Những điểm nổi bật
- Phác đồ cố định venetoclax-obinutuzumab (Ven-Obi) đạt tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao (ORR) và âm tính MRD sâu ở cả bệnh nhân CLL phù hợp và không phù hợp.
- Trong phân tích tổng hợp CLL13/CLL14, PFS 3 năm tương đương giữa nhóm phù hợp và không phù hợp, nhưng giảm liều venetoclax — đặc biệt là dưới 70% — liên quan đến kết quả kém hơn.
- Dữ liệu thực tế xác nhận hiệu quả của thử nghiệm ở bệnh nhân không phù hợp nhưng cho thấy việc ngừng thuốc sớm và gián đoạn liều dự đoán tỷ lệ sống sót kém hơn.
Nền tảng
Bệnh bạch cầu lympho mạn tính (CLL) là một bệnh của người cao tuổi với phổ độ phù hợp và bệnh kèm theo rộng rãi. Các phác đồ mục tiêu cố định kết hợp chất ức chế BCL-2 venetoclax với kháng thể chống CD20 obinutuzumab đã trở thành tiêu chuẩn đầu tiên cho nhiều bệnh nhân, mang lại sự thuyên giảm sâu và thời gian điều trị xác định. Tuy nhiên, mối tương tác giữa tuổi, bệnh kèm theo (độ phù hợp) và liều lượng venetoclax về hiệu quả và an toàn chưa được mô tả đầy đủ. Bệnh nhân già hoặc không phù hợp về mặt y tế có nguy cơ cơ bản cao hơn về độc tính liên quan đến điều trị và ngừng thuốc sớm, những yếu tố này có thể làm giảm lợi ích của phác đồ venetoclax có thời gian giới hạn.
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng
Phân tích tổng hợp CLL13/CLL14 (Al-Sawaf et al., Blood 2025)
Phân tích tổng hợp này đánh giá bệnh nhân được điều trị bằng venetoclax-obinutuzumab đầu tiên từ thử nghiệm ngẫu nhiên CLL14 và chương trình CLL13, loại trừ bệnh nhân có bất thường TP53. Độ phù hợp được xác định bằng thang điểm tổng hợp tình trạng bệnh (CIRS) >6 và/hoặc thanh thải creatinin ≤70 mL/phút. Điểm cuối chính bao gồm tỷ lệ đáp ứng, bệnh không còn tối thiểu (uMRD; <10−4), thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS); an toàn và tác động của việc giảm liều venetoclax cũng được phân tích.
Bộ dữ liệu thực tế Ba Lan (Zielonka et al., Leuk Lymphoma 2025)
Nghiên cứu hồi cứu này bao gồm 220 bệnh nhân ‘không phù hợp’ (CIRS >6 và/hoặc CrCl <70 mL/phút) được điều trị bằng Ven-Obi đầu tiên trong thực hành lâm sàng thường quy. Kết quả được đánh giá bao gồm tỷ lệ đáp ứng, PFS, OS và lý do/kết quả sau khi điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc sớm.
Theo dõi dài hạn CLL14 (Al-Sawaf et al., Blood 2024)
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 CLL14 so sánh 12 chu kỳ Ven-Obi với chlorambucil-obinutuzumab ở bệnh nhân CLL có bệnh kèm theo. Thời gian theo dõi trung bình đạt khoảng 76 tháng; các điểm cuối bao gồm PFS, thời gian đến lần điều trị tiếp theo (TTNT), thời gian sống tổng thể, tỷ lệ uMRD và chỉ số chất lượng cuộc sống.
Các phát hiện chính
Phân tích tổng hợp CLL13/CLL14 — hiệu quả theo độ phù hợp
Đối tượng tổng hợp (n=410) có tuổi trung bình 67 năm; 55.7% được phân loại là không phù hợp (tuổi trung bình 72 năm) và 44.3% là phù hợp (tuổi trung bình 58 năm). Các kết quả hiệu quả chính:
- ORR: 89.5% ở bệnh nhân không phù hợp so với 96.1% ở bệnh nhân phù hợp.
- uMRD (<10−4): 80.3% ở bệnh nhân không phù hợp so với 85.1% ở bệnh nhân phù hợp.
- PFS 3 năm: 86.4% (không phù hợp) so với 87.5% (phù hợp); HR 1.12 (95% CI, 0.70–1.81; P = .63) — không khác biệt về mặt thống kê.
- OS 3 năm: 91.8% (không phù hợp) so với 96.9% (phù hợp); HR 2.02 (95% CI, 0.90–4.55; P = .088) — sự khác biệt về OS có ý nghĩa số học nhưng không đạt ý nghĩa thông thường.
Giải thích: Dù có tuổi cao hơn và bệnh kèm theo nhiều hơn, bệnh nhân không phù hợp vẫn đạt tỷ lệ đáp ứng cao và âm tính MRD sâu với Ven-Obi; PFS tương đương ở 3 năm giữa các nhóm, hỗ trợ hiệu quả của phác đồ này ở các mức độ phù hợp khác nhau khi loại trừ bệnh nhân có bất thường TP53.
An toàn theo độ phù hợp
Các sự kiện bất lợi phổ biến ở cả hai nhóm. Các AE cấp độ ≥3 hoặc có ý nghĩa lâm sàng bao gồm:
- Tiểu cầu giảm: 62.7% (không phù hợp) so với 56.9% (phù hợp).
- Phản ứng liên quan đến truyền dịch: 44.3% (không phù hợp) so với 56.9% (phù hợp).
- Mệt mỏi: 15.8% (không phù hợp) so với 35.9% (phù hợp).
- Nhiễm trùng: 57.5% (không phù hợp) so với 69.6% (phù hợp).
Những mô hình này chỉ ra độc tính huyết học và nhiễm trùng đáng kể cần quản lý chủ động, nhưng độc tính tổng thể không cản trở hiệu quả ở nhóm không phù hợp.
Tác động của liều lượng venetoclax
Việc giảm liều xuống dưới 80% xảy ra ở 39.6% bệnh nhân không phù hợp so với 17.6% bệnh nhân phù hợp. Bệnh nhân có liều lượng giảm:
- Tỷ lệ ORR thấp hơn: 83.3% (giảm) so với 98.2% (liều đầy đủ).
- Tỷ lệ uMRD thấp hơn: 74.2% so với 87.9%.
- PFS tổng thể tương đương giữa các nhóm, nhưng việc giảm liều dưới 70% liên quan đến PFS ngắn hơn.
Giải thích: Việc duy trì liều lượng venetoclax dường như quan trọng để đạt được độ sâu đáp ứng tối ưu (âm tính MRD) và, khi giảm đáng kể (<70%), để PFS bền vững. Tuy nhiên, việc giảm liều vừa phải có thể vẫn bảo toàn PFS ở nhiều bệnh nhân — đề xuất một khoảng cho việc điều chỉnh do độc tính.
Nghiên cứu thực tế Ba Lan — kết quả ở bệnh nhân không phù hợp
Ở 220 bệnh nhân không phù hợp được điều trị trong thực hành thường quy, tỷ lệ ORR có thể đánh giá là 97.4% (tỷ lệ thuyên giảm hoàn toàn 32.7%). PFS 24 tháng là 88.4% (95% CI: 83.9–93.2) và OS 24 tháng là 92.7% (95% CI: 89.2–96.4). Cả bất thường TP53 hay CIRS >6 đều không ảnh hưởng đáng kể đến đáp ứng hoặc sống sót trong phân tích đa biến. Độc tính huyết học và nhiễm trùng là các sự kiện bất lợi chính và thường dẫn đến giảm liều hoặc ngừng thuốc. Bệnh nhân ngừng Ven-Obi sớm có kết quả kém hơn.
Nhận xét lâm sàng: Dữ liệu thực tế phù hợp với bằng chứng từ thử nghiệm rằng Ven-Obi hiệu quả ở bệnh nhân có bệnh kèm theo/không phù hợp. Tuy nhiên, các gián đoạn và ngừng thuốc do độc tính có hậu quả tiêu cực rõ ràng trong thực tế.
Kết quả 6 năm của CLL14 — tính bền vững và kết quả dài hạn
Với thời gian theo dõi trung bình khoảng 76 tháng, Ven-Obi tiếp tục vượt trội so với chlorambucil-obinutuzumab:
- Trung bình PFS: 76.2 tháng (Ven-Obi) so với 36.4 tháng (Clb-Obi); HR 0.40 (95% CI, 0.31–0.52; P < .0001).
- TTNT 6 năm: 65.2% so với 37.1% (HR 0.44; 95% CI, 0.33–0.58).
- OS 6 năm: 78.7% so với 69.2% (HR 0.69; 95% CI, 0.48–1.01; P = .052), xu hướng mạnh mẽ về lợi ích OS.
- Chất lượng cuộc sống: Ven-Obi làm chậm sự suy giảm trong tình trạng sức khỏe toàn diện/chất lượng cuộc sống (trung bình TUDD 82.1 so với 65.1 tháng; HR 0.70).
Phân tích các nhóm con xác định del(17p), IGHV không đột biến và hạch bạch huyết lớn (≥5 cm) là các yếu tố dự báo xấu độc lập cho PFS ngay cả sau khi điều trị Ven-Obi.
Bình luận chuyên gia và giải thích
Những dữ liệu bổ sung này củng cố bằng chứng rằng phác đồ cố định Ven-Obi rất hiệu quả trong CLL đầu tiên ở nhiều mức độ độ phù hợp của bệnh nhân. Những điểm thực tế chính:
- Hiệu quả qua các mức độ phù hợp: Tỷ lệ ORR và uMRD cao ở bệnh nhân không phù hợp cho thấy tuổi và bệnh kèm theo không nên cản trở Ven-Obi, miễn là có giám sát và chăm sóc hỗ trợ phù hợp.
- Liều lượng quan trọng: Sự liên quan giữa việc giảm liều venetoclax và độ sâu đáp ứng kém (và với giảm lớn, PFS kém) nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược duy trì liều khi có thể.
- Nuance thực tế: Các gián đoạn và ngừng thuốc — phổ biến hơn ngoài các thử nghiệm lâm sàng — trực tiếp làm suy yếu kết quả. Điều này nhấn mạnh nhu cầu quản lý độc tính chủ động và tiếp cận các biện pháp hỗ trợ trong chăm sóc thường quy.
Khả năng sinh học: Venetoclax nhắm vào BCL-2, tạo ra sự giảm tế bào khối u nhanh chóng và cho phép âm tính MRD sâu khi được cung cấp ở liều lượng hiệu quả. Giảm liều đáng kể có thể làm suy yếu sự ức chế dược động học của bệnh còn tồn tại, giải thích cho sự liên quan quan sát được với MRD và PFS.
Ý nghĩa lâm sàng và hướng dẫn thực hành
- Đánh giá cơ bản: Sử dụng phân loại rủi ro TLS, đánh giá chức năng thận và CIRS để lên kế hoạch khởi đầu an toàn. Loại trừ hoặc tư vấn cẩn thận cho bệnh nhân có bất thường TP53, những người bị loại trừ khỏi phân tích tổng hợp chính và có thể cần các phương pháp tiếp cận thay thế.
- Xem xét TLS và thận: Áp dụng tăng liều dần, theo dõi nội trú cho nguy cơ TLS cao, và điều chỉnh các biện pháp hỗ trợ (thủy hóa, allopurinol, rasburicase khi cần) để tối thiểu hóa gián đoạn.
- Quản lý nguy cơ tiểu cầu giảm và nhiễm trùng: Xem xét hỗ trợ yếu tố tăng trưởng (G-CSF) cho tiểu cầu giảm nặng tái phát, phòng ngừa nhiễm trùng thận trọng theo thực hành của cơ sở và điều trị kháng sinh sớm cho các đợt sốt.
- Duy trì liều lượng khi an toàn: Cân nhắc giữa quản lý độc tính và mục tiêu đạt uMRD; khi có thể, sử dụng các thuật toán điều chỉnh liều cho phép tăng liều lại sau khi độc tính giải quyết. Tránh giảm liều kéo dài dưới 70% trừ khi không thể tránh khỏi về mặt lâm sàng.
- Theo dõi MRD khi có sẵn: MRD thông tin về độ sâu đáp ứng và có thể giúp phân loại rủi ro cho giám sát, mặc dù vai trò thường xuyên của nó để thay đổi quản lý bên ngoài các thử nghiệm vẫn đang phát triển.
Hạn chế và khoảng cách nghiên cứu
- Lựa chọn và tính tổng quát: Phân tích tổng hợp loại trừ bệnh nhân có bất thường TP53; do đó, kết quả không áp dụng cho nhóm nguy cơ cao này.
- Các thiên lệ quan sát: Bộ dữ liệu hồi cứu thực tế có thể gặp thiên lệ lựa chọn và báo cáo; tuy nhiên, sự nhất quán với kết quả của thử nghiệm là đáng tin cậy.
- Mối quan hệ nhân quả của liều lượng: Sự liên quan giữa việc giảm liều và kết quả là hợp lý về mặt sinh học nhưng có thể bị nhiễu bởi chỉ định (bệnh nhân nặng hơn cần giảm liều). Các nghiên cứu tiền cứu hoặc phân tích chi tiết dược động học/dược lý học sẽ làm rõ mối quan hệ nhân quả và ngưỡng.
- An toàn dài hạn: Mặc dù dữ liệu 6 năm CLL14 là đáng tin cậy, nhưng việc giám sát độc tính muộn và ung thư thứ phát nên tiếp tục.
Kết luận
Phác đồ cố định venetoclax-obinutuzumab mang lại tỷ lệ đáp ứng cao, âm tính MRD sâu và PFS bền vững ở cả bệnh nhân CLL phù hợp và không phù hợp. Việc duy trì liều lượng venetoclax liên quan đến độ sâu đáp ứng cải thiện và—khi giảm đáng kể (<70%)—PFS kém hơn. Trong thực hành lâm sàng, chú ý chặt chẽ đến việc ngăn ngừa TLS, quản lý nguy cơ nhiễm trùng và tiểu cầu giảm, và các chiến lược để giảm thiểu gián đoạn điều trị không cần thiết có thể giúp bệnh nhân không phù hợp đạt được lợi ích quan sát được trong các thử nghiệm.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
- Đăng ký thử nghiệm CLL14: NCT02242942.
- Tài trợ và công bố cho các nghiên cứu được trích dẫn được báo cáo trong các ấn phẩm gốc.
Tài liệu tham khảo
1) Al-Sawaf O, Fürstenau M, Giza A, et al. The impact of fitness and dose intensity on clinical outcomes with venetoclax-obinutuzumab in CLL. Blood. 2025 Nov 13;146(20):2406–2416. doi:10.1182/blood.2025028899 IF: 23.1 Q1 . PMID: 40864973 IF: 23.1 Q1 .
2) Zielonka K, Izdebski B, Drozd-Sokołowska J, et al. Venetoclax and obinutuzumab in first-line treatment of unfit patients with CLL — real-life data analysis of the Polish Adult Leukemia Group. Leuk Lymphoma. 2025 Aug 1:1–9. doi:10.1080/10428194.2025.2535693 IF: 2.2 Q3 . PMID: 40749704 IF: 2.2 Q3 .
3) Al-Sawaf O, Robrecht S, Zhang C, et al. Venetoclax-obinutuzumab for previously untreated chronic lymphocytic leukemia: 6-year results of the randomized phase 3 CLL14 study. Blood. 2024 Oct 31;144(18):1924–1935. doi:10.1182/blood.2024024631 IF: 23.1 Q1 . PMID: 39082668 IF: 23.1 Q1 ; PMCID: PMC11551846 IF: 23.1 Q1 .
4) Hallek M, Cheson BD, Catovsky D, et al. iwCLL guidelines for diagnosis, indications for treatment, response assessment, and supportive management of CLL. (Tham khảo các cập nhật iwCLL mới nhất để có hướng dẫn quản lý.)
