Tổng quan
- Phân tích dịch tễ học tổng hợp lớn nhất cho đến nay (2,49 triệu người tham gia) xác nhận nguy cơ mắc ung thư tuỵ tăng tuyến tính khi tiêu thụ rượu nhiều hơn.
- Mức độ tăng nguy cơ độc lập với việc hút thuốc và rõ nét nhất ở những người uống nhiều rượu hàng ngày, đặc biệt là nam giới.
- Các sự khác biệt đáng kể về khu vực và loại đồ uống cho thấy các yếu tố di truyền và lối sống điều chỉnh nguy cơ.
- Kết quả cung cấp bằng chứng vững chắc hỗ trợ việc áp dụng các hướng dẫn nghiêm ngặt hơn về tiêu thụ rượu để phòng ngừa ung thư tuỵ.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư tuỵ, mặc dù chỉ là bệnh ung thư phổ biến thứ mười hai trên thế giới, lại nổi tiếng vì được chẩn đoán muộn và tiên lượng xấu gần như tuyệt đối. Bệnh này chiếm khoảng 5% số ca tử vong do ung thư hàng năm trên toàn cầu, và vẫn là một thách thức lâm sàng do diễn tiến mạnh mẽ và ít lựa chọn điều trị. Rượu được phân loại là chất gây ung thư nhóm 1 bởi Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), nhưng mối quan hệ chính xác giữa rượu và ung thư tuỵ đã được tranh luận lâu nay. Các đánh giá trước đây của IARC và Quỹ Nghiên cứu Ung thư Thế giới mô tả bằng chứng là hạn chế hoặc gợi ý, chủ yếu do sự nhiễu loạn từ việc hút thuốc và sự khác biệt trong thói quen uống rượu giữa các dân số. Sự không chắc chắn này đã cản trở việc đưa ra các khuyến nghị sức khỏe cộng đồng rõ ràng, đặc biệt là khi việc sử dụng rượu và thuốc lá thường cùng xảy ra, và thói quen uống rượu toàn cầu thay đổi rộng rãi. Một phân tích quy mô lớn, đa khu vực với dữ liệu cá nhân là cần thiết để làm rõ mối quan hệ về nguy cơ này.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu gần đây được công bố trên PLOS Medicine (Naudin et al., 2025) đại diện cho nỗ lực toàn diện nhất cho đến nay. Các nhà nghiên cứu đã tập hợp dữ liệu cá nhân từ 30 nghiên cứu cohort triển vọng bao phủ châu Á, Úc, châu Âu và Bắc Mỹ. Các đặc điểm phương pháp luận chính bao gồm:
- Điều kiện bao gồm nghiêm ngặt: Chỉ xem xét những người không mắc ung thư tại thời điểm bắt đầu và có dữ liệu chi tiết về việc tiêu thụ rượu, đảm bảo khả năng so sánh mạnh mẽ.
- Dân số: Hơn 2,49 triệu người tham gia, với 10.067 trường hợp mắc ung thư tuỵ mới trong quá trình theo dõi.
- Định lượng tiếp xúc: Tiêu thụ rượu được chuẩn hóa và phân tích dưới dạng cả biến phân loại và liên tục, đo bằng gram etanol mỗi ngày.
- Mô hình thống kê: Sử dụng các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox, phân tầng theo tuổi, giới, năm tuyển dụng nghiên cứu, khu vực, tình trạng hút thuốc (bao gồm cường độ và thời gian), tiểu đường, BMI, chiều cao, trình độ giáo dục, hoạt động thể chất và dân tộc.
- Phân tích riêng biệt từng loại đồ uống: Bia, rượu vang và rượu mạnh được phân tích riêng để xác định mối liên hệ nguy cơ độc lập.
- Phân tích nhóm và nhạy cảm: Xem xét sự thay đổi tác động theo giới, hút thuốc, khu vực và hành vi uống rượu; thực hiện nhiều kiểm tra nhạy cảm để giải quyết nguyên nhân ngược và nhiễu loạn còn sót lại.
Kết quả chính
Mô hình tiêu thụ rượu: Đối với nam giới, lượng etanol trung bình hàng ngày là 10,7g; đối với nữ giới, 5,0g. Nam giới trong các nhóm nghiên cứu châu Á có tỷ lệ người uống rượu thấp nhất (42%) nhưng lượng tiêu thụ cao nhất trong số những người uống (23g/ngày).
Mối quan hệ giữa liều lượng rượu và nguy cơ ung thư tuỵ:
- So với những người uống rất ít (0,1–<5g/ngày), phụ nữ tiêu thụ 15–30g/ngày có nguy cơ cao hơn 12% (HR=1,12), và ≥30g/ngày cao hơn 13% (HR=1,13).
- Đối với nam giới, 30–60g/ngày tăng nguy cơ 15% (HR=1,15), và ≥60g/ngày tăng 36% (HR=1,36).
- Phụ nữ không uống rượu không có sự khác biệt đáng kể về nguy cơ so với những người uống ít; nam giới không uống rượu có mức tăng nhẹ (HR=1,10).
- Mỗi lần tăng 10g/ngày trong lượng tiêu thụ rượu liên quan đến việc tăng 3% nguy cơ (HR=1,03).
Phân tích điều chỉnh hút thuốc: Trong các nhóm chưa từng hút thuốc, cựu hút thuốc và đang hút thuốc, rượu đều liên quan đến việc tăng 3% nguy cơ cho mỗi 10g/ngày tiêu thụ, không có sự thay đổi tác động đáng kể theo tình trạng hút thuốc, nhấn mạnh hiệu ứng độc lập của rượu.
Sự khác biệt theo khu vực:
- Châu Âu/Úc và Bắc Mỹ: Mối quan hệ nguy cơ tuyến tính rõ ràng (tăng 3% cho mỗi 10g/ngày).
- Châu Á: Không phát hiện mối liên hệ đáng kể, với các bài kiểm tra thống kê xác nhận sự khác biệt theo khu vực (p=0,003), có thể phản ánh các yếu tố di truyền, chuyển hóa hoặc hành vi khác biệt.
Mối liên hệ theo loại đồ uống: Xu hướng rủi ro tương tự nhau giữa bia, rượu vang và rượu mạnh, mặc dù rượu vang ở châu Á có xu hướng ngược lại với nguy cơ, có thể phản ánh các mô hình uống rượu độc đáo hoặc các yếu tố di truyền trong nhóm này.
Phân tích nhạy cảm và sai lệch: Điều chỉnh cho các biến liên quan đến hút thuốc làm giảm nhẹ tác động của rượu, nhưng mối liên hệ tổng thể vẫn vững chắc. Loại trừ các trường hợp mắc mới sớm và giới hạn chỉ các trường hợp được xác nhận bằng histology cho kết quả nhất quán. Phân biệt giữa những người chưa bao giờ uống rượu và cựu uống rượu cho thấy rủi ro từ việc uống rượu trước đây bị hạn chế.
Bình luận chuyên gia
Phân tích mang tính bước ngoặt này giải quyết sự mờ ám kéo dài về vai trò của rượu trong sự phát sinh ung thư tuỵ. Bằng cách tận dụng dữ liệu cá nhân quy mô lớn và điều chỉnh cẩn thận cho các yếu tố nhiễu loạn, nghiên cứu cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng rượu là yếu tố nguy cơ độc lập, phụ thuộc liều lượng cho ung thư tuỵ. Sự thiếu tương tác với tình trạng hút thuốc xua tan lo ngại về nhiễu loạn còn sót lại. Sự khác biệt theo khu vực và loại đồ uống nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố di truyền và văn hóa trong việc điều chỉnh nguy cơ. Đặc biệt, sự vắng mặt của mối liên hệ đáng kể trong các dân số châu Á có thể phản ánh ảnh hưởng của các biến thể di truyền phổ biến ảnh hưởng đến chuyển hóa rượu (ví dụ, thiếu ALDH2) và các mô hình uống rượu khác biệt, cần nghiên cứu thêm.
Tuy nhiên, một số hạn chế vẫn tồn tại. Các nghiên cứu quan sát không thể loại trừ hoàn toàn nhiễu loạn còn sót lại, và việc tự báo cáo lượng tiêu thụ rượu dễ bị lỗi đo lường. Việc phân loại người không uống rượu vẫn là một thách thức phương pháp luận, vì “cựu uống rượu” có thể bao gồm những người ngừng uống vì lý do sức khỏe, có thể làm sai lệch ước lượng nguy cơ. Dù có những lưu ý này, tính nhất quán và mức độ của các kết quả tìm thấy đã tăng cường đáng kể lập luận cho việc rượu là yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh.
Kết luận
Phân tích tổng hợp mới này không thể phủ nhận rằng việc tiêu thụ rượu tăng lên tuyến tính làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuỵ, độc lập với việc hút thuốc và các yếu tố nhiễu loạn chính khác. Các kết quả này có ý nghĩa ngay lập tức đối với sức khỏe cộng đồng và hướng dẫn lâm sàng: việc giảm việc sử dụng rượu nặng—đặc biệt là vượt quá 15g/ngày đối với phụ nữ và 30g/ngày đối với nam giới—nên được ưu tiên như một chiến lược phòng ngừa ung thư. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các cơ chế tiềm ẩn của sự phát sinh ung thư tuỵ do rượu, tác động của sự đa dạng di truyền, và các quỹ đạo điều chỉnh nguy cơ sau khi giảm hoặc ngừng uống rượu.
Tham khảo
1. Naudin S, Wang M, Dimou N, Ebrahimi E, Genkinger J, Adami H-O, et al. Alcohol intake and pancreatic cancer risk: An analysis from 30 prospective studies across Asia, Australia, Europe, and North America. PLoS Med. 2025 May 20;22(5):e1004590. doi:10.1371/journal.pmed.1004590
2. IARC Working Group on the Evaluation of Carcinogenic Risks to Humans. Personal Habits and Indoor Combustions. Volume 100E. A Review of Human Carcinogens. Lyon: IARC; 2012.
3. World Cancer Research Fund/American Institute for Cancer Research. Continuous Update Project Report: Diet, Nutrition, Physical Activity and Pancreatic Cancer. 2012.