Nổi bật
- Thử nghiệm EASI kiểm tra xem liệu viên 5-ASA 1600 mg một lần có cải thiện tuân thủ trong viêm đại tràng loét so với ba viên 800 mg không.
- Tỷ lệ tuân thủ giữa các nhóm là tương đương, có xu hướng ít liều bị bỏ lỡ hơn ở nhóm viên đơn.
- Tỷ lệ tái phát và kiểm soát triệu chứng không khác biệt đáng kể giữa các liệu pháp trong 12 tháng sử dụng.
- Viên 5-ASA 1600 mg một lần là lựa chọn thực tế có thể đơn giản hóa điều trị mà không làm giảm hiệu quả hoặc an toàn.
Nền tảng Nghiên cứu
Viêm đại tràng loét (UC) là một bệnh viêm ruột mãn tính đặc trưng bởi viêm niêm mạc đại tràng tái phát và thuyên giảm. 5-Aminosalicylates (5-ASA) vẫn là nền tảng để gây ra và duy trì thuyên giảm trong UC nhẹ đến trung bình do tính chất chống viêm của chúng. Mặc dù hiệu quả, sự tuân thủ của bệnh nhân đối với liệu pháp 5-ASA thường không đạt yêu cầu, với lịch dùng thuốc nhiều lần trong ngày và gánh nặng thuốc được xác định là rào cản quan trọng. Sự tuân thủ kém liên quan chặt chẽ với nguy cơ tăng tái phát bệnh và cần tăng cường sử dụng corticosteroids hoặc thuốc ức chế miễn dịch. Chiến lược để cải thiện tuân thủ, như đơn giản hóa lịch dùng thuốc, có thể mang lại lợi ích lâm sàng ý nghĩa. Trong bối cảnh này, thử nghiệm EASI đã điều tra liệu liệu pháp đơn giản hóa bằng cách sử dụng viên 5-ASA 1600 mg một lần mỗi ngày có thể duy trì thuyên giảm tương tự như liệu pháp truyền thống gồm ba viên 800 mg một lần mỗi ngày, có thể giúp tuân thủ và thuận tiện cho bệnh nhân tốt hơn.
Thiết kế Nghiên cứu
Thử nghiệm EASI là một nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên giai đoạn IV mở标签, tại Đan Mạch. Tổng cộng 178 bệnh nhân trưởng thành mắc viêm đại tràng loét nhẹ đến trung bình trong tình trạng thuyên giảm ổn định (ít nhất 2 tháng) đang điều trị bằng 5-ASA được tuyển chọn và ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1. Tiêu chí bao gồm yêu cầu không có bệnh lý kèm theo ảnh hưởng đến sự tuân thủ. Hai nhóm can thiệp là: (1) viên Asacol 1600 mg một lần mỗi ngày, và (2) liệu pháp truyền thống gồm ba viên Asacol 800 mg một lần mỗi ngày (tổng 2400 mg). Thời gian điều trị là 12 tháng với đánh giá theo dõi tại năm thời điểm. Đánh giá bao gồm phân phối thuốc, điểm số triệu chứng do bệnh nhân báo cáo, mẫu sinh học (máu và phân), và theo dõi sự tuân thủ. Điểm cuối chính là sự tuân thủ, được định nghĩa bằng việc ghi nhận việc uống thuốc và báo cáo của bệnh nhân; điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ tái phát và tái phát triệu chứng.
Kết quả Chính
Tỷ lệ tuân thủ cao và tương đương giữa các nhóm, với 82/89 bệnh nhân tuân thủ trong nhóm viên đơn so với 78/89 trong nhóm ba viên, không có sự khác biệt thống kê đáng kể (p = 0.32). Đáng chú ý, bệnh nhân trong nhóm viên 1600 mg một lần báo cáo ít liều bị bỏ lỡ hơn (24.5%) so với nhóm liệu pháp truyền thống (26.5%), cho thấy lợi thế tuân thủ nhỏ. Quan trọng là, tần suất tái phát tương đương giữa các nhóm; không có sự khác biệt nào được quan sát về số lượng hoặc tỷ lệ bệnh nhân gặp phải tái phát bệnh. Phân tích thống kê không xác định mức độ tuân thủ hoặc nhóm điều trị là các yếu tố dự đoán tái phát trong quá trình nghiên cứu. Hồ sơ an toàn không được mô tả chi tiết nhưng ngụ ý khả năng dung nạp tương đương.
Những kết quả này cho thấy việc giảm gánh nặng thuốc bằng cách sử dụng viên đơn với liều lượng thấp hơn một chút không làm giảm thuyên giảm lâm sàng hoặc sự tuân thủ. Mặc dù liều lượng hàng ngày tổng cộng thấp hơn một chút (1600 mg so với 2400 mg), không có tăng nguy cơ tái phát được báo cáo trong 12 tháng, hỗ trợ khả thi của liệu pháp này như một chiến lược điều trị thay thế.
Bình luận Chuyên gia
Thử nghiệm EASI giải quyết thách thức thực tế mà các bác sĩ gặp phải trong việc quản lý viêm đại tràng loét: tối ưu hóa sự tuân thủ dài hạn đối với thuốc. Văn献之前的文献强调了依从性与复发风险之间的联系,但简化治疗方案尚未普遍应用。这项研究提供了证据,表明低剂量单片5-ASA策略可以在不降低依从性或增加复发风险的情况下维持缓解。开放标签设计展示了现实世界的适用性,尽管它引入了自我报告结果中的潜在偏差。此外,略低的每日总剂量需要更长时间的随访以确认持续的有效性,尤其是在更严重或病情变化较大的患者中。
当代指南强调以患者为中心的方法,简化用药符合这一原则。然而,临床医生应仔细权衡个体疾病活动性和药代动力学因素。未来的研究可以探索药效学相关性和健康经济效益,包括减少药物负担方案的成本效益分析。
Kết luận
Thử nghiệm EASI chứng minh rằng, một ngày một lần使用1600 mg 5-ASA单片剂方案是传统每天三次800 mg片剂方案的可行替代方案,用于维持轻至中度溃疡性结肠炎的缓解。该方案在12个月内显示出相当的依从性和复发结果。简化治疗可以提高患者的便利性和潜在的依从性,而不影响疾病的控制,代表了常规临床实践中的一个有意义的选择。未来的研究应关注长期结果和患者报告的生活质量,以加强这些发现并为指南建议提供信息。
Tham khảo
Nordestgaard RLM, Lo B, Bergstrøm R, Adzioski I, Skotte H, Hawwa IM, Holme SK, Tiftikci B, Majchrzak K, Vind I, Bendtsen F, Burisch J. Clinical Trial: Evaluating a Single 1600 mg Tablet Regimen of 5-Aminosalicylate for Ulcerative Colitis-The EASI Trial. Aliment Pharmacol Ther. 2025 Sep 16. doi: 10.1111/apt.70375. Epub ahead of print. PMID: 40955556.
Thử nghiệm đăng ký: Clinicaltrials.gov (ID NCT04133194). Được Cục Dược phẩm Đan Mạch và Ủy ban Đạo đức Nghiên cứu Y tế Quốc gia phê duyệt (EudraCT 2019-002070-31).