Therapy Gen AAV Cardiotropic (AB-1002) Hiển Thị Sự An Toàn Sơ Kỳ và Dấu Hiệu Hiệu Quả trong Thử Nghiệm

Therapy Gen AAV Cardiotropic (AB-1002) Hiển Thị Sự An Toàn Sơ Kỳ và Dấu Hiệu Hiệu Quả trong Thử Nghiệm

Nổi bật

– Nghiên cứu pha 1 đầu tiên trên người về AB-1002 (một vector AAV cardiotropic mã hóa chất ức chế 1 hoạt động liên tục) truyền qua tiêm tĩnh mạch thuận dòng đơn liều là khả thi và được dung nạp tốt ở 11 bệnh nhân mắc bệnh tim suy giảm nặng không do thiếu máu.

– Không xảy ra sự cố nghiêm trọng nào do nhà nghiên cứu gán; nhóm liều cao thể hiện tăng men gan nhẹ, không triệu chứng, tạm thời.

– Các dấu hiệu hiệu quả sơ bộ bao gồm cải thiện lớp NYHA và phân suất tống máu thất trái ở cả hai nhóm liều và cải thiện các chỉ số vận động ở nhóm liều thấp hơn.

Bối cảnh: nhu cầu chưa được đáp ứng và lý do cho therapy gen AAV cardiotropic

Suy tim với phân suất tống máu giảm vẫn là nguyên nhân chính gây ra tỷ lệ mắc và tử vong trên toàn cầu, mặc dù có những tiến bộ trong điều trị y tế và chăm sóc dựa trên thiết bị. Đối với nhiều bệnh nhân, các liệu pháp theo hướng dẫn giảm các triệu chứng và kéo dài cuộc sống nhưng không đảo ngược tình trạng suy giảm chức năng cơ tim đã xác định. Therapy gen cung cấp một chiến lược tiềm năng để sửa đổi trực tiếp và bền vững sinh học cardiomyocyte, giải quyết các con đường intracellular dưới cơ sở của suy giảm dự trữ co bóp, xử lý canxi, và remolding không thích hợp.

Một mục tiêu hấp dẫn là bộ phận xử lý canxi cardiomyocyte. Protein phosphatase 1 (PP1) khử phosphoryl phospholamban, làm giảm hấp thu canxi thông qua SERCA2a từ reticulum sarcoplasmic và do đó làm suy yếu sự thư giãn và co bóp. Ức chế PP1 thông qua chất ức chế 1 protein phosphatase 1 hoạt động liên tục (I-1c) có thể tăng phosphoryl phospholamban, tăng cường hoạt động SERCA2a, và cải thiện chu trình canxi. Công việc tiền lâm sàng cho thấy rằng biểu hiện I-1c trong tim có thể cải thiện chức năng co bóp ở các mô hình động vật suy tim.

Các vector adeno-associated virus (AAV) có thể truyền gen đến cardiomyocyte với mức độ miễn dịch tương đối thấp và biểu hiện dài hạn. Tuy nhiên, các nỗ lực therapy gen lâm sàng trước đây trong suy tim (ví dụ, các thử nghiệm nhắm vào SERCA2a) đã tạo ra kết quả hỗn hợp và nhấn mạnh nhu cầu tối ưu hóa tropism vector, phương pháp truyền, chiến lược liều lượng, và đánh giá lâm sàng mạnh mẽ. AB-1002 là một AAV cardiotropic chimeric được thiết kế để ưa thích transduction cơ tim và truyền I-1c đến cardiomyocyte.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu pha 1, đầu tiên trên người, đánh giá sự an toàn và khả thi của tiêm tĩnh mạch thuận dòng đơn liều AB-1002 ở bệnh nhân mắc bệnh cơ tim không do thiếu máu, triệu chứng New York Heart Association (NYHA) lớp III, và phân suất tống máu thất trái (LVEF) từ 15-35%.

Mười một người tham gia (chín nam và hai nữ) được đăng ký vào hai nhóm liều theo thứ tự. Nhóm 1 (n = 6) nhận 3,25 × 10^13 bộ gen virus (vg); nhóm 2 (n = 5) nhận 1,08 × 10^14 vg. Đường truyền là tiêm thuận dòng đơn liều vào tuần hoàn vành để đạt được truyền dẫn cơ tim. Mục tiêu chính là an toàn và khả thi; các đánh giá hiệu quả thăm dò bao gồm lớp NYHA, LVEF, tiêu thụ oxy đỉnh (peak VO2), và khoảng cách đi bộ 6 phút (6MWD). Thử nghiệm được đăng ký như NCT04179643.

Kết quả chính

An toàn và dung nạp

Các nhà nghiên cứu không gán bất kỳ sự cố (AEs) hoặc sự cố nghiêm trọng (SAEs) nào cho điều trị thử nghiệm. Phần lớn các AE được báo cáo là nhẹ hoặc vừa phải. Một cái chết đã xảy ra trong thời gian thử nghiệm, và xác định rằng nó không liên quan đến điều trị AB-1002. Sự bất thường trong xét nghiệm chức năng gan là tín hiệu phòng thí nghiệm đáng chú ý nhất: tăng ALT và/hoặc AST nhẹ, không triệu chứng, tự giới hạn được quan sát, chủ yếu ở nhóm liều cao (nhóm 2). Không có suy giảm huyết động cấp tính có ý nghĩa lâm sàng, sự cố nặng liên quan đến truyền dẫn, hoặc loạn nhịp rõ ràng do điều trị được báo cáo trong nhóm nhỏ này.

Hiệu quả sơ bộ và kết quả chức năng

Mặc dù nghiên cứu không đủ sức mạnh để đánh giá hiệu quả, các biện pháp kết quả thăm dò đề xuất lợi ích lâm sàng tiềm năng. Cả hai nhóm liều đều thể hiện cải thiện lớp NYHA và LVEF so với cơ bản. Trong nhóm 1 (liều thấp hơn), có cải thiện các chỉ số khả năng vận động, bao gồm peak VO2 và khoảng cách đi bộ 6 phút. Nhóm 2 thể hiện cải thiện LVEF và lớp NYHA nhưng có lợi ích kém nhất quán hơn trong các chỉ số kiểm tra vận động, mặc dù số lượng nhỏ. Thời gian, mức độ, và độ bền của những thay đổi này được trình bày là các tín hiệu sơ bộ cần được xác nhận trong các nhóm ngẫu nhiên.

Giải thích kích thước hiệu ứng và ý nghĩa lâm sàng

Kích thước hiệu ứng không được báo cáo là các biện pháp chắc chắn với khoảng tin cậy trong tóm tắt; do số lượng mẫu hạn chế, thiết kế mở nhãn, và thiếu nhóm đối chứng, các cải thiện được báo cáo nên được xem là giả thuyết sinh. Hiệu ứng giả dược và hồi quy về mức trung bình là những cân nhắc quan trọng đối với các biện pháp chủ quan như lớp NYHA và các chỉ số phụ thuộc nỗ lực như 6MWD và peak VO2. Các biện pháp khách quan như LVEF bằng hình ảnh ít bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng giả dược nhưng vẫn phụ thuộc vào phương thức hình ảnh, biến thiên giữa người quan sát, và số lượng nhỏ.

Bình luận chuyên gia và hiểu biết cơ chế

Tính hợp lý sinh học cho các tín hiệu được quan sát là mạnh mẽ: ức chế PP1 thông qua I-1c có thể tăng phosphoryl phospholamban và do đó tăng cường hấp thu canxi thông qua SERCA2a, cải thiện hiệu suất co bóp và thư giãn ở cấp độ tế bào. Sử dụng vector AAV cardiotropic và tiêm tĩnh mạch thuận dòng nhằm tối đa hóa transduction cơ tim và giảm tiếp xúc toàn thân. Sự tăng men gan tạm thời ở nhóm liều cao là hợp lý sinh học: các vector AAV có thể transduction hepatocytes sau khi tiêm tĩnh mạch vành, và kích hoạt miễn dịch liên quan đến vector hoặc căng thẳng hepatocellular có thể gây tăng LFT nhẹ, tự giới hạn.

Các câu hỏi cơ chế và chuyển đổi chưa được giải quyết bao gồm mức độ và dị chất của transduction cơ tim trong tim người (phân bố khu vực, đặc hiệu loại tế bào), độ bền của biểu hiện gen chuyển, phản ứng miễn dịch của chủ (bao gồm tác động của kháng thể trung hòa sẵn có hoặc gây ra), và các tác dụng ngoài mục tiêu tiềm năng, bao gồm loạn nhịp. Các rủi ro dài hạn như sự tồn tại của bộ gen vector, các sự kiện tích hợp hiếm gặp, và khả năng gây ung thư là những mối quan tâm lý thuyết và yêu cầu giám sát kéo dài.

Hạn chế và tính tổng quát

Nghiên cứu pha 1 này cung cấp dữ liệu an toàn và khả thi ban đầu nhưng có những hạn chế quan trọng hạn chế tính tổng quát. Kích thước mẫu nhỏ (n = 11) và không che giấu, không có cánh tay kiểm soát ngẫu nhiên. Thành phần nhóm (chín nam, hai nữ) hạn chế đánh giá tác động theo giới. Theo dõi ngắn đến trung hạn được trình bày trong các báo cáo pha 1 có thể không nắm bắt được các sự cố bất lợi muộn, mất hiệu quả muộn, hoặc kết quả lâm sàng bền vững như nhập viện suy tim và tử vong. Phạm vi liều được khám phá bị hạn chế; mối quan hệ giữa liều, hiệu suất transduction, và an toàn đòi hỏi nghiên cứu thêm, và tín hiệu LFT lớn hơn ở liều cao nhấn mạnh nhu cầu tối ưu hóa liều cẩn thận.

Nghĩa vụ đối với các thử nghiệm và thực hành lâm sàng tiếp theo

AB-1002 thể hiện hồ sơ an toàn sớm có lợi và cung cấp các tín hiệu biện minh cho việc kiểm tra hiệu quả được kiểm soát. Các yếu tố thiết kế quan trọng cho các thử nghiệm giai đoạn tiếp theo nên bao gồm ngẫu nhiên với cánh tay giả hoặc kiểm soát giả để giảm thiểu hiệu ứng giả dược, kích thước mẫu đủ để phát hiện sự khác biệt có ý nghĩa lâm sàng trong các kết quả tập trung vào bệnh nhân (lớp NYHA, nhập viện suy tim, tử vong), điểm cuối hình ảnh và sinh học được xác định trước (LVEF định lượng bằng siêu âm tim lõi-lab và/hoặc MRI tim, NT-proBNP), giám sát loạn nhịp hệ thống, kiểm tra vận động chuẩn, và giám sát an toàn theo giao thức cho chức năng gan và sự rò rỉ vector.

Các xem xét quan trọng khác: sàng lọc và phân loại theo kháng thể trung hòa AAV sẵn có, thời gian theo dõi an toàn được lên kế hoạch (nhiều năm), phân tích transduction cơ tim và biểu hiện gen chuyển nếu có thể (sinh thiết endomyocardial hoặc chất truy vết hình ảnh mới), bao gồm các quần thể bệnh nhân rộng rãi và đa dạng hơn (bao gồm nhiều phụ nữ và sự đa dạng chủng tộc/địa lý), và lập kế hoạch hiệu quả chi phí và khả năng mở rộng sản xuất. Vì các phản ứng kháng thể thường cấm sử dụng lại liều AAV toàn thân, độ bền của lợi ích từ một lần quản lý sẽ rất quan trọng đối với tính hữu ích lâm sàng.

Kết luận

Nghiên cứu pha 1 của AB-1002 đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc chuyển đổi việc chuyển gen AAV cardiotropic của chất ức chế PP1 hoạt động liên tục cho bệnh nhân mắc bệnh tim suy giảm nặng không do thiếu máu. Can thiệp là khả thi và nói chung được dung nạp tốt, với tín hiệu phòng thí nghiệm có thể quản lý (tăng men gan tạm thời) ở liều cao. Các tín hiệu sớm về cải thiện LVEF và tình trạng chức năng là đáng khích lệ nhưng phải được diễn giải cẩn thận vì tính chất nhỏ và không kiểm soát của nghiên cứu. Thử nghiệm ngẫu nhiên, đủ sức mạnh pha 2 với giám sát an toàn nghiêm ngặt và các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa là bước tiếp theo phù hợp để xác định xem AB-1002 có thể cung cấp một liệu pháp sửa đổi bệnh bền vững cho bệnh nhân suy tim được chọn hay không.

Tài trợ và clinicaltrials.gov

Thử nghiệm được đăng ký tại ClinicalTrials.gov như NCT04179643. Các nguồn tài trợ chi tiết và xung đột lợi ích được báo cáo trong bản công bố chính (Henry TD et al., Nat Med 2025).

Tài liệu tham khảo

1. Henry TD, Chung ES, Alvisi M, et al. Therapy gen AAV cardiotropic cho suy tim: một thử nghiệm pha 1. Nat Med. 2025 Oct 21. doi: 10.1038/s41591-025-04011-z. Epub trước khi in. PMID: 41120766.

Hình ảnh thu nhỏ

Một hình ảnh có độ phân giải cao, kiểu khoa học lâm sàng: một cảnh phòng catheterization tim với một bác sĩ can thiệp tim mạch đang thực hiện tiêm tĩnh mạch vành, được phủ lên một hạt virus AAV được vẽ kiểu hóa bán trong suốt và một sơ đồ nền của cardiomyocyte hiển thị các protein chu trình canxi (phospholamban, SERCA2a). Tông màu lạc quan và khoa học, với màu xanh dương lạnh và ánh sáng lâm sàng sạch sẽ.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận