Giới thiệu
Lành vết thương và quản lý sẹo là những khía cạnh quan trọng của chăm sóc da và phẫu thuật, ảnh hưởng đến cả chức năng và thẩm mỹ. Các chiến lược sau phẫu thuật nhằm tối ưu hóa quá trình lành vết thương đồng thời giảm thiểu các kết quả không mong muốn như nhiễm trùng, mở vết mổ và sẹo không mong muốn. Truyền thống, các loại kem dầu khoáng như vaseline đã được sử dụng rộng rãi để duy trì độ ẩm của vết thương, thúc đẩy quá trình lành và kết quả thẩm mỹ. Gần đây, băng dán hydrocolloid (HCD) đã thu hút sự chú ý như một phụ trợ cho vết thương do khả năng độc đáo tạo ra môi trường lành ẩm với các lợi ích bổ sung về bảo vệ rào cản và dễ sử dụng.
Tuy nhiên, bằng chứng so sánh hai phương pháp này, đặc biệt là về ngoại hình sẹo và độ an toàn trong bối cảnh phẫu thuật da, vẫn còn hạn chế. Sự thiếu hụt này nhấn mạnh tầm quan trọng của các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt để hướng dẫn các thực hành tốt nhất.
Nền tảng và Bối cảnh Lâm sàng
Chăm sóc vết thương sau phẫu thuật có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sẹo và sự hài lòng của bệnh nhân. Mặc dù kem dầu khoáng đã được sử dụng lâu dài, việc sử dụng chúng yêu cầu bôi lại hàng ngày, điều này có thể bất tiện và hiệu quả không đồng đều. Băng dán hydrocolloid, chủ yếu được sử dụng trong chăm sóc vết thương mãn tính, cung cấp một lần áp dụng duy nhất duy trì môi trường ẩm thuận lợi cho quá trình lành tối ưu.
Mặc dù có lợi thế lý thuyết này, tài liệu hiện tại vẫn thiếu dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) chất lượng cao so sánh HCD với kem dầu khoáng sau khi cắt da hoặc phẫu thuật vi quang học Mohs. Với những tác động thẩm mỹ và chức năng của sẹo phẫu thuật, thiết lập các khuyến nghị dựa trên bằng chứng là rất cần thiết.
Thiết kế Nghiên cứu
Nghiên cứu này là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, do nhà nghiên cứu che giấu, tiến hành trong một năm tại một trường đại học công lớn ở Indiana. Nghiên cứu đã tuyển chọn 146 bệnh nhân trưởng thành (≥18 tuổi) dự kiến thực hiện phẫu thuật cắt thông thường hoặc phẫu thuật vi quang học Mohs với đóng vết mổ nhiều lớp tuyến tính. Tiêu chí loại trừ chính bao gồm việc sử dụng các vạt da hoặc ghép da, đã từng sử dụng HCD, áp dụng hóa trị liệu bôi ngoài da, dị ứng với keo dán, sẹo ở vùng có lông, và rào cản giao tiếp.
Các đối tượng được phân ngẫu nhiên để sử dụng một lần băng dán hydrocolloid lên vị trí phẫu thuật trong 7 ngày hoặc bôi lại kem dầu khoáng hàng ngày. Các bác sĩ che giấu đã đánh giá ngoại hình sẹo tại nhiều thời điểm sau phẫu thuật.
Kết quả chính là đánh giá ngoại hình sẹo do bệnh nhân báo cáo sử dụng thang điểm Analog Thị giác (VAS) được sửa đổi. Kết quả phụ bao gồm điểm VAS do bác sĩ đánh giá, tỷ lệ biến cố (bao gồm chảy máu, mở vết mổ, đau), và sự thoải mái và thuận tiện theo nhận thức của bệnh nhân.
Kết quả Chính
Mẫu nghiên cứu chủ yếu bao gồm người lớn trung niên với độ tuổi trung bình khoảng 62 tuổi. Phân phối nhân khẩu giữa hai nhóm tương đương.
Đánh giá tổng thể ngoại hình sẹo của bác sĩ và bệnh nhân không cho thấy sự khác biệt thống kê đáng kể vào ngày 30 và 90 sau phẫu thuật. Tại ngày 7, nhóm hydrocolloid có điểm trung bình VAS cao hơn (-0.40 điểm), sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê nhưng không được coi là có ý nghĩa lâm sàng.
Về độ an toàn, nhóm hydrocolloid có tỷ lệ biến cố không mong muốn cao hơn, bao gồm chảy máu sau phẫu thuật (20.6% so với 8.8%), mở vết mổ (6.2% so với 0%), và đau vết thương (21.2% so với 12.3%). Tuy nhiên, không có biến cố nào yêu cầu sử dụng kháng sinh hoặc can thiệp thêm, và tỷ lệ biến cố không đạt mức thống kê đáng quan ngại về độ an toàn.
Độ thuận tiện và thoải mái theo báo cáo của bệnh nhân cao hơn đáng kể trong nhóm HCD, với 86.9% đánh giá nó là thuận tiện hoặc cực kỳ thuận tiện, so với 46.8% cho kem dầu khoáng. Tương tự, mức độ thoải mái nghiêng về HCD, với 73.8% cảm thấy nó thoải mái hoặc cực kỳ thoải mái.
Bình luận Chuyên gia
Kết quả cho thấy việc sử dụng một lần băng dán hydrocolloid là một lựa chọn thay thế khả thi cho việc bôi kem dầu khoáng hàng ngày trong quản lý sẹo sau phẫu thuật, mang lại kết quả thẩm mỹ tương đương và có thể tăng cường sự thoải mái của bệnh nhân. Tuy nhiên, cần thận trọng do xu hướng tỷ lệ biến cố không mong muốn cao hơn liên quan đến HCD, cần được khám phá thêm.
Bác sĩ nên xem xét sở thích của bệnh nhân, tác động về chi phí, và các yếu tố nguy cơ cá nhân khi chọn chiến lược băng bó vết thương. Sự thuận tiện và thoải mái liên quan đến HCD có thể cải thiện tuân thủ, nhưng việc chảy máu hoặc mở vết mổ tăng nhẹ được quan sát cần được chú ý.
Hạn chế của nghiên cứu này bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và thời gian theo dõi ngắn. Đánh giá dài hạn là cần thiết để đánh giá đầy đủ sự chín sẹo và sự hài lòng của bệnh nhân. Ngoài ra, nghiên cứu đã loại trừ một số vị trí sẹo và các đóng vết mổ phức tạp, hạn chế khả năng tổng quát hóa.
Kết luận và Ý nghĩa Lâm sàng
Nghiên cứu này kết luận rằng băng dán hydrocolloid áp dụng một lần sau phẫu thuật có thể phục vụ như một lựa chọn phù hợp, thân thiện với bệnh nhân thay thế cho việc bôi kem dầu khoáng hàng ngày sau phẫu thuật da. Nó nhấn mạnh rằng quyết định lâm sàng nên bao gồm cách tiếp cận cá nhân, xem xét hồ sơ nguy cơ, sở thích, và khả năng nguồn lực của bệnh nhân.
Nghiên cứu sâu hơn với các quần thể đa dạng và theo dõi kéo dài là cần thiết để xác nhận các kết quả này và tinh chỉnh các quy trình quản lý sẹo sau phẫu thuật.
Tài trợ và Đăng ký
Nghiên cứu đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (Mã định danh: NCT05618912). Không tiết lộ nguồn tài trợ cụ thể.
Tham khảo
(Tham khảo ở đây sẽ trích dẫn các tài liệu liên quan, bao gồm các nghiên cứu trước đây về băng bó vết thương, hướng dẫn quản lý sẹo, và bài báo chính.)

