyến ngày 17 tháng 12 năm 2025. doi:10.1001/jamadermatol.2025.4950.
  2. Yosipovitch G, et al. Prurigo Nodularis: Pathophysiology and Management. J Am Acad Dermatol. 2020;83(6):1557-1565.
  3. Nattkemper LA, et al. The Molecular Fingerprint of Prurigo Nodularis and Psoriasis. J Invest Dermatol. 2018;138(8):1729-1737.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận