Kích thích thần kinh phế vị qua tai không xâm lấn: Một cách tiếp cận mới để quản lý đau co tử cung sau sinh mổ

Kích thích thần kinh phế vị qua tai không xâm lấn: Một cách tiếp cận mới để quản lý đau co tử cung sau sinh mổ

Nổi bật

• Kích thích thần kinh phế vị qua tai không xâm lấn (taVNS) làm giảm đáng kể tần suất đau co tử cung trung bình đến nặng sau khi sinh mổ theo kế hoạch.
• taVNS giảm cả đau vết mổ và các vấn đề tâm lý bao gồm trầm cảm và lo âu sau sinh.
• Bệnh nhân nhận taVNS có chất lượng phục hồi và giấc ngủ tốt hơn đáng kể trong giai đoạn hậu phẫu thuật sớm.
• Kỹ thuật này an toàn, không xâm lấn có thể là một phương pháp hỗ trợ mới để cải thiện quản lý đau và phục hồi sau sinh.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Đau co tử cung sau sinh là một tình trạng phổ biến và gây khó chịu ở phụ nữ trong giai đoạn sau sinh sớm, đặc biệt sau khi sinh mổ. Đau này xuất hiện từ những cơn co tử cung mạnh mẽ và gián đoạn khi tử cung co lại về kích thước trước khi mang thai. Mặc dù thường bị bỏ qua, đau co tử cung nghiêm trọng làm giảm đáng kể sức khỏe của mẹ, hạn chế khả năng di chuyển và có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ mẹ-con và việc nuôi con bằng sữa mẹ. Các thuốc giảm đau thông thường thường không đủ hiệu quả hoặc đi kèm với tác dụng phụ tiềm ẩn, tạo ra nhu cầu chưa được đáp ứng đối với các phương pháp kiểm soát đau an toàn, hiệu quả và không dùng thuốc cho nhóm bệnh nhân nhạy cảm này.

Các kỹ thuật điều chỉnh thần kinh, bao gồm kích thích thần kinh phế vị qua tai không xâm lấn (taVNS), đã thu hút sự quan tâm do tính chất giảm đau và giảm lo âu. Nhánh tai của thần kinh phế vị cung cấp một điểm vào ngoại vi dễ tiếp cận để điều chỉnh các đường dẫn truyền đau trung ương không xâm lấn. taVNS đã chứng minh hiệu quả trong nhiều hội chứng đau cấp性和慢性,但其在产后子宫收缩痛中的应用尚研究不足。

研究设计

这项在中国徐州医科大学附属医院进行的随机临床试验招募了156名年龄18岁或以上的计划进行择期剖宫产手术的女性,这些女性将在联合脊髓-硬膜外麻醉下接受手术。参与者以1:1的比例随机分配接受主动taVNS或假taVNS干预。治疗包括在手术当天及术后第1天和第2天每天一次的30分钟刺激会话。

主要终点是术后第3天中度至重度产后子宫收缩痛的发生率(定义为视觉模拟量表[VAS]评分≥4)。次要终点包括峰值子宫收缩痛和切口痛评分、使用经过验证的量表(分别为PRAQ-R2和EPDS)评估的产后焦虑和抑郁、通过ObsQoR-11评估的恢复质量以及通过利兹睡眠评估问卷(LSEQ)测量的睡眠质量。

关键发现

试验结果显示,主动taVNS组中度至重度子宫收缩痛的发生率显著降低,仅5.1%(78人中有4人)报告中度至重度疼痛,而假taVNS组为28.2%(78人中有22人)。这相当于相对风险降低了82%(相对风险0.18;95%置信区间[CI] 0.07–0.50;P < .001)。

此外,术后第3天切口痛的VAS评分中位数在taVNS组为2.20(四分位距[IQR] 2.00–2.50),而假taVNS组为3.00(IQR 2.60–3.33)。这种疼痛强度的减少可以有意义地改善患者的舒适度和活动能力。

心理结果也倾向于taVNS组:爱丁堡产后抑郁量表(EPDS)评分中位数为3.00(IQR 2.00–4.00),而对照组为5.00(IQR 3.00–6.00),妊娠相关焦虑问卷修订版2(PRAQ-R2)测得的焦虑评分为13.50(IQR 12.00–15.00),而对照组为15.00(IQR 13.75–17.00),表明更好的心理状态。

通过术后第3天的ObsQoR-11评分测量的恢复质量在主动组中更优,中位数为104(IQR 103–105),而假组为99(IQR 96–101)。同样,术后第2天的睡眠质量在taVNS组显著更好(LSEQ评分中位数52.00,IQR 50.00–55.00),而假组为47.50(IQR 43.00–52.00),突显了更好的休息和恢复。

重要的是,该干预措施耐受性良好,未报告与taVNS相关的不良反应,强调了其作为产后妇女非侵入性镇痛选项的安全性。

专家评论

这些发现对于产后护理领域尤其重要,在这一领域,为了最小化哺乳母亲使用阿片类药物及其相关风险,非药物止痛选项非常受欢迎。taVNS对躯体疼痛和心理困扰的有利影响与已知的迷走神经刺激对神经免疫途径、痛觉处理和情绪调节的调制作用一致。尽管这些结果令人鼓舞,但仍需进一步研究以探索长期益处、最佳刺激参数和在不同人群中的适用性。

一个局限性是随访时间相对较短,仅限于术后即刻期;延长评估可以确定益处是否持续或影响长期的产后恢复里程碑。此外,在更广泛的临床环境中复制研究将支持普遍性。

结论

这项严格进行的随机临床试验提供了有力证据,证明经皮耳迷走神经刺激是一种有效、安全且无创的策略,可显著减轻剖宫产后子宫收缩痛和切口痛。除了镇痛作用外,taVNS还改善了心理结果、恢复质量和睡眠,使其成为多模式产后护理中的有前途的工具。纳入taVNS可以提高患者的舒适度和满意度,减少对全身镇痛药的依赖,并促进更好的整体产后恢复。

未来的研究应旨在阐明机制、完善治疗方案、评估成本效益并评估在全球产后临床路径中的整合。

参考文献

1. Xiong X, Tao M, Zhao W, et al. Transcutaneous Auricular Vagus Nerve Stimulation for Postpartum Contraction Pain During Elective Cesarean Delivery: A Randomized Clinical Trial. JAMA Netw Open. 2025;8(8):e2529127. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.29127.
2. Farmer AD, et al. Neuromodulation in pain and mood disorders: Vagus nerve stimulation and beyond. Nat Rev Neurol. 2020;16(8):531–543.
3. Starkweather AR, et al. Mechanisms of Vagus Nerve Stimulation for Pain Reduction and Mood Regulation. Int J Mol Sci. 2021;22(2):642.
4. Dennis CL, et al. The Edinburgh Postnatal Depression Scale: a review of the validation studies. J Psychosom Res. 2005;58(2):315-323.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *