So sánh trực tiếp hạn chế giữa các loại thuốc chống ung thư ‘Me-Too’ và các loại thuốc tiên phong: ý nghĩa lâm sàng và xem xét quy định

So sánh trực tiếp hạn chế giữa các loại thuốc chống ung thư ‘Me-Too’ và các loại thuốc tiên phong: ý nghĩa lâm sàng và xem xét quy định

Nổi bật

  • Chỉ 29% các loại thuốc chống ung thư tiếp theo trong lớp được FDA phê duyệt từ năm 2009 đến 2020 đã được đánh giá trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đối đầu (RCT) với các loại thuốc tiên phong.
  • Trong số các so sánh trực tiếp này, chỉ 22% các loại thuốc ‘Me-Too’ đã chứng minh được lợi ích về sinh tồn so với các loại thuốc gốc.
  • Hầu hết các thử nghiệm sử dụng thời gian sống không tiến triển là điểm cuối chính, với sự chú trọng hạn chế vào thời gian sống tổng thể.
  • Có nhu cầu cấp bách về các biện pháp khuyến khích quy định để thúc đẩy các thử nghiệm RCT trong lớp nhằm đánh giá tốt hơn giá trị điều trị thực sự.

Nền tảng lâm sàng và gánh nặng bệnh tật

Ung thư vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới, và việc phát triển các loại thuốc chống ung thư mới là quan trọng để cải thiện kết quả của bệnh nhân. Các loại thuốc tiên phong thường thiết lập các cơ chế hoặc mục tiêu điều trị mới, mang lại những đột phá trong điều trị. Sau đó, các loại thuốc tiếp theo trong lớp hoặc ‘Me-Too’ ra thị trường, thường nhằm cải thiện hiệu quả, an toàn hoặc mở rộng chỉ định dựa trên các loại thuốc gốc. Tuy nhiên, giá trị lâm sàng tương đối của các loại thuốc ‘Me-Too’ so với tiền nhiệm của chúng vẫn chưa rõ ràng nếu không có đánh giá so sánh nghiêm ngặt. Với chi phí cao và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến các loại thuốc chống ung thư, bằng chứng mạnh mẽ chứng minh lợi ích lâm sàng có ý nghĩa là cần thiết để hướng dẫn lựa chọn điều trị tối ưu và sử dụng tài nguyên y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Phân tích toàn diện này đã xem xét tất cả 332 phê duyệt của FDA cho các loại thuốc chống ung thư từ năm 2009 đến 2020. Các loại thuốc hỗ trợ điều trị, sinh học tương tự và các loại thuốc có đường dùng mới đã bị loại trừ, dẫn đến một dữ liệu tập trung gồm 94 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) đánh giá các loại thuốc ‘Me-Too’. Các nhà nghiên cứu đã xác định các loại thuốc tiếp theo trong lớp nào đã trải qua các thử nghiệm RCT đối đầu với các loại thuốc tiên phong tương ứng, bao gồm cả các thử nghiệm được thực hiện trước và sau khi FDA phê duyệt.

Điểm cuối chính của các thử nghiệm này khác nhau: 63% sử dụng thời gian sống không tiến triển (PFS), 11% thời gian sống tổng thể (OS) và 11% tỷ lệ đáp ứng. Hầu hết (77.8%) là các thử nghiệm vượt trội được thiết kế để chứng minh rằng loại thuốc ‘Me-Too’ vượt trội hơn loại thuốc gốc.

Kết quả chính

Trong số 94 RCT được phân tích, chỉ có 27 (khoảng 29%) trực tiếp so sánh các loại thuốc ‘Me-Too’ với các loại thuốc tiên phong, bao gồm 23 phê duyệt thông thường và 4 phê duyệt nhanh. Trong số 27 thử nghiệm này, chỉ có 12 có kết quả được công bố tại thời điểm FDA phê duyệt, còn 15 thử nghiệm còn lại được công bố sau khi phê duyệt với trung bình 2.8 năm cho các phê duyệt thông thường và 3.3 năm cho các phê duyệt nhanh.

Lợi ích về sinh tồn, một điểm cuối quan trọng cho các liệu pháp chống ung thư, chỉ được chứng minh trong 6 trong số 27 thử nghiệm đối đầu (22.2%). Mười bốn thử nghiệm (51.9%) đạt được các điểm cuối chính không phải về sinh tồn, chủ yếu là thời gian sống không tiến triển hoặc tỷ lệ đáp ứng, trong khi 6 thử nghiệm (22.2%) không đạt được các điểm cuối chính. Một thử nghiệm đang diễn ra tại thời điểm phân tích.

Theo thiết kế thử nghiệm, trong số các thử nghiệm vượt trội cho các phê duyệt thông thường, 11 trong 17 (64.7%) đạt được các điểm cuối chính. Đối với các phê duyệt nhanh, 3 trong 4 thử nghiệm vượt trội đạt được các điểm cuối. Sáu thử nghiệm còn lại không được thiết kế là các thử nghiệm vượt trội nhưng vẫn đạt được các điểm cuối chính.

Ý nghĩa lâm sàng

Tần suất hạn chế của các so sánh trực tiếp đối đầu giữa các loại thuốc ‘Me-Too’ và các loại thuốc tiên phong làm phức tạp khả năng của bác sĩ trong việc xác định lợi ích tăng thêm thực sự của các loại thuốc mới. Sự chiếm ưu thế của thời gian sống không tiến triển như điểm cuối chính, thay vì thời gian sống tổng thể, có thể làm mờ nhạt ý nghĩa lâm sàng của các loại thuốc này. Ngoài ra, việc công bố chậm kết quả thử nghiệm sau khi phê duyệt có thể cản trở quyết định dựa trên bằng chứng kịp thời.

Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu của các cơ quan quản lý để khuyến khích các thử nghiệm RCT so sánh trong lớp tại hoặc trước thời điểm phê duyệt thuốc. Các biện pháp như vậy có thể tăng cường tính minh bạch, thúc đẩy sự đổi mới có ý nghĩa và tối ưu hóa chăm sóc bệnh nhân bằng cách đảm bảo rằng các loại thuốc chống ung thư mới mang lại lợi thế rõ ràng so với các liệu pháp hiện có.

Tranh cãi và hạn chế

Tính chất hồi cứu của nghiên cứu này và sự phụ thuộc vào dữ liệu thử nghiệm công khai có thể không đại diện đầy đủ cho các thử nghiệm chưa được công bố hoặc đang diễn ra. Sự khác biệt của các loại ung thư, thiết kế thử nghiệm và điểm cuối làm phức tạp việc suy luận trực tiếp qua các chỉ định. Hơn nữa, một số loại thuốc ‘Me-Too’ có thể mang lại lợi ích về khả năng chịu đựng, đường dùng hoặc các nhóm dân số cụ thể không được phản ánh đầy đủ trong các điểm cuối về sinh tồn. Tuy nhiên, tỷ lệ thấp của lợi ích về sinh tồn được quan sát thấy đặt ra những câu hỏi quan trọng về giá trị lâm sàng của nhiều phê duyệt tiếp theo trong lớp.

Kết luận

Phân tích cho thấy chỉ có một số ít các loại thuốc chống ung thư ‘Me-Too’ được FDA phê duyệt từ năm 2009 đến 2020 đã trải qua các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đối đầu nghiêm ngặt với các loại thuốc tiên phong. Trong số này, lợi ích về sinh tồn được chứng minh hiếm khi. Để xác định rõ hơn giá trị điều trị của các loại thuốc tiếp theo trong lớp và hướng dẫn thực hành lâm sàng, các khuôn khổ quản lý nên khuyến khích nhiều nghiên cứu so sánh trực tiếp hơn. Cách tiếp cận này sẽ hỗ trợ chăm sóc ung thư dựa trên bằng chứng và ưu tiên phát triển thuốc hợp lý.

Tài liệu tham khảo

Olivier T, Smith C, Prasad V, Mohyuddin GR. So sánh các loại thuốc chống ung thư ‘Me-Too’ với các loại thuốc gốc trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA Intern Med. 2025 Jul 14:e252892. doi: 10.1001/jamainternmed.2025.2892.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *