Nhắm vào các con đường thiếu oxy của khối u: Sự hứa hẹn của Belzutifan trong điều trị Paraganglioma và Pheochromocytoma tiên tiến

Nhắm vào các con đường thiếu oxy của khối u: Sự hứa hẹn của Belzutifan trong điều trị Paraganglioma và Pheochromocytoma tiên tiến

Nền tảng nghiên cứu và bối cảnh lâm sàng

Pheochromocytomas và paragangliomas là những khối u thần kinh nội tiết hiếm gặp, phát sinh từ tuỷ thượng thận và paraganglia ngoại tuỷ thượng thận, tương ứng. Mặc dù thường lành tính, một số đáng kể tiến triển thành bệnh di căn, gây khó khăn trong việc quản lý. Các phương pháp điều trị thông thường, bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị hệ thống, chỉ có hiệu quả hạn chế trong các trường hợp tiên tiến, không thể phẫu thuật. Gánh nặng của bệnh di căn không chỉ liên quan đến sự tiến triển của khối u mà còn bao gồm sự tăng tiết hormon, đặc biệt là catecholamines, dẫn đến tăng huyết áp nghiêm trọng và biến chứng tim mạch. Do đó, có nhu cầu cấp bách đối với các liệu pháp nhắm mục tiêu giải quyết các con đường phân tử cơ bản thúc đẩy sự phát triển của khối u.

Trong những năm gần đây, con đường yếu tố gây thiếu oxy (HIF), đặc biệt là HIF-2α, đã nổi lên như một yếu tố quan trọng trong cơ chế gây bệnh của các khối u này. Sự rối loạn của con đường HIF thúc đẩy sự hình thành mạch máu, thích nghi chuyển hóa và sự sống sót của khối u. Hiểu biết này đã thúc đẩy việc phát triển các chất ức chế HIF-2α như những liệu pháp nhắm mục tiêu đầy hứa hẹn.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Thử nghiệm quốc tế, giai đoạn 2, mở nhãn, nhóm đơn này đã tuyển chọn 72 người tham gia mắc pheochromocytoma hoặc paraganglioma không thể cắt bỏ, tiến triển cục bộ hoặc di căn. Tiêu chí đủ điều kiện bao gồm sự hiện diện của bệnh có thể đo lường và thất bại điều trị trước đó hoặc không thể cắt bỏ. Người tham gia nhận belzutifan uống liều 120 mg mỗi ngày một lần, tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển, tác dụng phụ không thể chịu đựng được hoặc rút lui.

Điểm kết thúc chính là đáp ứng khách quan xác nhận (hoàn toàn hoặc một phần) theo tiêu chuẩn đánh giá đáp ứng trong các khối u rắn (RECIST) được đánh giá bởi một trung tâm đánh giá độc lập mù. Điểm kết thúc phụ bao gồm thời gian đáp ứng, tỷ lệ kiểm soát bệnh, thời gian sống không tiến triển, thời gian sống tổng thể, độ an toàn và thay đổi yêu cầu thuốc chống tăng huyết áp.

Kết quả chính và phân tích dữ liệu
Sau khi theo dõi trung bình 30,2 tháng, nghiên cứu báo cáo tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận là 26% (KTC 95%, 17 đến 38). Đáng chú ý, 85% bệnh nhân đạt được kiểm soát bệnh, bao gồm bệnh ổn định. Thời gian trung bình đáp ứng là 20,4 tháng, cho thấy đáp ứng khối u bền vững. Thời gian sống không tiến triển (PFS) trung bình là 22,3 tháng, và thời gian sống tổng thể ước tính tại 24 tháng là 76%.

Một tập hợp đáng kể bệnh nhân có cải thiện trong việc quản lý huyết áp; trong số 60 bệnh nhân tăng huyết áp, 19 (32%) có ít nhất giảm 50% liều thuốc chống tăng huyết áp trong sáu tháng.

Phân tích độ an toàn cho thấy tỷ lệ tác dụng phụ tổng thể cao (99%), chủ yếu nhẹ đến trung bình. Tác dụng phụ nghiêm trọng phổ biến nhất là thiếu máu, cấp độ 3 ở 22% bệnh nhân, với các sự cố nghiêm trọng liên quan đến điều trị ở 11%. Quản lý thiếu máu là quan trọng và phù hợp với cơ chế tác động ảnh hưởng đến sự tạo hồng cầu.

Ý nghĩa lâm sàng và giải thích chuyên gia
Hoạt tính hứa hẹn của belzutifan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhắm vào các con đường thiếu oxy trong các khối u thần kinh nội tiết. Sự bền vững của đáp ứng và cải thiện trong việc kiểm soát tăng huyết áp cho thấy lợi ích lâm sàng có ý nghĩa. Tuy nhiên, độc tính huyết học cần được giám sát chặt chẽ, và các nghiên cứu tiếp theo cần thiết để xác định các chiến lược quản lý tối ưu.

Các hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế nhóm đơn và kích thước mẫu tương đối nhỏ. Các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát trong tương lai có thể củng cố vai trò của nó trong các phác đồ điều trị. Ngoài ra, phân loại phân tử có thể xác định bệnh nhân có khả năng hưởng lợi nhiều nhất, thúc đẩy tiếp cận y học cá nhân hóa.

Kết luận
Belzutifan thể hiện hoạt tính kháng khối u đáng kể với đáp ứng bền vững trong pheochromocytoma và paraganglioma tiên tiến. Khả năng giảm tăng huyết áp của nó nhấn mạnh tiềm năng điều trị kép. Những kết quả này đánh dấu một bước tiến quan trọng hướng tới các liệu pháp nhắm mục tiêu can thiệp vào tín hiệu thiếu oxy của khối u, mang lại hy vọng cho bệnh nhân có ít lựa chọn.

Quỹ tài trợ cho nghiên cứu được cung cấp bởi Merck Sharp và Dohme, và thử nghiệm đã đăng ký (NCT04924075). Nghiên cứu tiếp tục sẽ làm rõ vị trí của nó trong các giao thức quản lý đa ngành và khám phá các chiến lược kết hợp để nâng cao hiệu quả và độ an toàn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *