Giới Thiệu
Bệnh sói đỏ hệ thống (SLE) là một bệnh tự miễn phức tạp được đặc trưng bởi viêm đa cơ quan và tỷ lệ mắc bệnh đáng kể. Mặc dù đã có những tiến bộ trong các liệu pháp ức chế miễn dịch, nhiều bệnh nhân vẫn tiếp tục gặp các đợt bùng phát và tình trạng bệnh mãn tính, làm nổi bật nhu cầu về các liệu pháp sinh học mục tiêu. Gần đây, sự chú ý đã tập trung vào các con đường cytokine liên quan đến sự sống còn của tế bào B và sản xuất kháng thể tự thân, cụ thể là kích thích tố tế bào B (BLyS) và ligand gây tăng sinh (APRIL). Telitacicept, một chất ức chế kép mới của các cytokine này, đã cho thấy triển vọng trong các nghiên cứu giai đoạn trước, đòi hỏi việc điều tra thêm trong một thử nghiệm giai đoạn 3 nghiêm ngặt.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Thử nghiệm giai đoạn 3 ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược này được thực hiện tại nhiều trung tâm ở Trung Quốc, thu hút người lớn mắc SLE hoạt động bất chấp liệu pháp chuẩn. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận 160 mg telitacicept tiêm dưới da hoặc giả dược hàng tuần trong 52 tuần, cùng với các liệu pháp nền tảng đang sử dụng, bao gồm corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch và chống sốt rét. Điểm kết thúc hiệu quả chính là tỷ lệ bệnh nhân đạt đáp ứng trên Chỉ số Phản Ứng SLE sửa đổi 4 (SRI-4) sau 52 tuần. Chỉ số tổng hợp này yêu cầu giảm ít nhất 4 điểm trên thang điểm SELENA-SLEDAI, không có hoạt động bệnh mới theo chỉ số đánh giá bệnh lupus Anh, và không có sự xấu đi trong Đánh giá Toàn diện của Bác sĩ (PGA). Các điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ bệnh nhân có giảm ít nhất 4 điểm trên SELENA-SLEDAI và các đánh giá về các thông số an toàn.
Kết Quả Chính và Hiệu Quả
Từ 433 người tham gia được sàng lọc, 335 người đã được phân ngẫu nhiên—167 người nhận telitacicept và 168 người nhận giả dược. Sau 52 tuần, thử nghiệm đã chứng minh lợi ích thống kê đáng kể của telitacicept: 67.1% bệnh nhân trong nhóm điều trị đạt đáp ứng SRI-4 chính so với 32.7% trong nhóm giả dược (sự khác biệt điều chỉnh 34.5 điểm phần trăm; khoảng tin cậy 95%, 24.3 đến 44.7; P<0.001). Ngoài ra, có 70.1% bệnh nhân trong nhóm telitacicept có giảm ít nhất 4 điểm trên SELENA-SLEDAI so với 40.5% bệnh nhân nhận giả dược (sự khác biệt 29.6%; khoảng tin cậy 95%, 13.1 đến 46.1). Những kết quả này cho thấy lợi ích lâm sàng đáng kể trong việc giảm hoạt động bệnh ở bệnh nhân nhận telitacicept.
Hồ Sơ An Toàn và Sự Kiện Không Lành Mạnh
Mặc dù chứng minh hiệu quả, telitacicept đã liên quan đến tần suất cao hơn của một số sự kiện không lành mạnh. Tổng cộng, 74.9% bệnh nhân trong nhóm telitacicept trải qua các sự kiện không lành mạnh được coi là liên quan đến điều trị, so với 50.0% trong nhóm giả dược. Đặc biệt, nhiễm trùng đường hô hấp trên xảy ra thường xuyên hơn trong nhóm telitacicept (31.7% so với 19.0%), cùng với sự giảm nồng độ immunoglobulin G (15.6% so với 1.2%) và M (15.0% so với 0.6%). Phản ứng tại chỗ tiêm cũng phổ biến hơn với telitacicept (12.6% so với 0.6%). Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi mức độ immunoglobulin và các biến chứng nhiễm trùng trong quá trình điều trị.
Thảo Luận
Các kết quả khẳng định tiềm năng của telitacicept như một liệu pháp sinh học mục tiêu hiệu quả trong quản lý SLE hoạt động. Cơ chế của nó—ức chế kép BLyS và APRIL—đặt mục tiêu trực tiếp vào các con đường sống còn của tế bào B, vốn là trung tâm của bệnh lý SLE. Sự cải thiện đáng kể trong các biện pháp hoạt động bệnh phản ánh tính khả thi sinh học của việc ức chế cytokine. Tuy nhiên, rủi ro tăng nhiễm trùng và giảm immunoglobulin đòi hỏi lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và theo dõi chặt chẽ. Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu giai đoạn 2 trước đó, thúc đẩy sự phát triển của telitacicept như một lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn.
Hạn Chế và Hướng Phát Triển Tương Lai
Mặc dù đáng khích lệ, nhưng nghiên cứu có những hạn chế bao gồm việc giới hạn ở dân số Trung Quốc và thời gian ngắn để đánh giá an toàn dài hạn. Các nghiên cứu tiếp theo nên khám phá hiệu quả của telitacicept trên các nhóm dân tộc đa dạng, xem xét các chiến lược liều lượng tối ưu, và đánh giá kết quả và an toàn dài hạn. Việc tích hợp vào thực hành lâm sàng cũng sẽ yêu cầu phân loại bệnh nhân sẽ được hưởng lợi nhiều nhất, cân nhắc giữa hiệu quả và rủi ro ức chế miễn dịch.
Kết Luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 này cung cấp bằng chứng thuyết phục ủng hộ telitacicept như một liệu pháp mục tiêu mới cho SLE hoạt động, chứng minh sự cải thiện đáng kể trong hoạt động bệnh với hồ sơ an toàn có thể chấp nhận được dưới sự theo dõi chặt chẽ. Các kết quả có thể ảnh hưởng đến các thuật toán điều trị trong tương lai và mở ra một kỷ nguyên mới của các can thiệp sinh học tập trung vào các con đường cytokine quan trọng đối với bệnh lý SLE.
Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm
Thử nghiệm được tài trợ bởi RemeGen và đăng ký dưới số ClinicalTrials.gov NCT04082416.

