Những điểm nổi bật
– Trong một nhóm nghiên cứu xuyên suốt bao gồm 403 người sống sót sau ung thư đầu cổ (HNC), nhu cầu chăm sóc hỗ trợ (SCNs) trong lĩnh vực hệ thống y tế/thông tin đã giảm từ 2 đến 5 năm sau điều trị; nhu cầu về thể chất, tâm lý, tình dục và cụ thể cho HNC vẫn ổn định.
– Tại năm thứ 5, 33% có ít nhất một nhu cầu chưa được đáp ứng ở mức độ trung bình đến cao; nhu cầu chưa được đáp ứng phổ biến nhất là thiếu năng lượng/mệt mỏi (9.2%) và miệng khô/nhầy dính (8.1%).
– Các yếu tố nhân khẩu học, lâm sàng, tâm lý (đặc biệt là nỗi sợ tái phát ung thư), thể chất và lối sống có liên quan đến nhu cầu SCNs cao hơn; nỗi sợ tái phát ung thư (FCR) và việc sử dụng thuốc giảm đau (thuốc giảm đau) là những yếu tố liên quan nhất quán.
Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng
Ung thư đầu cổ (HNCs) và các phương pháp điều trị đa mô thức thường để lại cho người sống sót các rối loạn chức năng mãn tính (nói, nuốt, khô miệng), hậu quả tâm lý xã hội (suy sụp, lo âu, sợ tái phát) và thách thức về lối sống (dinh dưỡng, sử dụng chất kích thích). Chăm sóc người sống sót lâu dài do đó bao gồm giám sát y tế, quản lý triệu chứng, phục hồi chức năng, hỗ trợ tâm lý và thúc đẩy sức khỏe. Tuy nhiên, sự phân bố và kéo dài của nhu cầu chăm sóc hỗ trợ của người sống sót trong中期到长期(2-5年)尚不完全明确,限制了在幸存者服务中有效分配资源的能力。
Jansen等人于2025年的纵向队列研究填补了这一空白,通过在403名HNC幸存者样本中从治疗后2年到5年反复测量SCNs,并将其与人口统计学、临床、身体、心理、社会、生活方式和癌症相关生活质量领域的需求关联起来。了解哪些需求持续存在以及哪些患者亚组仍然脆弱,可以帮助临床医生在幸存者路径中优先进行筛查、转诊和干预。
研究设计和方法
Jansen及其同事进行了一项前瞻性观察队列研究,跟踪了403名HNC幸存者。使用支持性护理需求调查工具(SCNS-SF34和HNC特定模块SCNS-HNC)在治疗后2年、3年、4年和5年每年测量支持性护理需求。作者使用线性混合模型评估作为连续结果的SCNs的纵向变化,并确定与SCN负担相关的因素。他们还计算了每个时间点中等至高度未满足的SCNs(二分类结果)的时点患病率,并报告了第5年的具体未满足项目。
分析考虑了一系列潜在的相关因素:人口统计学(年龄、性别、教育)、个人特征(个性、应对方式、自我效能感)、临床变量(肿瘤分期、复发)、身体测量(例如,握力)、心理测量(焦虑、抑郁、恐惧癌症复发)、生活方式因素(吸烟、饮酒、BMI)和癌症相关生活质量领域(EORTC相关的功能和症状量表,如疲劳、疼痛、口干、社交用餐、言语问题)。
主要发现
1. 支持性护理需求轨迹,2-5年
总体而言,代表健康系统和信息需求以及患者支持和生活方式需求的领域从第2年到第5年显示出统计学上的显著下降。相比之下,与日常活动、心理问题、性功能和头颈癌特异性功能问题(HNC-功能)相关的需要在这段时间内相对稳定,表明与治疗后遗症和心理社会适应相关的领域存在持久的长期未满足需求。
2. 5年后中度至高度未满足需求的患病率
在治疗后5年,三分之一(33%)的幸存者至少有一个中度至高度未满足的支持性护理需求。最常见的单项目未满足需求是缺乏能量/疲倦(9.2%)和口干/粘液(8.1%)。这些项目级别的患病率表明,尽管许多幸存者随着时间的推移逐渐适应,但仍有相当一部分人继续经历影响日常生活的严重症状。
3. 高支持性护理需求负担的相关因素
较高的整体SCN评分与一系列跨越人口统计学、个人、临床、身体、心理、生活方式和癌症相关生活质量领域的因素有关。值得注意的发现包括:
- 人口统计学:男性和受教育程度较高与调整后的分析中更高的SCNs相关。
- 个人:某些人格特质、适应不良的应对方式和较低的自我效能感与需求增加相关。
- 临床:晚期肿瘤分期和肿瘤复发预测更高的SCNs。
- 身体:较低的握力——作为减少体力储备的代理指标——与更大的需求相关。
- 心理:焦虑、抑郁特别是恐惧癌症复发(FCR)与更高的SCNs一致相关。
- 生活方式:当前吸烟、饮酒和体重不足与更大的需求相关。
- 癌症相关QoL:全球和特定领域的功能较差,症状评分较差(疲劳、便秘、经济困难、言语、社交用餐困难、口干、性问题)和止痛药的使用与更高的SCNs相关。
其中,恐惧癌症复发和持续使用止痛药(止痛药)在各模型中突出为一致且强烈的相关因素——表明持久的症状负担和疾病相关的不确定性是长期支持性护理需求的主要驱动因素。
4. 临床意义和效应大小
该研究报告了上述因素与SCN负担之间在多个调整的混合模型中的统计学关联。虽然原始论文中详细列出了确切的模型系数和置信区间,但实际信号是明确的:多维度的后遗症——身体、心理和功能——对幸存者感知需求的影响即使在治疗后数年仍然持久。
专家评论:解释、机制合理性和影响
这项纵向证据为临床医生和幸存者计划设计者提供了几个可操作的见解:
- 症状和功能相关需求的持续性:物理和HNC-功能需求在2-5年间的稳定性与已知的治疗相关毒性的慢性(如口干、吞咽困难和疲劳)相符。这些后遗症可能不会自发缓解,通常需要针对性的康复(吞咽疗法、唾液保护策略、基于运动的疲劳干预)。
- 恐惧癌症复发作为核心目标:FCR与SCNs的强关联表明,心理筛查和干预(认知行为疗法、FCR特定干预、心理教育和结构化的随访计划)应成为长期幸存者护理的核心组成部分。
- 疼痛和症状管理:止痛药使用与更高需求之间的联系可能反映了持续的疼痛或控制不佳的症状。全面的疼痛评估、专科转诊(疼痛诊所)和多模式管理应优先考虑。
- 健康系统和信息需求减少但仍相关:随着时间的推移减少可能反映了患者知识和经验的积累,但一部分幸存者将继续需要清晰的信息和导航支持——尤其是那些有复发或复杂晚期效应的人。
- 风险分层以进行有针对性的随访:预测更高需求的人口统计学、临床和个人特征可以为一个风险分层的幸存者模型提供信息,使高危患者接受更密集、多学科的随访。
从机制角度来看,SCNs的持续性反映了不可逆的治疗相关组织损伤(如唾液腺放疗导致口干)、功能障碍(吞咽力量减弱)和心理社会后遗症(FCR、抑郁)之间的相互作用。例如,持续的口干可能会加剧社交用餐和言语问题,导致孤立和心理困扰增加,进而放大报告的需求。
局限性和普遍性
在翻译这些发现时应考虑关键的局限性:
- 观察设计——不能假设识别出的相关因素与更高的SCNs之间存在因果关系。
- 自报工具和可能的反应偏差——需求最大的幸存者可能更有可能继续参与或相反地退出。
- 设置和人群的具体性——队列来自专业中心;其他卫生系统或具有不同社会人口学特征的人群的结果可能不同。
- 测量工具——虽然SCNS工具被广泛使用,但项目措辞或文化适应的差异可能会影响患病率估计。
然而,研究的纵向设计、大样本和综合建模增强了观察到的轨迹和关联的内部有效性。
临床和政策影响
对于临床医生和幸存者计划领导者,实际步骤包括:
- 在长期随访访问中实施常规、重复的SCNs筛查(包括FCR和症状负担),而不仅仅是在治疗后的第一年。
- 将简短有效的FCR和症状测量嵌入随访工作流程中,以识别需要心理或姑息性输入的患者。
- 开发快速转介途径,包括言语和吞咽康复、唾液管理(毛果芸香碱、唾液替代品、早期强度调制放射治疗规划)、疲劳项目(运动和行为干预)和疼痛诊所。
- 采用风险分层的幸存者模型,根据已识别的预测因子(晚期、复发、低体力储备、生活方式风险、心理社会脆弱性)个性化随访强度。
- 解决可改变的生活方式因素——将戒烟、酒精咨询和营养支持纳入幸存者护理。
结论
Jansen等人的纵向队列研究表明,尽管头颈癌治疗后2至5年间信息和系统相关的支持性护理需求减少,但约三分之一的幸存者在五年后仍保留至少一个中度至高度未满足的需求。疲劳和口干是常见的持久问题,恐惧癌症复发和持续使用止痛药是更大需求的一致、强烈相关因素。HNC的幸存者护理因此应结合持续的症状导向临床干预、针对性的康复和心理护理——特别是FCR干预——在一个风险分层的随访框架内。
资金和试验注册
原文章列出了资金和披露;请查阅出版物以获取资金来源和伦理批准的完整详情。提供的引用中未注明clinicaltrials.gov注册。
参考文献
1. Jansen F, Molenaar D, Zarsat Ö, et al. Supportive Care Needs From Mid-to Long-Term Follow-Up Among Head and Neck Cancer Survivors: A Longitudinal Cohort Study. Psychooncology. 2025 Sep;34(9):e70276. doi: 10.1002/pon.70276. PMID: 40903428; PMCID: PMC12408419.
2. Aaronson NK, Ahmedzai S, Bergman B, et al. The European Organisation for Research and Treatment of Cancer QLQ-C30: a quality-of-life instrument for use in international clinical trials in oncology. J Natl Cancer Inst. 1993 Mar 3;85(5):365-76.
3. Simard S, Savard J. Fear of Cancer Recurrence Inventory: development and validation of a multidimensional measure of fear of cancer recurrence. Support Care Cancer. 2009 Sep;17(3):241-51. doi:10.1007/s00520-008-0414-6.
为临床实施,读者被鼓励审查指南声明和当地适用的幸存者护理计划。

