Thử nghiệm giai đoạn 2 U-BOMB: Hoạt động hứa hẹn của Utidelone kết hợp với Bevacizumab trong ung thư vú di căn âm tính với ERBB2 có di căn não hoạt động

Thử nghiệm giai đoạn 2 U-BOMB: Hoạt động hứa hẹn của Utidelone kết hợp với Bevacizumab trong ung thư vú di căn âm tính với ERBB2 có di căn não hoạt động

Tổng quan

– Sự kết hợp của utidelone và bevacizumab đạt được tỷ lệ đáp ứng khách quan hệ thống thần kinh trung ương (CNS) khoảng 43% ở bệnh nhân ung thư vú di căn âm tính với ERBB2 có di căn não hoạt động.
– Thời gian sống không tiến triển trung bình đạt 7,7 tháng, với thời gian sống không tiến triển cụ thể CNS kéo dài hơn 10,6 tháng.
– Điều trị cho thấy hồ sơ an toàn có thể quản lý, không có sự cố nghiêm trọng hoặc gây tử vong nào được báo cáo.
– Những phát hiện này tiết lộ những tiến bộ điều trị tiềm năng cho nhóm bệnh nhân có ít lựa chọn điều trị và tiên lượng kém.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư vú di căn (MBC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong liên quan đến ung thư trên toàn thế giới. Trong bệnh tật đa dạng này, loại phụ âm tính với ERBB2 (trước đây là HER2) chiếm đa số các trường hợp nhưng có ít lựa chọn điều trị đích hơn so với ung thư vú dương tính với ERBB2. Trong số bệnh nhân mắc MBC, di căn não là một biến chứng đặc biệt nghiêm trọng, thường đi kèm với các khuyết tật thần kinh, giảm chất lượng cuộc sống và giảm đáng kể tuổi thọ. Các chiến lược quản lý hiện tại—bao gồm xạ trị cục bộ, phẫu thuật và hóa trị liệu toàn thân—cho kết quả kiểm soát bền vững hạn chế trong tình huống này, đặc biệt là đối với bệnh âm tính với ERBB2. Do đó, có một nhu cầu lâm sàng cấp bách về các liệu pháp toàn thân hiệu quả có khả năng thâm nhập hệ thống thần kinh trung ương (CNS) và cải thiện kết quả ở nhóm bệnh nhân dễ tổn thương này.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm U-BOMB là một nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 2 không ngẫu nhiên, đa trung tâm được thực hiện tại năm bệnh viện ở Trung Quốc. Nghiên cứu đã tuyển chọn phụ nữ trưởng thành được chẩn đoán mắc ung thư vú di căn âm tính với ERBB2 có di căn não chưa điều trị hoặc tiến triển sau điều trị cục bộ trước đó. Thời gian tuyển chọn kéo dài từ ngày 5 tháng 5 năm 2022 đến ngày 25 tháng 10 năm 2023, với thời điểm cắt dữ liệu vào ngày 20 tháng 5 năm 2024.

Can thiệp bao gồm việc tiêm tĩnh mạch bevacizumab liều 15 mg/kg vào ngày 1 kết hợp với một chu trình 5 ngày utidelone liều 30 mg/m² mỗi ngày, lặp lại mỗi ba tuần. Điều trị tiếp tục cho đến khi có bằng chứng tiến triển bệnh hoặc độc tính không thể chịu đựng. Điểm cuối hiệu quả chính là tỷ lệ đáp ứng khách quan hệ thống thần kinh trung ương (CNS-ORR), được đánh giá theo tiêu chuẩn Đánh giá Phản ứng trong khối u rắn (RECIST) phiên bản 1.1. Các điểm cuối thứ cấp bao gồm thời gian sống không tiến triển (PFS), PFS cụ thể CNS, thời gian sống tổng thể (OS) và kết quả an toàn.

Các phát hiện chính

Nghiên cứu đã tuyển chọn 47 phụ nữ có độ tuổi trung bình là 53 tuổi (khoảng tứ phân vị 45–59). Trong số này, 35 người có di căn não mới được chẩn đoán chưa được điều trị, trong khi 12 người gặp tiến triển sau xạ trị cục bộ.

Tỷ lệ đáp ứng khách quan hệ thống thần kinh trung ương theo RECIST v1.1 là 42,6% (khoảng tin cậy 95% [CI], 28,3%–57,8%). Tiêu chuẩn Đánh giá Trạng thái Não trong Ung thư Não (RANO-BM) cũng cho tỷ lệ CNS-ORR tương tự là 40,4% (95% CI, 26,4%–55,7%). Thời gian theo dõi trung bình là 11,0 tháng (từ 2,3 đến 23,6 tháng).

Thời gian sống không tiến triển trung bình là 7,7 tháng (95% CI, 5,6–9,7), trong khi thời gian sống không tiến triển cụ thể CNS đáng chú ý dài hơn, đạt 10,6 tháng (95% CI, 8,4 tháng đến chưa đạt). Thời gian sống tổng thể trung bình là 15,1 tháng (95% CI, 12,0 tháng đến chưa đạt), phản ánh sự mở rộng tuổi thọ có ý nghĩa ở nhóm bệnh nhân khó điều trị này.

Hồ sơ an toàn là có thể quản lý. Các tác dụng phụ xuất hiện do điều trị phổ biến nhất cấp độ 3 hoặc cao hơn là giảm bạch cầu lympho (ở 10,6% bệnh nhân) và giảm bạch cầu (6,4%). Không có sự cố nghiêm trọng hoặc gây tử vong do điều trị được báo cáo trong suốt nghiên cứu, cho thấy sự kết hợp này được dung nạp tốt.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm giai đoạn 2 U-BOMB cung cấp bằng chứng đáng khích lệ rằng sự kết hợp giữa utidelone, một hợp chất tương tự epothilone có tính ổn định vi ống, và bevacizumab, một kháng thể đơn dòng chống yếu tố tăng sinh nội mô mạch máu (VEGF) nhắm mục tiêu quá trình hình thành mạch máu khối u, mang lại kiểm soát khối u trong não đáng kể ở bệnh nhân MBC âm tính với ERBB2 có di căn não hoạt động.
Lịch sử cho thấy, bệnh nhân có di căn não từ ung thư vú âm tính với ERBB2 có ít lựa chọn điều trị toàn thân do khả năng thâm nhập hàng rào máu-não kém và đề kháng nội tại của khối u. Tỷ lệ đáp ứng CNS và thời gian sống không tiến triển được chứng minh trong thử nghiệm này vượt xa kết quả thường thấy với các hóa trị liệu thông thường, hỗ trợ tính hợp lý sinh học của việc đồng thời nhắm mục tiêu vi ống và ức chế quá trình hình thành mạch máu để kiểm soát các tổn thương di căn não.
Tuy nhiên, do là một nghiên cứu không ngẫu nhiên, không có nhóm đối chứng, các phát hiện cần được diễn giải thận trọng. Việc xác nhận trong các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát là cần thiết để xác định hiệu quả một cách chắc chắn và đánh giá an toàn lâu dài. Ngoài ra, tập trung vào nhóm bệnh nhân Trung Quốc có thể cần được xác nhận qua các nhóm dân tộc khác nhau để đảm bảo tính tổng quát.
Tổng thể, những kết quả này đại diện cho một bước tiến hứa hẹn trong việc giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng và gợi ý rằng các phác đồ toàn thân kết hợp utidelone và bevacizumab xứng đáng được nghiên cứu lâm sàng thêm trong quản lý di căn não của ung thư vú di căn.

Kết luận

Thử nghiệm giai đoạn 2 U-BOMB nhấn mạnh tiềm năng của sự kết hợp utidelone và bevacizumab như một chiến lược điều trị sáng tạo cho bệnh nhân ung thư vú di căn âm tính với ERBB2 có di căn não hoạt động. Phác đồ điều trị đã thể hiện hoạt động trong não đáng kể, kéo dài thời gian sống không tiến triển và tổng thể, và khả năng dung nạp chấp nhận được. Những kết quả hứa hẹn này hỗ trợ việc tiếp tục các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên để xác nhận hiệu quả và có thể mở rộng chỉ định điều trị cho nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao với ít lựa chọn điều trị hiện tại.

Tài liệu tham khảo

Yan M, Lv H, Liu X, Wang S, Geng C, Song Y, Liu Z, et al. Utidelone Plus Bevacizumab for ERBB2-Negative Metastatic Breast Cancer and Active Brain Metastases: The U-BOMB Phase 2 Nonrandomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Aug 1;11(8):883-889. doi:10.1001/jamaoncol.2025.1694. PMID: 40569584; PMCID: PMC12203392.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *