Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Đột quỵ do tắc mạch lớn (LVO) là nguyên nhân hàng đầu gây tàn phế và tử vong trên toàn thế giới. Cắt huyết khối nội mạch (EVT) đã cải thiện đáng kể kết quả lâm sàng cho những bệnh nhân này bằng cách phục hồi tưới máu cho các vùng não bị thiếu máu. Tuy nhiên, suy giảm thần kinh sớm (END) xảy ra ở một tỷ lệ đáng kể sau EVT, đặc trưng bởi tình trạng thần kinh xấu đi trong vòng 24 giờ. END liên quan đến tiên lượng kém ngắn hạn và dài hạn. Mặc dù một số trường hợp END được giải thích do biến đổi xuất huyết hoặc tái tắc mạch, một tỷ lệ đáng kể vẫn chưa được giải thích (unEND), gây khó khăn cho việc can thiệp có mục tiêu. Hiểu biết về tần suất và cơ chế của unEND là rất quan trọng để cải thiện kết quả của bệnh nhân và điều chỉnh quản lý.
Thiết kế nghiên cứu
Bài báo này xem xét phân tích hậu nghiệm của thử nghiệm ESCAPE-NA1, một thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng đa trung tâm lớn, mù đôi, so sánh nerinetide với giả dược ở bệnh nhân trưởng thành mắc LVO tuần hoàn trước được điều trị bằng EVT. Nghiên cứu đã phân tích 1063 bệnh nhân, định nghĩa END là sự tăng ít nhất 4 điểm trên thang điểm Đột quỵ NIH (NIHSS) giữa điểm số thần kinh thấp nhất (cơ bản hoặc 2-6 giờ sau EVT) và đánh giá sau 24 giờ. unEND là END không có biến cố xuất huyết hoặc huyết khối/huyết khối huyết động. Phân tích hồi quy logistic đa biến đã được thực hiện để xác định các biến độc lập liên quan đến unEND. Trong nhóm phụ có hình ảnh tưới máu CT (CTP) cơ bản (n=410), mối liên hệ giữa unEND và sự mở rộng thể tích nhồi máu vượt quá vùng bán tối (IEBP) đã được khám phá, với IEBP chỉ ra thể tích nhồi máu theo dõi ít nhất 10 mL lớn hơn thể tích mô thiếu tưới máu nghiêm trọng ban đầu.
Kết quả chính
Phân tích cho thấy 16,2% bệnh nhân gặp phải END. Trong số đó, 68% (117 bệnh nhân) có unEND, tương ứng với tỷ lệ mắc chung là 11,0%. Các biến độc lập liên quan đến unEND bao gồm việc sử dụng gây mê (tỷ lệ cược điều chỉnh [aOR] 7,23; KTC 4,63–11,30), tuổi cao (aOR 1,02 mỗi năm tăng; KTC 1,01–1,04) và thời gian từ khởi phát đến tái tưới máu kéo dài (aOR 1,02 mỗi 10 phút chậm trễ; KTC 1,01–1,03). Trong nhóm CTP, unEND có liên quan mạnh mẽ với sự hiện diện của IEBP (tỷ lệ cược [OR] 6,81; KTC 2,58–18,01) và thể tích IEBP lớn hơn (OR 1,07 mỗi 10 mL tăng; KTC 1,01–1,13).
Các kết quả này cho thấy unEND, ảnh hưởng đến khoảng một trong mười bệnh nhân LVO được điều trị bằng EVT, liên quan đến các yếu tố chỉ ra sự dễ tổn thương của não, thời gian tái tưới máu muộn và tác động hệ thống liên quan đến gây mê. Quan trọng hơn, sự mở rộng thể tích nhồi máu vượt quá vùng bán tối ban đầu có thể phản ánh tình trạng tổn thương thiếu máu đang diễn ra hoặc thất bại của dòng máu bù, làm nổi bật cơ chế nền tảng của unEND.
Bình luận chuyên gia
Việc xác định gây mê là yếu tố nguy cơ độc lập mạnh mẽ cho unEND đặt ra những cân nhắc lâm sàng quan trọng về gây mê thủ thuật và quản lý của nó trong quá trình EVT. Tuổi cao và thời gian tái tưới máu muộn là những yếu tố nguy cơ đã được thiết lập tốt cho kết quả đột quỵ xấu hơn, nhất quán trong bối cảnh unEND. Về mặt cơ chế, sự mở rộng thể tích nhồi máu vượt quá vùng thiếu máu ban đầu nhấn mạnh tính chất động của tổn thương thiếu máu não, nơi tái tưới máu có thể không cứu vãn hoàn toàn mô và các con đường tổn thương thứ cấp có thể tiếp tục tiến triển.
Mặc dù thử nghiệm ESCAPE-NA1 tập trung vào hiệu quả của nerinetide, phân tích hậu nghiệm này không tìm thấy tác động điều trị đối với tần suất unEND nhưng cung cấp dữ liệu dịch tễ học và cơ chế quan trọng. Hạn chế bao gồm tính chất hồi cứu của phân tích và kích thước tương đối khiêm tốn của nhóm CTP, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Cần nghiên cứu thêm để khám phá các chiến lược bảo vệ thần kinh và tối ưu hóa quản lý xung quanh thủ thuật nhằm giảm thiểu unEND và cải thiện kết quả đột quỵ tổng thể.
Kết luận
Suy giảm thần kinh sớm không giải thích được sau cắt huyết khối là một thách thức lâm sàng đáng kể, xảy ra ở khoảng 10% bệnh nhân được điều trị. Nó liên quan độc lập với việc sử dụng gây mê, tuổi cao và thời gian thiếu máu kéo dài. Sự mở rộng thể tích nhồi máu vượt quá vùng thiếu tưới máu ban đầu là một liên kết cơ chế mạnh mẽ, củng cố tầm quan trọng của việc tái tưới máu kịp thời và theo dõi khả năng sống sót của mô não. Những hiểu biết này cần được nghiên cứu triển vọng thêm để tinh chỉnh chăm sóc xung quanh EVT, bao gồm các giao thức gây mê và các liệu pháp bổ trợ nhằm giảm unEND và cải thiện kết quả đột quỵ tổng thể.
Tài liệu tham khảo
Pensato U, Coutts SB, van Adel B, Chapot R, Puetz V, Demchuk A, Goyal M, Hill MD, Ospel JM; for ESCAPE-NA1. Incidence, Associations, and Mechanisms of Unexplained Early Neurologic Deterioration After Thrombectomy in Stroke Patients. Neurology. 2025 Aug 26;105(4):e213945. doi: 10.1212/WNL.0000000000213945. Epub 2025 Jul 30. PMID: 40737569.