Nổi bật
– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm đối với bệnh nhân AMI có nguy cơ thấp đã hoàn thành 1 tháng DAPT không sự cố sau tái tưới máu hoàn toàn thành công, chuyển sang đơn liệu ức chế P2Y12 không thua kém so với tiếp tục DAPT về kết hợp các kết quả thiếu máu cục bộ và chảy máu lớn sau 11 tháng.
– Đơn liệu ức chế P2Y12 giảm một nửa chảy máu lâm sàng (BARC 2/3/5) so với tiếp tục DAPT (2.6% so với 5.6%; HR 0.46; 95% CI 0.29–0.75), với tỷ lệ sự cố thiếu máu cục bộ tương tự và thuyên tắc stent hiếm gặp.
Nền tảng
Làm loãng tiểu cầu kép (DAPT), thường là aspirin cộng ức chế P2Y12, đã là nền tảng của phòng ngừa thứ cấp sau can thiệp mạch vành (PCI) cho nhồi máu cơ tim cấp tính (AMI). Stent giải phóng thuốc hiện đại (DES), cải tiến kỹ thuật PCI và phòng ngừa thứ cấp tốt hơn đã làm giảm biến cố thiếu máu cục bộ sau PCI, nhưng chảy máu vẫn là nguyên nhân quan trọng gây bệnh và nguy cơ cạnh tranh có thể bù đắp lợi ích thiếu máu cục bộ. Thời gian DAPT tối ưu sau PCI cho AMI vẫn là lĩnh vực đang được nghiên cứu tích cực, đặc biệt là cân nhắc giữa việc ngăn chặn biến cố thiếu máu cục bộ và gây chảy máu.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm TARGET-FIRST là một nghiên cứu ngẫu nhiên mở nhãn đa trung tâm được thực hiện tại 40 địa điểm ở châu Âu. Người lớn đến với AMI đã trải qua tái tưới máu hoàn toàn thành công trong vòng 7 ngày và nhận điều trị theo hướng dẫn với DES hiện đại đủ tiêu chuẩn. Bệnh nhân đã hoàn thành 1 tháng DAPT mà không có biến cố thiếu máu cục bộ hoặc chảy máu lớn được ngẫu nhiên hóa để:
- Chuyển sang đơn liệu ức chế P2Y12 cho 11 tháng còn lại, hoặc
- Tiếp tục DAPT thêm 11 tháng (tổng cộng 12 tháng).
Kết quả chính là kết hợp tử vong do mọi nguyên nhân, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc stent, đột quỵ hoặc chảy máu lớn (Bleeding Academic Research Consortium [BARC] loại 3 hoặc 5) sau 11 tháng từ khi ngẫu nhiên hóa, được kiểm tra về tính không thua kém với biên độ đã xác định trước là 1.25 điểm phần trăm. Kết quả phụ chính là chảy máu lâm sàng (BARC loại 2, 3, hoặc 5) sau 11 tháng, được kiểm tra về tính vượt trội.
Kết quả chính
Ghi danh và ngẫu nhiên hóa: Trong số 2246 bệnh nhân được ghi danh, 1942 bệnh nhân đáp ứng tiêu chí ngẫu nhiên hóa và được ngẫu nhiên hóa: 961 bệnh nhân vào nhóm đơn liệu ức chế P2Y12 và 981 bệnh nhân vào nhóm tiếp tục DAPT.
Kết quả tổng hợp chính
Sau 11 tháng từ khi ngẫu nhiên hóa, sự cố tổng hợp chính xảy ra ở 20 bệnh nhân (2.1%) trong nhóm đơn liệu ức chế P2Y12 và 21 bệnh nhân (2.2%) trong nhóm tiếp tục DAPT. Sự khác biệt giữa các nhóm là -0.09 điểm phần trăm (95% CI, -1.39 đến 1.20), đáp ứng tiêu chí đã xác định trước về tính không thua kém (P = 0.02 cho tính không thua kém).
Kết quả chảy máu
Chảy máu lâm sàng (BARC 2, 3, hoặc 5) xảy ra ở 2.6% bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa vào nhóm đơn liệu ức chế P2Y12 so với 5.6% trong nhóm DAPT (hệ số nguy cơ [HR] 0.46; 95% CI 0.29–0.75; P = 0.002 cho tính vượt trội). Chảy máu lớn (BARC 3 hoặc 5) được bao gồm trong kết quả tổng hợp chính nhưng ít gặp hơn so với phạm vi rộng hơn BARC 2/3/5; sự giảm chảy máu tuyệt đối chủ yếu do ít sự cố BARC loại 2 và ít sự cố chảy máu lâm sàng tổng hợp hơn.
Biến cố thiếu máu cục bộ và thuyên tắc stent
Tỷ lệ nhồi máu cơ tim, thuyên tắc stent, đột quỵ và tử vong do mọi nguyên nhân đều thấp và tương đương về mặt số học giữa các nhóm. Thuyên tắc stent hiếm gặp và không khác biệt đáng kể giữa các nhóm, đảm bảo an toàn thủ thuật trong dân số có nguy cơ thấp này.
An toàn và sự cố bất lợi
Tỷ lệ sự cố bất lợi nghiêm trọng dường như tương đương giữa các nhóm. Không có tín hiệu an toàn bất ngờ nào được báo cáo.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
TARGET-FIRST chứng minh rằng, trong dân số AMI có nguy cơ thấp đã được tái tưới máu hoàn toàn sớm và không gặp sự cố trong 1 tháng DAPT, giảm cường độ xuống đơn liệu ức chế P2Y12 không thua kém về kết hợp các kết quả thiếu máu cục bộ và chảy máu lớn và mang lại sự giảm đáng kể chảy máu lâm sàng.
Nơi dữ liệu áp dụng nhiều nhất
Những phát hiện này áp dụng cho bệnh nhân phù hợp với tiêu chí nhập viện của thử nghiệm: nhồi máu cơ tim cấp tính với tái tưới máu hoàn toàn thành công trong vòng 7 ngày, cấy ghép DES hiện đại, và không có biến cố thiếu máu cục bộ hoặc chảy máu lớn trong khi nhận 1 tháng DAPT. Dân số này tổng thể có nguy cơ tái phát thiếu máu cục bộ thấp; việc áp dụng cho bệnh nhân có nguy cơ thiếu máu cục bộ cao, tái tưới máu không hoàn toàn, PCI phức tạp (ví dụ, động mạch chính trái, bệnh đa mạch không được tái tưới máu hoàn toàn) hoặc có biến cố sớm nên cẩn trọng.
Lựa chọn ức chế P2Y12
Thử nghiệm phân bổ bệnh nhân vào đơn liệu ức chế P2Y12 nhưng không bắt buộc một tác nhân cụ thể trong bản tóm tắt được cung cấp ở đây. Lựa chọn lâm sàng giữa clopidogrel, ticagrelor, hoặc prasugrel nên được cá nhân hóa dựa trên nguy cơ chảy máu và thiếu máu cục bộ, khả năng dung nạp trước đó, tương tác thuốc, và khuyến nghị hướng dẫn. Các thử nghiệm trước đây về đơn liệu ức chế P2Y12 chủ yếu tập trung vào ticagrelor hoặc clopidogrel trong các bối cảnh khác nhau; sự khác biệt giữa các tác nhân có thể quan trọng, đặc biệt là trong dân số có nguy cơ cao hơn.
Tác động đến thực hành dựa trên hướng dẫn
Những kết quả này củng cố cơ sở bằng chứng đang phát triển hỗ trợ chiến lược DAPT ngắn hơn và ngừng aspirin có chọn lọc để giảm chảy máu mà không tăng biến cố thiếu máu cục bộ ở bệnh nhân được lựa chọn phù hợp. Những phát hiện này cung cấp một lựa chọn thực tế cho bác sĩ điều trị bệnh nhân AMI có nguy cơ thấp có quá trình ổn định sau PCI.
So sánh với bằng chứng trước đây
Các thử nghiệm ngẫu nhiên trước đây đã khám phá DAPT ngắn, đơn liệu ức chế P2Y12 sau một khóa DAPT ngắn, hoặc ngừng aspirin sau một khoảng thời gian biến đổi, thường ở dân số không đồng nhất. TARGET-FIRST bổ sung dữ liệu này bằng cách tập trung cụ thể vào tái tưới máu hoàn toàn sớm và 1 tháng DAPT chạy đầu cho bệnh nhân AMI. Sự giảm chảy máu đáng kể được quan sát phản ánh mô hình thấy trong các nghiên cứu khác ưu tiên điểm cuối chảy máu khi ngừng aspirin sớm trong khi duy trì tác nhân ức chế P2Y12 mạnh mẽ.
Điểm mạnh
- Thiết kế ngẫu nhiên với mẫu lớn và bao gồm thực hành PCI hiện đại.
- Điểm cuối rõ ràng, có liên quan lâm sàng bao gồm kết hợp các kết quả thiếu máu cục bộ và chảy máu và biên độ không thua kém đã xác định trước.
- Tỷ lệ sự cố thấp phản ánh liệu pháp hiện đại và tái tưới máu thành công; giảm chảy máu có ý nghĩa lâm sàng.
Hạn chế và thận trọng
- Thiết kế mở nhãn — xác định hoặc quyết định điều trị chảy máu triệu chứng có thể bị ảnh hưởng bởi kiến thức về phân nhóm, mặc dù các điểm cuối thiếu máu cục bộ khó hơn ít bị ảnh hưởng.
- Dân số có nguy cơ thấp được chọn: ghi danh yêu cầu không có sự cố thiếu máu cục bộ hoặc chảy máu lớn trong tháng đầu tiên và tái tưới máu hoàn toàn trong vòng 7 ngày. Kết quả không nên được tổng quát hóa cho bệnh nhân AMI có nguy cơ thiếu máu cục bộ cao hơn hoặc tái tưới máu không hoàn toàn.
- Tỷ lệ sự cố tuyệt đối thấp — mặc dù tính không thua kém đã đạt được, tỷ lệ sự cố thấp làm tăng sự không chắc chắn về các kết quả thiếu máu cục bộ hiếm gặp (ví dụ, thuyên tắc stent) trong dân số rộng hơn.
- Hỗ trợ từ nhà sản xuất thiết bị (MicroPort); mặc dù không nhất thiết gây thiên lệch, nó xứng đáng chú ý đến việc thực hiện thử nghiệm và tái tạo độc lập.
Lời khuyên thực tế
Đối với bác sĩ điều trị bệnh nhân AMI phù hợp với tiêu chí bao gồm của thử nghiệm, hãy cân nhắc cách tiếp cận sau:
- Đảm bảo tái tưới máu dựa trên hướng dẫn với DES hiện đại và phòng ngừa thứ cấp tối ưu.
- Sau 1 tháng DAPT không sự cố, hãy cân nhắc chuyển sang đơn liệu ức chế P2Y12 nếu bệnh nhân có nguy cơ thiếu máu cục bộ thấp và nguy cơ chảy máu tăng hoặc khi bác sĩ và bệnh nhân ưu tiên giảm nguy cơ chảy máu.
- Chọn tác nhân ức chế P2Y12 cụ thể dựa trên đặc điểm bệnh nhân — hãy xem xét tác nhân mạnh (ticagrelor/prasugrel) cho nguy cơ thiếu máu cục bộ cao nếu nguy cơ chảy máu chấp nhận được, hoặc clopidogrel nếu nguy cơ chảy máu chiếm ưu thế và xem xét CYP2C19 cho phép.
- Cá nhân hóa quyết định đối với bệnh nhân ngoài dân số thử nghiệm (tái tưới máu không hoàn toàn, thuyên tắc stent gần đây, can thiệp động mạch chính trái phức tạp, hoặc chỉ định đồng thời cho liệu pháp chống đông máu).
Câu hỏi chưa được trả lời và nghiên cứu tương lai
Còn nhiều khoảng trống tri thức. Điều này bao gồm tác nhân ức chế P2Y12 tối ưu cho đơn liệu (clopidogrel vs mạnh), tính áp dụng cho các nhóm AMI có nguy cơ thiếu máu cục bộ cao hơn, vai trò của điểm số nguy cơ thiếu máu cục bộ và xét nghiệm chức năng/gene tiểu cầu để hướng dẫn cá nhân hóa, và kết quả lâu dài hơn 12 tháng. Dữ liệu ngẫu nhiên bổ sung và phân tích tổng hợp sẽ giúp tinh chỉnh việc lựa chọn bệnh nhân và tác nhân.
Kết luận
TARGET-FIRST cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên chất lượng cao rằng, ở bệnh nhân AMI có nguy cơ thấp được tái tưới máu hoàn toàn sớm và không gặp sự cố trong 1 tháng DAPT, chuyển sang đơn liệu ức chế P2Y12 là một chiến lược an toàn và giảm chảy máu so với tiếp tục DAPT trong 12 tháng. Bác sĩ nên áp dụng cách tiếp cận này có chọn lọc, kết hợp hồ sơ nguy cơ thiếu máu cục bộ và chảy máu của bệnh nhân và xem xét các đặc điểm riêng của tác nhân.
Quỹ tài trợ và ClinicalTrials.gov
Được tài trợ bởi MicroPort (Pháp). Số ClinicalTrials.gov: NCT04753749.
Tài liệu tham khảo
1. Tarantini G, Honton B, Paradies V, et al.; TARGET-FIRST Investigators. Early Discontinuation of Aspirin after PCI in Low-Risk Acute Myocardial Infarction. N Engl J Med. 2025 Nov 27;393(21):2083-2094. doi: 10.1056/NEJMoa2508808. PMID: 40888726.
Lưu ý: Bài viết này diễn giải thử nghiệm TARGET-FIRST và đặt nó trong bối cảnh lâm sàng. Bác sĩ nên tham khảo bản công bố đầy đủ của thử nghiệm và các tài liệu hướng dẫn hiện tại khi áp dụng những phát hiện này vào chăm sóc bệnh nhân.

