Những điểm nổi bật
- Đăng ký SCD-PROTECT toàn quốc của Đức đã tuyển chọn 19.598 bệnh nhân mới được chẩn đoán giảm LVEF và cho thấy tỷ lệ mắc sớm đáng kể của VT/VF kéo dài cần liệu pháp WCD ở cả nhóm không thiếu máu cục bộ (6,10 lần điều trị đầu tiên/100 bệnh nhân-năm) và nhóm thiếu máu cục bộ (8,64/100 bệnh nhân-năm).
- Tỷ lệ tổng thể của liệu pháp WCD phù hợp (tất cả sự kiện) là 8,53 và 14,98 sự kiện/100 bệnh nhân-năm cho nhóm NICM và MI/CAD, tương ứng; sốc không phù hợp rất hiếm (0,5%) và tỷ lệ tử vong tổng cộng trong thời gian sử dụng WCD thấp (0,8%).
- LVEF cải thiện lên >35% ở khoảng 53% bệnh nhân trong trung bình 66 ngày, và chỉ 36,2% tiếp tục cấy ghép ICD sau thời gian sử dụng WCD, cho thấy việc sử dụng WCD có thể cung cấp một chiến lược bảo vệ tạm thời trong khi cho phép hồi phục và đánh giá lại nguy cơ.

Nền tảng và gánh nặng bệnh tật
Bệnh nhân mới được chẩn đoán giảm phân suất tống máu tâm thất trái (LVEF) do cardiomyopathy không thiếu máu cục bộ (NICM) hoặc nhồi máu cơ tim/bệnh động mạch vành (MI/CAD) đối mặt với nguy cơ ngắn hạn cao về ngừng tim đột ngột (SCA) do nhịp tim nhanh thất/nhịp nhanh thất (VT/VF). Hướng dẫn hiện đại khuyến nghị tối ưu hóa liệu pháp y tế theo hướng dẫn (GDMT) và thời gian chờ đợi định nghĩa—thông thường ≥40 ngày sau MI và ≥3 tháng cho cardiomyopathy mới được chẩn đoán—trước khi cân nhắc cấy ghép defibrillator tự động cấy ghép (ICD) vĩnh viễn để phòng ngừa chính. Điều này tạo ra một khoảng thời gian nguy cơ cao khi bệnh nhân có thể bị phơi nhiễm với các rối loạn nhịp tim có thể gây tử vong trước khi xác định nguy cơ cụ thể. Defibrillator đeo người (WCDs) đã được đề xuất là một lựa chọn bảo vệ tạm thời, không cấy ghép để đưa bệnh nhân qua giai đoạn đầu này, nhưng dữ liệu thực tế về hiệu quả, an toàn và tác động lâu dài đối với hồi phục và cấy ghép ICD vẫn còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
SCD-PROTECT là một đăng ký quan sát đa trung tâm toàn quốc được thực hiện ở Đức, tuyển chọn tất cả bệnh nhân nhận WCD từ tháng 12 năm 2021 đến tháng 5 năm 2023 (clinicaltrials.gov NCT06883383). Phân tích bao gồm 19.598 bệnh nhân mới được chẩn đoán giảm LVEF được phân loại là cardiomyopathy không thiếu máu cục bộ (NICM) hoặc MI/CAD. Đặc điểm dân số cơ bản bao gồm độ tuổi trung bình 58,6 ± 13,7 năm (NICM) và 64,2 ± 10,6 năm (MI/CAD); tỷ lệ nữ giới là 23,8% và 16,3%, tương ứng. Độ LVEF trung bình cơ bản là 26,9 ± 10,3% trong NICM và 28,4 ± 8,0% trong MI/CAD. Kết quả chính là tỷ lệ mắc ngừng tim đột ngột (SCA) do VT/VF kéo dài, được vận hành là liệu pháp WCD phù hợp. Các sự kiện được báo cáo dưới dạng tỷ lệ mắc (sự kiện mỗi 100 bệnh nhân-năm) với khoảng tin cậy 95%. Kết quả phụ bao gồm liệu pháp WCD không phù hợp, tử vong vì mọi nguyên nhân, sự cố bất lợi, tuân thủ sử dụng WCD, mô hình thuốc điều trị suy tim, tiến triển của LVEF và tỷ lệ cấy ghép ICD sau đó.
Các kết quả chính
Cohort bệnh nhân và theo dõi
Đăng ký đã thu thập một cohort lớn, hiện đại trong thực tế (n=19.598) nhận WCD cho LVEF giảm mới được chẩn đoán. Theo dõi bao gồm thời gian đeo WCD, với thời gian trung bình đến khi đánh giá lại LVEF là 65,9 ± 43,8 ngày.
Kết quả chính: liệu pháp WCD phù hợp
- Tỷ lệ mắc lần điều trị WCD phù hợp đầu tiên (VT/VF kéo dài dẫn đến liệu pháp WCD) là 6,10 sự kiện mỗi 100 bệnh nhân-năm (95% CI 5,31–7,00) trong nhóm NICM và 8,64 sự kiện mỗi 100 bệnh nhân-năm (95% CI 7,41–10,05) trong nhóm MI/CAD.
- Xét đến tất cả các liệu pháp WCD phù hợp (không chỉ sự kiện đầu tiên), mật độ tỷ lệ mắc là 8,53 sự kiện/100 bệnh nhân-năm (95% CI 7,36–9,88) trong NICM và 14,98 sự kiện/100 bệnh nhân-năm (95% CI 12,69–17,65) trong MI/CAD.
Những tỷ lệ này cho thấy gánh nặng sự kiện rối loạn nhịp tim không nhỏ trong cả hai nguyên nhân, với mật độ sự kiện số học cao hơn ở nhóm thiếu máu cục bộ.
Fig 1. Medication at hospital discharge with wearable cardioverter-defibrillator. ACE, angiotensin converting enzyme; ARB, angiotensin receptor blocker; ARNI, angiotensin receptor–neprilysin inhibitor; CAD, coronary artery disease; MI, myocardial infarction; MRA, mineralocorticoid receptor antagonist; NICM, non-ischaemic cardiomyopathy; SGLT, sodium–glucose-co-transporter
Figure 3.
Kết quả phụ: hồi phục LVEF, cấy ghép ICD, tử vong và an toàn
- LVEF cải thiện lên >35% ở 53,5% bệnh nhân NICM và 51,7% bệnh nhân MI/CAD trong trung bình khoảng 66 ngày, cho thấy một tỷ lệ đáng kể hồi phục chức năng co bóp trong giai đoạn tối ưu hóa GDMT ban đầu.
- Kết thúc thời gian đeo WCD, 36,2% bệnh nhân đã cấy ghép ICD, ngụ ý rằng đa số không cần thiết phải cấy ghép thiết bị vĩnh viễn sau khi đánh giá lại sớm.
- Tử vong tổng cộng trong thời gian đeo WCD là 0,8%.
- Sốc không phù hợp rất hiếm (0,5% bệnh nhân), cho thấy tính đặc hiệu tốt của các thuật toán phát hiện và phân biệt rối loạn nhịp tim WCD trong thực tế.
Fig 4. Median (interquartile range) left ventricular ejection fraction comparison in the main populations (non-ischaemic cardiomyopathy, myocardial infarction/coronary artery disease). IQR, interquartile range; LVEF, left ventricular ejection fraction; MI/CAD, myocardial infarction/coronary artery disease; NICM, non-ischaemic cardiomyopathy
Tuân thủ và sự cố bất lợi
Báo cáo mô tả tuân thủ sử dụng WCD như một phần của dữ liệu đăng ký; mặc dù thống kê thời gian đeo hàng ngày chi tiết không được báo cáo ở đây, tỷ lệ sốc không phù hợp thấp và tỷ lệ tử vong tổng cộng thấp cho thấy việc sử dụng thiết bị hiệu quả và giám sát lâm sàng tại các trung tâm tham gia. Sự cố bất lợi cụ thể liên quan đến việc đeo thiết bị (phản ứng da, khó chịu) không được nhấn mạnh trong bản tóm tắt, ngụ ý rằng chúng ít xảy ra hoặc có thể quản lý được, nhưng bảng sự cố bất lợi đầy đủ nên được tham khảo trong bản thảo gốc để đánh giá an toàn chi tiết.
Giải thích và so sánh với bằng chứng trước đó
SCD-PROTECT cung cấp bằng chứng quan sát quy mô lớn, hiện đại cho thấy giai đoạn đầu sau khi chẩn đoán LVEF giảm nghiêm trọng—cho dù do thiếu máu cục bộ hay không thiếu máu cục bộ—đi kèm với nguy cơ đo lường được của VT/VF kéo dài. Các tỷ lệ mắc được báo cáo chuyển đổi thành nguy cơ tuyệt đối có ý nghĩa lâm sàng trong các khoảng thời gian chờ đợi được sử dụng trong hướng dẫn.
Những phát hiện này nên được xem xét cùng với dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Thử nghiệm VEST (Olgin et al., NEJM 2018) đã điều tra việc sử dụng WCD sau nhồi máu cơ tim và không chứng minh được sự giảm thiểu đáng kể về tử vong do rối loạn nhịp tim trong phân tích theo nguyên tắc ý định điều trị chính, nhưng các vấn đề về tuân thủ và chuyển nhóm làm phức tạp việc diễn giải; phân tích theo giao thức đề xuất có thể có lợi ích. SCD-PROTECT, như một cohort quan sát lớn, cung cấp thông tin thực tế bổ sung về tỷ lệ sự kiện, hiệu suất thiết bị và hồi phục sau đó có thể hỗ trợ quyết định chung trong thực hành lâm sàng.
Ý nghĩa lâm sàng
- Liệu pháp cầu nối: WCD dường như cung cấp một lựa chọn cầu nối hiệu quả và an toàn trong giai đoạn tối ưu hóa GDMT ban đầu, bảo vệ bệnh nhân khỏi các rối loạn nhịp tim có thể gây tử vong trong khi cho phép thời gian hồi phục cơ tim và đánh giá lại LVEF.
- Tránh cấy ghép ICD không cần thiết: Với khoảng một nửa số bệnh nhân hồi phục LVEF >35% trong khoảng 2 tháng và chỉ khoảng 36% cuối cùng nhận được ICD, việc sử dụng WCD có thể giảm cấy ghép thiết bị vĩnh viễn không cần thiết và chi phí và biến chứng dài hạn của nó.
- Nguy cơ trên các nguyên nhân: Tỷ lệ hồi phục tương đương và nguy cơ rối loạn nhịp tim đo lường được trong cả NICM và MI/CAD hỗ trợ việc xem xét bảo vệ WCD bất kể nguyên nhân khi bệnh nhân có LVEF giảm đáng kể trong giai đoạn đầu.
- Tỷ lệ liệu pháp không phù hợp thấp: Tỷ lệ sốc không phù hợp quan sát được 0,5% giải quyết mối quan tâm phổ biến về tác hại của WCD từ sốc không phù hợp; trong đăng ký này, những sự kiện như vậy rất hiếm.
Điểm mạnh và hạn chế
Điểm mạnh
- Kích thước và phạm vi: Đây là một cohort rất lớn, toàn quốc, thu thập việc sử dụng WCD trong thực tế tại nhiều trung tâm, cải thiện khả năng tổng quát hóa trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe Đức.
- Thực hành hiện đại: Tuyển chọn từ 2021–2023 phản ánh GDMT hiện đại và công nghệ thiết bị.
- Các điểm cuối có ý nghĩa lâm sàng: Sử dụng liệu pháp WCD được cung cấp như một đại diện cho các sự kiện VT/VF đe dọa tính mạng cung cấp dữ liệu kết quả được xác minh bằng thiết bị trực tiếp.
Hạn chế
- Thiết kế quan sát: Không có nhóm đối chứng ngẫu nhiên (nhóm không WCD), suy luận nhân quả về hiệu quả của WCD so với không WCD bị hạn chế; sự nhiễu loạn do chỉ định và mô hình thực hành cấp trung tâm có thể ảnh hưởng đến cả kết quả và quyết định về cấy ghép ICD.
- Sai lệch lựa chọn: Bệnh nhân được chọn để nhận WCD có thể khác biệt hệ thống (bệnh đồng mắc, khả năng tiếp cận chăm sóc, phán đoán của bác sĩ) so với những người không, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sự kiện và kết quả.
- Cửa sổ theo dõi: Tập trung chính là thời gian đeo WCD; các kết quả về rối loạn nhịp tim và sinh tồn lâu dài sau thời gian cầu nối không được đề cập ở đây.
- Chi tiết mức độ: Các chỉ số tuân thủ, thời gian đeo hàng ngày, các tham số lập trình thiết bị chính xác và báo cáo chi tiết về sự cố bất lợi không được mô tả đầy đủ trong bản tóm tắt và nên được xem xét trong bản công bố đầy đủ để đánh giá an toàn toàn diện.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn
Hướng dẫn hiện tại về suy tim khuyến nghị các khoảng thời gian chờ đợi sau MI và cho cardiomyopathy mới được chẩn đoán để cho phép tối ưu hóa liệu pháp y tế trước khi cấy ghép ICD vĩnh viễn để phòng ngừa chính. Dữ liệu SCD-PROTECT củng cố khó khăn lâm sàng mà những khoảng thời gian chờ đợi này tạo ra và cung cấp bằng chứng hiện đại hỗ trợ vai trò tiềm năng của WCDs như một cầu nối bảo vệ. Bác sĩ nên cân nhắc nguy cơ cá nhân (biểu hiện nguy cơ rối loạn nhịp tim, triệu chứng, bệnh đồng mắc), khả năng hồi phục LVEF dự kiến với GDMT và sở thích của bệnh nhân khi cân nhắc việc kê đơn WCD.
Dữ liệu từ các thử nghiệm ngẫu nhiên (ví dụ, VEST) vẫn quan trọng để đánh giá hiệu quả quyết định, nhưng đăng ký thực tế của SCD-PROTECT thêm thông tin an toàn và tỷ lệ sự kiện bổ sung có thể hỗ trợ thực hành trong các bối cảnh mà khả dụng, chi phí và tuân thủ của WCD là những ràng buộc thực tế.
Kết luận và những điều cần lưu ý thực tế
Đăng ký SCD-PROTECT ghi nhận tỷ lệ mắc đáng kể của VT/VF kéo dài cần liệu pháp ở bệnh nhân mới được chẩn đoán giảm LVEF của cả nguyên nhân thiếu máu cục bộ và không thiếu máu cục bộ. WCDs cung cấp bảo vệ rối loạn nhịp tim với tỷ lệ sốc không phù hợp thấp và tỷ lệ tử vong ngắn hạn thấp trong khi gần một nửa số bệnh nhân trải qua sự hồi phục LVEF có ý nghĩa, tránh cấy ghép ICD ngay lập tức ở nhiều người. Trong thực hành lâm sàng, WCD có thể được xem xét như một chiến lược bảo vệ tạm thời trong giai đoạn tối ưu hóa GDMT ban đầu cho các bệnh nhân có nguy cơ cao được lựa chọn, với đánh giá cá nhân hóa về nguy cơ, khả năng hồi phục dự kiến và khả năng tuân thủ.
Các câu hỏi mở quan trọng bao gồm hiệu quả so sánh của WCD so với không WCD trong các cohort hiện đại với GDMT cường độ cao, hiệu quả về chi phí trong các hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau và tiêu chí lựa chọn bệnh nhân tối ưu để tối đa hóa lợi ích lâm sàng ròng. Các thử nghiệm ngẫu nhiên triển vọng với sự hỗ trợ tuân thủ mạnh mẽ và thuật toán thiết bị hiện đại sẽ làm rõ hơn vai trò của WCDs.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Nghiên cứu SCD-PROTECT đã được đăng ký tại clinicaltrials.gov (NCT06883383). Để biết nguồn tài trợ chi tiết và các tuyên bố xung đột lợi ích, độc giả nên tham khảo bản công bố gốc (Duncker et al., Eur Heart J 2025).
Tài liệu tham khảo
1) Duncker D, Marijon E, Metra M, Piot O, Fudim M, Siebert U, Frey N, Maier LS, Bauersachs J. Sudden cardiac death in newly diagnosed non-ischaemic or ischaemic cardiomyopathy assessed with a wearable cardioverter-defibrillator: the German nationwide SCD-PROTECT study. Eur Heart J. 2025 Nov 14;46(43):4597-4606. doi: 10.1093/eurheartj/ehaf668 IF: 35.6 Q1 . PMID: 40879135 IF: 35.6 Q1 ; PMCID: PMC12614993 IF: 35.6 Q1 .2) Olgin JE, Pletcher MJ, Vittinghoff E, et al. Wearable Cardioverter–Defibrillator after Myocardial Infarction (VEST). N Engl J Med. 2018;379:1205-1215. (Thử nghiệm ngẫu nhiên VEST đánh giá WCD sau MI).3) McDonagh TA, Metra M, Adamo M, et al. 2021 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure. Eur Heart J. 2021;42(36):3599-3726. (Các tuyên bố hướng dẫn về GDMT và thời gian cấy ghép ICD).
Nguồn gốc bài viết
Bài viết này là một tổng hợp và diễn giải quan trọng của công bố SCD-PROTECT và văn献资料,旨在帮助临床医生和临床科学家进行基于证据的决策。





