Nền tảng và Lý do
Đái tháo đường loại 2 (T2DM) vẫn là một thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng trên toàn cầu, với gánh nặng ngày càng tăng tại Trung Quốc do những thay đổi về lối sống và đô thị hóa. Kiểm soát đường huyết tối ưu là quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến bệnh. Điều trị bằng insulin cơ bản là phương pháp điều trị thường dùng cho bệnh nhân có kiểm soát đường huyết không đạt yêu cầu khi sử dụng thuốc uống; tuy nhiên, các chiến lược cường hóa vẫn là nhu cầu lâm sàng để tăng cường hiệu quả điều trị mà không làm compromit an toàn.
Tirzepatide, một chất hoạt hóa kép mới của polypeptit insulinotropic phụ thuộc vào glucose (GIP) và thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1R), đã cho thấy hứa hẹn trong việc cải thiện các thông số đường huyết và thúc đẩy giảm cân ở nhiều dân số. Mặc dù có bằng chứng từ các nghiên cứu SURPASS toàn cầu, dữ liệu cụ thể về bệnh nhân Trung Quốc mắc T2DM được điều trị bằng insulin cơ bản còn thiếu. Điều này đã thúc đẩy nghiên cứu SURPASS-CN-INS để đánh giá hiệu quả và an toàn của tirzepatide khi thêm vào insulin cơ bản trong dân số này.
Thiết kế Nghiên cứu và Phương pháp
SURPASS-CN-INS là một nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 3 mạnh mẽ, đa trung tâm, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, được thực hiện tại 26 bệnh viện ở Trung Quốc trong thời gian 40 tuần. Đối tượng đủ tiêu chuẩn là người lớn từ 18 tuổi trở lên được chẩn đoán mắc T2DM kiểm soát không đạt yêu cầu đang nhận điều trị bằng insulin glargine hàng ngày, đơn độc hoặc kết hợp với metformin và tùy chọn một chất ức chế SGLT2.
Các đối tượng được ngẫu nhiên phân vào một trong bốn nhóm nhận tiêm dưới da hàng tuần: tirzepatide 5 mg, 10 mg, hoặc 15 mg, hoặc giả dược. Việc ngẫu nhiên được phân tầng dựa trên HbA1c cơ bản (≤8.0% vs >8.0%) và việc sử dụng chất ức chế SGLT2 thông qua hệ thống phản hồi web tương tác để đảm bảo phân phối cân bằng. Cả đối tượng và nhân viên nghiên cứu, bao gồm các nhà nghiên cứu và giám sát lâm sàng, đều bị mù đối với việc phân công điều trị bằng cách sử dụng bao bì và thiết bị tiêm giống hệt nhau.
Điểm cuối hiệu quả chính tập trung vào sự thay đổi của hemoglobin glycated (HbA1c) từ cơ bản đến tuần 40 so sánh giữa nhóm tirzepatide 10 mg và 15 mg với nhóm giả dược. Dân số phân tích bao gồm tất cả các đối tượng được ngẫu nhiên hóa và nhận ít nhất một liều điều trị, ngoại trừ những người được đăng ký sai. Phân tích an toàn bao gồm tất cả các đối tượng nhận ít nhất một liều.
Tính Chất của Đối tượng
Tổng cộng 331 bệnh nhân được sàng lọc từ ngày 5 tháng 2 năm 2023 đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, với 257 người được ngẫu nhiên hóa và điều trị: 65 người nhận tirzepatide 5 mg, 65 người nhận 10 mg, 63 người nhận 15 mg, và 64 người nhận giả dược. Hai bệnh nhân (một trong nhóm tirzepatide 5 mg và một trong nhóm giả dược) bị loại bỏ do đăng ký sai.
Dân số hiệu quả được phân tích gồm 255 bệnh nhân có độ tuổi trung bình là 56.7 tuổi (±10.5), với 38% nữ và 62% nam. Các mức HbA1c cơ bản và các yếu tố nhân khẩu học khác được cân bằng giữa các nhóm.
Kết quả: Hiệu quả Kiểm soát Đường huyết
Tại tuần 40, bệnh nhân nhận tirzepatide 10 mg và 15 mg đã thể hiện sự giảm HbA1c đáng kể so với nhóm giả dược. Cụ thể, sự giảm trung bình HbA1c là -2.39% (SE 0.13) và -2.37% (SE 0.13) cho nhóm 10 mg và 15 mg, tương ứng, so với -0.91% (SE 0.12) trong nhóm giả dược. Những sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê, với sự khác biệt trung bình về điều trị là -1.48% (97.5% CI -1.87 đến -1.08; p < 0.0001) và -1.45% (-1.85 đến -1.06; p < 0.0001) cho nhóm 10 mg và 15 mg, tương ứng.
Điều này phản ánh sự cải thiện mạnh mẽ về kiểm soát đường huyết, xác nhận tiềm năng điều trị của tirzepatide như một bổ sung cho insulin cơ bản.
An toàn và Tolerability
Hồ sơ an toàn của tirzepatide nói chung là thuận lợi. Sự cố bất lợi do điều trị (TEAEs) phổ biến nhất ở những người nhận tirzepatide là về tiêu hóa (GI), phù hợp với cơ chế hoạt động của thuốc. Các sự cố GI chính bao gồm tiêu chảy, giảm cảm giác thèm ăn, buồn nôn và nôn, chủ yếu nhẹ đến vừa và tạm thời.
Tiêu chảy được báo cáo ở 26% nhóm 5 mg, 37% nhóm 10 mg, và 37% nhóm 15 mg, so với 8% trong nhóm giả dược. Giảm cảm giác thèm ăn ảnh hưởng đến 29%, 25%, và 32% của các nhóm tirzepatide tương ứng, với không có trường hợp nào được báo cáo trong nhóm giả dược. Viêm đường hô hấp trên là một sự cố không phải về tiêu hóa phổ biến, xảy ra với tỷ lệ tương đương giữa các nhóm.
Quan trọng hơn, các sự cố nghiêm trọng là hiếm, và không có mối lo ngại an toàn mới xuất hiện. Những kết quả này phù hợp với dữ liệu từ các nghiên cứu toàn cầu trước đây nhưng cung cấp xác nhận quan trọng trong bối cảnh bệnh nhân Trung Quốc mắc T2DM.
Ý nghĩa Lâm sàng và Hướng Phát triển Tương lai
Việc thêm tirzepatide vào các phác đồ insulin cơ bản cung cấp một lựa chọn hấp dẫn để cường hóa quản lý đường huyết ở bệnh nhân Trung Quốc mắc T2DM. Cơ chế hoạt hóa kép của nó giải quyết nhiều con đường bệnh sinh lý, thúc đẩy cải thiện điều chỉnh đường huyết và kiểm soát cân nặng.
Cho thấy sự gia tăng tỷ lệ mắc đái tháo đường tại Trung Quốc, việc tích hợp tirzepatide vào thực hành lâm sàng có thể giúp giảm nguy cơ các biến chứng vi mạch và đại mạch liên quan đến kiểm soát đường huyết kém. Các nghiên cứu thực tế và dữ liệu theo dõi dài hạn sẽ có giá trị để xác nhận tính bền vững và an toàn tim mạch.
Kết luận
SURPASS-CN-INS cung cấp bằng chứng lâm sàng mạnh mẽ rằng việc thêm tirzepatide vào insulin cơ bản đáng kể cải thiện mức HbA1c và được dung nạp tốt ở bệnh nhân Trung Quốc mắc T2DM. Nghiên cứu này hỗ trợ vai trò điều trị của tirzepatide trong việc cải thiện kết quả đường huyết và mở rộng các lựa chọn điều trị y tế phù hợp với dân số này.
Tài trợ và Khai báo
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Eli Lilly and Company. Các tác giả tuyên bố tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức, và nghiên cứu đã được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT05691712).
Tham khảo
Guo L, Dong X, Ma J, Liu M, Lu Y, Wang H, Li Q, Li L, Deng Y, Xu J. Hiệu quả và an toàn của tirzepatide khi thêm vào insulin cơ bản ở bệnh nhân Trung Quốc mắc đái tháo đường loại 2 (SURPASS-CN-INS): một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược, đa trung tâm, giai đoạn 3. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Dec;13(12):1015-1029. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00248-7. Epub 2025 Oct 27. PMID: 41167231.

