Nổi bật
– Số ca ung thư tuyến giáp ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi (AYAs, 15-39 tuổi) đã tăng nhanh chóng ở hầu hết các quốc gia kể từ những năm 2000, trong khi tỷ lệ tử vong vẫn ổn định ở mức thấp, phù hợp với việc chẩn đoán quá mức.
– Năm 2022, ước tính có khoảng 237.000 ca ung thư tuyến giáp mới và khoảng 2.100 ca tử vong trên toàn thế giới; ung thư tuyến giáp chiếm 20,3% tổng số ca ung thư mới ở nữ AYAs và 13,6% ở nam AYAs.
– Tỷ lệ giữa số ca mắc mới và số ca tử vong ở một số quốc gia rất cao (>3.300 đối với nữ), và tỷ lệ mắc mới có mối tương quan mạnh mẽ và tích cực với chỉ số phát triển con người (HDI), hỗ trợ vai trò của cường độ chẩn đoán thay vì gánh nặng bệnh thực sự.
Nền tảng: Tại sao điều này quan trọng về mặt lâm sàng
Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi (AYAs, được định nghĩa là độ tuổi 15-39) chiếm một vị trí lâm sàng và tâm lý xã hội độc đáo: các yếu tố về giai đoạn cuộc sống bao gồm khả năng sinh sản, công việc, chất lượng cuộc sống dài hạn và sự sống sót. Ung thư tuyến giáp, chủ yếu là ung thư tuyến giáp biệt hóa nhú ở độ tuổi này, đã trở thành một trong những loại ung thư được chẩn đoán nhiều nhất ở AYAs trên toàn cầu. Hiểu rõ liệu sự gia tăng quan sát được về tỷ lệ mắc mới có phản ánh một sự tăng trưởng thực sự về bệnh lâm sàng có ý nghĩa hay việc phát hiện mở rộng các tổn thương vô hại là quan trọng, vì chẩn đoán thường dẫn đến phẫu thuật, theo dõi lâu dài, có thể là iốt phóng xạ và gánh nặng tâm lý và kinh tế đáng kể.
Thiết kế nghiên cứu và nguồn dữ liệu
Nghiên cứu phân tích dựa trên dân số được tham chiếu (Li et al., Lancet Diabetes & Endocrinology, 2025) kết hợp nhiều cơ sở dữ liệu và đăng ký chất lượng cao để đánh giá xu hướng toàn cầu và gánh nặng hiện tại của ung thư tuyến giáp ở AYAs. Các nguồn dữ liệu chính bao gồm Cancer Incidence in Five Continents Plus (CI5plus) cho xu hướng tỷ lệ mắc mới, Cơ sở dữ liệu Tử vong của WHO cho số ca tử vong, và GLOBOCAN 2022 (IARC) cho ước tính quốc gia năm 2022 trên 185 quốc gia. Xu hướng thời gian được tóm tắt bằng tỷ lệ phần trăm thay đổi hàng năm trung bình (AAPC) trong tỷ lệ mắc mới chuẩn hóa theo tuổi từ 2003-2017. Các tác giả cũng tính toán tỷ lệ giữa số ca mắc mới và số ca tử vong và kiểm tra mối tương quan với Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
Kết quả chính
Tăng nhanh, rộng rãi về mặt địa lý
Tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở AYAs đã tăng nhanh chóng ở hầu hết các quốc gia kể từ đầu những năm 2000. Các tăng trưởng đáng chú ý đã được ghi nhận ở Hàn Quốc, Síp, Ecuador, Thổ Nhĩ Kỳ và đặc biệt là Trung Quốc. Trong giai đoạn 2003-2017, AAPC trong tỷ lệ mắc mới ung thư tuyến giáp ở AYAs vượt quá 10% ở sáu quốc gia và vượt quá 5% ở 19 quốc gia. Đến năm 2022, ung thư tuyến giáp nằm trong ba loại ung thư được chẩn đoán nhiều nhất ở 100 quốc gia cho nữ và 26 quốc gia cho nam.
Gánh nặng lớn ở AYAs vào năm 2022
Các ước tính của GLOBOCAN 2022 cho thấy khoảng 237.000 ca ung thư tuyến giáp mới và khoảng 2.100 ca tử vong ở AYAs trên toàn thế giới. Ung thư tuyến giáp chiếm 20,3% tổng số ca ung thư mới ở nữ AYAs (chỉ sau ung thư vú) và 13,6% ở nam AYAs, khiến nó trở thành loại ung thư phổ biến nhất ở nam AYAs vào năm 2022.
Tỷ lệ tử vong vẫn thấp và đồng đều về mặt địa lý
Bất chấp sự gia tăng đáng kể về tỷ lệ mắc mới, tỷ lệ tử vong vẫn ổn định ở mức thấp và có ít biến động địa lý hơn so với tỷ lệ mắc mới. Sự bất đồng này là tín hiệu dịch tễ học quan trọng phù hợp với việc chẩn đoán quá mức: việc phát hiện ngày càng nhiều bệnh không gây triệu chứng hoặc không gây tử vong trong suốt cuộc đời của bệnh nhân.
Tỷ lệ giữa số ca mắc mới và số ca tử vong cực kỳ cao và tương quan với HDI
Tỷ lệ giữa số ca mắc mới và số ca tử vong của ung thư tuyến giáp ở AYAs ở một số quốc gia vượt quá 3.300 đối với nữ và 600 đối với nam – các giá trị cao hơn nhiều so với hầu hết các loại ung thư khác (<100). Có sự tương quan mạnh mẽ và tích cực giữa HDI và tỷ lệ mắc mới ung thư tuyến giáp ở AYAs, trong khi mối tương quan giữa HDI và tỷ lệ tử vong là tiêu cực nhưng yếu. Mô hình này cho thấy rằng các quốc gia có mức độ phát triển cao hơn và tiếp cận dễ dàng hơn với chẩn đoán hình ảnh và dịch vụ y tế phát hiện nhiều trường hợp hơn mà không có sự cải thiện tương ứng về tỷ lệ sống sót.
Giải thích: Việc chẩn đoán quá mức là giải thích chính
Các đặc điểm kết hợp – sự gia tăng nhanh chóng về tỷ lệ mắc mới tập trung ở các quốc gia có năng lực chẩn đoán cao, tỷ lệ giữa số ca mắc mới và số ca tử vong cực kỳ cao, và tỷ lệ tử vong ổn định ở mức thấp – là những dấu hiệu điển hình của việc chẩn đoán quá mức. Việc chẩn đoán quá mức xảy ra khi việc sàng lọc hoặc cường độ chẩn đoán xác định các khối u không tiến triển để gây triệu chứng hoặc tử vong. Trong ung thư tuyến giáp, việc sử dụng rộng rãi siêu âm độ phân giải cao, phát hiện tình cờ trên hình ảnh cắt lớp và ngưỡng thấp để sinh thiết đã bị cáo buộc.
Hậu quả lâm sàng và sức khỏe cộng đồng
Việc chẩn đoán quá mức quan trọng vì nó dẫn đến các biện pháp điều trị không cần thiết (phẫu thuật tuyến giáp, đôi khi kèm theo cắt bỏ hạch bạch huyết), phơi nhiễm với gây mê và các biến chứng tiềm ẩn (hypoparathyroidism, tổn thương dây thần kinh thanh quản), phải thay thế hormon tuyến giáp suốt đời, lo lắng tâm lý và chi phí chăm sóc sức khỏe. Đối với AYAs, những tác hại này giao thoa với các mối quan tâm về khả năng sinh sản, sự tiến bộ trong sự nghiệp và giáo dục, và chất lượng cuộc sống dài hạn.
Lời khuyên thực hành phù hợp với bằng chứng hiện tại
- Không khuyến khích sàng lọc dân số hoặc sàng lọc người không có triệu chứng bằng siêu âm cổ cho ung thư tuyến giáp. Việc sàng lọc người không có triệu chứng chưa giảm tỷ lệ tử vong nhưng làm tăng chẩn đoán các tổn thương vô hại.
- Thực hiện và áp dụng các ngưỡng dựa trên bằng chứng cho siêu âm chẩn đoán và sinh thiết kim nhỏ (FNA) dựa trên kích thước nốt và các yếu tố rủi ro siêu âm; tuân thủ phân loại rủi ro dựa trên hướng dẫn (ví dụ, American Thyroid Association [ATA] 2015/2016).
- Xem xét giám sát chủ động cho các khối u tuyến giáp biệt hóa nhú nhỏ, nguy cơ thấp thay vì phẫu thuật ngay lập tức, đặc biệt là đối với các khối u nằm trong tuyến giáp, ≤1 cm, và không có các yếu tố nguy cơ cao.
- Cải thiện giáo dục cho bác sĩ và bệnh nhân về rủi ro và lợi ích của việc chẩn đoán và điều trị; quyết định chung quan trọng đối với AYAs.
- Hệ thống y tế nên kiểm tra các mẫu hình ảnh, sinh thiết và phẫu thuật để phát hiện và giảm thiểu các thực hành giá trị thấp.
Bình luận chuyên gia và hạn chế của nghiên cứu
Các chuyên gia độc lập đã cảnh báo từ lâu rằng việc hình ảnh hiện đại và ngưỡng sinh thiết thấp đã thúc đẩy một dịch bệnh phát hiện ung thư tuyến giáp thay vì bệnh tật. Phân tích tiêu biểu từ Hàn Quốc cho thấy sự biến mất của một dịch bệnh dường như có thật sau khi các thực hành sàng lọc quốc gia thay đổi – cung cấp bằng chứng thuyết phục, gần như thử nghiệm, rằng việc sàng lọc đã gây ra phần lớn sự gia tăng (Ahn HS et al., NEJM 2014). Các phân tích toàn cầu toàn diện (Vaccarella và cộng sự) đã đưa ra các kết luận tương tự: phần lớn sự gia tăng quốc tế có thể do việc chẩn đoán tăng lên.
Cần nhấn mạnh các hạn chế của phân tích sinh thái dựa trên đăng ký. Chất lượng và độ đầy đủ của dữ liệu khác nhau giữa các quốc gia, và các thay đổi về mã hóa hoặc phân loại theo thời gian có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ. Nghiên cứu không thể phân tách hoàn toàn các tổ chức khối u hoặc giai đoạn tại thời điểm chẩn đoán trong tất cả các bối cảnh; do đó, sự đóng góp của các tiểu loại hung dữ hơn không thể hoàn toàn bị loại trừ. Các yếu tố môi trường hoặc lối sống (béo phì, tiếp xúc với bức xạ, nạp iốt) có thể đóng góp vào sự tăng nguy cơ thực sự ở một số khu vực, nhưng các yếu tố này khó có thể giải thích cho mức độ và tốc độ tăng nhanh chóng được quan sát, đặc biệt là nơi tăng trưởng song hành với mở rộng dịch vụ hình ảnh.
Những ưu tiên nghiên cứu và chính sách
Những ưu tiên hàng đầu bao gồm: (1) đánh giá tiền cứu về giám sát chủ động so với phẫu thuật ngay lập tức ở AYAs để lượng hóa các kết quả dài hạn bao gồm khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống; (2) nghiên cứu về hành vi và triển khai để giảm thiểu các hình ảnh và thủ tục giá trị thấp; (3) cải thiện các cơ sở dữ liệu quốc tế ghi lại kích thước khối u, giai đoạn và quản lý để giám sát các nỗ lực giảm thiểu; (4) nghiên cứu về các yếu tố không phải chẩn đoán (môi trường, di truyền, chuyển hóa) để làm rõ bất kỳ xu hướng nguyên nhân thực sự nào.
Kết luận
Phân tích 185 quốc gia cung cấp bằng chứng vững chắc, hiện đại rằng việc chẩn đoán ung thư tuyến giáp ở AYAs đã mở rộng đáng kể trên toàn cầu mà không có sự giảm song hành về tỷ lệ tử vong. Mô hình này phù hợp nhất với việc chẩn đoán quá mức rộng rãi do cường độ hình ảnh và chẩn đoán tăng lên, đặc biệt là ở các quốc gia có HDI cao. Các bác sĩ, hệ thống y tế và nhà hoạch định chính sách nên ưu tiên giảm thiểu các biện pháp sàng lọc ung thư tuyến giáp giá trị thấp và áp dụng các chiến lược phù hợp với hướng dẫn (bao gồm giám sát chủ động cho các khối u nhỏ được chọn) để tránh điều trị không cần thiết và các hậu quả kéo dài suốt đời ở thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.
Kinh phí
Nghiên cứu gốc được tài trợ bởi Dự án Khoa học và Công nghệ Quảng Châu, Quỹ Nghiên cứu Cơ bản và Ứng dụng Quảng Đông, Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư Ý, Bộ Y tế Ý, và Chương trình Tài năng Trẻ của Trung tâm Ung thư Đại học Sun Yat-sen.
Tài liệu tham khảo
1. Li M, Dal Maso L, Pizzato M, Rumgay H, Vaccarella S. Thyroid cancer in adolescents and young adults: a population-based study in 185 countries worldwide. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Nov 19:S2213-8587(25)00289-X. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00289-X. Epub ahead of print.
2. Ahn HS, Kim HJ, Welch HG. Korea’s thyroid-cancer ‘epidemic’ — screening and overdiagnosis. N Engl J Med. 2014;371:1765–1767.
3. Vaccarella S, Franceschi S, Bray F, Wild CP, Plummer M, Dal Maso L. Worldwide thyroid-cancer epidemic? The increasing incidence of thyroid cancer is mainly due to overdiagnosis. Lancet Oncol. 2016;17(7):e30–e32.
4. Welch HG, Black WC. Overdiagnosis in cancer. J Natl Cancer Inst. 2010;102(9):605–613.
5. Haugen BR, Alexander EK, Bible KC, et al. 2015 American Thyroid Association Management Guidelines for Adult Patients with Thyroid Nodules and Differentiated Thyroid Cancer. Thyroid. 2016;26(1):1–133.
6. International Agency for Research on Cancer. GLOBOCAN 2022: Estimated cancer incidence, mortality and prevalence worldwide in 2022. Available from: https://gco.iarc.fr/ (accessed 2025).
Lưu ý: Bài viết này tổng hợp các kết quả từ nghiên cứu dựa trên dân số được trích dẫn và đặt chúng trong bối cảnh lâm sàng và sức khỏe cộng đồng cho các nhà thực hành và nhà hoạch định chính sách.

