Nhấn mạnh
Nghiên cứu nhóm đa trung tâm này xác định mối tương quan dương giữa tiêu thụ nước ngọt và chẩn đoán rối loạn trầm cảm nặng (MDD) cũng như mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, với tác động mạnh hơn ở phụ nữ. Đáng chú ý, chi vi khuẩn đường ruột Eggerthella đóng vai trò trung gian một phần trong mối quan hệ này. Kết quả này đề xuất các biện pháp can thiệp dựa trên vi sinh vật trong điều trị trầm cảm, nhấn mạnh các biện pháp y tế công cộng để giảm tiêu thụ nước ngọt.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Rối loạn trầm cảm nặng (MDD) là nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật trên toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống và hiệu quả kinh tế-xã hội. Mặc dù các yếu tố dinh dưỡng và lối sống đã được công nhận ngày càng nhiều là những yếu tố góp phần vào nguy cơ mắc trầm cảm, vai trò cụ thể của việc tiêu thụ nước ngọt vẫn chưa rõ ràng. Nước ngọt, thường giàu đường, caffein và phụ gia, thường được liên kết với các hậu quả sức khỏe thể chất tiêu cực như béo phì và hội chứng chuyển hóa. Bằng chứng gần đây cho thấy khả năng tác động tiêu cực của chúng đối với sức khỏe tinh thần, nhưng các cơ chế sinh học đứng sau những mối liên hệ này vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Cơ trục đường ruột-não là một mô hình mới liên kết vi khuẩn đường tiêu hóa với các kết quả tâm thần-khoa học, làm sâu sắc thêm hiểu biết về bệnh lý trầm cảm. Một số vi khuẩn đường ruột được cho là có thể điều hòa viêm não, tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh và đáp ứng với stress. Trong bối cảnh này, sự thay đổi trong các chi vi khuẩn đường ruột cụ thể có thể đại diện cho một yếu tố trung gian cơ chế giữa việc tiếp xúc với chế độ ăn uống như tiêu thụ nước ngọt và các triệu chứng trầm cảm. Tuy nhiên, ít nghiên cứu quy mô lớn đã khám phá kỹ lưỡng sự trung gian hóa này, đặc biệt là tập trung vào vi khuẩn như Eggerthella và Hungatella, đã được đề cập đến trong việc thay đổi vi sinh vật liên quan đến trầm cảm.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu cắt ngang từ nhóm Marburg-Münster Affective, thu thập từ tháng 9 năm 2014 đến tháng 9 năm 2018 tại nhiều trung tâm ở Đức. Mẫu bao gồm 405 bệnh nhân được chẩn đoán lâm sàng mắc MDD và 527 người kiểm soát khỏe mạnh, tuổi từ 18-65, được tuyển chọn từ dân số nói chung và các cơ sở chăm sóc ban đầu. Phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2024.
Tiêu thụ nước ngọt được đánh giá định lượng cùng với chẩn đoán lâm sàng và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng MDD. Các hồ sơ vi khuẩn đường ruột, tập trung vào sự phong phú của Eggerthella và Hungatella, được xác định thông qua phân tích dựa trên trình tự, điều chỉnh cho các biến kỹ thuật như kích thước thư viện. Các phương pháp thống kê chính bao gồm hồi quy đa biến và phân tích phương sai (ANOVA), điều chỉnh cho các biến nhiễu quan trọng như địa điểm và trình độ giáo dục, với phân tích trung gian được sử dụng để kiểm tra xem sự thay đổi vi khuẩn có trung gian hóa mối quan hệ giữa tiêu thụ nước ngọt và MDD hay không.
Kết quả chính
Dân số nghiên cứu bao gồm 405 cá nhân mắc MDD (67,9% nữ; tuổi trung bình 36,37 năm) và 527 người kiểm soát khỏe mạnh (65,5% nữ; tuổi trung bình 35,33 năm).
- Tiêu thụ nước ngọt dự đoán chẩn đoán và mức độ nghiêm trọng của MDD: Sau khi điều chỉnh, tiêu thụ nước ngọt có liên quan đáng kể với nguy cơ cao hơn mắc MDD (tỷ lệ tỷ lệ [OR], 1,081; khoảng tin cậy 95% [CI], 1,008–1,159; P = .03). Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng cũng có tương quan dương (P < .001; phần trăm biến đổi [ηp2], 0,012), chỉ ra các kích thước hiệu ứng nhỏ nhưng đáng kể.
- Sự khác biệt giới tính: Những mối liên hệ này mạnh mẽ hơn ở phụ nữ (chẩn đoán: OR, 1,167; CI 95%, 1,054–1,292; P = .003; mức độ nghiêm trọng: P < .001; ηp2, 0,036), cho thấy khả năng dễ bị tổn thương hoặc mô hình hành vi giới tính cụ thể ảnh hưởng đến nguy cơ.
- Thay đổi vi khuẩn đường ruột: Trong số phụ nữ, tiêu thụ nước ngọt tăng lên có liên quan với sự gia tăng phong phú của chi Eggerthella (P = .007; ηp2, 0,017), nhưng không có mối liên hệ đáng kể nào được phát hiện với sự phong phú của Hungatella.
- Phân tích trung gian: Sự phong phú của Eggerthella có ý nghĩa trung gian hóa mối quan hệ giữa việc tiêu thụ nước ngọt và cả chẩn đoán MDD (P = .011) lẫn mức độ nghiêm trọng của triệu chứng (P = .005). Sự trung gian hóa này giải thích khoảng 3,82% và 5,00% tổng hiệu ứng tương ứng, cho thấy rằng vi khuẩn đường ruột phần nào giải thích cho mối liên hệ được quan sát.
Mặc dù kích thước hiệu ứng của sự trung gian hóa là khiêm tốn, con đường sinh học này có khả năng giải thích tầm quan trọng của vi sinh vật đường ruột trong các rối loạn tâm trạng.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu của Thanarajah et al. đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc giải mã mối quan hệ phức tạp giữa chế độ ăn, vi khuẩn đường ruột và trầm cảm. Việc xác định Eggerthella là một yếu tố trung gian phù hợp với các nghiên cứu vi sinh vật trước đó liên quan đến chi này trong quá trình viêm và sản xuất các chất chuyển hóa thần kinh có thể liên quan đến bệnh lý trầm cảm.
Các tác động mạnh mẽ hơn được quan sát ở phụ nữ đặt ra những câu hỏi quan trọng về các yếu tố điều hòa sinh học hoặc tâm xã hội liên quan đến giới trong ảnh hưởng của chế độ ăn đối với sức khỏe tinh thần. Tuy nhiên, do thiết kế cắt ngang, không thể xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả, và khả năng ngược lại vẫn có thể xảy ra; những người mắc trầm cảm có thể tiêu thụ nhiều nước ngọt hơn như một cơ chế đối phó.
Những kết quả này cần được tái hiện trong các nhóm dựa trên triển vọng và các thử nghiệm can thiệp để đánh giá xem việc giảm tiêu thụ nước ngọt hoặc điều chỉnh sự phong phú của Eggerthella có thể làm giảm các triệu chứng trầm cảm hay không. Ngoài ra, việc đặc trưng toàn diện vi sinh vật đường ruột vượt quá các loài riêng lẻ sẽ tinh chỉnh hiểu biết về hiệu ứng mạng lưới vi sinh vật.
Hạn chế bao gồm khả năng còn sót lại các yếu tố nhiễu do lối sống hoặc chế độ ăn không được đo lường và sự phụ thuộc vào các phân tích cắt ngang. Dù sao, nghiên cứu này cung cấp một khung giá trị cho các chiến lược dự phòng trầm cảm dựa trên vi khuẩn.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc tiêu thụ nước ngọt liên quan đến nguy cơ và mức độ nghiêm trọng tăng của rối loạn trầm cảm nặng, với sự thay đổi vi khuẩn đường ruột—đặc biệt là sự phong phú của Eggerthella—phần nào trung gian hóa hiệu ứng này. Từ góc độ lâm sàng và y tế công cộng, việc giảm tiêu thụ nước ngọt có thể là một cách tiếp cận thực tế để giảm nguy cơ mắc trầm cảm. Hơn nữa, việc nhắm vào sự thay đổi vi khuẩn đường ruột mở ra một hướng hứa hẹn cho các can thiệp điều trị mới trong điều trị trầm cảm.
Nghiên cứu dài hạn và can thiệp trong tương lai là cần thiết để xác định mối quan hệ nhân quả và phát triển các ứng dụng lâm sàng dựa trên vi khuẩn. Trong khi đó, các bác sĩ nên cân nhắc tích hợp tư vấn chế độ ăn uống tập trung vào việc tiêu thụ đồ uống khi quản lý bệnh nhân mắc hoặc có nguy cơ mắc trầm cảm.
Tài liệu tham khảo
- Thanarajah S, Ribeiro AH, Lee J, et al. Tiêu thụ nước ngọt và trầm cảm được trung gian hóa bởi sự thay đổi vi khuẩn đường ruột. JAMA Psychiatry. 2025 Th9 24:e252579. doi:10.1001/jamapsychiatry.2025.2579. Xuất bản trực tuyến. PMID: 40991280; PMCID: PMC12461599.
- Destefano Shields C, Arora T, Cermakova P. Vi khuẩn đường ruột và các triệu chứng trầm cảm: bằng chứng dịch tễ học và các cơ chế tiềm năng. Brain Behav Immun. 2020;89:200-211.
- Clarke G, O’Mahony SM, Dinan TG, Cryan JF. Chuẩn bị cho sức khỏe: Vi khuẩn đường ruột thu được trong thời thơ ấu điều chỉnh viêm não do hạt vật liệu gây ra và hành vi. Transl Psychiatry. 2014;4:e398.
- Jiang H, Ling Z, Zhang Y, et al. Sự thay đổi thành phần vi khuẩn phân trong bệnh nhân mắc rối loạn trầm cảm nặng. Brain Behav Immun. 2015;48:186-194.