Mười năm bằng chứng: Phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay không mang lại lợi ích lâu dài hơn so với phẫu thuật giả hoặc tập luyện

Mười năm bằng chứng: Phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay không mang lại lợi ích lâu dài hơn so với phẫu thuật giả hoặc tập luyện

Những điểm nổi bật của kết quả theo dõi 10 năm FIMPACT

Thử nghiệm Soi khớp Vai Phần Lan Kiểm soát Hội chứng Chèn ép (FIMPACT) cung cấp dữ liệu đột phá về hiệu quả lâu dài của một trong những thủ tục chỉnh hình phổ biến nhất. Những điểm nổi bật chính bao gồm:

  • Tại thời điểm 10 năm, phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay (ASD) không cho thấy lợi ích lâm sàng đáng kể hơn so với phẫu thuật giả (soi khớp chẩn đoán) đối với đau khi nghỉ ngơi hoặc hoạt động.
  • Giải áp phẫu thuật không vượt trội hơn so với chương trình tập luyện có cấu trúc, khẳng định giá trị của quản lý bảo tồn.
  • Các kết quả cho thấy lợi ích ban đầu được cảm nhận từ ASD có thể do hiệu ứng giả dược, quá trình tự nhiên của bệnh hoặc hồi quy về trung bình, chứ không phải do việc cắt bỏ cơ học mỏm quay.
  • Hồ sơ an toàn và các kết quả chức năng phụ đều tương đương giữa ba nhóm, cho thấy không có lợi ích ‘ẩn’ lâu dài nào từ can thiệp phẫu thuật.

Giới thiệu: Sự lên ngôi và suy tàn của lý thuyết chèn ép

Trong hàng thập kỷ, hội chứng đau dưới mỏm quay (SAPS)—trước đây được biết đến là chèn ép vai—đã được quản lý dựa trên nguyên tắc cơ học rằng quá trình mỏm quay cắt xén các gân bao quanh. Lý thuyết này, được phổ biến vào những năm 1970 bởi Charles Neer, đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay (ASD). Thủ tục này bao gồm việc cắt bỏ một phần xương để “tăng khoảng cách” cho các gân.

Tuy nhiên, mặc dù rất phổ biến, nền tảng khoa học của ASD đã phải đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng. Các nhà phê bình lập luận rằng hình dạng mỏm quay thường là một biến đổi giải phẫu bình thường hoặc là kết quả thứ cấp của bệnh lý gân bao quanh, chứ không phải nguyên nhân chính gây đau. Khi y học dựa trên bằng chứng phát triển, nhiều thử nghiệm ngắn hạn đã gợi ý rằng giải áp có thể không vượt trội hơn so với chăm sóc không phẫu thuật. Thử nghiệm FIMPACT được thiết kế để cung cấp câu trả lời quyết định bằng cách bao gồm một cánh tay phẫu thuật giả (sham) và kéo dài theo dõi lên 10 năm.

Thiết kế nghiên cứu: Một cách tiếp cận nghiêm ngặt về hiệu quả phẫu thuật

Thử nghiệm FIMPACT là một nghiên cứu đa trung tâm, ngẫu nhiên, có kiểm soát phẫu thuật giả được thực hiện tại ba bệnh viện công ở Phần Lan. Thiết kế nghiên cứu đại diện cho tiêu chuẩn vàng để đánh giá các can thiệp phẫu thuật, nơi mà các tác động tâm lý và sinh lý của vết mổ và gây mê được kiểm soát.

Đối tượng và bối cảnh

Thử nghiệm đã tuyển chọn 210 người lớn trong độ tuổi từ 35 đến 65, đã trải qua các triệu chứng đau dưới mỏm quay ít nhất ba tháng bất chấp điều trị bảo tồn. Việc tuyển dụng bắt đầu từ năm 2005, với việc theo dõi 10 năm kết thúc vào cuối năm 2023. Perspectiva dài hạn này là quan trọng đối với các tình trạng cơ xương khớp mãn tính, nơi các triệu chứng có thể dao động trong nhiều năm.

Các cánh tay can thiệp

Người tham gia được ngẫu nhiên hóa thành ba nhóm riêng biệt:

  • Phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay (ASD): Loại bỏ tiêu chuẩn các gân bao quanh và dây chằng dưới mỏm quay, cùng với việc cắt bỏ xương mỏm quay trước.
  • Phẫu thuật giả (Sham): Soi khớp chẩn đoán, nơi bác sĩ phẫu thuật thực hiện kiểm tra hệ thống khớp nhưng không thực hiện bất kỳ giải áp hoặc loại bỏ mô nào. Người tham gia và người đánh giá kết quả vẫn bị mù về phân bổ này.
  • Liệu pháp tập luyện: Một so sánh thực tế bao gồm chương trình tập luyện có cấu trúc được giám sát, tập trung vào việc tăng cường gân bao quanh và ổn định bả vai.

Kết quả chính: Dữ liệu theo dõi 10 năm

Mục tiêu chính là đánh giá đau vai khi nghỉ ngơi và hoạt động bằng thang điểm trực quan (VAS) từ 0 đến 100. Sự khác biệt 15 điểm được định nghĩa trước là sự khác biệt tối thiểu quan trọng (MID) đối với ý nghĩa lâm sàng.

Kết quả chính: Đau khi nghỉ ngơi và hoạt động

Trong phân tích dựa trên ý định điều trị so sánh ASD với phẫu thuật giả, kết quả là đáng chú ý vì sự thiếu khác biệt. Tại thời điểm theo dõi 10 năm, 168 người tham gia (87% của đội ngũ ban đầu) được đánh giá. Sự khác biệt trung bình giữa nhóm ASD và nhóm giả đối với đau khi nghỉ ngơi chỉ là -1.5 điểm (95% CI -8.6 đến 5.6). Đối với đau khi hoạt động cánh tay, sự khác biệt là -3.2 điểm (95% CI -13.0 đến 6.5). Cả hai giá trị đều thấp hơn nhiều so với ngưỡng ý nghĩa lâm sàng.

ASD so với liệu pháp tập luyện

So sánh thực tế giữa phẫu thuật và liệu pháp tập luyện cũng cho kết quả tương tự. Sự khác biệt trung bình đối với đau khi nghỉ ngơi là -4.0 điểm, và đối với đau khi hoạt động là -9.4 điểm. Mặc dù xu hướng số học hơi có lợi cho phẫu thuật so với tập luyện trong danh mục hoạt động, nhưng khoảng tin cậy vượt qua không, và mức độ không đạt đến 15 điểm MID cần thiết để biện minh cho rủi ro và chi phí của một thủ tục xâm lấn.

Kết quả phụ và an toàn

Ngoài điểm số đau, thử nghiệm còn xem xét các kết quả phụ bao gồm điểm số chức năng (như điểm Constant-Murley) và tần suất các sự cố không mong muốn. Không tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Ngoài ra, không có mối lo ngại về an toàn dài hạn cụ thể cho bất kỳ nhóm nào, nhưng sự thiếu hiệu quả vượt trội trong nhóm phẫu thuật khiến rủi ro phẫu thuật (nhiễm trùng, biến chứng gây mê) trở nên không cần thiết đối với bệnh nhân trung bình mắc SAPS.

Bàn luận: Suy nghĩ lại về đau dưới mỏm quay

Dữ liệu 10 năm của FIMPACT cung cấp một phản bác mạnh mẽ đối với mô hình chèn ép cơ học. Nếu việc cắt bỏ “mỏm quay chèn ép” không dẫn đến kết quả tốt hơn so với thủ tục giả sau 10 năm, mô hình cơ học phải có lỗi.

Tác động của hiệu ứng giả dược trong phẫu thuật

Thực tế là bệnh nhân trong nhóm phẫu thuật giả cải thiện đáng kể từ mức cơ bản cho thấy rằng “kinh nghiệm phẫu thuật”—bao gồm nghi lễ của phòng mổ, gây mê và chăm sóc hậu phẫu—có tác động tâm lý sâu sắc. Ngoài ra, quá trình tự nhiên của đau dưới mỏm quay thường bao gồm sự giải quyết từ từ hoặc thích ứng theo thời gian, điều này có thể được bệnh nhân và bác sĩ nhầm tưởng là do can thiệp phẫu thuật.

Quản lý bảo tồn là tiêu chuẩn vàng

Cánh tay liệu pháp tập luyện hoạt động rất tốt, phù hợp với kết quả phẫu thuật mà không cần các biện pháp xâm lấn. Điều này cho thấy các lợi ích sinh lý của tập luyện—cải thiện khả năng chịu tải của gân, kiểm soát thần kinh cơ và lưu thông máu—là động lực chính của sự phục hồi trong SAPS.

Bình luận chuyên gia: Thay đổi mô hình lâm sàng

Những phát hiện này phù hợp với các thử nghiệm lớn khác, như thử nghiệm CSAW ở Vương quốc Anh, nhưng cung cấp sự xác minh dài hạn cần thiết. Nhiều bác sĩ đã ngần ngại từ bỏ ASD, lo sợ rằng các triệu chứng có thể tái phát sau nhiều năm nếu không cắt bỏ xương. FIMPACT hiệu quả làm yên lòng những lo ngại đó.

Tuy nhiên, vẫn còn khoảng cách giữa bằng chứng và thực hành. ASD vẫn được thực hiện với tần suất cao trên toàn cầu. Các chuyên gia đề xuất rằng chính sách y tế phải chuyển hướng sang “tháo gỡ” các thủ tục phẫu thuật ít giá trị. Hướng dẫn phải rõ ràng rằng đối với bệnh nhân mắc hội chứng đau dưới mỏm quay mà không có rách gân bao quanh toàn bộ, phẫu thuật không nên được đề xuất như một phương pháp điều trị thông thường, ngay cả khi chăm sóc bảo tồn thất bại, vì chính phẫu thuật dường như là một giả dược.

Kết luận: Kết thúc một kỷ nguyên cho ASD?

Kết quả theo dõi 10 năm của thử nghiệm FIMPACT là một bằng chứng quyết định trong chỉnh hình hiện đại. Nó xác nhận rằng phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay không mang lại lợi ích lâm sàng nào so với phẫu thuật giả hoặc tập luyện cho bệnh nhân mắc hội chứng đau dưới mỏm quay. Bác sĩ nên ưu tiên các chương trình tập luyện chất lượng cao và giáo dục bệnh nhân, trấn an họ rằng “xương chạm xương” chèn ép là một khái niệm ít được công nhận trong bối cảnh này. Tương lai của chăm sóc vai nằm ở vận động và phục hồi chức năng, không phải con dao mổ.

Tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Thử nghiệm FIMPACT được hỗ trợ bởi Học viện Phần Lan, Quỹ Sigrid Jusélius và các khoản tài trợ nghiên cứu của các tổ chức Phần Lan. Thử nghiệm được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT00428870).

Tài liệu tham khảo

1. Kanto K, Bäck M, Ibounig T, et al. Phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay so với phẫu thuật giả cho hội chứng đau dưới mỏm quay: Theo dõi 10 năm của thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát phẫu thuật giả FIMPACT. BMJ. 2025;391:e086201.

2. Beard DJ, Rees JL, Cook JA, et al. Phẫu thuật soi khớp giải áp dưới mỏm quay cho đau vai dưới mỏm quay (CSAW): Thử nghiệm phẫu thuật ngẫu nhiên, có kiểm soát giả dược, song song, thực tiễn, đa trung tâm. Lancet. 2018;391(10118):329-338.

3. Paavola M, Malmivaara A, Taimela S, et al. Giải áp dưới mỏm quay so với soi khớp chẩn đoán cho chèn ép vai: Thử nghiệm lâm sàng có kiểm soát phẫu thuật giả, ngẫu nhiên, kiểm soát. BMJ. 2018;362:k2860.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận