Điều chỉnh Liệu pháp Toàn thân trong Ung thư Tuyến tiền liệt Di căn Nhạy cảm với Nội tiết: Bằng chứng dựa trên Thể tích Bệnh và Thời gian Di căn

Điều chỉnh Liệu pháp Toàn thân trong Ung thư Tuyến tiền liệt Di căn Nhạy cảm với Nội tiết: Bằng chứng dựa trên Thể tích Bệnh và Thời gian Di căn

Những điểm nổi bật

  • Liệu pháp ba thành phần với ARPI + Docetaxel + ADT cải thiện đáng kể sự sống còn tổng thể trong mHSPC di căn đồng thời thể tích cao so với liệu pháp đôi.
  • Liệu pháp đôi ARPI + ADT mang lại lợi ích lớn nhất trong các trường hợp thể tích thấp và di căn không đồng thời so với ADT đơn độc.
  • Liệu pháp đôi Docetaxel không có thêm lợi ích khi ARPI khả dụng và phù hợp.
  • Bằng chứng được tích hợp từ 11 thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 chất lượng cao, được đánh giá bằng khung phân tích mạng lưới liên tục.

Nền tảng

Ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với nội tiết (mHSPC) có tiên lượng đa dạng, với khối lượng bệnh được định lượng bằng thể tích di căn và được phân loại theo thời gian di căn. Những tiến bộ gần đây trong điều trị bao gồm các phác đồ toàn thân cường độ cao như ức chế đường dẫn truyền thụ thể androgen (ARPIs) và hóa trị liệu docetaxel, có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp, cùng với liệu pháp tước quyền androgen (ADT). Tuy nhiên, việc lựa chọn liệu pháp tối ưu yêu cầu phân loại cẩn thận dựa trên đặc điểm bệnh. Phân tích mạng lưới liên tục của Riaz et al. giải quyết khoảng trống này, tổng hợp bằng chứng đang phát triển để hướng dẫn quyết định điều trị.

Thiết kế nghiên cứu

Phân tích hệ thống liên tục và phân tích mạng lưới này sử dụng khung Living Interactive Evidence (LIvE), bao gồm 11 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3 (RCTs) với 12.668 bệnh nhân mHSPC. Người tham gia được phân loại thành bốn nhóm tiên lượng dựa trên khối lượng di căn và thời gian di căn: di căn đồng thời thể tích cao (SHV), di căn đồng thời thể tích thấp (SLV), di căn không đồng thời thể tích cao (MHV) và di căn không đồng thời thể tích thấp (MLV). Các can thiệp được nghiên cứu bao gồm các phác đồ dựa trên ARPI, docetaxel và sự kết hợp của chúng với ADT. Điểm cuối chính là sự sống còn tổng thể (OS), với sự sống còn không tiến triển là điểm cuối phụ. Các phương pháp phân tích Bayesian và frequentist cho phép so sánh giữa các phác đồ điều trị trong các nhóm.

Kết quả chính

Di căn đồng thời thể tích cao (SHV)

Trong 5.171 bệnh nhân (57% của nhóm được phân tích), liệu pháp ba thành phần (ARPI + Docetaxel + ADT) vượt trội hơn liệu pháp đôi docetaxel (HR 0.72; 95% CI 0.62–0.83) và liệu pháp đôi ARPI (HR 0.71; 95% CI 0.53–0.97), thể hiện lợi thế OS mạnh mẽ. Nhóm này hưởng lợi nhiều nhất từ việc tăng cường tích cực ngay từ đầu, miễn là bệnh nhân đáp ứng tiêu chí sức khỏe cho docetaxel.

Di căn đồng thời thể tích thấp (SLV)

Trong 2.455 bệnh nhân (27%), liệu pháp đôi ARPI + ADT mang lại OS dài hơn đáng kể so với ADT đơn độc (HR 0.65; 95% CI 0.52–0.80). Không có lợi ích OS thống kê nào được quan sát thấy với liệu pháp ba thành phần so với liệu pháp đôi ARPI (HR 1.08; 95% CI 0.65–1.79), đề xuất giá trị tăng thêm hạn chế của việc bổ sung docetaxel trong bệnh di căn đồng thời thể tích thấp.

Di căn không đồng thời thể tích cao (MHV)

Trong 589 bệnh nhân (6.5%), liệu pháp ba thành phần và liệu pháp đôi ARPI không cho thấy cải thiện OS thống kê so với các phác đồ khác. Hệ số nguy cơ so với liệu pháp đôi ARPI (HR 0.89; 95% CI 0.43–1.85) và liệu pháp đôi docetaxel (HR 0.90; 95% CI 0.60–1.36) phản ánh lợi ích không rõ ràng. Điều trị nên được cá nhân hóa, xem xét sở thích và bệnh lý kèm theo của bệnh nhân.

Di căn không đồng thời thể tích thấp (MLV)

Trong 775 bệnh nhân (8.5%), liệu pháp đôi ARPI + ADT cải thiện đáng kể sự sống còn so với ADT đơn độc (HR 0.43; 95% CI 0.29–0.64) và liệu pháp đôi docetaxel (HR 0.41; 95% CI 0.24–0.70). Liệu pháp ba thành phần không cải thiện OS đáng kể so với liệu pháp đôi ARPI (HR 1.56; 95% CI 0.40–6.25), củng cố vị trí của liệu pháp đôi ARPI là chuẩn mực trong môi trường này.

An toàn và Giới hạn

Phân tích này không đồng đều tính đến các yếu tố cấp độ bệnh nhân ảnh hưởng đến lựa chọn docetaxel của bác sĩ, như tình trạng hoạt động và gánh nặng bệnh lý kèm theo. Ngoài ra, sự khác biệt giữa các thử nghiệm về định nghĩa điểm cuối và thời gian theo dõi có thể ảnh hưởng đến các so sánh. Tuy nhiên, phương pháp LIvE cho phép cập nhật kịp thời khi có các RCT mới.

Bình luận của Chuyên gia

Các kết quả này củng cố xu hướng thực hành lâm sàng hiện tại và phù hợp với các hướng dẫn đang phát triển, thiên về liệu pháp đôi ARPI là lựa chọn ưa thích cho hầu hết bệnh nhân mHSPC. Sự vượt trội của liệu pháp ba thành phần trong bệnh nhân SHV có thể phản ánh sự cộng hưởng lớn hơn giữa các tác nhân trong các loại ung thư tấn công mạnh, trong khi các trường hợp thể tích thấp và không đồng thời chỉ đạt được lợi ích tăng thêm tối thiểu từ hóa trị liệu. Điều quan trọng là tránh docetaxel khi ARPI có sẵn giảm gánh nặng độc tính mà không làm compromize kết quả sống còn trong các nhóm này.

Kết luận

Đối với mHSPC, điều trị nên được phân loại dựa trên thể tích bệnh và thời gian di căn. Liệu pháp ba thành phần được khuyến nghị cho bệnh nhân SHV phù hợp, trong khi liệu pháp đôi ARPI + ADT nên là mặc định cho các nhóm SLV, MHV và MLV. Khung phân tích meta liên tục này đảm bảo tính linh hoạt khi bằng chứng phát triển, hướng dẫn các tiếp cận y học chính xác trong ung thư tuyến tiền liệt.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu tổng hợp dữ liệu từ nhiều thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 được đăng ký trên ClinicalTrials.gov; trích dẫn chính: Riaz IB et al., Eur Urol. 2026 Jan;89(1):31–44. DOI: 10.1016/j.eururo.2025.09.007.

Tài liệu tham khảo

Riaz IB, Ahmed Naqvi SA, Faisal KS, He H, Rubab Khakwani KZ, Childs DS, Orme JJ, Ravi P, Singh P, Hussain SA, Chi K, Agarwal N, Merseburger AS, Davis ID, Armstrong A, Hussain MH, Smith M, Attard G, Tombal B, Fizazi K, James N, Omlin A, Gillessen S, Murad MH, Van Allen EM, Sweeney CJ, Bryce AH. So sánh Sự sống còn trong Ung thư Tuyến tiền liệt Di căn Nhạy cảm với Nội tiết theo Thể tích Bệnh và Thời gian Di căn: Một Phân tích Mạng lưới Liên tục. Eur Urol. 2026 Jan;89(1):31-44.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận