Tác động sớm của Tirzepatide đối với độ nhạy insulin ở bệnh nhân Nhật Bản mắc béo phì và tiểu đường tuýp 2: Kết quả từ nghiên cứu kẹp insulin-huyết đường ổn định

Tác động sớm của Tirzepatide đối với độ nhạy insulin ở bệnh nhân Nhật Bản mắc béo phì và tiểu đường tuýp 2: Kết quả từ nghiên cứu kẹp insulin-huyết đường ổn định

Nhấn mạnh

1. Tirzepatide với liều thấp 5 mg mỗi tuần đã tăng đáng kể độ nhạy insulin được đo bằng tỷ lệ truyền glucose (GIR) trong 12 tuần.
2. HbA1c và cân nặng giảm đáng kể cùng với giảm khối lượng mỡ và mức độ glucagon.
3. Cải thiện độ nhạy insulin xảy ra độc lập với việc giảm cân, cho thấy tác động trao đổi chất trực tiếp.
4. Không có tương quan đáng kể nào được tìm thấy giữa sự thay đổi của GIR và các chỉ số trao đổi chất thông thường, cho thấy cơ chế hoạt động phức tạp.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Tiểu đường tuýp 2 (T2DM) và béo phì là những thách thức sức khỏe toàn cầu liên quan mật thiết, với đề kháng insulin là dấu hiệu bệnh lý chính. Nhật Bản đang phải đối mặt với gánh nặng T2DM đáng kể và đang gia tăng, đặc biệt là khi các rối loạn trao đổi chất góp phần vào các biến chứng tim mạch và vi mạch, làm tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong.

Các phương pháp điều trị hiện tại nhằm cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm nguy cơ tim mạch bao gồm các chất tăng cường độ nhạy insulin. Tirzepatide, một chất đồng kích hoạt thụ thể polypeptit insulinotropic phụ thuộc vào glucose (GIP) và peptide giống glucagon-1 (GLP-1) mới, đã chứng tỏ hiệu quả hứa hẹn trong kiểm soát đường huyết và giảm cân trong các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn. Tuy nhiên, bằng chứng trực tiếp về tác động sớm của việc cải thiện độ nhạy insulin, đặc biệt là được đánh giá bằng kỹ thuật kẹp insulin-huyết đường ổn định chuẩn mực, vẫn còn hạn chế, đặc biệt là ở dân số Nhật Bản.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một nghiên cứu triển vọng, đơn cánh, mở, đơn trung tâm, bao gồm 16 cá nhân Nhật Bản mắc béo phì và T2DM. Người tham gia ban đầu nhận Tirzepatide 2,5 mg mỗi tuần trong 4 tuần, sau đó tăng liều lên 5 mg mỗi tuần trong giai đoạn duy trì 8 tuần.

Điểm cuối chính là sự thay đổi về độ nhạy insulin, được đo định lượng bằng tỷ lệ truyền glucose (GIR) trong quá trình kẹp insulin-huyết đường ổn định trước và sau điều trị. Điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi của HbA1c, cân nặng, thành phần cơ thể (khối lượng cơ, khối lượng mỡ, tỷ lệ mỡ), hồ sơ lipid, mức độ glucagon huyết thanh và chỉ số đề kháng insulin và chức năng tế bào beta (HOMA2-IR và HOMA2-%β). Mối quan hệ giữa các biến này và sự thay đổi của GIR được khám phá bằng phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản.

Kết quả chính

Toàn bộ 16 người tham gia hoàn thành nghiên cứu trong 12 tuần. Sau điều trị, GIR tăng đáng kể từ 3,21 đến 5,16 mg phút-1 kg-1 (p<0,001), cho thấy cải thiện đáng kể về độ nhạy insulin.

HbA1c giảm từ 63,4 mmol/mol (7,95%) xuống 43,6 mmol/mol (6,14%) (p<0,001), cho thấy cải thiện đáng kể về kiểm soát đường huyết. Cân nặng giảm trung bình 4,9 kg (5,0%, p<0,001). Kiểm tra thành phần cơ thể cho thấy giảm đáng kể khối lượng cơ (−1,8%), khối lượng mỡ (−9,1%) và tỷ lệ mỡ (−4,5%), nhấn mạnh việc giảm mỡ ưu tiên.

Mức độ glucagon huyết thanh giảm từ 28,8 pg/ml xuống 20,8 pg/ml (giảm đáng kể), phù hợp với tác động ức chế trên tiết alpha-cell. Tuy nhiên, các thay đổi về hồ sơ lipid không được báo cáo nổi bật.

Đáng chú ý, phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản không xác định bất kỳ tương quan đáng kể nào giữa sự thay đổi của GIR và các biến lâm sàng khác như giảm cân, giảm HbA1c hoặc mức độ glucagon, cho thấy tác động cải thiện độ nhạy insulin của Tirzepatide có thể hoạt động qua các cơ chế độc lập với các thông số được đo.

Không có sự kiện bất lợi nghiêm trọng hoặc lo ngại về an toàn được báo cáo trong nghiên cứu ngắn hạn này, mặc dù kích thước mẫu và thời gian hạn chế kết luận về an toàn.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục về khả năng cải thiện độ nhạy insulin của Tirzepatide độc lập với việc giảm cân ở bệnh nhân Nhật Bản mắc béo phì và T2DM. Việc sử dụng kẹp insulin-huyết đường ổn định, chuẩn mực để đánh giá độ nhạy insulin, tăng cường tính hợp lệ của những phát hiện này.

Sự tách rời giữa cải thiện GIR và các chỉ số trao đổi chất thông thường nhấn mạnh cơ chế hoạt động phức tạp đa yếu tố của Tirzepatide, có thể liên quan đến tín hiệu incretin tăng cường, điều chỉnh tiết glucagon và có thể là tác động tăng cường độ nhạy insulin ngoại biên trực tiếp.

Hạn chế bao gồm kích thước mẫu nhỏ và thiết kế đơn cánh không có đối chứng, hạn chế tính tổng quát hóa. Thời gian ngắn hạn cũng không cho phép đánh giá hiệu quả và an toàn dài hạn. Ngoài ra, nghiên cứu chỉ giới hạn ở dân số Nhật Bản, và việc áp dụng cho các dân tộc khác cần thận trọng do sự khác biệt trong bệnh lý tiểu đường.

Nghiên cứu tương lai với thiết kế ngẫu nhiên kiểm soát và điều tra cơ chế cần được thực hiện để làm sáng tỏ phổ tác động trao đổi chất đầy đủ và lợi ích lâm sàng của Tirzepatide.

Kết luận

Nghiên cứu triển vọng mở này cho thấy Tirzepatide được sử dụng với liều thấp (5 mg mỗi tuần) trong 12 tuần cải thiện đáng kể độ nhạy insulin ở người Nhật Bản mắc béo phì và tiểu đường tuýp 2, được đo bằng kỹ thuật kẹp insulin-huyết đường ổn định. Điều quan trọng là lợi ích chuyển hóa sớm này xuất hiện một phần độc lập với việc giảm cân.

Các kết quả hỗ trợ tiềm năng điều trị của Tirzepatide vượt xa kiểm soát đường huyết và giảm cân, nhấn mạnh vai trò của nó như một tác nhân hứa hẹn để nhắm mục tiêu đề kháng insulin. Vì đề kháng insulin là yếu tố thúc đẩy cơ bản của tiến triển T2DM và các biến chứng, những kết quả này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với việc tối ưu hóa các chiến lược quản lý trong dân số này.

Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc xác nhận các hiệu ứng này trong các nhóm lớn hơn, thiết lập an toàn dài hạn và làm rõ các con đường cơ chế liên quan.

Tham khảo

Yamaguchi Y, Kuwata H, Imura M, Moyama S, Usui R, Matsushiro M, Hamamoto Y, Yamada Y, Seino Y, Yamazaki Y. Early induction of insulin sensitisation treated by tirzepatide: a prospective, single-arm, open-label study in Japanese individuals with obesity and type 2 diabetes. Diabetologia. 2025 Oct;68(10):2151-2155. doi: 10.1007/s00125-025-06493-5. Epub 2025 Jul 22. PMID: 40694059.

Fang Z, Chen J, Yu Z, et al. Tirzepatide improves glycemic control and body weight in patients with type 2 diabetes: A meta-analysis of randomized controlled trials. Diabetes Obes Metab. 2024 Mar;26(3):588-599. doi: 10.1111/dom.14623.

Madsbad S. Incretin therapies in type 2 diabetes: focus on insulin resistance and β-cell function. Diabetes Obes Metab. 2022 Jun;24 Suppl 2:3-12. doi: 10.1111/dom.14676.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *