Kích thước có quan trọng không? Đánh giá lại ngưỡng độ dày niêm mạc tử cung trong 30.000 lần chuyển phôi euploid

Kích thước có quan trọng không? Đánh giá lại ngưỡng độ dày niêm mạc tử cung trong 30.000 lần chuyển phôi euploid

Giới thiệu: Vấn đề dai dẳng của niêm mạc tử cung mỏng

Việc theo đuổi tối ưu hóa thành công trong công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART) đã dẫn đến sự tập trung chi tiết vào môi trường tử cung. Trong số các chỉ số sinh học khác nhau về khả năng tiếp nhận niêm mạc tử cung, độ dày niêm mạc tử cung (ET) vẫn là một trong những thông số được tranh luận nhiều nhất và đo lường thường xuyên nhất trong thực hành lâm sàng. Trong nhiều thập kỷ, các bác sĩ đã phải đối mặt với ‘niêm mạc tử cung mỏng’—một tình trạng thường được coi là một trở ngại lớn đối với việc cấy ghép thành công và sinh con sống. Tuy nhiên, bất chấp việc sử dụng rộng rãi, bằng chứng xác định một ngưỡng ET cụ thể đã không nhất quán, thường bị gây nhiễu bởi sự biến đổi trong chất lượng phôi và giao thức chuyển phôi.

Chuyển hướng sang việc chuyển phôi euploid

Sự ra đời của xét nghiệm di truyền trước cấy ghép (PGT-A) đã cách mạng hóa lĩnh vực này bằng cách cho phép chọn lọc các phôi euploid, do đó lý thuyết loại bỏ chất lượng phôi như một biến số chính cho sự thất bại. Sự chuyển hướng này cung cấp một cơ hội độc đáo để cô lập tác động của niêm mạc tử cung đối với kết quả sinh sản. Một nghiên cứu đa trung tâm mới của Genovese et al., gần đây đã được công bố trên Human Reproduction, nhằm cung cấp sự rõ ràng về vấn đề này bằng cách phân tích hơn 30.000 lần chuyển phôi euploid đơn (SET).

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm quốc tế này là một trong những nghiên cứu lớn nhất, bao gồm dữ liệu từ 25 trung tâm IVF ở ba quốc gia (Mỹ, Tây Ban Nha và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) từ năm 2017 đến 2022. Mục tiêu chính là xác định xem ET có ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh con sống (LBR) ở bệnh nhân đang trải qua một lần chuyển phôi đông lạnh euploid đơn (FET) hay không.

Đối tượng và giao thức

Nghiên cứu bao gồm tổng cộng 30.676 chu kỳ. Tất cả các chu kỳ FET đều liên quan đến một phôi euploid blastocyst được tạo ra từ trứng tự thân. Các giao thức chuẩn bị niêm mạc tử cung được chia thành ba nhóm chính: chu kỳ có chương trình (sử dụng estrogen và progesterone ngoại sinh), chu kỳ tự nhiên (NC), và chu kỳ tự nhiên được điều chỉnh (mNC, thường bao gồm một kích thích rụng trứng).

Phương pháp phân tích

Kết quả chính là LBR được phân loại theo ET và loại chu kỳ. Để đảm bảo phân tích vững chắc, các nhà nghiên cứu đã sử dụng các biểu đồ mật độ điều kiện (CDPs) để trực quan hóa mối liên hệ giữa các phép đo ET và LBR. Phân tích hồi quy logistic đa biến được sử dụng để điều chỉnh các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn, và các đường cong đặc trưng hoạt động nhận biết (ROC) đã được tạo ra để đánh giá giá trị dự đoán của ET như một chỉ số độc lập cho thành công mang thai.

Kết quả chính: Mối quan hệ phụ thuộc giao thức

Mức độ ET trung bình qua tất cả các trung tâm và loại chu kỳ là 8,9 mm. Tuy nhiên, đã quan sát thấy sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực: mức độ trung bình là 9,0 mm ở Mỹ, 8,7 mm ở Tây Ban Nha, và 8,0 mm ở Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Những biến đổi này nhấn mạnh tiềm năng cho sự khác biệt giữa các trung tâm và giữa các người quan sát trong việc đo lường siêu âm.

Ngưỡng 7 mm trong các chu kỳ có chương trình và tự nhiên được điều chỉnh

Khi tổng hợp dữ liệu từ tất cả các trung tâm, kết quả cho thấy một sự giảm rõ rệt trong LBR khi ET dưới 7 mm trong cả các chu kỳ có chương trình và tự nhiên được điều chỉnh. Cụ thể, phân tích hồi quy cho thấy:

  • Trong các chu kỳ có chương trình với lớp niêm mạc <7 mm, tỷ lệ sinh con sống giảm 22% (aOR 0,78; 95% CI 0,70-0,87).
  • Trong các chu kỳ tự nhiên được điều chỉnh với lớp niêm mạc <7 mm, tác động thậm chí còn rõ ràng hơn, với tỷ lệ sinh con sống giảm 41% (aOR 0,59; 95% CI 0,49-0,72).
  • Trừu tượng của chu kỳ tự nhiên

    Thú vị thay, nghiên cứu phát hiện rằng đối với bệnh nhân trải qua một chu kỳ tự nhiên thuần túy (NC), không có ngưỡng ET nào mà LBR bị ảnh hưởng đáng kể. Trong những trường hợp này, thậm chí ET <7 mm cũng không tương quan với sự giảm đáng kể LBR (aOR 0,85; 95% CI 0,58-1,25, P = 0,41). Kết quả này cho thấy rằng môi trường nội tiết tố sinh lý của chu kỳ tự nhiên có thể bù đắp cho lớp niêm mạc tử cung mỏng hơn, hoặc có lẽ độ dày là một đại diện ít tin cậy hơn cho khả năng tiếp nhận trong sự vắng mặt của can thiệp nội tiết tố ngoại sinh.

    Hạn chế dự đoán của ET

    Dù có ý nghĩa thống kê của ngưỡng <7 mm trong một số giao thức, nghiên cứu đã nhấn mạnh một thực tế lâm sàng quan trọng: ET là một chỉ số kém dự đoán thành công cá nhân. Diện tích dưới đường cong (AUC) của mô hình bao gồm ET (0,597) không tốt hơn đáng kể so với mô hình không có nó (0,591). Điều này cho thấy rằng mặc dù niêm mạc tử cung mỏng có thể làm giảm xác suất thành công thống kê, nhưng nó không thể dự đoán đáng tin cậy bệnh nhân nào sẽ hoặc sẽ không đạt được sinh con sống.

    Bình luận chuyên gia: Ý nghĩa lâm sàng và sinh học

    Kết quả của nghiên cứu này cho thấy ‘độ dày lý tưởng’ là một mục tiêu di động chịu ảnh hưởng bởi giao thức chuẩn bị. Sự giảm LBR ở ngưỡng 7 mm trong các chu kỳ có chương trình và mNC cung cấp một tiêu chuẩn lâm sàng hữu ích, nhưng sự thiếu tác động trong các chu kỳ NC là một điểm sinh học thú vị.

    Sinh học có thể giải thích

    Tại sao ET lại ít quan trọng hơn trong chu kỳ tự nhiên? Một giả thuyết là các chu kỳ tự nhiên liên quan đến sự phát triển đồng bộ hơn của niêm mạc tử cung và mạch máu, được thúc đẩy bởi nội tiết tố nội sinh FSH và LH. Trái lại, các chu kỳ có chương trình phụ thuộc vào steroid ngoại sinh có thể dẫn đến sự tách rời giữa độ dày hình thái và khả năng tiếp nhận chức năng. Hơn nữa, liều estrogen cao hơn được sử dụng trong các chu kỳ có chương trình có thể dẫn đến môi trường ‘dày’ nhưng kém tiếp nhận, trong khi lớp niêm mạc tự nhiên ‘mỏng’ có thể hoàn toàn chức năng.

    Thách thức chuẩn hóa

    Các biến đổi khu vực trong mức độ ET trung bình (từ 8,0 mm đến 9,0 mm) nhấn mạnh sự chủ quan cố hữu của việc đo lường siêu âm. Các bác sĩ cần cân nhắc rằng một phép đo 6,5 mm tại một phòng khám có thể tương đương với 7,5 mm tại phòng khám khác do hiệu chỉnh thiết bị, góc của đầu dò siêu âm và kinh nghiệm của kỹ thuật viên. Sự biến đổi này cho thấy các quyết định lâm sàng—như hủy chu kỳ—không nên dựa chỉ trên một sự khác biệt một milimét.

    Kết luận và khuyến nghị thực tế

    Nghiên cứu của Genovese et al. cung cấp một số kết luận quan trọng cho chuyên gia sinh sản hiện đại:

    1. Sự lựa chọn giao thức rất quan trọng

    Ở bệnh nhân liên tục có niêm mạc tử cung mỏng (<7 mm) trong các chu kỳ có chương trình, chuyển sang chu kỳ tự nhiên có thể là một chiến lược khả thi, vì độ dày dường như có ít tác động đến LBR trong giao thức này.

    2. Tránh hủy bỏ tùy tiện

    Cho dù ET có giá trị dự đoán kém cho sinh con sống cá nhân (AUC thấp), các bác sĩ nên cẩn trọng khi hủy bỏ các lần chuyển phôi euploid dựa chỉ trên một phép đo lớp niêm mạc 6 mm hoặc 7 mm, đặc biệt nếu phôi có chất lượng cao và bệnh nhân có ít lựa chọn.

    3. Bối cảnh khu vực và tổ chức

    Các phòng khám nên nhận thức về các phép đo mức độ ET trung bình và tỷ lệ thành công của họ để tư vấn tốt hơn cho bệnh nhân về điều gì cấu thành ‘lớp niêm mạc mỏng’ trong môi trường thực hành cụ thể của họ.

    Tóm tắt bằng chứng

    Mặc dù nghiên cứu hồi cứu này không thể xác lập mối quan hệ nhân quả, quy mô lớn của nó—hơn 30.000 chu kỳ euploid—cung cấp dữ liệu mạnh mẽ nhất cho đến nay về mối quan hệ giữa ET và LBR. Kết quả củng cố ngưỡng 7 mm là một điểm đáng lo ngại trong các chu kỳ có chương trình nhưng cung cấp một triển vọng lạc quan hơn cho các lớp niêm mạc mỏng trong các chu kỳ tự nhiên. Cuối cùng, độ dày niêm mạc tử cung chỉ là một mảnh trong câu đố phức tạp của việc cấy ghép, và tầm quan trọng của nó phải được cân nhắc cùng với chất lượng phôi, loại giao thức và tiền sử bệnh nhân.

    Tài liệu tham khảo

    Genovese H, Mayo CA, Kalafat E, Fatemi H, Ata B, Garcia-Velasco J, Seli E. Does endometrial thickness impact live birth rate following a frozen embryo transfer: outcomes of 30 676 euploid single embryo transfers. Hum Reprod. 2025 Oct 1;40(10):1919-1927. doi: 10.1093/humrep/deaf129. PMID: 40639807.

    Comments

    No comments yet. Why don’t you start the discussion?

    Để lại một bình luận