Nổi bật
- Một phân tích mạng lưới cập nhật liên tục đã so sánh 39 phương pháp điều trị y tế cho hidradenitis suppurativa (HS) từ trung bình đến nặng trong 25 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên với 5767 bệnh nhân.
- Các phương pháp điều trị hàng đầu cho thấy tỷ lệ đáp ứng lâm sàng hidradenitis suppurativa (HiSCR-50) cao hơn đáng kể so với giả dược bao gồm sonelokimab, lutikizumab, adalimumab, bimekizumab, povorcitinib và secukinumab.
- Adalimumab, phương pháp điều trị tiêu chuẩn hiện tại, cho thấy hiệu quả tương tự như nhiều chất điều trị mới với hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp tương đương.
- Tần suất các sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs) và tỷ lệ ngừng điều trị do sự cố bất lợi thấp và tương đương giữa các nhóm điều trị hoạt động và nhóm giả dược.
Nền tảng nghiên cứu
Hidradenitis suppurativa (HS) là một bệnh da viêm mạn tính đặc trưng bởi những nốt đau và áp xe tái phát chủ yếu ảnh hưởng đến các vùng da tiếp xúc. HS từ trung bình đến nặng gây ra sự khó chịu về thể chất, căng thẳng tâm lý và giảm chất lượng cuộc sống. Mặc dù có sự phê duyệt của một số sinh học và chất ức chế phân tử nhỏ, các lựa chọn điều trị vẫn còn hạn chế và dữ liệu so sánh về hiệu quả và an toàn rất ít. Điều này cản trở việc ra quyết định điều trị tối ưu cho các bác sĩ quản lý HS.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích mạng lưới cập nhật liên tục này tổng hợp bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 2 và 3 (RCTs) đánh giá các can thiệp y tế khác nhau cho người lớn mắc HS từ trung bình đến nặng. Nguồn dữ liệu được tìm kiếm đến ngày 28 tháng 6 năm 2024 bao gồm MEDLINE, Embase, ClinicalTrials.gov và Cochrane Central Register of Controlled Trials. Các can thiệp được nghiên cứu bao gồm các chất ức chế cytokine (như chống TNF, IL-17, IL-1 đối kháng), chất ức chế phân tử nhỏ và các chất điều chỉnh miễn dịch mới. Đánh giá hiệu quả chính diễn ra từ 12 đến 16 tuần. Kết quả chính là đạt được phản ứng lâm sàng hidradenitis suppurativa 50 (HiSCR-50), sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs) và ngừng điều trị do sự cố bất lợi. Kết quả phụ bao gồm HiSCR-75.
Kết quả chính
Tổng cộng 26 RCTs phù hợp đã được xác định, với 25 thử nghiệm đóng góp dữ liệu HiSCR-50, cùng nhau đăng ký 5767 bệnh nhân và đánh giá 39 phương pháp điều trị hoặc liều lượng khác nhau.
Hiệu quả
So với giả dược, có sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ đáp ứng HiSCR-50 với các thuốc sau:
- Sonelokimab 120 mg mỗi 4 tuần
- Lutikizumab 300 mg mỗi 2 tuần
- Adalimumab 40 mg mỗi tuần một lần
- Sonelokimab 240 mg mỗi 2 tuần
- Bimekizumab 320 mg mỗi 2 tuần
- Povorcitinib 15 mg mỗi ngày một lần
- Bimekizumab 320 mg mỗi 4 tuần
- Secukinumab 300 mg mỗi 4 tuần
- Secukinumab 300 mg mỗi 2 tuần
Adalimumab, hiện là sinh học duy nhất được FDA phê duyệt cho HS từ trung bình đến nặng, cho thấy hiệu quả tương tự so với hầu hết các chất điều trị mục tiêu khác. Sự khác biệt giữa adalimumab và các chất điều trị hoạt động khác thường không đáng kể về mặt thống kê, cho thấy lợi ích lâm sàng tương đương giữa các sinh học và chất ức chế phân tử nhỏ khác nhau.
An toàn và khả năng dung nạp
Tần suất các sự cố bất lợi nghiêm trọng dao động từ 0% đến 10% ở bệnh nhân dùng giả dược, 0% đến 8% ở các nhóm dùng adalimumab và 0% đến 6% ở bệnh nhân dùng các chất điều trị hoạt động khác. Tỷ lệ ngừng điều trị do sự cố bất lợi thấp trong tất cả các nhóm: 0% đến 10% cho giả dược, 0% đến 4% cho adalimumab và 0% đến 15% cho các loại thuốc khác, với ropsacitinib có tỷ lệ ngừng điều trị cao nhất.
Giải thích lâm sàng
Các kết quả này củng cố hiệu quả lâm sàng của các chất điều trị đã được thiết lập như adalimumab và chứng minh kết quả hứa hẹn với nhiều chất điều trị mới nhắm vào các con đường miễn dịch khác nhau. Hồ sơ an toàn nói chung là thuận lợi, hỗ trợ việc sử dụng chúng trong thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, do thiếu các nghiên cứu so sánh trực tiếp, các kết quả này nên hướng dẫn nhưng không quy định các lựa chọn điều trị.
Bình luận chuyên gia
Quản lý lâm sàng hiện tại của HS từ trung bình đến nặng là thách thức do sự đa dạng trong biểu hiện bệnh và đáp ứng khác nhau với điều trị. Phân tích mạng lưới này là một nguồn tài nguyên quý giá cung cấp dữ liệu so sánh nơi bằng chứng trực tiếp thiếu. Hiệu quả tương đương giữa nhiều chất điều trị đề xuất cá nhân hóa điều trị dựa trên đặc điểm bệnh nhân, bệnh đồng mắc và sở thích bệnh nhân có thể tối ưu hóa kết quả. Đặc biệt, sự xuất hiện của các chất điều trị như sonelokimab và bimekizumab, nhắm vào các cytokine quan trọng liên quan đến bệnh lý HS (ví dụ, họ IL-17), phản ánh tiến bộ trong việc hiểu bệnh lý miễn dịch của HS.
Hạn chế bao gồm thời gian đánh giá hiệu quả chính ngắn (12–16 tuần), có thể không nắm bắt được hiệu quả và an toàn dài hạn. Ngoài ra, sự đa dạng của thiết kế thử nghiệm và dân số bệnh nhân đặt ra thách thức cho việc tổng quát hóa. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các so sánh trực tiếp, liệu pháp cá nhân hóa dựa trên dấu hiệu sinh học và theo dõi dài hạn.
Kết luận
Phân tích mạng lưới cập nhật liên tục này cung cấp những hiểu biết so sánh quan trọng về hiệu quả, an toàn và khả năng dung nạp của các chất điều trị đã được phê duyệt và đang trong quá trình phát triển cho HS từ trung bình đến nặng. Dữ liệu xác nhận hiệu quả của adalimumab và xác định một số chất điều trị hứa hẹn có hiệu quả tương đương hoặc vượt trội. Tần suất thấp của các sự cố bất lợi nghiêm trọng nhấn mạnh hồ sơ an toàn thuận lợi của các phương pháp điều trị này. Các kết quả này cung cấp thông tin cho các quyết định lâm sàng dựa trên bằng chứng và làm nổi bật các lĩnh vực cần nghiên cứu trong tương lai để tối ưu hóa việc quản lý bệnh lý này.
Hỗ trợ tài chính và ClinicalTrials.gov
Phân tích được hỗ trợ bởi các tổ chức liên quan như mô tả trong bản công bố gốc. Các số nhận diện ClinicalTrials.gov cho các thử nghiệm được bao gồm chi tiết trong nguồn công bố.
Tham khảo
Garg A, Cohn E, Midgette B, Frasier K, Strunk A. Efficacy and Safety of Medical Interventions for Moderate to Severe Hidradenitis Suppurativa: A Living Systematic Review and Network Meta-Analysis. JAMA Dermatol. 2025 Sep 1;161(9):931-940. doi: 10.1001/jamadermatol.2025.1976. PMID: 40601333; PMCID: PMC12224058.
Kimball AB, Sobell JM, Zouboulis CC, et al. Adalimumab for moderate to severe hidradenitis suppurativa: a parallel randomized trial. Ann Intern Med. 2016;165(12):884‒894.
Vossen ARJV, van der Zee HH, Prens EP. Hidradenitis suppurativa: a systemic disease with a focus on pathogenesis and treatment. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Jan;17(1):40-48.

