Hiểu về các chỉ số nguy cơ tự tử theo giới tính và độ tuổi: Những nhận xét từ một nghiên cứu đối chứng lớn của Thụy Điển

Hiểu về các chỉ số nguy cơ tự tử theo giới tính và độ tuổi: Những nhận xét từ một nghiên cứu đối chứng lớn của Thụy Điển

Nổi bật

  • Các chỉ số nguy cơ tự tử thay đổi đáng kể theo giới tính và độ tuổi, với nam giới và người lớn tuổi có tỷ lệ thấp hơn nhưng sự chênh lệch nguy cơ tuyệt đối cao hơn.
  • Nữ giới và người trẻ tuổi có tỷ lệ tỷ lệ nguy cơ tương đối cao hơn đối với tự tử liên quan đến các chỉ số nguy cơ, mặc dù thường có sự chênh lệch nguy cơ tuyệt đối thấp hơn so với nam giới.
  • Các chỉ số nguy cơ ở nam giới hiếm gặp hơn nhưng chuyển thành nguy cơ tuyệt đối lớn hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa tự tử có mục tiêu trong các nhóm dân cư này.
  • Kết quả ủng hộ việc xem xét các mô hình nguy cơ theo giới tính và độ tuổi để tăng cường các chiến lược dự đoán và phòng ngừa nguy cơ tự tử cá nhân hóa.

Nền tảng nghiên cứu

Tự tử là một thách thức sức khỏe cộng đồng toàn cầu, với các nguyên nhân phức tạp bao gồm các yếu tố tâm thần, thể chất, xã hội và nhân khẩu học. Dữ liệu dịch tễ học luôn cho thấy nam giới có tỷ lệ tự tử cao hơn nữ giới, và nguy cơ tự tử tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, hiểu biết sâu sắc về cách các chỉ số nguy cơ tự tử đóng góp khác nhau theo giới tính và qua các nhóm độ tuổi vẫn còn hạn chế, phần nào cản trở các nỗ lực can thiệp có mục tiêu. Khoảng trống này hạn chế việc phòng ngừa tự tử tối ưu vì các đánh giá nguy cơ tổng quát có thể bỏ qua các mô hình giới tính và độ tuổi cụ thể quan trọng.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu quy mô lớn này dựa trên các hồ sơ đăng ký quốc gia của Thụy Điển từ năm 2009 đến 2021. Nghiên cứu bao gồm 19.741 cá nhân đã chết do tự tử (trường hợp) và 197.296 đối tượng kiểm soát dân số chung được ghép nối theo giới tính, độ tuổi và quận cư trú. Các trường hợp tự tử được xác định thông qua hồ sơ nguyên nhân tử vong quốc gia.

Các nhà nghiên cứu đã đánh giá 25 chỉ số nguy cơ tự tử từ năm trước khi chết hoặc ngày chỉ định ở đối tượng kiểm soát. Các chỉ số này bao gồm chẩn đoán tâm thần, bệnh lý thể chất, các sự kiện mất mát và các biến số nhân khẩu học. Sự hiện diện hoặc vắng mặt của mỗi chỉ số nguy cơ trong năm qua được phân tích bằng cách sử dụng tỷ lệ tỷ lệ nguy cơ (ORs) cho tự tử theo giới tính và độ tuổi, bổ sung bằng các chỉ số sự chênh lệch nguy cơ để đánh giá tác động nguy cơ tuyệt đối.

Kết quả chính

Trong các trường hợp tự tử, 70% là nam giới. Phân bố độ tuổi là 9% trong độ tuổi 15–24 tuổi, 29% trong độ tuổi 25–44 tuổi, 36% trong độ tuổi 45–64 tuổi và 26% trong độ tuổi 65 tuổi trở lên. Trong 25 chỉ số nguy cơ:

1. Mô hình tỷ lệ: Hầu hết các chỉ số nguy cơ đều có tỷ lệ thấp nhất ở nam giới và người lớn tuổi (65+ tuổi) trong năm trước khi tự tử.

2. Nguy cơ tương đối (Tỷ lệ tỷ lệ): Các chỉ số nguy cơ thường có mối liên hệ yếu hơn với tự tử ở nam giới và các nhóm tuổi cao nhất so với nữ giới và người trung niên. Tỷ lệ trung bình OR cho tự tử qua các chỉ số này là 14.6 (IQR 5.2–29.1) cho nữ giới so với 10.3 (IQR 4.3–21.3) cho nam giới. Đối với các nhóm tuổi, người trong độ tuổi 25–44 có tỷ lệ trung bình OR là 17.4 (IQR 6.5–28.9), cao đáng kể so với 8.0 (IQR 3.6–23.7) được quan sát ở những người từ 65 tuổi trở lên.

3. Sự chênh lệch nguy cơ tuyệt đối: Mặc dù có mối liên hệ tương đối yếu hơn, nam giới có sự chênh lệch nguy cơ tuyệt đối lớn hơn đối với hầu hết các chỉ số, cho thấy rằng khi các yếu tố nguy cơ xuất hiện, nguy cơ thực tế của tự tử lớn hơn đối với nam giới.

4. Quan sát theo độ tuổi: Người lớn tuổi (65+) có các chỉ số nguy cơ ít phổ biến hơn và tỷ lệ OR tương đối thấp hơn, cho thấy tự tử trong nhóm dân cư này có thể ít được dự đoán bằng các chỉ số truyền thống.

Các kết quả này phơi bày sự đa dạng đáng kể giữa các nhóm giới tính và độ tuổi cả về tỷ lệ và mức độ liên kết của các chỉ số nguy cơ tự tử.

Bình luận chuyên gia

Phân tích dựa trên dân số toàn diện này làm rõ rằng các chỉ số nguy cơ tự tử thông thường không có tính dự đoán đồng đều qua các nhóm giới tính và độ tuổi. Tỷ lệ thấp và mối liên hệ tương đối yếu hơn ở nam giới và người già có thể phản ánh các con đường dẫn đến tự tử khác nhau, có thể liên quan đến các yếu tố nguy cơ chưa được xác định đầy đủ, sự khác biệt sinh học hoặc sự kỳ thị xã hội hạn chế việc tìm kiếm sự giúp đỡ.

Lâm sàng, sự chênh lệch nguy cơ tuyệt đối lớn hơn ở nam giới nhấn mạnh rằng ngay cả các chỉ số nguy cơ hiếm gặp cũng cần được chú ý nghiêm túc vì chúng báo hiệu nguy cơ tự tử đáng kể. Đối với người lớn tuổi, những thách thức trong việc dự đoán nguy cơ nhấn mạnh nhu cầu cải thiện các công cụ đánh giá phù hợp với hồ sơ lâm sàng và tâm lý xã hội độc đáo của nhóm này.

Hạn chế của nghiên cứu này bao gồm việc phụ thuộc vào dữ liệu đăng ký, có thể phân loại sai các yếu tố tiếp xúc hoặc bỏ qua các căng thẳng tâm lý xã hội tinh vi. Ngoài ra, tính đồng nhất tương đối của bối cảnh Thụy Điển có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi cho các dân số đa dạng hơn. Tuy nhiên, các kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với việc tinh chỉnh các chiến lược phòng ngừa tự tử.

Kết luận

Nghiên cứu này phơi bày các biến thể quan trọng về giới tính và độ tuổi trong các chỉ số nguy cơ tự tử: nam giới và người lớn tuổi có ít hơn, nhưng khi xuất hiện, các chỉ số nguy cơ có hậu quả lớn hơn. Các mô hình này nhấn mạnh rằng các mô hình dự đoán nguy cơ tự tử cá nhân hóa và các nỗ lực phòng ngừa cần phải kết hợp các chiều giới tính và độ tuổi để tối ưu hóa hiệu quả.

Các dịch vụ y tế nên ưu tiên phát hiện sớm các chỉ số nguy cơ ở nam giới mặc dù chúng hiếm gặp, trong khi ở người lớn tuổi, cần có các phương pháp sàng lọc nâng cao để phát hiện các tín hiệu nguy cơ tinh vi hoặc bất thường. Những hiểu biết này mở đường cho các chiến lược phòng ngừa tự tử cá nhân hóa và công bằng hơn có thể giảm tỷ lệ tử vong trong các dân số.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu gốc được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ nghiên cứu của Thụy Điển và thực hiện bằng cách sử dụng các hồ sơ dữ liệu sức khỏe quốc gia. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng áp dụng.

Tài liệu tham khảo

Johansson F, Gunnarsson L, Grossmann L, et al. Patterns of sex-specific and age-specific risk indicators of suicide: a population-nested case-control study. BMJ Ment Health. 2025 Oct 28;28(1):e301959. doi:10.1136/bmjment-2025-301959. PMID: 41151811; PMCID: PMC12570955.

Văn献相关:

1. Turecki G, Brent DA. Suicide and suicidal behaviour. Lancet. 2016;387(10024):1227-39.
2. Franklin JC, Ribeiro JD, FOX KR, et al. Risk factors for suicidal thoughts and behaviors: A meta-analysis of 50 years of research. Psychol Bull. 2017 Feb;143(2):187-232.
3. Wiktorsson S, Runeson B, Skoog I, Östling S, Waern M. Changes in prevalence and risk factors for suicide in the oldest old: a 37-year follow-up. Am J Geriatr Psychiatry. 2010 Mar;18(3):268-76.

Các nguồn này phù hợp và bối cảnh hóa các kết quả của nghiên cứu trong phạm vi rộng hơn về dịch tễ học và đánh giá nguy cơ tự tử.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận