Tofacitinib Ngược Dòng Mất Cơ trong Viêm Khớp Dạng Thấp: Những Hiểu Biết từ Thử Nghiệm RAMUS

Giới Thiệu: Gánh Nặng của Tình Trạng Mất Cơ do Viêm Khớp Dạng Thấp

Viêm khớp dạng thấp (RA) truyền thống được đặc trưng bởi viêm màng hoạt dịch và hủy hoại khớp. Tuy nhiên, bản chất toàn thân của bệnh thường dẫn đến các biểu hiện ngoại khớp đáng kể, nổi bật nhất là tình trạng mất cơ do viêm khớp dạng thấp. Tình trạng này, được định nghĩa bằng sự mất khối lượng cơ xương (sarcopenia) thường đi kèm với khối lượng mỡ ổn định hoặc tăng, ảnh hưởng đến khoảng hai phần ba bệnh nhân RA. Không giống như sarcopenia liên quan đến tuổi tác, tình trạng mất cơ do viêm khớp dạng thấp được thúc đẩy bởi viêm hệ thống mãn tính, nơi các cytokine gây viêm như TNF-alpha, IL-6 và IL-1 beta tăng tốc quá trình phân giải protein thông qua con đường ubiquitin-proteasome và ức chế tổng hợp protein cơ.

Hậu quả lâm sàng của sự suy giảm cơ trong RA là sâu sắc, góp phần vào khuyết tật vật lý, mệt mỏi tăng, chất lượng cuộc sống giảm và nguy cơ chuyển hóa cao hơn. Mặc dù các thuốc chống viêm khớp cải thiện (DMARDs) và chất ức chế TNF đã cho thấy hiệu quả một phần trong việc làm chậm sự mất cơ, việc phục hồi thể tích cơ vẫn là nhu cầu y tế chưa được đáp ứng đáng kể. Chất ức chế Janus kinase (JAK) là tofacitinib đã xuất hiện như một liệu pháp mạnh mẽ cho RA, nhưng tác động cụ thể của nó đối với cơ xương—ngoài tác dụng chống viêm của nó—đã hầu như không được khám phá cho đến nghiên cứu RAMUS.

Nghiên Cứu RAMUS: Khám Phá Tác Động của JAK Ức Chế đối với Cơ

Nghiên cứu Viêm Khớp Dạng Thấp và Cơ (RAMUS) là một thử nghiệm y học thực nghiệm, đơn cánh, tiền cứu được tiến hành tại Bệnh viện Freeman ở Newcastle upon Tyne, Vương quốc Anh. Mục tiêu chính là xác định liệu điều trị bằng tofacitinib có ảnh hưởng đến thể tích, sức mạnh và chức năng cơ ở bệnh nhân RA hay không.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Đối Tượng

Thử nghiệm đã tuyển chọn 15 bệnh nhân đủ tiêu chuẩn (tuổi trung bình 59.6 năm) bắt đầu sử dụng tofacitinib như một phần của chăm sóc lâm sàng tiêu chuẩn. Để được bao gồm, người tham gia phải đáp ứng tiêu chí phân loại ACR-EULAR 2010 cho RA và sở hữu ít nhất một yếu tố nguy cơ cho sarcopenia. Quan trọng là, bệnh nhân bị loại trừ nếu họ đã từng sử dụng chất ức chế JAK hoặc đã nhận glucocorticoid toàn thân trong vòng bốn tuần trước thời điểm cơ sở để tránh các tác động nhiễu loạn lên chuyển hóa cơ.

Sự Chính Xác Phương Pháp

Nghiên cứu đã sử dụng MRI định lượng nhạy cảm cao (qMRI) để đánh giá thể tích cơ chi dưới ở thời điểm cơ sở, một tháng và sáu tháng. Cách tiếp cận này cho phép phân tích thể tích chính xác của các cơ đùi và chân dưới, cung cấp đánh giá chính xác hơn so với phương pháp đo hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA) tiêu chuẩn. Ngoài ra, các sinh thiết vastus lateralis đã được thực hiện để điều tra các thay đổi tế bào và phân tử, và creatinin huyết thanh được theo dõi để khám phá sự tăng của biomarker này trong quá trình điều trị bằng tofacitinib.

Kết Quả Chính: Thể Tích Cơ và Sự Tăng của Creatinin

Nghiên cứu RAMUS đã mang lại nhiều kết quả đáng kể thách thức hiểu biết hiện tại về tác dụng phụ và lợi ích điều trị của chất ức chế JAK.

Tăng Thể Tích Cơ Đáng Kể

Sau sáu tháng điều trị bằng tofacitinib, người tham gia đã cho thấy sự tăng đáng kể thể tích cơ chi dưới, với mức tăng trung bình 242 cm3 (KTC 95% 44–441, p=0.017). Sự tăng này đặc biệt rõ rệt ở các cơ đùi. Kết quả này rất quan trọng vì nó cho thấy tofacitinib có thể chủ động đảo ngược tình trạng mất cơ ở bệnh nhân RA, thay vì chỉ làm chậm sự tiến triển của nó.

Sự Tăng của Creatinin Huyết Thanh

Một quan sát lâm sàng được ghi nhận rõ ràng với tofacitinib là sự tăng nhẹ, sớm trong mức creatinin huyết thanh. Lịch sử đã đưa ra lo ngại về khả năng gây độc thận, mặc dù các phép đo GFR thường vẫn ổn định. Nghiên cứu RAMUS đã tìm thấy sự tăng đáng kể trong creatinin huyết thanh (p=0.0011) có tương quan với sự tăng thể tích cơ. Điều này cho thấy sự tăng creatinin có thể là phản ánh sinh lý của sự tăng khối lượng cơ (nguồn chính của creatinin) hoặc là tác động dược lý trực tiếp lên chuyển hóa cơ, thay vì dấu hiệu của suy thận.

Tình Trạng Hoạt Động Bệnh và Kết Quả Chức Năng

Hoạt động bệnh, được đo bằng điểm DAS28-CRP, đã cho thấy sự cải thiện nhanh chóng và đáng kể trong vòng một tháng đầu tiên của điều trị (p=0.0064), được duy trì đến hết thời điểm sáu tháng. Điều thú vị là, mặc dù có sự tăng đáng kể về thể tích cơ, nghiên cứu không ghi nhận sự cải thiện đáng kể về sức mạnh cơ hoặc hiệu suất chức năng (ví dụ, sức mạnh nắm tay hoặc bài kiểm tra đứng dậy từ ghế) trong thời gian nghiên cứu sáu tháng. Điều này cho thấy có thể có sự chậm trễ giữa sự tăng khối lượng cơ và cải thiện chức năng, hoặc có thể cần tập luyện sức đề kháng đồng thời để chuyển đổi thể tích thành sức mạnh.

Bình Luận Chuyên Gia: Hiểu Biết Cơ Chế

Kết quả của nghiên cứu RAMUS gợi ý một cơ chế kép cho tác dụng bảo vệ cơ của tofacitinib. Thứ nhất, bằng cách ức chế mạnh mẽ con đường JAK-STAT, tofacitinib giảm môi trường viêm hệ thống (cụ thể là tín hiệu IL-6) thường thúc đẩy phân giải cơ. Thứ hai, có bằng chứng đang xuất hiện cho thấy con đường JAK-STAT đóng vai trò trực tiếp trong chức năng tế bào vệ tinh (tế bào gốc cơ) và cân bằng myocyte. Bằng cách điều chỉnh các con đường này, tofacitinib có thể tạo ra môi trường pro-anabolic bên trong mô cơ xương.

Hơn nữa, việc làm rõ sự tăng creatinin có giá trị lâm sàng cao. Trong nhiều năm, các bác sĩ đã phải đối mặt với việc diễn giải sự tăng creatinin ở bệnh nhân sử dụng chất ức chế JAK. Dữ liệu của RAMUS cung cấp một giải thích sinh học an tâm: nếu thể tích cơ đang tăng, sự tăng của sản phẩm chuyển hóa creatinin là điều được mong đợi. Điều này có thể ngăn ngừa việc ngừng dùng thuốc không cần thiết hoặc các xét nghiệm thận không cần thiết ở những bệnh nhân đang đáp ứng tốt với liệu pháp.

Hạn Chế và An Toàn của Nghiên Cứu

Là một nghiên cứu khái niệm, đơn cánh, RAMUS bị hạn chế bởi kích thước mẫu nhỏ (n=15) và thiếu nhóm đối chứng. Mặc dù các thay đổi theo thời gian trong nhóm đều có ý nghĩa thống kê, các thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng lớn hơn là cần thiết để xác nhận các kết quả này và xác định xem chúng có phải là tác động chung của tất cả các chất ức chế JAK hay chỉ riêng tofacitinib.

Về an toàn, 28 sự cố bất lợi đã được báo cáo ở 13 người tham gia. Hầu hết là nhẹ đến trung bình, mặc dù có một sự cố nghiêm trọng (viêm phổi do COVID-19) xảy ra trước khi bắt đầu dùng thuốc nghiên cứu. Hồ sơ an toàn được quan sát là phù hợp với các rủi ro đã biết của tofacitinib trong dân số RA.

Kết Luận: Một Mô Hình Mới trong Quản Lý RA

Nghiên cứu RAMUS cung cấp bằng chứng lâm sàng đầu tiên cho thấy điều trị bằng tofacitinib có liên quan đến sự tăng đáng kể thể tích cơ xương ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp. Phát hiện này có hai ý nghĩa: nó cung cấp giải thích không liên quan đến thận cho sự tăng creatinin huyết thanh được quan sát trong các thử nghiệm lâm sàng và nhấn mạnh tiềm năng của chất ức chế JAK trong việc điều trị tình trạng mất cơ do viêm khớp dạng thấp.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc kết hợp ức chế JAK với phục hồi chức năng vật lý có mục tiêu có thể chuyển đổi những lợi ích về thể tích này thành sự cải thiện chức năng và sức mạnh cho bệnh nhân mắc RA.

Tài Trợ và Đăng Ký

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Pfizer, BMA Foundation, JGW Patterson Foundation và Newcastle Hospitals Charity. ClinicalTrials.gov/ISRCTN Identifier: ISRCTN13364395.

Tham Khảo

1. Bennett JL, Hollingsworth KG, Pratt AG, et al. Skeletal muscle effects of Janus kinase inhibition in rheumatoid arthritis (RAMUS): a single-arm, experimental medicine study. Lancet Rheumatol. 2026;8(1):e42-e52. doi:10.1016/S2665-9913(25)00184-5.
2. Wilkinson TJ, et al. Rheumatoid cachexia: a review of mechanisms and potential therapies. Journal of Cachexia, Sarcopenia and Muscle. 2021;12(3):543-560.
3. McInnes IB, Schett G. The pathogenesis of rheumatoid arthritis. N Engl J Med. 2011;365:2205-2219.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận