Giới thiệu: Xu hướng chuyển đổi sang chăm sóc tiết niệu phân tán
Quản lý BPH (Phì đại tiền liệt tuyến lành tính) truyền thống phụ thuộc vào các đánh giá khách quan được thực hiện trong môi trường lâm sàng. Trong số đó, uroflowmetry—đo tốc độ dòng chảy nước tiểu theo thời gian—vẫn là một yếu tố quan trọng để chẩn đoán tắc nghẽn cổ bàng quang (BOO) và đánh giá thành công của các can thiệp phẫu thuật như TURP (Phẫu thuật cắt bỏ niệu đạo tiền liệt tuyến qua niệu đạo). Tuy nhiên, uroflowmetry truyền thống trong phòng khám thường gặp nhiều hạn chế, bao gồm hiệu ứng ‘áo trắng’, nơi bệnh nhân cảm thấy bị ép buộc phải đi tiểu theo lệnh, và bản chất ‘ảnh chụp nhanh’ của một phép đo đơn lẻ có thể không phản ánh đúng mô hình đi tiểu hàng ngày của bệnh nhân.
Nhu cầu chưa được đáp ứng trong giám sát trước và sau phẫu thuật
Đối với bệnh nhân trải qua TURP, việc theo dõi dài hạn chính xác là cần thiết để phát hiện sớm các biến chứng như giữ nước tiểu cấp tính hoặc xác nhận sự giải quyết các triệu chứng tắc nghẽn. Gánh nặng của việc thăm khám phòng khám thường xuyên để thực hiện uroflowmetry có thể cấm kỵ đối với bệnh nhân cao tuổi hoặc những người sống ở vùng xa xôi. Điều này đã thúc đẩy sự quan tâm đến y tế từ xa và các giải pháp sức khỏe kỹ thuật số. Mặc dù đã đề xuất nhiều công cụ theo dõi tại nhà, ít có công cụ nào đã trải qua kiểm định triển vọng nghiêm ngặt trong giai đoạn trước và sau phẫu thuật cho đến nay.
Thiết kế nghiên cứu: Đánh giá hệ thống âm thanh proudP
Nghiên cứu triển vọng, đa trung tâm, quan sát này được tiến hành tại ba trung tâm y tế cấp III để đánh giá hiệu quả của ứng dụng di động proudP. Ứng dụng này sử dụng công nghệ cảm biến âm thanh để phân tích tiếng nước tiểu rơi vào nước, chuyển đổi các tín hiệu âm thanh này thành dữ liệu tốc độ dòng chảy bằng các thuật toán độc quyền.
Phương pháp và đối tượng bệnh nhân
Nghiên cứu đã tuyển chọn 46 bệnh nhân chưa điều trị được chẩn đoán mắc BPH và được lên lịch cho TURP. Thỏa thuận được cấu trúc để thu thập dữ liệu tại nhiều thời điểm quan trọng: trước điều trị, trước phẫu thuật, và 2, 6, 12 tuần sau phẫu thuật.
Thỏa thuận theo dõi tích hợp
Các đối tượng được chỉ định sử dụng ứng dụng proudP ít nhất 4 ngày trong mỗi giai đoạn đánh giá. Đồng thời, uroflowmetry trong phòng khám được thực hiện trong các lần thăm khám theo lịch để phục vụ làm tiêu chuẩn vàng so sánh. Các điểm cuối chính bao gồm tốc độ dòng chảy tối đa (Qmax) và tổng thể tích nước tiểu. Ngoài ra, nghiên cứu theo dõi các cải thiện chủ quan bằng cách sử dụng Điểm số Triệu chứng Tiền liệt tuyến Quốc tế (IPSS) và thang Chất lượng Cuộc sống (QoL).
Kết quả chính: Độ chính xác và tương quan lâm sàng
Kết quả của nghiên cứu cho thấy sự đồng bộ thống kê mạnh mẽ giữa các phép đo uroflowmetry dựa trên âm thanh di động và uroflowmetry truyền thống dựa trên trọng lượng.
Cải thiện Qmax định lượng
Sau khi thực hiện TURP, uroflowmetry truyền thống ghi nhận mức cải thiện Qmax trung bình là 7.2 mL/s. Ứng dụng proudP đã phản ánh xu hướng này thành công, ghi nhận mức cải thiện trung bình là 5.1 mL/s. Mặc dù có sự chệch lệch nhẹ về giá trị tuyệt đối của ứng dụng so với môi trường phòng khám, mối tương quan giữa hai phương pháp vẫn có ý nghĩa thống kê (P < .05). Điều này cho thấy ứng dụng rất hiệu quả trong việc theo dõi sự thay đổi *tương đối* trong tình trạng của bệnh nhân, điều này thường quan trọng hơn một giá trị tuyệt đối đơn lẻ.
Cải thiện triệu chứng và kết quả do bệnh nhân báo cáo
Việc theo dõi kỹ thuật số cũng phản ánh sự giảm đáng kể các triệu chứng mà bệnh nhân trải qua sau TURP. Nghiên cứu đã báo cáo sự giảm đáng kể trong tất cả các lĩnh vực IPSS: tổng IPSS giảm 4.7 điểm, triệu chứng tắc nghẽn giảm 5.7 điểm, và triệu chứng kích thích giảm 2.6 điểm. Đáng chú ý nhất, điểm Chất lượng Cuộc sống cải thiện 5.9 điểm (tất cả P < .05).
Mức độ hài lòng cao của bệnh nhân
Một trong những kết quả thuyết phục nhất là mức độ tham gia và hài lòng cao của bệnh nhân. Cuối nghiên cứu 12 tuần, các đối tượng báo cáo điểm số hài lòng trung bình là 9.5/10. Điều này cho thấy công nghệ không chỉ chính xác mà còn thân thiện với người dùng và được chấp nhận tốt bởi nhóm dân số lớn tuổi thường liên quan đến BPH.
Bình luận chuyên gia: Các dấu hiệu sinh học kỹ thuật số trong tiết niệu học
Đánh giá uroflowmetry dựa trên âm thanh là một bước tiến đáng kể trong các liệu pháp kỹ thuật số tiết niệu. Khả năng thu thập dữ liệu đi tiểu ‘thế giới thực’ trong vài ngày cung cấp bức tranh toàn diện hơn về tình trạng chức năng của bệnh nhân so với một lần thăm khám phòng khám.
Đối phó với sự biến động của đi tiểu
Các bác sĩ tiết niệu đã lâu nhận ra rằng động lực đi tiểu thay đổi dựa trên mức độ hydrat hóa, thời gian trong ngày, và sự thoải mái tâm lý. Bằng cách cho phép bệnh nhân ghi lại nhiều lần đi tiểu trong môi trường tự nhiên, proudP cung cấp một ‘hồ sơ dòng chảy trung bình’ có thể chứng minh tốt hơn các bài kiểm tra trong phòng khám có độ biến động cao. Hơn nữa, khả năng theo dõi bệnh nhân tại nhà trong vài tuần sau TURP cung cấp một lớp bảo vệ an toàn cho việc phát hiện sớm các vấn đề sau phẫu thuật, có thể giảm số lượng các chuyến thăm khẩn cấp do nghi ngờ giữ nước tiểu.
Hạn chế và hướng phát triển trong tương lai
Mặc dù kết quả hứa hẹn, cần lưu ý rằng đây là một nghiên cứu thử nghiệm với mẫu nhỏ (n=46). Sự chênh lệch nhẹ giữa Qmax trong phòng khám và Qmax của ứng dụng (7.2 vs 5.1 mL/s) cần được điều tra thêm về âm thanh môi trường và tác động của các loại bồn cầu khác nhau đối với các thuật toán dựa trên âm thanh. Các thử nghiệm quy mô lớn trong tương lai nên tập trung vào việc liệu công nghệ này có thể thay thế đáng tin cậy, thay vì chỉ bổ sung, các phép đo trong phòng khám hay không.
Kết luận: Một tiêu chuẩn mới cho chăm sóc trước và sau phẫu thuật
Nghiên cứu kết luận rằng uroflowmetry dựa trên ứng dụng proudP là một công cụ chính xác, đáng tin cậy và được chấp nhận rộng rãi cho việc giám sát trước và sau phẫu thuật của bệnh nhân BPH. Bằng cách tạo cầu nối giữa các lần thăm khám lâm sàng và nhà của bệnh nhân, công nghệ này trao quyền cho các bác sĩ với dữ liệu liên tục đồng thời giảm đáng kể gánh nặng hậu cần cho bệnh nhân. Khi tiết niệu tiếp tục đón nhận cuộc cách mạng kỹ thuật số, các công cụ như uroflowmetry dựa trên âm thanh có thể trở thành các thành phần tiêu chuẩn của theo dõi phẫu thuật cá nhân hóa, dựa trên bằng chứng.
Tài liệu tham khảo
1. Song SH, Chung Y, Ryu H, Lee JW, Lee S. Hiệu quả và độ tin cậy của uroflowmetry di động ở bệnh nhân BPH trải qua TURP: Nghiên cứu kiểm định triển vọng quan sát đa trung tâm. J Med Internet Res. 2025;27:e75313. 2. Gratzke C, et al. Hướng dẫn EAU về Quản lý Triệu chứng Đường tiết niệu dưới Nam giới Không phải do Thần kinh (LUTS), bao gồm Tắc nghẽn Tiền liệt tuyến Lành tính (BPO). Hiệp hội Tiết niệu châu Âu 2023. 3. Oelke M, et al. Chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng uroflowmetry trong nghiên cứu đa trung tâm. World J Urol. 2014;32(3):769-774.

