Những rủi ro bất ngờ của truyền 20% Albumin sau phẫu thuật ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao: Những hiểu biết từ thử nghiệm ALBICS AKI

Những rủi ro bất ngờ của truyền 20% Albumin sau phẫu thuật ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao: Những hiểu biết từ thử nghiệm ALBICS AKI

Nổi bật

– Thử nghiệm ALBICS AKI đánh giá tác động của việc truyền 20% Albumin sau phẫu thuật đối với AKI ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao.
– Trái với giả định trước đây, việc truyền 20% Albumin đã làm tăng tỷ lệ mắc AKI, đặc biệt là ở bệnh nhân có chức năng thận tiền phẫu thuật giảm.
– Nghiên cứu phát hiện tỷ lệ truyền máu cao hơn ở nhóm Albumin nhưng không có sự khác biệt đáng kể về các sự kiện thận tiêu cực nghiêm trọng hoặc tử vong.
– Kết quả này không ủng hộ việc sử dụng thường xuyên Albumin hyperoncotic để phòng ngừa AKI ở nhóm bệnh nhân này.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Tổn thương thận cấp tính (AKI) là biến chứng phổ biến và nghiêm trọng sau phẫu thuật tim, liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và chi phí y tế tăng lên. Cơ chế bệnh lý là đa yếu tố, bao gồm tổn thương do thiếu máu tái tưới máu, bất ổn huyết động, viêm và tiếp xúc với chất độc hại cho thận. Bệnh nhân thực hiện các cuộc phẫu thuật tim phức tạp, như các thủ tục kết hợp hoặc phẫu thuật động mạch chủ lớn, đối mặt với nguy cơ AKI cao. Việc duy trì thể tích tuần hoàn và tưới máu thận sau phẫu thuật là quan trọng, và Albumin, một protein huyết tương chính, được xem là có khả năng bảo vệ thận do tính chất oncotic, hiệu ứng mở rộng thể tích và khả năng chống oxy hóa.

Các nghiên cứu quan sát trước đây và các thử nghiệm nhỏ hơn đã gợi ý rằng việc nạp protein hoặc truyền dung dịch keo có thể làm giảm tỷ lệ mắc AKI, thúc đẩy việc điều tra việc truyền Albumin hyperoncotic (20%) như một chiến lược điều trị. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng vẫn còn hạn chế và chưa rõ ràng về việc liệu can thiệp này có cải thiện kết quả thận ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao hay không.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ALBICS AKI là một thử nghiệm lâm sàng thực tế, ngẫu nhiên, đa trung tâm, có nhãn mở do nhà nghiên cứu khởi xướng, được thực hiện tại bảy trung tâm phẫu thuật tim ở Úc và Ý từ tháng 7 năm 2019 đến tháng 8 năm 2024. Các bệnh nhân thực hiện phẫu thuật tim trên máy bơm tim với tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR) tiền phẫu thuật từ 15 đến 60 mL/phút/1.73 m2 hoặc thực hiện các thủ tục kết hợp hoặc phẫu thuật động mạch chủ lớn đã được tuyển chọn. Các trường hợp loại trừ chính bao gồm bệnh nhân có Albumin máu <20 g/L, phụ thuộc thẩm phân, lịch sử ghép thận, hỗ trợ sinh mạng ngoại vi, thiết bị hỗ trợ thất trái hoặc từ chối các sản phẩm Albumin/máu.

Các đối tượng được phân loại theo trung tâm và eGFR cơ bản (<60 versus ≥60 mL/phút/1.73 m2) và được ngẫu nhiên hóa trong vòng sáu giờ sau phẫu thuật để nhận hoặc 300 mL truyền 20% Albumin trong 15 giờ hoặc chăm sóc thông thường. Quản lý thể tích và huyết động theo quy trình của từng trung tâm được áp dụng trong cả hai nhóm.

Điểm cuối chính là sự xuất hiện của AKI từ giai đoạn 1 đến 3 theo tiêu chuẩn dựa trên creatinin của Tổ chức Cải thiện Kết quả Bệnh thận Toàn cầu (KDIGO). Các điểm cuối thứ cấp bao gồm các sự kiện thận tiêu cực nghiêm trọng (tổ hợp của tử vong, liệu pháp thay thế thận mới, hoặc rối loạn chức năng thận kéo dài) và tỷ lệ tử vong vì mọi nguyên nhân đến khi xuất viện hoặc ngày 28 sau ngẫu nhiên hóa.

Kết quả chính

Thử nghiệm đã tuyển chọn tổng cộng 611 bệnh nhân: 307 được chỉ định vào nhóm truyền 20% Albumin và 304 vào nhóm chăm sóc thông thường. Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 69 tuổi, gần một nửa (45.8%) có eGFR tiền phẫu thuật <60 mL/phút/1.73 m2. Hệ số nguy cơ tương đối không điều chỉnh là 1.13 (KTC 95%, 0.95-1.34; P=0.18), không có ý nghĩa thống kê. Tuy nhiên, hệ số nguy cơ tương đối điều chỉnh theo địa điểm và eGFR cơ bản là 1.12 (KTC 95%, 1.04-1.21; P=0.003), chỉ ra nguy cơ AKI tăng 12% có ý nghĩa thống kê với việc truyền Albumin.

Trong số bệnh nhân có eGFR <60 mL/phút/1.73 m2, mối liên hệ này mạnh mẽ hơn, với hệ số nguy cơ tương đối điều chỉnh là 1.14 (KTC 95%, 1.07-1.22; P<0.001). Điều này cho thấy tác động độc hại của việc truyền 20% Albumin đặc biệt rõ ràng ở những người có suy thận sẵn có.

Các điểm cuối thứ cấp bao gồm các sự kiện thận tiêu cực nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong không có sự khác biệt thống kê giữa các nhóm. Đáng chú ý, nhóm Albumin nhận nhiều truyền máu hơn (37.8% so với 29.9%; P=0.04), chỉ ra lo ngại về an toàn hoặc nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật liên quan đến can thiệp này.

Không có sự khác biệt đáng kể nào khác về các biến chứng sau phẫu thuật hoặc các tham số huyết động.

Bình luận chuyên gia

Kết quả của thử nghiệm ALBICS AKI cung cấp bằng chứng quan trọng thách thức lợi ích được cho là của việc truyền Albumin hyperoncotic để bảo vệ thận ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao. Nguy cơ AKI tăng mặc dù có quản lý thể tích phù hợp đặt câu hỏi về độ an toàn của việc sử dụng các giải pháp Albumin đậm đặc sau phẫu thuật ở nhóm dễ bị tổn thương này.

Cơ chế sinh học đứng sau hiệu ứng nghịch này có thể liên quan đến thay đổi huyết động thận, tăng gánh nặng công việc ống thận, hoặc ảnh hưởng đến đông máu dẫn đến chảy máu và nhu cầu truyền máu. Tỷ lệ truyền máu cao hơn ở nhóm Albumin hỗ trợ lo ngại về hemodilution hoặc rối loạn đông máu liên quan đến việc truyền 20% Albumin.

Các kết quả này phù hợp với nhận thức ngày càng tăng rằng các dung dịch keo, đặc biệt là các giải pháp hyperoncotic, có thể không đồng đều bảo vệ thận và, trong một số ngữ cảnh, có thể gây hại. Các bác sĩ nên cân nhắc kỹ lưỡng rủi ro và lợi ích trước khi xem xét việc truyền Albumin hyperoncotic, đặc biệt là ở bệnh nhân có suy thận sẵn có.

Mặc dù nghiên cứu có nhãn mở, thiết kế thực tế và phân tầng nghiêm ngặt tăng cường khả năng áp dụng rộng rãi của kết quả. Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các chiến lược quản lý thể tích thay thế, cơ chế tổn thương thận liên quan đến Albumin, và cách tiếp cận cá nhân hóa trong điều trị dịch ở phẫu thuật tim.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ALBICS AKI cho thấy việc truyền 20% Albumin sau phẫu thuật ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao không làm giảm tỷ lệ mắc AKI; thay vào đó, nó liên quan đến nguy cơ AKI tăng, đặc biệt là ở những người có suy thận sẵn có. Ngoài ra, việc truyền Albumin liên quan đến nhu cầu truyền máu tăng mà không cải thiện các sự kiện thận tiêu cực nghiêm trọng hoặc tỷ lệ tử vong.

Các kết quả này phản đối việc sử dụng thường xuyên Albumin hyperoncotic để phòng ngừa AKI sau phẫu thuật tim và kêu gọi đánh giá lại các giao thức truyền Albumin trong ngữ cảnh này. Quản lý thể tích tối ưu sau phẫu thuật nên ưu tiên an toàn, và cần thêm nghiên cứu để làm sáng tỏ các chiến lược an toàn nhằm giảm nguy cơ AKI trong nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này.

Các bác sĩ và nhà hoạch định chính sách nên tích hợp các kết quả này vào hướng dẫn lâm sàng để cải thiện kết quả phẫu thuật tim và an toàn cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

Shehabi Y, Balachandran M, Al-Bassam W, Bailey M, Bellomo R, Bihari S, Brown A, Brown A, Collins D, Darlison PR, Li MA, Mandarano R, Sarode V, Pakavakis A; ALBICS AKI Study Investigators. Postoperative 20% Albumin Infusion and Acute Kidney Injury in High-Risk Cardiac Surgery Patients: The ALBICS AKI Randomized Clinical Trial. JAMA Surg. 2025 Aug 1;160(8):835-844. doi:10.1001/jamasurg.2025.1683. PMID: 40498523; PMCID: PMC12159861.

Bellomo R, Kellum JA, Ronco C. Acute kidney injury. Lancet. 2012 Aug 25;380(9843):756-66. doi:10.1016/S0140-6736(11)61454-2.

Ferguson TW, Komenda P, Tangri N. How to estimate glomerular filtration rate. J Nephrol. 2020 Feb;33(1):39-51. doi:10.1007/s40620-019-00699-w.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *