Tổng quan
Tương đương về mặt ung thư học
Nghiên cứu này không tìm thấy sự khác biệt thống kê đáng kể về tỷ lệ sống chung (OS), tỷ lệ sống đặc hiệu bệnh (DSS) hoặc tỷ lệ sống không tái phát (RFS) giữa các bệnh nhân thực hiện bướu giáp đơn thùy (TL) và những bệnh nhân thực hiện cắt toàn bộ tuyến giáp (TT) cộng với iốt phóng xạ (RAI) cho di căn hố cổ bên (N1b).
Giảm bớt về mặt lâm sàng
Bướu giáp đơn thùy có thể là một lựa chọn điều trị an toàn và hiệu quả cho một nhóm bệnh nhân N1b u tế bào biểu mô tuyến giáp được chọn lọc cẩn thận, có thể giúp họ tránh được các biến chứng suốt đời liên quan đến cắt toàn bộ tuyến giáp và iốt phóng xạ bổ trợ.
Bằng chứng phù hợp
Nghiên cứu này đại diện cho nghiên cứu đầu tiên từ một cơ sở y tế ở Tây bán cầu sử dụng phù hợp để so sánh hai phương pháp phẫu thuật này trong bệnh N1b, cung cấp dữ liệu vững chắc cho việc ra quyết định lâm sàng.
Nền tảng: Sự tiến hóa của quản lý ung thư giáp
Vài thập kỷ qua, tiêu chuẩn chăm sóc cho u tế bào biểu mô tuyến giáp (PTC) với di căn hạch hố cổ bên (N1b) luôn là tích cực: cắt toàn bộ tuyến giáp (TT), sau đó là nạo vét hạch hố cổ và điều trị iốt phóng xạ (RAI) bổ trợ. Phương pháp này dựa trên niềm tin rằng bệnh N1b đại diện cho tình trạng nguy cơ cao đòi hỏi can thiệp tối đa để ngăn ngừa tái phát và cải thiện tỷ lệ sống. Tuy nhiên, lĩnh vực ung thư học tuyến giáp đã chuyển hướng sang quản lý cá nhân hóa hơn, phân tầng rủi ro.
Mặc dù bướu giáp đơn thùy (TL) đã trở thành tiêu chuẩn được chấp nhận cho các khối u nguy cơ thấp, nhỏ (T1-T2), không có hạch (N0), ứng dụng của nó ở bệnh nhân có bệnh hạch—đặc biệt là di căn hố cổ bên—vẫn rất gây tranh cãi. Nỗi lo chính với TL trong trường hợp N1b là rủi ro bệnh đối diện chưa được phát hiện và không thể sử dụng thyroglobulin huyết thanh làm chỉ số nhạy cảm để theo dõi hoặc tiêm RAI. Ngược lại, TT có tỷ lệ cao hơn của hạ canxi máu vĩnh viễn và tổn thương thần kinh thanh quản tái phát so với TL. Sự căng thẳng lâm sàng này đòi hỏi đánh giá nghiêm túc về việc liệu phương pháp phẫu thuật tích cực có thực sự mang lại kết quả tốt hơn trong thời đại hiện nay hay không.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được tiến hành tại Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering (MSKCC), một trung tâm ung thư bậc ba ở Hoa Kỳ. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng cơ sở dữ liệu ung thư giáp toàn diện để xác định bệnh nhân trưởng thành mắc PTC và di căn hạch hố cổ bên (N1b) đã phẫu thuật từ năm 1986 đến 2020.
Để giải quyết thiên lệch lựa chọn cố hữu trong dữ liệu hồi cứu, nghiên cứu đã sử dụng phù hợp theo điểm. Trong số 598 cá nhân được xác định, 37 bệnh nhân đã thực hiện TL và nạo vét hố cổ đã được ghép với 37 bệnh nhân đã thực hiện TT cộng với RAI. Tiêu chí ghép bao gồm tuổi, kích thước khối u và mức độ di căn hạch. Các điểm cuối chính là tỷ lệ sống chung (OS), tỷ lệ sống đặc hiệu bệnh (DSS) và tỷ lệ sống không tái phát (RFS). Thời gian theo dõi trung bình đáng kể: 113 tháng cho nhóm TL và 90 tháng cho nhóm TT + RAI, cho phép đánh giá vững chắc về an toàn ung thư học dài hạn.
Kết quả chính: Tỷ lệ sống và tái phát
Kết quả của nghiên cứu thách thức niềm tin lâu dài về sự cần thiết của cắt toàn bộ tuyến giáp cho tất cả bệnh nhân N1b. Độ tuổi trung bình của nhóm nghiên cứu là 41 tuổi, với tỷ lệ nữ chiếm ưu thế (57%).
Tỷ lệ sống
Tỷ lệ sống chung (OS) 5 năm giữa hai nhóm là gần như giống nhau: 96,9% cho nhóm TL và 96,8% cho nhóm TT + RAI. Hệ số nguy cơ (HR) cho OS là 0,2 (95% CI, 0,03-1,58), cho thấy không có sự khác biệt thống kê. Hơn nữa, tỷ lệ sống đặc hiệu bệnh (DSS) 5 năm là 96,7% trong nhóm TL và 100% trong nhóm TT + RAI. Các con số này vẫn ổn định ở mốc 10 năm, cho thấy cách tiếp cận phẫu thuật giới hạn không làm giảm kỳ vọng sống lâu dài.
Tỷ lệ sống không tái phát
Một trong những mối lo ngại đáng kể nhất về bướu giáp đơn thùy là rủi ro tái phát ở thùy giáp còn lại hoặc các hạch vùng. Tuy nhiên, tỷ lệ sống không tái phát (RFS) 5 năm là 89,8% trong nhóm TL so với 88,9% trong nhóm TT + RAI (HR, 1,48; 95% CI, 0,39-5,58). Kết quả này cho thấy rằng đối với bệnh nhân được chọn lọc phù hợp, việc thêm TT và RAI không làm giảm đáng kể rủi ro tái phát bệnh.
Nghĩa lâm sàng: Xác định lại tiêu chuẩn chăm sóc
Kết quả từ MSKCC cho thấy cách tiếp cận ‘một kích thước phù hợp với tất cả’ của cắt toàn bộ tuyến giáp cho bệnh N1b có thể dẫn đến điều trị quá mức cho một phần đáng kể bệnh nhân. Bằng cách chọn TL, bệnh nhân có thể tránh được rủi ro tổn thương thần kinh thanh quản tái phát hai bên và bệnh lý vĩnh viễn của hạ canxi máu, yêu cầu bổ sung canxi và vitamin D suốt đời. Ngoài ra, tránh RAI loại bỏ các rủi ro như viêm tuyến nước bọt, miệng khô và rủi ro nhỏ nhưng được ghi nhận của ung thư thứ phát.
Tuy nhiên, nghiên cứu nhấn mạnh rằng TL không dành cho mọi bệnh nhân N1b. Nhóm ‘được chọn lọc cẩn thận’ thường bao gồm:
1. Khối u đơn bên không có bằng chứng về bệnh đối diện trên siêu âm tiền phẫu chất lượng cao.
2. Di căn hạch vùng ít.
3. Không có dấu hiệu lâm sàng của sự mở rộng ngoài nang (ENE).
4. Yêu cầu của bệnh nhân và cam kết theo dõi dài hạn nghiêm ngặt.
Bình luận chuyên gia và hạn chế
Các chuyên gia lâm sàng lưu ý rằng nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cần thiết để hỗ trợ cuộc trò chuyện tinh tế hơn giữa bác sĩ phẫu thuật và bệnh nhân. Sự chuyển hướng sang bướu giáp đơn thùy trong bệnh N1b phù hợp với xu hướng rộng lớn hơn trong ung thư học hướng đến ‘ít hơn là nhiều hơn’, miễn là tỷ lệ sống không bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, cần phải công nhận một số hạn chế. Đây là một nghiên cứu hồi cứu tại một cơ sở y tế, với mẫu phù hợp nhỏ (n=74). Mặc dù MSKCC là một trung tâm có khối lượng lớn với chuyên môn đặc biệt, các kết quả này có thể không được áp dụng ngay lập tức cho tất cả các cơ sở phẫu thuật. Ngoài ra, việc theo dõi thyroglobulin phức tạp hơn ở bệnh nhân có thùy giáp còn lại, yêu cầu các bác sĩ phụ thuộc nhiều hơn vào siêu âm theo dõi.
Còn tồn tại những câu hỏi về hồ sơ phân tử của các khối u này. Nghiên cứu trong tương lai nên điều tra xem các đột biến cụ thể (như BRAF V600E hoặc đột biến khởi động TERT) có nên ảnh hưởng đến sự lựa chọn giữa TL và TT trong dân số N1b hay không.
Kết luận
Nghiên cứu của Scholfield et al. cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng bướu giáp đơn thùy và nạo vét hố cổ có thể là một chiến lược điều trị an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân được chọn lọc có u tế bào biểu mô tuyến giáp N1b. Với tỷ lệ sống và tái phát gần như tương đương so với cắt toàn bộ tuyến giáp cộng với RAI, bướu giáp đơn thùy cung cấp một con đường khả thi để giảm thiểu biến chứng phẫu thuật mà không làm giảm kết quả ung thư học. Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong phong trào hướng đến chăm sóc cá nhân hóa, giảm bớt trong ung thư học tuyến giáp.
Tài liệu tham khảo
1. Scholfield DW, Boe LA, Eagan A, et al. Thyroid Lobectomy and Neck Dissection for N1b Papillary Thyroid Carcinoma. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Dec 18:e254653. doi: 10.1001/jamaoto.2025.4653.
2. Haugen BR, Alexander EK, Bible KC, et al. 2015 American Thyroid Association Management Guidelines for Adult Patients with Thyroid Nodules and Differentiated Thyroid Cancer. Thyroid. 2016;26(1):1-133.
3. Patel SG, Shah JP. Role of central and lateral neck dissection in well-differentiated thyroid carcinoma. J Surg Oncol. 2006;94(8):667-671.

