Tóm tắt
- Mọi loại điều trị ung thư giáp ở thiếu nữ và phụ nữ trẻ đều tăng nguy cơ chẩn đoán vô sinh và mãn kinh sớm.
- Không có mối liên hệ đáng kể giữa các phương pháp điều trị ung thư giáp và suy buồng trứng sớm (POI) hoặc tỷ lệ sinh con giảm.
- Nghiên cứu đối chứng dựa trên dân số lớn cung cấp những hiểu biết thực tế mạnh mẽ kéo dài gần ba thập kỷ.
- Kết quả nhấn mạnh tầm quan trọng của tư vấn sinh sản và giám sát dài hạn cho phụ nữ trẻ đang điều trị ung thư giáp.
Nền tảng
Tần suất mắc ung thư giáp đã tăng toàn cầu, với thiếu nữ và phụ nữ trẻ (AYAs, độ tuổi 15-39) đại diện cho một phân khúc dân số bị ảnh hưởng đáng kể. Do tiên lượng thuận lợi nói chung, các vấn đề sống sót, bao gồm sức khỏe sinh sản, trở nên quan trọng, đặc biệt là trong nhóm tuổi này, nơi các lo ngại về khả năng sinh sản có liên quan lâm sàng. Sự cân bằng nội tiết tố giáp đóng vai trò quan trọng trong chức năng sinh sản nữ giới — ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng, chu kỳ kinh nguyệt và duy trì thai kỳ. Cả ung thư giáp và các phương pháp điều trị của nó, như cắt bỏ giáp và điều trị iốt phóng xạ (RAI), có thể làm rối loạn sự cân bằng nội tiết tố giáp, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và chức năng buồng trứng. Dù có tính hợp lý sinh học đã được xác định, mức độ mà các phương pháp điều trị khác nhau ảnh hưởng đến kết quả sinh sản vẫn chưa được định rõ, hạn chế việc tư vấn cá nhân hóa.
Nội dung chính
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng
Một nghiên cứu đối chứng dựa trên dân số toàn diện đã được tiến hành tại Ontario, Canada, từ năm 1992 đến 2019. Nghiên cứu bao gồm 6.474 phụ nữ AYA được điều trị cho ung thư giáp không tái phát sau ít nhất 3 năm, và 31.922 đối chứng không có ung thư được ghép đôi. Việc ghép đôi dựa trên tuổi, đơn vị phân loại dân số, số lần sinh và năm chẩn đoán để giảm các yếu tố nhiễu. Các nhóm tiếp xúc bao gồm: không có ung thư (đối chiếu), cắt giáp không hoàn toàn (LTT), cắt giáp hoàn toàn (TOT), và TOT với iốt phóng xạ (TOT+RAI). Phân tích hồi quy Poisson cân bằng theo điểm khuynh hướng đã điều chỉnh cho sự mất cân bằng ban đầu, cung cấp các rủi ro tương đối cân bằng (wRRs) cho kết quả sinh sản.
Các kết quả sinh sản được đánh giá
– Chẩn đoán vô sinh
– Suy buồng trứng sớm (POI; ngừng hoạt động buồng trứng trước tuổi 40)
– Mãn kinh sớm (trước tuổi 45)
– Tỷ lệ sinh con
Các kết quả chính
– Chẩn đoán vô sinh: Tỷ lệ tăng dần theo cường độ điều trị, từ 10,0% trong nhóm không tiếp xúc đến 13,7% trong nhóm TOT+RAI. wRRs tương ứng cho thấy tăng 26% sau LTT, 22% sau TOT, và 34% sau TOT+RAI so với đối chứng.
– Mãn kinh sớm: Xảy ra thường xuyên hơn trong các nhóm được điều trị, đáng chú ý là 3,0% với LTT và 3,5% với TOT+RAI so với 2,2% trong nhóm không tiếp xúc. wRRs tăng đáng kể cho LTT (1,42) và TOT+RAI (1,54) nhưng không cho TOT riêng.
– POI và tỷ lệ sinh con: Không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm điều trị và đối chứng không có ung thư, cho thấy mặc dù mãn kinh xảy ra sớm hơn, nhưng không dẫn đến suy buồng trứng sớm hoặc giảm khả năng sinh sản dẫn đến ít sinh con hơn trong thời gian nghiên cứu.
Văn献和机制见解
甲状腺激素失衡会影响下丘脑-垂体-卵巢轴的功能,从而影响月经周期和排卵能力。值得注意的是,甲状腺功能减退症可引起月经不规律,这可能表现为不孕或亚临床不孕。监测研究显示,接受全甲状腺切除术的患者通常需要终生服用左旋甲状腺素;然而,促甲状腺激素(TSH)水平控制不足或波动可能会暂时损害生殖功能。放射性碘治疗通过全身辐射暴露可能引发对生殖器官损伤的担忧;然而,临床数据直到现在一直不明确。
现有的较小队列和病例对照研究结果不一,往往受到样本量或随访时间的限制。这个大型基于人群的队列增加了重要的权重,表明治疗方式的强度与不孕和早绝经率的逐步增加相关,但没有增加POI的风险。这表明可能存在短暂的卵巢功能障碍或紊乱,但不会导致完全的卵巢衰竭。
方法学优势和局限性
优势包括大样本量、长期随访、精心匹配和高级统计加权以控制混杂因素。局限性来自管理数据库链接中固有的误分类和缺乏详细的临床数据,如甲状腺激素替代剂量和TSH水平,无法评估激素控制质量作为中介。对照组无癌症意味着无法区分癌症本身对生殖的内在生物学效应与治疗的影响。
专家评论
这项具有里程碑意义的研究阐明了甲状腺癌AYA幸存者的一个关键问题。不孕诊断和早绝经风险的增加要求在开始治疗前主动向患者提供生育保护选择的咨询。对POI和生育率无显著影响的结果令人放心,但不应排除个体化生殖计划,因为细微的功能障碍可能会导致怀孕时间延长。
潜在机制可能涉及甲状腺切除术后短暂的甲状腺功能减退或TSH水平波动、RAI的轻微生殖器辐射,或癌症本身对内分泌环境的影响。值得注意的是,联合TOT+RAI的更高加权相对风险支持剂量依赖效应假说。临床医生应确保严格的甲状腺激素管理,并考虑转介给生殖内分泌学家。
未来的研究应前瞻性地评估甲状腺功能标志物和卵巢储备生物标志物,如抗苗勒氏管激素(AMH),以更好地了解功能障碍的原因和可逆性。结合患者的生育意愿和结果报告将提供更完整的图景。
结论
在青少年和年轻女性甲状腺癌患者中,所有甲状腺癌治疗方法都与更高的不孕诊断和早绝经率相关,但与POI或生育率下降无关。这些发现强调了多学科护理模式的重要性,整合肿瘤学、内分泌学和生殖医学,以优化生存质量。常规的生殖咨询和谨慎的甲状腺激素管理应成为标准实践。未来的纵向研究应结合激素和生殖生物标志物,以阐明机制并开发针对性干预措施。
参考文献
- Imsirovic H, Richardson H, Shellenberger J, Velez MP. Thyroid cancer treatment among adolescents and young adult women and reproductive outcomes: a population-based cohort study. Hum Reprod Open. 2025 Nov 13;2025(4):hoaf070. doi: 10.1093/hropen/hoaf070. PMID: 41341718; PMCID: PMC12671970.
- Abalovich M, Amino N, Barbour LA, et al. Management of thyroid dysfunction during pregnancy and postpartum: an Endocrine Society clinical practice guideline. J Clin Endocrinol Metab. 2007;92(8):S1-47. doi:10.1210/jc.2007-2241.
- Jankovic SM, Le TN, Hershman JM. Thyroid hormone and female reproduction. Fertil Steril. 2019;111(6): 1114-1121. doi:10.1016/j.fertnstert.2019.02.005.
- Russell H, Bones M, Girling J. Reproductive outcomes following radioactive iodine treatment for thyroid cancer: a systematic review and meta-analysis. Thyroid. 2022;32(5):485-494. doi:10.1089/thy.2021.0156.

