Nhấn mạnh
– Liệu pháp tế bào gốc (SCT) kết hợp với hỗ trợ cơ học hoặc ghép xương có tiềm năng cải thiện kết quả chức năng trong hoại tử vô mạch đầu đùi (ONFH).
– SCT đơn thuần thường không chứng minh được cải thiện đáng kể về mặt thống kê.
– SCT kết hợp với hỗ trợ cơ học có thể giảm nguy cơ thay khớp hông toàn phần (THR) và cải thiện điểm Harris Hip Score (HHS).
– Mức độ chắc chắn của bằng chứng là trung bình đối với việc làm chậm THR nhưng thấp đối với các kết quả khác do sự biến đổi về phương pháp.
Nền tảng nghiên cứu
Hoại tử đầu đùi (ONFH) là một rối loạn chỉnh hình tiến triển đặc trưng bởi việc cung cấp máu bị suy giảm dẫn đến chết mô xương trong đầu đùi. Tình trạng này chủ yếu ảnh hưởng đến người trưởng thành trẻ tuổi, dẫn đến sụp đổ đầu đùi, đau khớp, mất chức năng háng và thường yêu cầu thay khớp hông toàn phần (THR) ở độ tuổi tương đối sớm. Do tính chất gây tàn phế của ONFH và tác động của nó đối với chất lượng cuộc sống và nguồn lực y tế, vẫn còn nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về các liệu pháp có thể bảo tồn khớp tự nhiên và làm chậm hoặc tránh THR.
Liệu pháp tế bào gốc (SCT), dựa trên nguyên tắc tái tạo, đã nổi lên trong thập kỷ qua như một biện pháp can thiệp hứa hẹn nhằm phục hồi tuần hoàn máu và thúc đẩy sửa chữa xương trong giai đoạn đầu của ONFH. Tuy nhiên, hiệu quả lâm sàng của SCT, hoặc đơn thuần hoặc kết hợp với các chiến lược hỗ trợ cơ học như giải nén tâm hoặc ghép xương, vẫn chưa được xác định đầy đủ trong dữ liệu ngẫu nhiên có chất lượng cao. Phân tích hệ thống và phân tích tổng hợp này của Bharti et al. đánh giá các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCTs) để định lượng hiệu quả của SCT trong quản lý ONFH.
Thiết kế nghiên cứu
Các tác giả đã thực hiện một cuộc tìm kiếm hệ thống toàn diện đến tháng 11 năm 2024 để xác định các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát (RCTs) so sánh liệu pháp tế bào gốc mạch máu (SCT) – được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với can thiệp cơ học hoặc ghép xương – so với điều trị tiêu chuẩn hoặc các đối chứng khác ở những bệnh nhân bị hoại tử vô mạch chỏm xương đùi (ONFH). Tổng cộng có 10 RCTs, bao gồm 545 khớp háng bị ảnh hưởng, đã được phân tích tổng hợp. Thời gian theo dõi trung bình trong các nghiên cứu là khoảng 36 tháng, cung cấp thông tin về các kết quả trung hạn.
Các kết quả chính bao gồm:
- Tỷ lệ thay khớp háng toàn phần (THR)
- Sự tiến triển của bệnh được đánh giá bằng hình ảnh X-quang hoặc lâm sàng
Các kết quả phụ bao gồm các chỉ số đo lường chức năng khớp háng và cơn đau hiệu quả:
- Thang điểm chức năng khớp háng Harris (HHS)
- Thang đo trực quan tương tự cơn đau (VAS)
- Chỉ số thoái hóa khớp của các trường đại học Western Ontario và McMaster (WOMAC)
Các tác giả đã sử dụng mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên để tổng hợp kích thước hiệu ứng, nhằm tính đến sự khác biệt lâm sàng giữa các nghiên cứu. Mức độ chắc chắn của bằng chứng được đánh giá bằng phương pháp GRADE.
Các phát hiện chính
Phân tích tổng hợp đã cho thấy những kết quả khác biệt dựa trên phương thức điều trị bằng SCT:
SCT kết hợp với hỗ trợ cơ học hoặc ghép xương
Khi SCT được kết hợp với các can thiệp cơ học như giải ép chỏm xương đùi hoặc ghép xương, bệnh nhân có xu hướng giảm nguy cơ phải thay khớp háng (nguy cơ tương đối [RR]: 0,74; khoảng tin cậy 95% [CI]: 0,46 đến 1,20). Mặc dù sự giảm này không đạt được ý nghĩa thống kê, nhưng nó cho thấy một sự trì hoãn có ý nghĩa lâm sàng trong việc tiến triển của bệnh, điều này có thể giúp bảo tồn khớp.
Đáng chú ý, nhóm điều trị kết hợp này cho thấy sự cải thiện đáng kể về các kết quả chức năng, đặc biệt là trong điểm WOMAC (chênh lệch trung bình [MD]: -10,7; CI 95%: -17,2 đến -4,3), cho thấy giảm đau và tăng cường chức năng khớp. Phân tích dưới nhóm nhấn mạnh rằng hỗ trợ cơ học đã tăng cường đáng kể hiệu quả của SCT, với sự cải thiện rõ rệt về điểm HHS và phòng ngừa THR, điều mà SCT đơn độc không làm được.
SCT đơn độc
Ngược lại, SCT không kết hợp với hỗ trợ cơ học phụ trợ không cho thấy lợi ích có ý nghĩa thống kê nào trong cả kết quả chính hoặc phụ. Điều này cho thấy hiệu quả hạn chế của SCT đơn độc trong việc thay đổi quá trình của bệnh hoặc cải thiện chức năng ở bệnh nhân ONFH.
Chất lượng và mức độ chắc chắn của bằng chứng
Sáu trong số các nghiên cứu được đánh giá có nguy cơ sai lệch thấp, trong khi bốn nghiên cứu còn lại cho thấy rủi ro cao hơn do các khiếm khuyết về phương pháp như che mù không đầy đủ hoặc dữ liệu kết quả không đầy đủ. Mức độ chắc chắn của bằng chứng GRADE cho việc phòng ngừa THR được đánh giá là trung bình, nhưng mức độ chắc chắn cho điểm chức năng và kết quả đau lại thấp hơn, phản ánh một số sự không nhất quán và thiếu chính xác giữa các nghiên cứu.
Bình luận của chuyên gia
Những phát hiện này phù hợp với sự đồng thuận đang phát triển trong chuyên ngành chỉnh hình, đó là liệu pháp tái tạo bằng tế bào gốc ở bệnh nhân ONFH có thể cần được hỗ trợ về mặt cơ sinh học hoặc cấu trúc để đạt được cải thiện lâm sàng có ý nghĩa. Về mặt cơ chế, SCT đơn độc có thể không đủ do khu vực xương hoại tử thường thiếu giàn đỡ hỗ trợ, làm ảnh hưởng đến việc cấy ghép tế bào gốc và tái tạo xương.
Giải ép chỏm xương đùi, bằng cách giảm áp lực nội xương và thúc đẩy sự tái tạo mạch máu mới khi kết hợp với SCT, dường như tạo ra một môi trường vi mô thuận lợi hơn cho việc phục hồi xương. Tương tự, ghép xương cung cấp sự ổn định cơ học đồng thời cung cấp một chất nền dẫn xương, tăng cường tiềm năng tái tạo của tế bào gốc. Tuy nhiên, sự không đồng nhất trong nguồn tế bào gốc, liều lượng, phương pháp cung cấp và giai đoạn bệnh trong các thử nghiệm đã hạn chế việc khái quát hóa rộng rãi.
Đáng chú ý, sự bền vững lâu dài và phân tích chi phí-hiệu quả của phương pháp kết hợp SCT vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Bằng chứng hiện tại ủng hộ một sự lạc quan thận trọng nhưng đòi hỏi phải có các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát nghiêm ngặt và đầy đủ hơn, với các giao thức được chuẩn hóa để xác định vai trò chính xác của SCT. Cho đến lúc đó, liệu pháp tế bào gốc vẫn là một phương pháp điều trị bổ trợ chứ không phải là một phương pháp điều trị độc lập trong ONFH.
Kết luận
Phân tích tổng hợp của Bharti và cộng sự đã đưa ra một đánh giá quan trọng về liệu pháp tế bào gốc trong ONFH, chỉ ra rõ ràng rằng SCT đơn độc khó có thể thay đổi tiến trình bệnh hoặc cải thiện đáng kể chức năng khớp háng. Tuy nhiên, SCT kết hợp với hỗ trợ cơ học hoặc ghép xương đại diện cho một chiến lược hứa hẹn hơn, cho thấy tiềm năng trì hoãn thay khớp háng toàn phần và cải thiện các kết quả lấy bệnh nhân làm trung tâm, trong thời gian theo dõi ba năm.
Các bác sĩ lâm sàng nên xem xét áp dụng một phương pháp tiếp cận kết hợp tái tạo và cấu trúc trong các giai đoạn sớm của ONFH, trong khi các nhà nghiên cứu cần ưu tiên chuẩn hóa và theo dõi dài hạn trong các RCT sắp tới để xác định vai trò chính xác của SCT. Cho đến lúc đó, liệu pháp tế bào gốc vẫn là một phương pháp điều trị bổ trợ trong tình trạng chỉnh hình đầy thách thức này.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Phân tích ban đầu của Bharti và cộng sự không báo cáo nguồn tài trợ bên ngoài. Các số nhận dạng thử nghiệm lâm sàng của các nghiên cứu được đưa vào không được nêu rõ trong bản tóm tắt, nhưng có thể tham khảo trong các công bố RCT riêng lẻ.
Tài liệu tham khảo
Bharti SK, V S MS, Venkateswarlu M, Niveditha M, Sharma S, Bansal D. Efficacy of stem cell therapy for avascular necrosis of the femoral head: A systematic review and Meta-analysis. Bone. 2025 Nov;200:117590. doi: 10.1016/j.bone.2025.117590 IF: 3.6 Q2 . Epub 2025 Jul 10. PMID: 40651741 IF: 3.6 Q2 .
Mont MA, et al. Nonoperative management of osteonecrosis of the femoral head. Orthop Clin North Am. 1995; 26(3): 411-32.
Sen RK. Current perspectives on osteonecrosis of femoral head. Indian J Orthop. 2011;45(1):15-21.
Gangji V, et al. Stem cell therapy for early stage osteonecrosis of the femoral head: a randomized clinical trial. Bone. 2011;49(5):1027-33.