Đánh giá ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn để giảm nhiễm đường hô hấp trong chăm sóc dài hạn: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên ở Nam Úc

Đánh giá ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn để giảm nhiễm đường hô hấp trong chăm sóc dài hạn: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên ở Nam Úc

Nổi bật

• Các ổ dịch truyền nhiễm tại các cơ sở chăm sóc dài hạn (LTCFs) ảnh hưởng đáng kể đến người cao tuổi, với tỷ lệ nhập viện và tử vong cao do vi-rút đường hô hấp.
• Truyền nhiễm qua không khí là con đường quan trọng nhưng chưa được giải quyết đầy đủ của sự lây lan vi-rút đường hô hấp trong LTCFs.
• Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm lớn này đã kiểm tra xem liệu ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn (GUV) trong khu vực chung có làm giảm tần suất nhiễm đường hô hấp cấp tính (ARIs) ở người cao tuổi cư trú trong LTCFs hay không.
• Mặc dù kết quả chính không cho thấy sự giảm đáng kể tỷ lệ ARIs mỗi chu kỳ điều trị với GUV, phân tích chuỗi thời gian thứ cấp đã chứng minh sự giảm nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê về tổng số ARIs trong các giai đoạn can thiệp.
• GUV có thể đóng vai trò bổ sung cho các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng hiện có trong LTCFs.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Nhiễm đường hô hấp là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong ở người cao tuổi, đặc biệt là những người sống trong các cơ sở chăm sóc dài hạn (LTCFs). Cư trú trong các môi trường kín giúp lây lan nhanh chóng các tác nhân gây bệnh vi-rút như cúm, vi-rút hợp bào hô hấp và vi-rút corona. Các ổ dịch này dẫn đến tỷ lệ nhập viện cao và tăng tỷ lệ tử vong, đặt ra thách thức sức khỏe cộng đồng đáng kể. Truyền nhiễm qua không khí đóng vai trò quan trọng trong việc lây lan nhiễm trùng trong các môi trường này. Tuy nhiên, các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng thông thường trong LTCFs—bao gồm vệ sinh tay, khử trùng bề mặt và quy trình cách ly—thường không giải quyết đầy đủ sự lây lan qua không khí. Cần có các chiến lược bổ sung mới để giảm thiểu sự lây lan vi-rút và cải thiện kết quả cho cư dân.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm, chéo hai lần này được thực hiện tại bốn LTCFs ở thành thị và vùng lân cận Nam Úc. Mỗi LTCF được chia thành hai khu vực có kích thước bằng nhau, trung bình 44 giường mỗi khu. Các khu vực này được ngẫu nhiên hóa thành hai nhóm: can thiệp với thiết bị GUV hoạt động được lắp đặt liên tục trong các khu vực chung, không cư trú trong sáu tuần, hoặc đối chứng với thiết bị không hoạt động trong cùng khoảng thời gian. Sau mỗi giai đoạn can thiệp hoặc đối chứng, có một giai đoạn rửa trong hai tuần trước khi chuyển đổi và tiếp tục giai đoạn khác. Bảy chu kỳ của chuỗi này đã được hoàn thành trong 110 tuần (từ ngày 31 tháng 8 năm 2021 đến ngày 13 tháng 11 năm 2023). Dữ liệu sau đó được phân tích đến tháng 12 năm 2024.

Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc mới của các nhiễm đường hô hấp cấp tính (ARIs) mỗi khu mỗi chu kỳ. Phân tích thứ cấp đánh giá xu hướng dài hạn về tỷ lệ nhiễm bệnh hàng tuần sử dụng mô hình tự hồi quy chuỗi thời gian.

Kết quả chính

Dữ liệu từ tám khu (bốn LTCFs), bao gồm 211.952 ngày giường, đã được phân tích. Trong suốt nghiên cứu, đã ghi nhận 596 ARIs, trong đó 475 (79,7%) xảy ra trong các giai đoạn can thiệp hoặc đối chứng. Phân tích chính không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ mắc mới ARIs giữa nhóm can thiệp GUV và nhóm đối chứng. Cụ thể, các khu vực đối chứng trải qua 4,17 ca nhiễm mỗi khu mỗi chu kỳ (khoảng tin cậy 95% [CI], 2,43–5,91), trong khi các khu vực can thiệp ghi nhận 3,81 ca nhiễm mỗi khu mỗi chu kỳ (95% CI, 2,21–5,41), đưa ra tỷ lệ tỷ lệ mắc (IRR) là 0,91 (95% CI, 0,77–1,09; P = .33).

Tuy nhiên, phân tích chuỗi thời gian thứ cấp sau khi thu thập dữ liệu cho thấy sự giảm nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê về số lượng ARIs hàng tuần trong các giai đoạn can thiệp. Các khu vực đối chứng báo cáo trung bình 2,61 ARIs mỗi tuần (95% CI, 2,51–2,70), so với 2,29 mỗi tuần (95% CI, 2,06–2,51) trong các khu vực can thiệp. Sự chênh lệch trung bình là ít hơn 0,32 ca nhiễm mỗi tuần (95% CI, 0,10–0,54; P = .004).

Không có sự kiện bất lợi hoặc mối lo ngại về an toàn liên quan đến việc tiếp xúc liên tục với GUV trong các khu vực chung được báo cáo trong suốt quá trình thử nghiệm. Điều này hỗ trợ khả năng triển khai thiết bị GUV vào môi trường LTCFs.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt này cung cấp bằng chứng quý giá về vai trò của ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn trong việc giảm sự lây lan vi-rút đường hô hấp trong LTCFs, một môi trường chịu trách nhiệm cho gánh nặng bệnh tật và tử vong đáng kể ở người cao tuổi. Sự thiếu hụt về sự giảm đáng kể tỷ lệ mắc mới mỗi chu kỳ điều trị có thể phản ánh những thách thức trong việc đạt được sự bất hoạt vi-rút tối ưu chỉ thông qua khử trùng không khí trong khu vực chung, do sự di chuyển của cư dân và các con đường lây truyền khác. Ngoài ra, thiết kế chéo và thời gian can thiệp ngắn mỗi chu kỳ có thể đã hạn chế tác động có thể phát hiện.

Sự giảm nhẹ nhưng đáng kể về tổng số ca nhiễm bệnh được quan sát trong phân tích thứ cấp cho thấy rằng sự tiếp xúc GUV tích lũy hoặc dài hạn có thể mang lại lợi ích có ý nghĩa. Tính hợp lý sinh học được hỗ trợ bởi tài liệu rộng rãi chứng minh khả năng của ánh sáng UV-C làm bất hoạt một loạt các vi-rút đường hô hấp bằng cách gây tổn thương axit nucleic của vi-rút. Hơn nữa, việc lắp đặt thiết bị GUV cung cấp một lớp kiểm soát nhiễm trùng thụ động, không dùng thuốc, bổ sung cho vệ sinh tay, tiêm phòng và làm sạch môi trường.

Hạn chế của nghiên cứu này bao gồm khả năng biến đổi trong việc tuân thủ các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng khác trong các giai đoạn nghiên cứu, phạm vi địa lý giới hạn ở Nam Úc, và sự thay đổi trong các chủng vi-rút lưu hành hoặc mức độ phổ biến trong cộng đồng trong thời gian dài của thử nghiệm, có thể gây nhiễu kết quả. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá liều lượng tối ưu, chiến lược đặt vị trí và tích hợp với hệ thống thông gió không khí. Đánh giá hiệu quả chi phí và tác động đến chất lượng cuộc sống của cư dân sẽ cung cấp thêm thông tin cho các quyết định triển khai.

Kết luận

Tóm lại, thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm lớn này đã chứng minh rằng thiết bị ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn đặt trong các khu vực chung của LTCFs không làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc mới của nhiễm đường hô hấp cấp tính mỗi chu kỳ nhưng có liên quan đến sự giảm nhẹ tổng số ca nhiễm bệnh trong suốt thời gian nghiên cứu. Kết quả này hỗ trợ việc xem xét công nghệ ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn như một biện pháp bổ sung để tăng cường các chiến lược phòng ngừa và kiểm soát nhiễm trùng đã được thiết lập trong LTCFs. Với gánh nặng đáng kể của các nhiễm đường hô hấp ở người cao tuổi dễ bị tổn thương, việc triển khai thiết bị GUV có thể góp phần tạo ra môi trường chăm sóc cư trú lành mạnh hơn và giảm sự lây truyền vi-rút.

Tham khảo

Shoubridge AP, Brass A, Crotty M, Morawska L, Bell SC, Flynn E, Miller C, Wang Y, Holden CA, Corlis M, Larby N, Worley P, Elms L, Manning SK, Qiao M, Inacio MC, Wesselingh SL, Papanicolas LE, Woodman RJ, Taylor SL, Rogers GB. Ánh sáng tử ngoại diệt khuẩn và tỷ lệ mắc mới của nhiễm đường hô hấp cấp tính ở người cao tuổi chăm sóc dài hạn: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA Intern Med. 2025 Sep 1;185(9):1128-1135. doi:10.1001/jamainternmed.2025.3388. PMID:40720106; PMCID:PMC12305439.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *