Những điểm nổi bật
- Thử nghiệm JCOG1409 MONET là nghiên cứu quy mô lớn đầu tiên, đa trung tâm, ngẫu nhiên, kiểm soát so sánh phẫu thuật nội soi lồng ngực với phẫu thuật mở về tỷ lệ sống còn tổng thể trong ung thư thực quản ngực.
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực đã chứng minh tỷ lệ sống còn tổng thể 3 năm không thua kém phẫu thuật mở, với tỷ lệ sống còn lần lượt là 82,0% và 70,9%.
- Morbiditas và biến chứng nghiêm trọng sau phẫu thuật giữa cả hai phương pháp phẫu thuật là tương đương, mặc dù viêm phổi ít gặp hơn ở nhóm nội soi.
- Thử nghiệm hỗ trợ việc sử dụng phẫu thuật nội soi lồng ngực như một phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn cho bệnh nhân được chọn có khả năng cắt bỏ ung thư thực quản ngực tại Nhật Bản.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Ung thư thực quản vẫn là một thách thức sức khỏe toàn cầu đáng kể, đặc trưng bởi tỷ lệ tử vong cao do thường phát hiện muộn và tính chất hung hãn. Phẫu thuật cắt bỏ là nền tảng điều trị triệt để cho bệnh lý cục bộ, với phẫu thuật cắt thực quản là thủ thuật triệt để chính. Truyền thống, phẫu thuật mở qua lồng ngực đã là phương pháp tiêu chuẩn nhưng đi kèm với mức độ tổn thương phẫu thuật và morbiditas đáng kể.
Các kỹ thuật ít xâm lấn như phẫu thuật nội soi lồng ngực đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới do những lợi ích tiềm năng như giảm biến chứng sau phẫu thuật, phục hồi nhanh hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bằng chứng quy mô lớn, mạnh mẽ trực tiếp so sánh kết quả sống còn dài hạn giữa phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở đã bị hạn chế, để lại câu hỏi về sự tương đương về mặt ung thư chưa được giải quyết cho đến nay.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm JCOG1409 MONET là một nghiên cứu ngẫu nhiên, kiểm soát, giai đoạn 3, không thua kém, đa trung tâm, mở nhãn, được thực hiện tại 31 bệnh viện ở Nhật Bản. Các bệnh nhân đủ điều kiện nằm trong độ tuổi 20-80 tuổi, được xác nhận bằng phương pháp mô học mắc ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư biểu mô tế bào adenosquamous hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy dạng cơ bản của thực quản ngực. Tiêu chí bao gồm bao gồm trạng thái hoạt động tốt (ECOG 0 hoặc 1) và giai đoạn lâm sàng I đến III (trừ T4), không có điều trị trước đó khác ngoài cắt bỏ nội soi cho tổn thương bề mặt hoặc hóa trị liệu tiền phẫu thuật.
Tổng cộng 300 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa đồng đều để nhận phẫu thuật mở qua lồng ngực bên phải hoặc phẫu thuật nội soi lồng ngực bên phải, cả hai đều kết hợp với ít nhất là cắt bỏ hạch bạch huyết D2, đảm bảo làm sạch nút hạch toàn diện.
Điểm kết thúc chính là tỷ lệ sống còn tổng thể được đánh giá bởi nhà nghiên cứu trong quần thể điều trị theo ý định. Không thua kém được xác định bằng cách sử dụng biên độ 9% cho tỷ lệ sống còn 3 năm (HR 1.44). Hai phân tích trung gian đã được lên kế hoạch trước, với tiêu chí chấm dứt dựa trên việc chứng minh không thua kém hoặc vượt trội về tỷ lệ sống còn tổng thể cho phẫu thuật nội soi.
Kết quả chính
Trong số 300 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (82% nam, tuổi trung bình 68 tuổi), 148 người đã trải qua phẫu thuật mở và tất cả 150 người được chỉ định phẫu thuật nội soi đã nhận được can thiệp theo kế hoạch. Tại phân tích trung gian đầu tiên (theo dõi trung bình 1,6 năm), không thua kém chưa được xác nhận do khoảng tin cậy rộng và dữ liệu sống còn chưa chín muồi.
Tuy nhiên, phân tích trung gian thứ hai tại thời điểm theo dõi trung bình 2,6 năm đã tiết lộ:
– Tỷ lệ sống còn 3 năm là 82,0% (KTC 95% 73,8–87,8) cho phẫu thuật nội soi và 70,9% (KTC 95% 61,6–78,4) cho phẫu thuật mở.
– Hệ số nguy cơ tử vong với phẫu thuật nội soi là 0,64 (KTC 98,8% 0,34–1,21), đạt không thua kém về mặt thống kê (p_không_thua_kém = 0,000726).
Hồ sơ an toàn là tương tự:
– Biến chứng phẫu thuật (độ ≥3) xảy ra ở 1% trong nhóm nội soi và 1% trong nhóm mở, tất cả do chảy máu.
– Biến chứng sau phẫu thuật trước khi xuất viện (độ ≥3) là tương đương (42% vs 44%).
– Viêm phổi độ ≥3 thấp hơn ở nhóm nội soi (8% vs 12%).
– Rò nối độ 3 cao hơn ở nhóm nội soi (11% vs 5%).
– Tử vong liên quan đến điều trị là 4 trong nhóm nội soi và 2 trong nhóm phẫu thuật mở.
Sau những kết quả này, Ủy ban Giám sát Dữ liệu và An toàn đề nghị ngừng thử nghiệm.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm JCOG1409 MONET cung cấp bằng chứng chất lượng cao hỗ trợ sự tương đương của phẫu thuật nội soi lồng ngực với phẫu thuật mở truyền thống về hiệu quả ung thư trong ung thư thực quản ngực. Tỷ lệ sống còn số học cao hơn và hồ sơ biến chứng tương tự chứng nhận phẫu thuật ít xâm lấn là một phương pháp khả thi đầu tiên tại các trung tâm có kinh nghiệm.
Một số thận trọng vẫn cần thiết về tỷ lệ rò nối nghiêm trọng tăng nhẹ trong nhóm ít xâm lấn, nhấn mạnh yêu cầu kỹ thuật của phẫu thuật nội soi lồng ngực và tầm quan trọng của chuyên môn phẫu thuật. Ngoài ra, mặc dù thử nghiệm được thực hiện trong dân số Nhật Bản với mô học chủ yếu là tế bào vảy và chăm sóc tiền phẫu thuật chuẩn hóa, khả năng áp dụng cho dân số phương Tây và các loại mô học khác cần được nghiên cứu thêm.
Thử nghiệm này giải quyết một khoảng trống quan trọng trong bằng chứng và có thể ảnh hưởng đến các hướng dẫn thực hành, có thể chuyển đổi các phương pháp điều trị hướng về các kỹ thuật ít xâm lấn.
Kết luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 JCOG1409 MONET chứng minh một cách thuyết phục rằng phẫu thuật nội soi lồng ngực không thua kém phẫu thuật mở về tỷ lệ sống còn tổng thể cho bệnh nhân ung thư thực quản ngực có khả năng cắt bỏ. Hồ sơ an toàn và tỷ lệ biến chứng sau phẫu thuật giữa cả hai kỹ thuật là tương đương, với những lợi ích tiềm năng sau phẫu thuật cho phẫu thuật nội soi.
Nghiên cứu mang tính đột phá này hỗ trợ việc sử dụng phẫu thuật nội soi lồng ngực như một phương pháp phẫu thuật tiêu chuẩn cho bệnh nhân phù hợp, thúc đẩy việc áp dụng phẫu thuật ít xâm lấn để cải thiện kết quả bệnh nhân mà không làm compromit hiệu quả kiểm soát ung thư.
Nghiên cứu tiếp theo nên đánh giá chất lượng cuộc sống dài hạn, kết quả chức năng và khả năng áp dụng trong các dân số bệnh nhân và loại mô học đa dạng.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Cơ quan Nghiên cứu và Phát triển Y tế Nhật Bản và Quỹ Nghiên cứu và Phát triển Trung tâm Ung thư Quốc gia. Thử nghiệm lâm sàng đã đăng ký với UMIN Clinical Trials Registry (UMIN000017628).
Tham khảo
Takeuchi H, Machida R, Ando M, et al. Phẫu thuật nội soi lồng ngực so với phẫu thuật mở trong điều trị bệnh nhân ung thư thực quản (JCOG1409 MONET): Một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, giai đoạn 3, không thua kém, đa trung tâm, mở nhãn. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2025 Oct 13:S2468-1253(25)00207-9. doi:10.1016/S2468-1253(25)00207-9. Epub ahead of print. PMID: 41101325.
Các tài liệu liên quan khác có thể được tham khảo thông qua PubMed và các nguồn tài nguyên hướng dẫn lâm sàng về quản lý ung thư thực quản để đặt kết quả vào bối cảnh các tiêu chuẩn chăm sóc hiện tại.