Lợi ích nhanh chóng và bền vững của Upadacitinib trong viêm khớp vảy nến đơn khớp và đa khớp: Kết quả chính từ nghiên cứu UPJOINT thực tế

Lợi ích nhanh chóng và bền vững của Upadacitinib trong viêm khớp vảy nến đơn khớp và đa khớp: Kết quả chính từ nghiên cứu UPJOINT thực tế

Nổi bật

– Liệu pháp upadacitinib liên quan đến việc đạt được hoạt động bệnh tối thiểu (MDA) nhanh chóng vào tuần thứ 4 và tăng đáng kể MDA tại tuần 24 và 48 ở cả viêm khớp vảy nến đơn khớp và đa khớp.

– Sau 24 tuần, 41.5% bệnh nhân tổng thể đạt MDA (55.8% ở vảy nến đơn khớp; 32.0% ở vảy nến đa khớp); lợi ích này chủ yếu được duy trì đến tuần 48.

– Tỷ lệ VLDA và DAPSA remission tăng từ 0% ở cơ bản lên mức có ý nghĩa lâm sàng tại tuần 48, đặc biệt là ở vảy nến đơn khớp.

– Kết quả an toàn phù hợp với các thử nghiệm lâm sàng trước đây: nhiễm trùng là sự kiện phổ biến nhất và không có tín hiệu mới được xác định.

Nền tảng: nhu cầu lâm sàng và bối cảnh điều trị

Viêm khớp vảy nến (PsA) là một bệnh viêm đa dạng, kết hợp giữa viêm xương khớp (viêm khớp ngoại biên, viêm gân, bệnh trục), viêm da và móng vảy nến. Gánh nặng bệnh tật dao động từ các biểu hiện đơn khớp với ít khớp sưng đến các hình thức đa khớp với viêm màng hoạt dịch lan rộng, tổn thương cấu trúc tiến triển và chất lượng cuộc sống suy giảm. Mục tiêu điều trị bao gồm kiểm soát nhanh các dấu hiệu và triệu chứng, ngăn ngừa tổn thương cấu trúc, và cải thiện chức năng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Hoạt động bệnh tối thiểu (MDA) là một hợp phần điều trị mục tiêu được xác nhận cho PsA, bao quát nhiều lĩnh vực bệnh tật và ngày càng được sử dụng cả trong các thử nghiệm và thực hành lâm sàng.

Các chất ức chế Janus kinase (JAK), bao gồm chất ức chế JAK1 ưu tiên upadacitinib, đã chứng minh hiệu quả trong các thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 về PsA qua nhiều điểm đánh giá. Tuy nhiên, các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCTs) tuyển chọn các nhóm dân số cụ thể và có thể không phản ánh sự đa dạng của chăm sóc thông thường. Do đó, dữ liệu thực tế rất quý giá để hiểu hiệu quả, thời gian tác dụng, và an toàn trên các loại hình lâm sàng gặp phải trong thực hành hàng ngày.

Thiết kế nghiên cứu: Tổng quan UPJOINT

UPJOINT là một nghiên cứu quan sát đa trung tâm sau khi đăng ký (ClinicalTrials.gov NCT04758117) nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của upadacitinib ở bệnh nhân bị PsA hoạt động được điều trị theo chỉ dẫn địa phương trong 48 tuần. Các đặc điểm thiết kế chính:

  • Dân số: bệnh nhân bị PsA hoạt động đang nhận upadacitinib như một phần của chăm sóc thông thường. Nhóm phụ được xác định trước theo kiểu đơn khớp (oPsA) hoặc đa khớp (pPsA).
  • Can thiệp: upadacitinib được kê đơn theo quyết định của bác sĩ điều trị theo chỉ dẫn địa phương; việc bắt đầu điều trị độc lập với sự tham gia nghiên cứu.
  • Điểm đánh giá: Điểm đánh giá chính là tỷ lệ đạt MDA tại tuần 24 trong quá trình điều trị liên tục bằng upadacitinib. Điểm đánh giá phụ bao gồm việc duy trì MDA tại tuần 48 ở những bệnh nhân đáp ứng tại tuần 24, tỷ lệ hoạt động bệnh rất thấp (VLDA), và DAPSA remission tại nhiều thời điểm (cơ bản, tuần 4, 12, 24, 36 và 48).
  • Phân tích: Tập dữ liệu hiệu quả bao gồm 364 bệnh nhân trong phân tích theo dõi. Dữ liệu an toàn được thu thập trong tập dữ liệu riêng biệt sử dụng tài liệu AE chuẩn hóa và mã hóa MedDRA.

Kết quả chính

Tính chất cơ bản và bối cảnh lâm sàng

Tại cơ bản, MDA không phổ biến: chỉ 3.6% tổng thể (7.1% oPsA và 1.3% pPsA) đang ở MDA trước khi bắt đầu upadacitinib, cho thấy rằng hầu hết bệnh nhân được điều trị đều có bệnh hoạt động bất chấp chăm sóc trước đó. Các dữ liệu nhân khẩu học chi tiết và liệu pháp trước đó không được bao gồm trong tóm tắt chính nhưng có liên quan để diễn giải hiệu quả thực tế và các sự khác biệt tiềm năng giữa các kiểu.

Điểm đánh giá chính — MDA tại tuần 24 và duy trì đến tuần 48

Tỷ lệ bệnh nhân đạt MDA tăng đáng kể sau khi bắt đầu upadacitinib. Tại tuần 24, 41.5% bệnh nhân tổng thể đạt MDA. Khi phân loại theo kiểu, 55.8% bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến đơn khớp và 32.0% bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến đa khớp đạt MDA tại tuần 24.

Quan trọng hơn, cải thiện này chủ yếu được duy trì: tại tuần 48, 47.5% bệnh nhân oPsA và 35.1% bệnh nhân pPsA ở MDA. Mô hình này cho thấy tỷ lệ đáp ứng tuyệt đối cao hơn ở oPsA so với pPsA nhưng lợi ích lâm sàng có ý nghĩa trong cả hai kiểu.

Tốc độ tác dụng

Đáng chú ý, cải thiện có ý nghĩa lâm sàng được quan sát sớm. Tại tuần 4, 38.4% bệnh nhân oPsA và 16.3% bệnh nhân pPsA đã ở MDA. Sự đáp ứng sớm nhanh chóng này có ý nghĩa lâm sàng vì việc giảm nhanh các triệu chứng có thể giảm khuyết tật và cải thiện tuân thủ.

Các kết quả hợp phần khác: VLDA và DAPSA remission

Tỷ lệ kiểm soát bệnh chặt chẽ cũng được cải thiện. VLDA và DAPSA remission đều là 0% tại cơ bản ở cả hai kiểu nhưng tăng lên vào tuần 48. VLDA đạt được ở 22.2% bệnh nhân oPsA và 14.3% bệnh nhân pPsA tại tuần 48. DAPSA remission tại tuần 48 được quan sát ở 24.2% bệnh nhân oPsA và 14.9% bệnh nhân pPsA. Các kết quả này phản ánh sự im lặng sâu hơn của bệnh vượt qua MDA và là đáng khích lệ khi xem xét sự bao gồm rộng rãi của bệnh nhân thông thường.

An toàn

Dữ liệu an toàn được thu thập trong tập dữ liệu riêng biệt chuẩn hóa. Trong số bệnh nhân có thể đánh giá về an toàn, 127 (33.3%) trải qua tổng cộng 213 sự kiện bất lợi được coi là có khả năng hợp lý liên quan đến upadacitinib. Có 41 sự kiện bất lợi nghiêm trọng xảy ra ở 26 bệnh nhân (6.8%). Nhiễm trùng là sự kiện đặc biệt được báo cáo nhiều nhất. Quan trọng hơn, không có tín hiệu an toàn mới hoặc không mong đợi được xác định so với các thử nghiệm lâm sàng trước đây và hồ sơ an toàn đã biết của upadacitinib.

Diễn giải và bình luận chuyên gia

UPJOINT cung cấp bằng chứng thực tế bổ sung cho dữ liệu ngẫu nhiên giai đoạn 3 bằng cách chứng minh rằng upadacitinib hiệu quả và dung nạp tốt trong thực hành lâm sàng thông thường trên cả kiểu viêm khớp vảy nến đơn khớp và đa khớp. Một số điểm cần nhấn mạnh:

  • Một致性与RCT:反应的幅度和轨迹——快速起效并在48周内持续改善——与三期项目的观察结果一致,支持外部有效性。
  • 表型差异:单关节病的绝对MDA、VLDA和DAPSA缓解率高于多关节病。这可能反映了较低的基础关节负担、不同的结构损伤或先前治疗暴露的差异;这种亚组反应在临床上是合理的,但需要谨慎解释。
  • 快速效果:在相当一部分患者中,MDA在第4周出现,支持了快速药理学效应,对于症状控制和患者期望具有相关性。
  • 安全性:感染和严重不良事件的发生率在预期范围内;没有新信号的出现令人放心,但在更大、更长期的队列中继续进行药物警戒仍然重要。

局限性和普遍性

UPJOINT的观察设计具有优势(广泛适用性、现实世界实践的多样性)和固有的局限性。没有随机对照组,因此有效性措施不受时间趋势或均值回归的影响。实际观察分析不考虑因停药或失访而缺失的数据;如果停药是非随机的,这可能会导致估计偏差。指征混杂和先前治疗或合并症的异质性可能影响观察结果。单独的安全数据集和缺乏对照限制了对不良事件的因果推断。最后,需要详细的基础特征(例如,先前生物制剂的暴露、疾病持续时间、结构性损伤)来解释亚组差异。

临床意义

对于临床医生,UPJOINT支持upadacitinib可以在常规护理环境中对单关节和多关节PsA产生快速且持久的疾病活动控制。这些数据加强了观点,即关节受累较轻的患者可以实现特别高的MDA和VLDA率。关于与其他靶向药物的顺序决策,仍应权衡个体患者的因素(先前治疗失败、合并症、感染风险、妊娠计划)并遵循当地指南。

结论和未来方向

UPJOINT的主要分析表明,在异质性的现实世界PsA人群中,upadacitinib在复合疾病控制指标上产生了具有临床意义且快速的改善,其安全谱与之前的临床试验一致。许多患者在第4周时就表现出改善,并在第48周时维持了改善,适用于单关节和多关节表型。

未来工作应寻求:

  • 提供调整后的分析,以基线混杂因素和先前治疗为基础,精炼效应估计。
  • 使用倾向评分方法或实用设计,在常规实践中头对头比较upadacitinib与其他靶向疗法。
  • 探索持续深度缓解(VLDA/DAPSA缓解)的预测因子,并在更长时间的随访中描述结构性结局。
  • 扩大对更大人群和更长时间的安全监测,以精炼罕见事件的风险估计。

资金和试验注册

该研究是一项上市后多中心观察研究(NCT04758117)。资金和赞助详情报告在原始出版物(Werner et al., Rheumatol Ther. 2025)。ClinicalTrials.gov标识符:NCT04758117。

参考文献

Werner SG, Schwarze I, Baraliakos X, Fiene M, Walter J, Girard T, Laliberté MC, Jeromin K, Baschuk N, Allard‑Charmard H, Bessette L, Hueber AJ. Upadacitinib在治疗单关节和多关节PsA中的有效性和安全性:UPJOINT研究的主要分析。Rheumatol Ther. 2025年11月5日。doi: 10.1007/s40744-025-00802-5. 网络版。PMID: 41191276。

AI缩略图提示

现代风湿科诊所的高分辨率图像:一名中年患者手臂有轻微银屑病,手指关节明显肿胀,坐在一名正在查看平板电脑的医生对面,平板电脑显示临床图表(减少的肿胀/触痛关节计数、DAPSA评分)和时间轴;温暖、充满希望的灯光,专业着装,中性背景,清晰聚焦于平板屏幕和患者的双手。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận