Bằng chứng không chắc chắn về can thiệp tự tử ở thanh thiếu niên: DBT cho thấy hứa hẹn trong khi thuốc và liệu pháp não chưa được nghiên cứu nhiều

Bằng chứng không chắc chắn về can thiệp tự tử ở thanh thiếu niên: DBT cho thấy hứa hẹn trong khi thuốc và liệu pháp não chưa được nghiên cứu nhiều

Tổng quan

– Một đánh giá có hệ thống toàn diện năm 2025 trên 65 nghiên cứu (14.534 thanh thiếu niên) chỉ ra rằng liệu pháp hành vi biện chứng (DBT) giảm suy nghĩ tự tử ở thanh thiếu niên với bằng chứng vừa phải; các can thiệp tâm lý xã hội khác cung cấp bằng chứng thấp hoặc không đủ cho kết quả tự tử.

– Các can thiệp ngắn hạn, chương trình dựa trên trường học và cộng đồng, và các phương pháp dược lý, thần kinh, và mới nổi vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ ở thanh thiếu niên có nguy cơ tự tử cao.

– Cơ sở bằng chứng thiếu báo cáo tác dụng phụ nhất quán, mẫu đại diện đa dạng, và thử nghiệm kiểm tra các liệu pháp dựa trên thuốc hoặc thiết bị—tạo ra những khoảng trống rõ ràng trong nghiên cứu và thực hiện.

Những vấn đề lâm sàng và y tế công cộng

Tự tử là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở người trẻ tuổi trên toàn thế giới và là một tình trạng khẩn cấp về y tế công cộng đang tăng lên ở nhiều quốc gia. Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi đối mặt với tỷ lệ tăng của suy nghĩ tự tử, nỗ lực tự tử, và tử vong, với sự biến đổi đáng kể theo giới tính, nhóm chủng tộc/dân tộc, và tiếp xúc với bạo lực hoặc chấn thương. Các bác sĩ lâm sàng, hệ thống y tế, trường học, và cộng đồng đang chịu áp lực để xác định và triển khai các can thiệp hiệu quả phù hợp với giai đoạn phát triển và bối cảnh xã hội. Bằng chứng mạnh mẽ về các liệu pháp giảm suy nghĩ và hành vi tự tử ở thanh thiếu niên do đó rất quan trọng để hướng dẫn thực hành lâm sàng và chính sách.

Thiết kế và phạm vi nghiên cứu

Một đánh giá có hệ thống được công bố trên JAMA Pediatrics (Sim et al., 2025) tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, các nghiên cứu quan sát so sánh, và các nghiên cứu trước-sau đánh giá các can thiệp tâm lý xã hội, dược lý, thần kinh, mới nổi, và kết hợp cho thanh thiếu niên có nguy cơ tự tử cao. Cuộc tìm kiếm kéo dài từ ngày 1 tháng 1 năm 2000 đến ngày 26 tháng 9 năm 2024, qua nhiều cơ sở dữ liệu và văn献灰色文献.符合条件的人群年龄在5至24岁之间,包括来自高风险种族/民族少数群体的青少年或经历过暴力的人。两名独立审稿人选择和评估研究。总体而言,该综述包括了65项研究——33项随机临床试验(RCTs)、13项比较性观察研究和19项前后对照研究——共纳入14,534名患者(中位年龄15.1岁;75.1%为女性)。

评估的干预措施

心理社会策略构成了证据的主要部分,并被分类为:

  • 心理治疗项目(33项研究):认知行为疗法(CBT)、辩证行为疗法(DBT)、自杀评估与管理协作(CAMS)、动态解构心理治疗、基于依恋的家庭治疗和家庭聚焦治疗。
  • 急性/短期心理社会干预(19项研究):安全计划、基于家庭的危机管理、危机期间的动机访谈、危机后的连续护理和短期辅助治疗。
  • 学校和社区项目(13项研究):社交网络干预、学校技能课程、守门员和意识项目以及文化定制的社区补充。

药物剂、神经疗法(如ECT、TMS)和许多新兴疗法在有高度自殺風險的青少年人群中大多未被研究。

主要发现

该系统综述的主要结论总结如下。所有结果和证据强度声明均来自综述(Sim et al., 2025)。

整体证据格局

大多数试验评估了心理社会干预;然而,患者选择、对照条件、结果测量和随访时间的异质性限制了综合推论。值得注意的是,大多数纳入的参与者是女性青少年,这降低了对男性和年幼儿童的普遍性。试验中没有系统地报告不良事件。

辩证行为疗法(DBT)

DBT在减少青少年自杀意念方面显示出中等强度的证据。多项RCTs和比较研究支持DBT对自杀意念的有益影响,在某些试验中还减少了自伤频率。效应量在研究中有所不同,但在综述引用的主要报告中具有临床意义。针对青少年的DBT协议通常结合了家庭成分和专注于情绪调节、痛苦耐受和人际交往能力的技能培训—这些内容合理地针对了这一年龄段自杀危机的根本机制。

其他心理治疗(CBT、家庭治疗、CAMS等)

关于CBT、家庭治疗、CAMS和其他心理治疗模式的证据通常被评为低或不足以减少自杀结果。一些试验显示在次要结果(抑郁症状、治疗参与度)上有所改善,但对预防自杀意念、尝试或重复自伤事件的证据不一致。干预内容和对照护理的异质性和许多试验中的样本量较小限制了自信的结论。

短暂和急性干预

简短的危机导向策略—安全计划、单次干预和出院后连续护理计划—经常在急诊和急性护理环境中实施,但综述发现对持续减少自杀行为的证据低或不足。一些试验报告了改善门诊护理联系或短期内减少自杀意念的情况,但长期结果和对自杀尝试的影响缺乏足够的统计功效或不一致。

学校和社区项目

基于学校的课程、守门员培训和社区定制项目显示了混合结果。一些项目增加了对高危青少年的识别知识,但在行为结果(如尝试)上产生了有限或不一致的效果。几项研究强调了文化和社区参与,但对高危青少年自杀行为减少的严格证据仍然稀缺。

药物、神经疗法和新兴疗法

对于有高度自殺風險的青少年,药物和设备干预的证据基础几乎不存在或不足。专门招募有高度自殺風險的青少年并测试抗抑郁药、抗精神病药、情绪稳定剂、氯胺酮/艾司氯胺酮、经颅磁刺激(TMS)或电休克治疗(ECT)的试验要么不存在,要么过于有限,无法指导实践。鉴于药物常用于共病精神障碍,这是一个主要的证据空白。

危害和不良事件报告

令人担忧的是,没有一项被审查的研究系统地报告了与自杀结果相关的干预不良事件。这一遗漏阻碍了风险-收益评估和临床决策,特别是对于高风险或药物干预,可能产生严重危害。

专家评论和解释

Sim et al. 的综述提供了一个令人清醒的评估:尽管有关青少年心理健康干预的文献广泛,但具体证明能减少高风险青少年自杀念头和行为的有力证据有限。DBT作为最一致支持的心理疗法脱颖而出,与之前的小型试验和临床经验一致,表明对有自伤行为的青少年有益。然而,即使对于DBT,转化挑战依然存在—培训强度、保真度和服务系统的容量限制了可扩展的实施。

从机制角度看,DBT关注情绪调节、痛苦耐受和人际关系功能,针对自杀危机的根本驱动因素。相比之下,许多简短或基于学校的项目主要旨在增加意识和转介—这些是重要的上游目标,但如果没有有效的下游治疗,可能不会直接减少自杀行为。高风险青少年中缺乏药物和设备试验数据尤其引人注目,使临床医生不得不从成人文献中推断或在没有试验指导的情况下治疗共病。

证据基础的局限性包括女性青少年过度代表,种族和社会经济多样性的有限性,随访时间短,以及结果定义不一致。综述还强调了普遍未能报告危害—这是一个伦理和方法学上的缺陷。

临床和政策含义

  • 在可行的情况下,应考虑使用以DBT为基础的项目来治疗出现反复自杀意念或自伤的青少年,注意培训、保真度和照顾者的参与。
  • 安全计划和简短的危机干预仍然是急性环境中的实用一线工具,但应与结构化的后续和连接到循证心理治疗相结合。
  • 临床医生必须认识到针对自杀风险本身的药物干预数据有限;药物决策应集中在治疗共病障碍上,同时进行仔细监测和共同决策。
  • 卫生系统和政策制定者应优先资助严格的试验、劳动力培训和实施研究,以扩大有效的心理社会治疗,并评估青少年群体中的药物和神经调节选项。

研究重点

综述确定的关键研究需求包括:

  • 大型、充分有统计功效的RCTs,具有标准化的自杀结果(意念、尝试、自伤)和更长时间的随访。
  • 招募更多性别、种族/民族、社会经济地位和年龄(包括幼儿和24岁以下的年轻人)多样化和代表性样本的试验。
  • 对高风险青少年进行严格的药物(包括快速作用药物)和神经疗法干预评估,强制报告不良事件。
  • 研究考察在资源有限的环境和学校中实施DBT和其他循证心理治疗的保真度、成本效益和模型。
  • 开发和测试整合家庭、学校和社区资源的多层次、创伤知情干预。

结论

Sim et al. 2025年的系统综述记录了针对有高度自殺風險的青少年预防自杀念头和行为的干预措施的有限且不均衡的证据基础。DBT在减少自杀意念方面得到了最强的支持,但其他心理社会方法提供的证据较低或不足,药物或设备策略仍大多未被研究。临床医生应优先考虑可用的循证心理社会护理,确保危机后的安全计划和密切随访,并在将成人数据外推到年轻患者时谨慎行事。迫切需要大量投资于严格、包容性和注重安全的研究,以填补空白并指导实践。

资金和ClinicalTrials.gov

系统综述的资金和试验注册详情由Sim et al.(JAMA Pediatr. 2025)报告;读者应查阅原始出版物以获取具体的资助和利益冲突声明。正在进行和未来的青少年自杀预防随机试验应在ClinicalTrials.gov注册;建议临床医生和研究人员检查ClinicalTrials.gov以获取当前与儿科自杀干预相关的重要试验列表。

参考文献

1. Sim L, Murad MH, Croarkin PE, et al. Suicide Interventions for Youths: A Systematic Review. JAMA Pediatr. 2025;179(11):1217-1224. doi:10.1001/jamapediatrics.2025.3485. PMID: 41021221.

2. World Health Organization. Suicide. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/suicide. Accessed December 2024.

3. Centers for Disease Control and Prevention. Suicide Prevention. https://www.cdc.gov/suicide/index.html. Accessed December 2024.

Lưu ý: Bài viết này tóm tắt và diễn giải bằng chứng được báo cáo trong bài đánh giá có hệ thống được tham chiếu và các nguồn tài nguyên y tế công cộng liên quan. Bài viết này dành cho các bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách; nó không thay thế cho phán đoán lâm sàng cá nhân.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận